Thanh
-
|
4114306
|
Trương Châu Bảo
|
Thoa
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Sóc Trăng
|
Hoạch định chiến lược phát triển dịch vụ thẻ tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Sóc Trăng
|
Bùi Thị Kim
|
Thanh
|
-
|
4114343
|
Trà Diễm
|
Xuyên
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương Mại Cổ phần Đại Dương - chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình huy động
vốn tại Ngân hàng Thương Mại
Cổ phần Đại Dương - chi nhánh Cần Thơ
|
Bùi Thị Kim
|
Thanh
|
-
|
4114390
|
Trương ái
|
Hương
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam – chi nhánh Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
Phân tích tình hình cho vay xuất khẩu trong nông nghiệp tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam – chi nhánh Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
Bùi Thị Kim
|
Thanh
|
-
|
4115661
|
Bành Yến
|
Nhi
|
KT400
|
Thương mại
|
|
GIẢI PHÁP NÂNG CAO SỰ HỖ TRỢ PHÁT TRIỂN DU LỊCH CỦA HỘ GIA ĐÌNH HUYỆN PHONG ĐIỀN
|
Bùi Văn
|
Trịnh
|
-
|
4118445
|
Diệp Khánh
|
Vy
|
KT400
|
Thương mại
|
|
|
Bùi Văn
|
Trịnh
|
-
|
4114615
|
Phan Thị Ngọc
|
Hiếu
|
KT415
|
KTNN
|
Đề tài tự do
|
So sánh lợi ích và chi phí trong chuỗi giá trị khóm của nông dân tham gia và không tham gia hơp tác xã ở tỉnh Tiền Giang
|
Bùi Văn
|
Trịnh
|
-
|
4114725
|
Nguyễn Trương Mộng
|
Tuyền
|
KT415
|
KTNN
|
Phòng nông nghiệp huyện Phong Điền
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập nông hộ ở huyện Phong Điền - Thành phố Cần Thơ
|
Bùi Văn
|
Trịnh
|
-
|
4113875
|
Lý Huỳnh Quốc
|
An
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Đánh giá sự chuyển dịch cơ cấu lao động ở cần thơ trong giai đoạn 2008-2013
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4113893
|
Lâm Kim
|
Huốl
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đi làm thêm của sinh viên trường Đại học Cần Thơ
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4113915
|
Nguyễn Mỹ
|
Ngọc
|
KT331
|
Kinh tế
|
Ủy ban nhân dân huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long
|
Phân tích tình hình chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long giai đoạn 2009-2013
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4113940
|
Hà Thanh
|
Tâm
|
KT331
|
Kinh tế
|
Công ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Thành Đạt
|
Phân tích hoạt động kinh doanh Công ty Cổ Phần Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Thành Đạt
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4113964
|
Nguyễn Minh
|
Tuấn
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của người dân thành phố Cần Thơ đối với các sản phẩm độc quyền mang nhãn hàng riêng Big C.
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4118648
|
Trương Ngọc
|
Đỉnh
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên hải sản 404
|
Phân tích tình hình xuất khẩu thủy sản của Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên hải sản 404 giai đoạn 2012-2014
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4118662
|
Lê Yến
|
Nhi
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Công ty Imex Cửu Long
|
Phân tích tình hình xuất khẩu gạo tại Công ty Imex Cửu Long
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4105809
|
Hoàng Thị Thanh
|
Thảo
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Công
thương Việt Nam (Vietinbank) – Chi nhánh
Cần Thơ
|
Phân tích tình hình huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam – Chi nhánh Cần Thơ
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4114226
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hằng
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh Cần thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng Nông nghiệp nông thôn tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Cần Thơ
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4114270
|
Hàng Diểm
|
Ngọc
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
|
Phân tích tình hình huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4114322
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trinh
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng đầu tư và phát triển -chi nhánh Tây Nam
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại ngân hàng đầu tư và phát triển- chi nhánh Tây Nam
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4114376
|
Phạm Thị Thúy
|
Hiền
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển thành phố Hồ Chí Minh chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển thành phố Hồ Chí Minh chi nhánh Cần Thơ
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4114419
|
Nguyễn Phan Hoàng
|
Ngọc
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ
NHTMCP Đầu tư và phát triển VN chi nhánh TP.CT
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4114213
|
Dương Thị
|
Dung
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng chính sách xã hội Huyện Hồng Dân, Tỉnh Bạc Liêu
|
Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động cho vay hộ nghèo tại Ngân hàng chính sách xã hội Huyện Hồng Dân, Tỉnh Bạc Liêu
|
Cao Minh
|
Tuấn
|
-
|
4114797
|
Trần Thương
|
Thương
|
KT367
|
KDQT
|
Đề tài tự do
|
Phân tích ảnh hưởng của kĩ năng mềm đến kết quả công việc của nhân viên trên địa bàn thành phố Cần Thơ
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
-
|
4114892
|
Nguyễn Ngọc Nhã
|
Uyên
|
KT367
|
KDQT
|
|
Phân tích ảnh hưởng của kĩ năng mềm đến kết quả công việc của nhân viên trên địa bàn thành phố Cần Thơ
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
-
|
4105041
|
Đặng Văn
|
Đô
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên trường Đại học Cần Thơ
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
-
|
4114511
|
Lã Hoàng
|
Đạt
|
KT399
|
QTKD
|
Trung tâm Xúc Tiến Đầu Tư Thương Mại Du Lịch Cần Thơ (ITTPC)
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch đến Thành Phố Cần Thơ
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
-
|
4114535
|
Nguyễn Thị Phương
|
Linh
|
KT399
|
QTKD
|
Công Ty Cổ Phần Sách và Thiết Bị sóc Trăng
|
Phân tích hiệu quả hoạt đông kinh doanh tại Công Ty Cổ Phần Sách và Thiết Bị Sóc Trăng
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
-
|
4114557
|
Cao Ngọc
|
Nhiều
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị điện Nam Phương
|
Giải pháp hoàn thiện kênh phân phối của công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị điện Nam Phương
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
-
|
4114599
|
Nguyễn Văn
|
Vàng
|
KT399
|
QTKD
|
Siêu thị Vinatex Cần Thơ
|
Các yếu tố ảnh hưởng quyết định mua hàng may mặc tại siêu thị Vinatex Cần Thơ
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
-
|
B110216
|
Nguyễn Hữu
|
Trí
|
KT399
|
QTKD
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) - Chi nhánh Ô Môn, thành phố Cần Thơ
|
Phân tích và đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Chi nhánh Ô Môn, thành phố Cần Thơ
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
-
|
C1201084
|
Võ Hoàng
|
Sinh
|
KT399
|
QTKD
|
Nhà Máy Chế biến Gạo Vĩnh Hưng
|
Quản trị nhân sự tại Nhà Máy Chế biến Gạo Vĩnh Hưng
|
Châu Thị Lệ
|
Duyên
|
-
|
4114155
|
Thị Sà
|
Rết
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tân Tiến
|
Giải pháp hoàn thiện kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tân Tiến
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
4114175
|
Lê Xuân
|
Trang
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên 622
|
Phân tích hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên 622
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
7098092
|
Võ Thị Thão
|
Lan
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ Phần An Khánh
|
Tổ chức thực hiện công tác kếtoán tại Công ty Cổ Phần An Khánh.
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
C1200226
|
Nguyễn Thị Phương
|
Giao
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thủy sản Hoàng Long
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thủy sản Hoàng Long
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
C1200259
|
Ngô Thị Phương
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta Fimex
|
Phân tích mối quan hệ chi – khối lượng – lợi nhuận tại công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta Fimex
|
Đàm Thị Phong
|
Ba
|
-
|
C1200279
|
Lý Thị Ngọc
|
Bích
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Út Xi
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Út Xi
|
|