Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long giai đoạn 2011-2013
Trương Hoà
|
Bình
| -
|
4105230
|
Nguyễn Thanh
|
Phương
|
KT367
|
KDQT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại – Dịch Vụ Vi Tính Điện Máy Miền Nam
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4114735
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Châu
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Petrolimex
|
Thực trạng và giải pháp nhằm đầy mạnh xuất khẩu hồ tiêu của Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Petrolimex
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4114748
|
Nguyễn Thị Lan
|
Hảo
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thủy sản Phương Đông
|
Phân tích tình hình xuất khẩu thủy sản tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Thủy sản Phương Đông
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4114769
|
Thái Nguyễn Phương
|
Ngân
|
KT367
|
KDQT
|
Ngân hàng cổ phần ngoại thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ (Vietcombank)
|
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Cần Thơ
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4114788
|
Phan Phương
|
Quỳnh
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty hải sản 404
|
Thực trạng và giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu chả cá surimi sang thị trường Hàn Quốc
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4114804
|
Nguyễn Hải Quỳnh
|
Trâm
|
KT367
|
KDQT
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Cần Thơ
|
Thực trạng hoạt động thanh toán thẻ quốc tế tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Cần Thơ
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4114819
|
Thạch Minh
|
Châu
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng Cần Thơ
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh dịch vụ ligistics tại cảng của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên cảng Cần Thơ
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4114831
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hạnh
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thủy sản Phương Đông
|
Thực trạng và giải pháp đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu thủy sản tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Thủy sản Phương Đông
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4114848
|
Phạm Hoa Thiên
|
Lý
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ
|
Phân tích tình hình xuất nhập khẩu thủy sản của Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ giai đoạn 2011-T6/2014
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4114866
|
Lâm Thị Yến
|
Phương
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy Sản Cần Thơ
|
Hiện trạng sử dụng các phương thức thanh toán quốc tế tại công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4114885
|
Lê Quang
|
Toàn
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Mỹ phẩm Oriflame Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Thực trạng và giải pháp minh bạch hóa phương thức kinh doanh đa cấp
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
7096359
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
KT367
|
KDQT
|
NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN EXIMBANK CHI NHÁNH CẦN THƠ
|
ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG VÀ PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ CỦA HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN EXIMBANK CHI NHÁNH CẦN THƠ
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
7096480
|
Trần Huỳnh
|
Trân
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Tiến
|
Phân tích hiện trạng xuất khẩu thủy sản tại công ty TNHH Hùng Tiến trong giai đoạn 2011-2013
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4117247
|
Trương Thị Cẩm
|
Giang
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Ngân hàng BIDV chi nhánh Bình Minh-Vĩnh Long
|
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế của Ngân hàng BIDV chi nhánh Bình Minh-Vĩnh Long
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4117258
|
Cao Thị Hà
|
My
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng đối với nông hộ tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh huyện Giồng Riềng tỉnh Kiên Giang
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4117267
|
Nguyễn Trọng
|
Phú
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Đề tài tự do
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến định hướng xuất khẩu lao động của sinh viên Trường Đại Học Cần Thơ sau khi tốt nghiệp
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4117276
|
Trịnh Thị Thu
|
Thảo
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động thanh toán xuất nhập khẩu theo hai hướng nhờ thu và thư tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4117283
|
Võ Như
|
Ý
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Ngân hàng Eximbank chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Eximbank chi nhánh Cần Thơ
|
Trương Khánh Vĩnh
|
Xuyên
|
-
|
4114217
|
Nguyễn Lâm Hồng
|
Đào
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Phương Đông chi nhánh Bạc Liêu
|
Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Phương Đông- chi nhánh Bạc Liêu
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
4114359
|
Nguyễn Đức
|
Chiến
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Á Châu- Phòng Giao Dịch Ngã Bảy Sài Gòn
|
Phân tích hoạt động tín dụng cá nhân tại Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Á Châu- Phòng Giao Dịch Ngã Bảy Sài Gòn
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
5095671
|
Cao Kiều
|
Trinh
|
KT409
|
TCNH
|
ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam chi nhánh Cần Thơ.
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam chi nhánh Cần Thơ.
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
C1200009
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
KT409
|
TCNH
|
NH Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - chi nhánh Lai Vung – Đồng Tháp
|
Đánh giá tình hình tín dụng
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
C1200041
|
Ngô Minh
|
Thùy
|
KT409
|
TCNH
|
NH Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – chi nhánh Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
|
Phân tích hoạt động tín dung
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
C1200073
|
Phan Nguyễn Kiều
|
Mi
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Sacombank phòng giao dịch Bình Minh tỉnh Vĩnh Long.
|
Phân tích tình hình hoạt động thẻ tại ngân hàng Sacombank phòng giao dịch Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long.
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
C1200105
|
Nguyễn Văn
|
Út
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh tỉnh Vĩnh Long.
|
Thực trạng và giải pháp cho vay tiêu dùng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh tỉnh Vĩnh Long.
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
C1200131
|
Trần Thị Hồng
|
Ngân
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín- Chi nhánh tỉnh Vĩnh Long
|
Thực trạng và giải pháp hoàn thiện trong hoạt động tín dụng doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân Hàng Sacombank- Chi nhánh tỉnh Vĩnh Long giai đoạn 2011- 6/2014
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
C1200161
|
Lương Thị Hải
|
Yến
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn quận Ô Môn
|
Phân tích rủi ro tín dụng tại Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn quận Ô Môn
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
C1200184
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam chi nhánh Vĩnh Long
|
Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh tại ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam chi nhánh Vĩnh Long
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
C1200205
|
Nguyễn Phạm Bảo
|
Trân
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam-Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam-Chi nhánh Cần Thơ
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
4117130
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Ân
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích rủi ro tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam chi nhánh Hậu Giang
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
4117151
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu chi nhánh Kiên Giang
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu chi nhánh Kiên Giang
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
4117173
|
Bùi Vũ
|
Linh
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Châu Thành A
|
Phân tích hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Châu Thành A
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
4117193
|
Lê Hoàng
|
Quyên
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Bình Minh – Vĩnh Long
|
Thực trạng cho vay hộ gia đình tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Bình Minh – Vĩnh Long
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
4117210
|
Lê Thị Kiều
|
Tiên
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần phát triển Mê kông chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả tín dụng tiêu dùng tại Ngân hàng thương mại cổ phần phát triển Mê kông chi nhánh Cần Thơ
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
4117226
|
Võ Thị Mộng
|
Trinh
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông ThônViệt Nam chi nhánh Ngã Năm
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông ThônViệt Nam chi nhánh Ngã Năm
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
1097216
|
Lê Kỳ
|
Tập
|
KT410
|
TCDN
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn (Agribank) – Huyện Vĩnh Thạnh
|
Tình hình sử dụng và phát hành thẻ ATM tại Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn (Agribank) – Huyện Vĩnh Thạnh
|
Trương Thị Bích
|
Liên
|
-
|
2091892
|
Nguyễn Thị Diểm
|
My
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần mía đường Cần Thơ
|
Kế toán xácđịnh và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần mía đường Cần Thơ
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4104925
|
Lư Ngọc
|
Phú
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần xi măng Tây Đô
|
Phân tích mối quan hệ Chi phí – Khối lương – Lợi nhuận tại Công ty Cổ phần xi măng Tây Đô
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4113983
|
Dương Hồng
|
Diễm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại xây dựng Ngọc Hân
|
Hoàn thiện công tác kế toán công nợ tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại xây dựng Ngọc Hân
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4113996
|
Sơn Thanh
|
Hằng
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng tổng hợp Trà Vinh
|
Kế toán công nợ và phân tích tình hình công nợ tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng tổng hợp Trà Vinh
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4114005
|
Đặng Trọng
|
Hữu
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Nam Long (37A Bả Triệu, Phường 3, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu)
|
Phân tích tình hình doanh thu và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH Nam Long
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4114017
|
Trịnh Thị Huỳnh
|
Ly
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SAVICO – MEKONG
|
Kế toán công nợ và tình hình công nợ tại công ty trách nhiệm hữu hạn SAVICO – MEKONG
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4114026
|
Nguyễn Hữu
|
Nghĩa
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp thủy sản miền nam
|
Doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp thủy sản miền nam
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4114034
|
Phan Nguyễn Hồng
|
Nhung
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần tập đoàn Hoa Sen chi nhánh Bình Minh
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần tập đoàn Hoa Sen chi nhánh Bình Minh
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4114044
|
Phan Thị
|
Quyền
|
KT385
|
Kế toán
|
Cục chính trị quân khu 9 Đoàn An Dưỡng 30 Cần Thơ
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4114051
|
Lý Thu
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần phân bón và hóa chất Cần Thơ
|
Hoàn thiện tổ chức chi phí doanh thu, xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4114053
|
Trương Thu
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng (Agribank)
|
Kế toán huy động vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Sóc Trăng
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4114055
|
Phan Thị Lệ
|
Thi
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4114057
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Thơm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thủy hải sản An Phúc
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn thủy hải sản An Phúc
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115375
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm toán và tư vấn Đất Việt
|
Phân tích và đánh giá phương pháp thu thập phần tửthử nghiệm trong việc thu thập bằng chứng kiểm toán tại Côngty TNHH kiểm tóan và tư vấn Đất Việt
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115395
|
Nguyễn Vũ
|
Hân
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Khang Việt
|
Áp dụng các thủ tục phân tích trong kiểm toán Báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Khang Việt
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115419
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH kiểm toán AFC Việt Nam-chi nhánh TP HCM
|
Phân tích và đánh giá phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại Công ty TNHH kiểm toán AFC Việt Nam-chi nhánh TP HCM
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115439
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm Toán U&I
|
Đánh giá và hoàn thiện các phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán tại Công ty TNHH Kiểm Toán U&I
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115457
|
Vũ Quang
|
Trung
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm toán Đại Tín
|
Hoàn thiện hệ thống kiểm soát chất lượng tại công ty TNHH kiểm toán Đại Tín
|
Trương Thị Thuý
|
Hằng
|
-
|
4114110
|
Trịnh Thị Mai
|
Huệ
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần cơ khí điện máy Cần Thơ
|
Phân tích kết quả kinh doanh của Công ty cổ phần điện máy Cần Thơ
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114111
|
Dương Cẩm
|
Huyền
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thương mại – dịch vụ Cái Bè
|
Kế toán tiền lương tại Công ty cổ phần thương mại - dịch vụ Cái Bè
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114112
|
Lê Thị Hồng
|
Huyền
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ thực phẩm Pataya (Việt Nam)
|
Xác định kết quả hoạt động kinh doanh và phân tích tài chính tại Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghệ thực phẩm Pataya (Việt Nam)
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114113
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên 621
|
Kế toán các khoản trích theo lương và phân tích ảnh hưởng đến chi phí tiền lương tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Một thành viên 621
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114116
|
Nguyễn Hoàng
|
Khãi
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Hồng Yên
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn xây dưng Hồng Yên
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114118
|
Hồ Thị
|
Kiều
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại – dịch vụ tư vấn thiết kế Thành Đông
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn thiết kế Thành Đông
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114119
|
Nguyễn Vũ
|
Lâm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận tại Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114122
|
Nguyễn ái
|
Linh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Cà Mau
|
Kế toán xác định chi phí sản xuất và kết quả hoạt động kinh doạnh tại Công ty cổ phần chế biến thủy sản Cà Mau
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114123
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Linh
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh tại Doanh nghiệp tư nhânTân Thành Công
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả kinh doanh tại Doanh nghiệp tư nhânTân Thành Công
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114124
|
Trần Thị
|
Loan
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần cơ khí Kiên Giang
|
Kế toán thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp tại công ty cổ phần cơ khí Kiên Giang
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114127
|
Lê Thị Trúc
|
Ly
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế Long Khang
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114128
|
Lê Thị Thanh
|
Lý
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Đắc Thành
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114129
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Mi
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Đại Dương Xanh Toàn Cầu
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu Đại Dương Xanh Toàn Cầu
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114130
|
Lâm Thị
|
Mừng
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tân Tiến
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Tân Tiến
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114131
|
Lai Ngọc
|
Mỹ
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu thủy sản K&K
|
Kế toán vốn bằng tiền tại công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu thủy sản K&K
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114132
|
Lê Phan Phương
|
Nam
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xuân khánh (nhà hàng khách sạn xuân khánh)
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114133
|
Đoàn Nguyễn Ngọc
|
Ngân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114134
|
Phạm Kiều
|
Ngân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114135
|
Trần Thị Thu
|
Ngân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thương mại - dịch vụ điện tử âm nhạc Đồrêmí
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Thương mại - dịch vụ điện tử âm nhạc Đồrêmí
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114136
|
Hồ Trọng
|
Nghĩa
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hùng Vương Vĩnh Long
|
Kế toán chi phí, tính giá thành và phân tích sự biến động giá thành tại công ty trách nhiệm hữu hạn Hùng Vương Vĩnh Long
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4114137
|
Lê Kim
|
Ngoan
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chế biến thủy sản xuất khẩu Thiên Phú
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chế biến thủy sản xuất khẩu Thiên Phú
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4118625
|
Trần Thị Kim
|
Thuỳ
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
|
|
Võ Thành
|
Danh
|
-
|
4115247
|
Trần Hồng
|
Phương
|
KT421
|
KTTNMT
|
Phòng tài nguyên môi trường Quận Ninh Kiều
|
Đánh giá hiện trạng chất lượng môi trường khu vực trên địa bàn phường An Cư, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
Võ Thị
|
Lang
|
-
|
4115249
|
Nguyễn Thị Mai
|
Sang
|
KT421
|
KTTNMT
|
Chi cục bảo vệ môi trường Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả, chi phí công tác thu phí bảo vệ môi trường đối với rác thải sinh hoạt trên địa bàn thành phố Cần Thơ
|
Võ Thị
|
Lang
|
-
|
4115253
|
Vũ Phương
|
Thảo
|
KT421
|
KTTNMT
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn cấp thoát nước Cần Thơ
|
Phân tích chi phí hệ thống cấp thoát nước công ty trách nhiệm hữu hạn cấp thoát nước Cần Thơ
|
Võ Thị
|
Lang
|
-
|
4114783
|
Lê Hoàng Đông
|
Phương
|
KT367
|
KDQT
|
Đề tài Khoa
|
Nghiên cứu thâm nhập tài sản địa phương của các công ty đa quốc gia thông qua các phương thức thâm nhập thị trường khác nhau tại Đồng bằng Sông Cửu Long
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114860
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
KT367
|
KDQT
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Viettinbank Vân đồn
|
Hiện trạng thanh toán quốc tế và hiệu quả thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Viettinbank
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
1081516
|
Hoàng Văn
|
Thành
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cần Thơ (CASEAMEX)
|
Các giải pháp mở rộng & phát triển thị trường xuất khẩu thủy sản tại công ty Cổ Phần XNK Thủy Sản Cần Thơ (CASEAMEX)
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4108518
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Điền
|
KT367
|
KDQT
|
Ngân hàng xuất nhập khẩu Việt Nam, chi nhánh Cần Thơ ( Số 8, đường Phan Đình Phùng)
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng xuất nhập khẩu Việt Nam tại thành phố Cần Thơ
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114740
|
Nguyễn Lê
|
Duy
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Suntory Pepsico Cần Thơ
|
Hoạch định chiến lược marketing tổng hợp cho sản phẩm Mountain Dew của Công ty Suntory Pepsico Cần Thơ
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114754
|
Trần Đỗ Thanh
|
Hưng
|
KT367
|
KDQT
|
Đề tài tự do
|
Năng lực cạnh tranh của mặt hàng cà phê Việt Nam khi xuất khẩu sang Liên minh Châu Âu
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114772
|
Trần Thị
|
Ngọc
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Cổ phần chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Việt Cường
|
Phân tích tình hình xuất khẩu của Công ty Cổ phần chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Việt Cường giai đoạn 2011-6/2014
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114794
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thoa
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Cổ phần Thái Minh
|
Quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển tại Công ty Cổ phần Thái Minh chi nhánh Cần Thơ
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114809
|
Trang Nguyễn Vân
|
Uyên
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Cảng Cần Thơ
|
Phân tích hiện trạng cung ứng dịch vụ logistic và giải pháp nâng cao hiệu quả của hoạt động logistic
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114822
|
Nguyễn Thị Kim
|
Dung
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn UTi Worldwide Việt Nam
|
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho công ty ty trách nhiệm hữu hạn UTi Worldwide Việt Nam
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114835
|
Ngô Văn
|
Hiếu
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phú Đức
|
Phân tịch hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Phú Đức
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114851
|
Đặng Thị Phương
|
Nga
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây Lắp Cần Thơ
|
Phân tích các ảnh hưởng của văn hóa doanh nghiệp đến động lực làm việc và sự cam kết gắn bó của nhân viên tại Công ty cổ phần Đầu tư và Xây Lắp Cần Thơ
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114874
|
Huỳnh Trung Quốc
|
Thái
|
KT367
|
KDQT
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Sóc Trăng
|
Đánh giá hiệu quả hoạt động bán lẻ của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh Sóc Trăng
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114888
|
Dương Thị Ngọc
|
Trinh
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thủy sản Cửu Long
|
Thực trạng họa động Logistics tại công ty trách nhiệm hữu hạn thủy sản Cửu Long
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
7096398
|
Võ Phạm Hùng
|
Mạnh
|
KT367
|
KDQT
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Dũng
|
Phân tích tình hình xuất khẩu các sản phẩm đóng hộp của Doanh Nghiệp Tư Nhân MinhDũng
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114504
|
Vũ Quang
|
Duy
|
KT399
|
QTKD
|
Siêu thị Vinatex tại TP Cần Thơ
|
Đánh giá lòng trung thành của khách hàng tại siêu thị Vinatex - TP. Cần Thơ
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114527
|
Bùi Việt
|
Hưng
|
KT399
|
QTKD
|
Siêu thị Vinatex tại TP Cần Thơ
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trug thành của nhân viên ở siêu thị Vinatex Cần Thơ
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114583
|
Trần Vũ
|
Thường
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Những nhân tố tác động đến hối lộ của công ty con thuộc công ty đa quốc gia (MNEs)
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
4114744
|
Lê Phú
|
Điền
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Công Nghiệp Thủy sản Miền Nam
|
Phân tích hoạt động xuất khẩu giai đoạn 2010-2014 và giải pháp nâng cao hoạt động xuất khẩu
|
Võ Văn
|
Dứt
|
-
|
C1200322
|
Nguyễn Lê Phương
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng số 10 IDICO
|
Tổ chức kế toán tại công ty cổ phần đầu tư xây dựng số 10 IDICO
|
Vũ Xuân
|
Nam
|
-
|
4114059
|
Lê Thị Anh
|
Thư
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty quản lý và sửa chữa đường bộ 73
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành tại công ty quản lý và sửa chữa đường bộ 73
|
Vũ Xuân
|
Nam
|
-
|
4114061
|
Lại Thị Mỹ
|
Tiên
|
KT385
|
Kế toán
|
Khách sạn Cửu Long – Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại khách sạn Cửu Long – Cần Thơ
|
Vũ Xuân
|
Nam
|
-
|
4114063
|
Lý Minh
|
Toàn
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ
|
Phân tích mối quan hệ giữa chi phí khối lượng và lợi nhuận tại công ty cổ phần vật liệu xây dựng Motilen
|
Vũ Xuân
|
Nam
|
-
|
4114064
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hoàng Thắng
|
Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty TNHH Hoàng Thắng
|
Vũ Xuân
|
Nam
|
-
|
4114501
|
Hồ Thị Mỹ
|
Chi
|
KT399
|
QTKD
|
Chi nhánh công ty trách nhiện hữu hạn 1 thành viên 622-xí nghiệp 406
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh của Chi nhánh công ty trách nhiện hữu hạn 1 thành viên 622-xí nghiệp 406
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
4114577
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
KT399
|
QTKD
|
Chi nhánh công ty trách nhiện hữu hạn 1 thành viên 622-xí nghiệp 406
|
Giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự cho Chi nhánh công ty trách nhiện hữu hạn 1 thành viên 622-xí nghiệp 406
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
4114493
|
Phạm Hoàng Bảo
|
Yến
|
KT409
|
TCNH
|
Đề tài tự do
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn Ngân hàng mở thẻ ATM của sinh viên trường Đại học Cần Thơ
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
4114209
|
Trần Thị Kim
|
Chi
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh Cái Răng Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh Cái Răng Cần Thơ
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
4114383
|
Lê Huỳnh Thanh
|
Huệ
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đông Á - chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đông Á - chi nhánh Cần Thơ
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
4114452
|
Lê Thị Hồng
|
Thắm
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh khu công nghiệp Hoà Phú
|
Rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh khu công nghiệp Hoà Phú
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
4114321
|
Trần Văn
|
Trí
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Sóc Trăng
|
Phân tích rủi ro thanh khoản tại ngân hàng thương mại cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam chi nhánh Sóc Trăng
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
4114474
|
Nguyễn Minh
|
Trung
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn chi nhánh Cái Răng– Cần Thơ
|
Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng hộ sản xuất tại Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn chi nhánh Quận Cái Răng
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
C1200002
|
Võ Thị Phương
|
Ánh
|
KT409
|
TCNH
|
NH TMCP Đầu tư và phát triển – chi nhánh Vĩnh Long
|
Hoàn thiện công tác xếp hạng tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
C1200034
|
Nguyễn Văn
|
Tẻn
|
KT409
|
TCNH
|
NH Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam – chi nhánh Cờ Đỏ - Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động cho vay ngắn hạn
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
C1200065
|
Nguyễn Bích
|
Hộp
|
KT409
|
TCNH
|
Agribank Chi nhánh huyện Bình Minh.
|
Phân tích tình hình tín dụng hộ sản xuất kinh doanh tại Agribank Chi nhánh huyện Bình Minh.
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
C1200097
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trang
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP Đông Á chi nhánh Vĩnh Long
|
Phân tích thực trạng rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Đông Á chi nhánh Vĩnh Long.
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
C1200125
|
Lê Thị Hồng
|
Loan
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Phát Triển Mekong- Chi nhánh Long Xuyên
|
Phân tích tình hình nợ xấu tại ngân hàng Phát Triển Mekong- Chi nhánh Long Xuyên.
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
C1200154
|
Dương Hoài
|
Trọng
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, phòng giao dịch xã Bình Ninh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Phân tích tình hình huy động vốn của ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn tại phòng giao dịch xã Bình Ninh, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
C1200176
|
Nguyễn Thị
|
Lài
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam-Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam-Chi nhánh Cần Thơ
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
C1200198
|
Phạm Lý Kim
|
Thoa
|
KT409
|
TCNH
|
Phòng giao dịch Phú Quới - Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh huyện Long Hồ
|
Một số giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại Phòng giao dịch Phú Quới - Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh huyện Long Hồ
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
S1200395
|
Huỳnh Thị Thùy
|
Linh
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển Mê Kông chi nhánh Cần Thơ
|
Thực trạng và giải pháp hạn chế rủi ro trong cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Phát Triển Mê Kông chi nhánh Cần Thơ
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
4117144
|
Trần Quang
|
Điền
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam chi nhánh Châu Thành A – Hậu Giang
|
Phân tích sự tác động của lãi suất đến tìn hình huy động vốn của Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam chi nhánh Châu Thành A – Hậu Giang
|
Vương Quốc
|
Duy
|
-
|
4117165
|
Lê Thị Diễm
|
Kiều
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Phong Điền
|
Phân tích hoạt động cho vay ngắn hạn đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Phong Điền
|
Vương Quốc
|
Duy
|