KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
| -
|
S1200398
|
Nguyễn Thị Thu
|
Nguyên
|
KT409
|
TCNH
|
Nguyên KT1221B1 Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển chi nhánh Kiên Giang
|
Phân tích tình hình huy động vốn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển chi nhánh Kiên Giang
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
-
|
4117145
|
Lý Thị Ngọc
|
Điều
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam chi nhánh Giồng Riềng – Kiên Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng hộ sản xuất nông nghiệp Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam chi nhánh Giồng Riềng – Kiên Giang
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
-
|
4117166
|
Nguyễn Thúy
|
Kiều
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam chi nhánh Vị Thanh – Hậu Giang
|
Phân tích rủi ro trong kinh doanh ngoại hối tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam chi nhánh Vị Thanh – Hậu Giang
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
-
|
4114066
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng Chính sách xã hội huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang
|
Kế toán thanh toán không dùng tiền mặt tại Ngân hàng chính sách xã hội huyện Vị Thủy tỉnh Hậu Giang
|
Nguyễn Thanh
|
Nguyệt
|
-
|
4114067
|
Nguyễn Thị Phương
|
Trâm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại dịch vụ Ngân Đình
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại dịch vụ Ngân Đình
|
Nguyễn Thanh
|
Nguyệt
|
-
|
4114068
|
Lê Bảo
|
Trân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
Kế toán thanh toán các khoản nợ phải thu, nợ phải trả và phân tích tình hình nợ
|
Nguyễn Thanh
|
Nguyệt
|
-
|
4114108
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Kế toán quá trình tiêu thụ và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến doanh thu
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
4114160
|
Dương Thị Phương
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng Việt Á
|
Hoàn thiện hệ thống kế toán tại ngân hàng Việt Á
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
4114184
|
Trương Anh
|
Tuấn
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Khang Thịnh
|
Kế toán chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Khang Thịnh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
B110284
|
Hồ Bảo
|
Linh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn thiết kế quy hoạch Trấn Giang
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh và phân tích tỷ số tài chính tại công ty xây dựng Trấn Giang
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
C1200233
|
Huỳnh Thế
|
Hùng
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Hồng Yến
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tị công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Hồng Yến
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
C1200267
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần Dầu khí An Giang
|
Kế toán Doanh thu chi phí và Xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
C1200286
|
Nguyễn Trần Thùy
|
Dương
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Trúc Mai
|
Phân tích mối quan hệ giữa chi phí – khối lượng – lợi nhuận tại Doanh nghiệp tư nhân Trúc Mai
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
C1200303
|
Phạm Thị Hồng
|
Mai
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên hải sản 404
|
Kế toán và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên hải sản 404
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
C1200323
|
Quách Thị Thu
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ Thành Tín
|
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại và dịch vụ Thành Tín
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
C1200349
|
Phạm Thị Thùy
|
Dương
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Mía Đường Trà Vinh
|
Phân tích hệ thống thông tin kế toán trong chu trình doanh thu tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Mía Đường Trà Vinh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
C1200369
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần Thương Mại Cần Thơ
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Thương Mại Cần Thơ
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
C1200379
|
Lê Nguyễn Tú
|
Quyên
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần Dầu khí Mê Kông Cần Thơ
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Dầu khí Mê Kông Cần Thơ
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
C1200391
|
Trần Nguyễn Thủy
|
Tiên
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại dịch vụ Minh Tân
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân tích kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại dịch vụ Minh Tân
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
4117096
|
Nguyễn Thị Tú
|
Anh
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Cổ phần Mía đường Cần Thơ (Casuco) - Xí nghiệp đường Vị Thanh
|
Hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Xí nghiệp đường Vị Thanh trực thuộc Công ty Cổ phần Mía đường Cần Thơ (Casuco)
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
4117097
|
Ôn Chí
|
Bình
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Doanh nghiệp tư nhân Trung Anh
|
Kế toán tài sản cố định và biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định tại doanh nghiệp tư nhân Trung Anh
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
4117116
|
Trần Kiều Ngân
|
Phượng
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Cổ Phần Xây Dựng - Thương Mại - Dịch Vụ Đông Phú
|
Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty CP xây dựng - thương mại - dịch vụ Đông Phú
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
4118609
|
Huỳnh Chí
|
Hải
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Cát Tường
|
Phân tích mối quan hệ giữa Chi Phí - Lợi Nhuận - Doanh Thu tại Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Cát Tường
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
4118623
|
Lê Kim
|
Thoa
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Chi Nhánh Nhựa đường Cần Thơ – Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của Doanh nghiệp: trường hợp tại Chi Nhánh Nhựa đường Cần Thơ – Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
4118639
|
Nguyễn Kim
|
Yến
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Ngân hàng Việt Á
|
Hoàn thiện công tác kế toán cho vay tại ngân hàng Việt Á
|
Nguyễn Thị
|
Diệu
|
-
|
4114423
|
Lê Trọng
|
Nguyễn
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Thương Mại Cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Vĩnh Long
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Vĩnh Long
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
-
|
4114269
|
Châu Thanh
|
Nghiêm
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần phát triển nhà Đồng bằng sông Cửu Long chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng trung dài hạn
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
-
|
4114441
|
Nguyễn Ngọc
|
Quang
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
-
|
B090408
|
Nguyễn Xuân
|
Quyên
|
KT409
|
TCNH
|
B090408 Nguyễn Xuân Quyên LD0921B1 Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng (Stapimex)
|
Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP Thủy sản Sóc Trăng (Stapimex)
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
-
|
C1200024
|
Huỳnh Mỹ
|
Nghiếm
|
KT409
|
TCNH
|
NH Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – chi nhánh Huyện Cầu Kè - Tỉnh Trà Vinh
|
Phân tích hoạt động tín dụng và một số biện pháp nâng cao hiệu quả tín dụng
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
-
|
C1200056
|
Hồ Ngọc
|
Bích
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Xuất nhập khẩu Eximbank - Chi nhánh Tây đô.
|
Giải pháp nhằm nâng cao khả năng huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Xuất nhập khẩu Eximbank - Chi nhánh Tây đô.
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
-
|
C1200091
|
Lê Trí
|
Thịnh
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại chi nhánh ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp
|
Nguyễn Thị
|
Hiếu
|
-
|
4114228
|
Đào Minh
|
Hiếu
|
KT409
|
TCNH
|
NGÂN HÀNG MEKONG HOUSING BANK PHÒNG GIAO DỊCH QUẬN Ô MÔN – CẦN THƠ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
4114367
|
Đỗ Thị
|
Đẹp
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam- phòng giao dịch Thốt Nốt
|
Phân tích tình hình tín dụng ngắn hạn của ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Tây Đô
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
-
|
7096313
|
Trần Thị Trúc
|