Hoa
| -
|
4114540
|
Ngô Văn
|
Lượm
|
KT399
|
QTKD
|
Siêu thị Co.op Mart Cần Thơ
|
Phân tích các yếu tố tạo nên động lực làm vieecjcuar nhân viên siêu thị Co.op Mart Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
-
|
4114564
|
Ngô Gia
|
Quý
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Đánh giá mức độ hài lòng của khách du lịch ở đảo Nam Du
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
-
|
6095899
|
Nguyễn Thùy
|
Trang
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Cổ phần vật tư Hậu Giang HAMACO
|
Thực trạng quản trị nhân sự tại công ty cp vật tư Hậu Giang
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
-
|
C1201058
|
Trần Thị Kim
|
Chi
|
KT399
|
QTKD
|
Ngân hàng Argribank, Huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Argribank, Huyện Châu Thành, Tỉnh Sóc Trăng
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
-
|
C1201093
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Trân
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Cổ phần thủy sản Sóc trăng (STAPIMEX)
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty Cổ phần thủy sản Sóc trăng (STAPIMEX)
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
-
|
C1201124
|
Phan Thị Yến
|
Nhi
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Cổ phần tin học Trần Lâm
|
Phân tích thực trạng công tác quản trị bán hàng tại Công ty Cổ phần tin học Trần Lâm và đề ra giải pháp nâng cao hiệu quả bán hàng
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
-
|
4105021
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
KT400
|
Thương mại
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoa
|
-
|
4105146
|
Nguyễn Như
|
Phương
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Dược Phẩm Phương Nam- 366, đường CMT8, Q. Bình Thuỷ, TP. Cần Thơ
|
Thực trạng nguồn quản trị nhân lực tại công ty Dược Phẩm Phương Nam, thành phố Cần Thơ.
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
-
|
4114513
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Đậm
|
KT399
|
QTKD
|
Siêu thị Vinatexmart Cần Thơ
|
Thế Mạnh Cạnh Tranh Của Siêu Thị Vinatexmart Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
-
|
4114539
|
Nguyễn Minh
|
Luân
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Nghiên cứu và xây dựng mô hình tiết kiệm chi phí sử dụng giáo trình của sinh viên Đại học Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
-
|
4114563
|
Nguyễn Minh
|
Quân
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên xây dựng – thương mại – dịch vụ Hưng Lâm
|
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Hưng Lâm
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
-
|
5095642
|
Nguyễn Nhi
|
Phương
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
-
|
C1201057
|
Trần Thị Hồng
|
Anh
|
KT399
|
QTKD
|
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thiết Bị Giáo Dục
|
Thực trạng và một số giải pháp hoàn thiện công tác quản trị chất lượng tại công ty cổ phần xây dựng thiết bị giáo dục.
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
-
|
C1201087
|
Nguyễn Tấn
|
Thành
|
KT399
|
QTKD
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SIÊU VIỆT
|
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TẠI CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SIÊU VIỆT
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
-
|
C1201120
|
Đoàn Hồng
|
Ngọc
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Tắc Cậu Kiên Giang
|
Phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần thủy sản Tắc Cậu (KICOIMEX) Kiên Giang
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
-
|
4104180
|
Trần Thanh
|
Thưởng
|
KT400
|
Thương mại
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Trà Vinh
|
Phân tích khả năng cạnh tranh Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Trà Vinh
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
-
|
4115470
|
Nguyễn Thị Kiến
|
An
|
KT402
|
Du lịch DV
|
|
Hình ảnh điểm đến bến Ninh Kiều đối với khách du lịch
|
Nguyễn Thị Tú
|
Trinh
|
-
|
4115486
|
Lê Thị Ngọc
|
Hiền
|
KT402
|
Du lịch DV
|
|
Phân khúc thị trường khách du lịch cuối tuần của người dân quận Ninh Kiều thành phố Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Tú
|
Trinh
|
-
|
4115494
|
Phạm Huỳnh
|
Lê
|
KT402
|
Du lịch DV
|
Victoria Can Tho Resort
|
Đánh giá chất lượng dịch vụ của nhà hàng Spieces ở Victoria Cần Thơ Resort
|
Nguyễn Thị Tú
|
Trinh
|
-
|
4115506
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
KT402
|
Du lịch DV
|
|
Đánh giá tiềm năng phát triển du lịch của tỉnh Trà Vinh
|
Nguyễn Thị Tú
|
Trinh
|
-
|
4115517
|
Nguyễn Thị
|
Nhiên
|
KT402
|
Du lịch DV
|
|
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch trên địa bàn thành phố Cần Thơ
|
Nguyễn Thị Tú
|
Trinh
|
-
|
4115530
|
Phan Như
|
Thảo
|
KT402
|
Du lịch DV
|
|
Tiềm năng của du lịch tâm linh và đinh hướng phát triển
|
Nguyễn Thị Tú
|
Trinh
|
-
|
4115540
|
Lê Thanh
|
Tiền
|
KT402
|
Du lịch DV
|
Công ty TNHH một thành viên Du lịch & Tiếp thị GTVT Việt Nam (Vietravel)
|
Phân tích năng lực cạnh tranh của Công ty Du lịch Việt Nam – Vietravel
|
Nguyễn Thị Tú
|
Trinh
|
-
|
4114159
|
Trần Thị Hạnh
|
Tâm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng số 10 IDICO
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần đầu tư xây dựng số 10 IDICO
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
4114182
|
Trương Thị Kiều
|
Trinh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Thương mạiThời trang dệt may Việt Nam- Siêu thị Vinatex Cần Thơ
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Cty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Thương mại Thời trang dệt may Việt Nam- Siêu thi Vinatex Cần Thơ
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
B100013
|
Trần Thị Minh
|
Hiếu
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
C1200232
|
Nguyễn Anh
|
Huy
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ Tấn Hòa
|
Phân tích thực trang công tác kế toán vốn bằng tiền nợ phải thu tại công ty Trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ Tấn Hòa
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
C1200264
|
Lê Thị Hồng
|
Thương
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng thương mại và dịch vụ điện nước Gia Hưng
|
Phân tích mối quan hệ chi phí – khối lượng –lợi nhuận
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
C1200283
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Diễm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần cơ điện lạnh Việt Nhật
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần cơ điện lạnh Việt Nhật
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
C1200300
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Linh
|
KT385
|
Kế toán
|
Xí nghiệp xây lắp 1
|
Kế toán tính giá thành và phân tích biến động chi phí tại Xí nghiệp xây lắp 1
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
C1200321
|
Ngô Quốc
|
Thái
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Trung Nghĩa
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Trung Nghĩa
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
C1200343
|
Phan Thị Kim
|
Chi
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An Giang
|
Kế toán, doanh thu và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản An Giang
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
C1200367
|
Nguyễn Vũ
|
Minh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Mía Đường Trà Vinh
|
Phân tích hiểu quả hoạt đọng kinh doanh tại Công ty TNHH 1 TV Mía Đường Trà Vinh
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
C1200377
|
Bùi Thị Nhã
|
Phương
|
KT385
|
Kế toán
|
Trại Giống Cây Trồng Cờ Đỏ
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính
giá thành sản phẩm của
Trại Giống Cây Trồng Cờ Đỏ
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
C1200390
|
Huỳnh Thị Anh
|
Thy
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH một thành viên Hiệp Tài
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân tích kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
S1200416
|
Lý Phượng
|
Khánh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Dược Phẩm Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tiêu thụ và hiệu quả kinh doanhCông ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Dược Phẩm Cần Thơ
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
S1200430
|
Đặng Kim
|
Trước
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Đức Phú ( Bến Tre)
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|