tại công ty vật liệu xây dựng Đức Phú.
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
| -
|
4117115
|
Võ Duy
|
Phương
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty cổ phần ôtô Trường Hải chi nhánh Cần Thơ
|
Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần ôtô Trường Hải chi nhánh Cần Thơ
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
4118622
|
Nguyễn Thái
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
|
Kế toán nguyên vật liệu
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
4118638
|
Lê Xuân
|
Yến
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Doanh nghiệp tư nhân Hữu Tỷ
|
Kế toán lưu chuyển hàng hóa và kết quả hoạt động kinh doanh của Doanh nghiệp tư nhân Hữu Tỷ
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
4115434
|
Đỗ Thị Thanh
|
Tâm
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Sóc Trăng
|
Tình hình cho vay và công tác kế toán nghiệp vụ cho vay tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Sóc Trăng
|
Nguyễn Thu Nha
|
Trang
|
-
|
4114153
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Quyên
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn thủy sản Quang Minh
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Thủy Sản Quang Minh
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
4114174
|
Nguyễn Phước
|
Tốt
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn xây dựng Kiên Thành
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận tại công ty Trách nhiệm hữu hạn xây dựng Kiên Thành
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
4114087
|
Tô Nhật
|
An
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
C1200222
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Tam Bình
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng Tam Bình
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
C1200255
|
Lý Kim
|
Quyến
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Cơ khí Kiên Giang
|
Kế toán phân tích và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần cơ khí Kiên Giang
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
C1200247
|
Nguyễn Hữu
|
Nguyên
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
C1200294
|
Phạm Thị Bích
|
Hồng
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần bia nước giải khát Cần Thơ
|
Kế toán tiêu thụ hàng hoá và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần bia nước giải khát Cần Thơ
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
C1200313
|
Lâm Thành
|
Phú
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần hoá mỹ phẩm Xuân Thịnh
|
Hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần hoá mỹ phẩm Xuân Thịnh
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
C1200336
|
Nguyễn Trinh
|
Tuyết
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên kinh doanh và phát triển nhà Cần Thơ
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân phối lợi nhuận tại Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên kinh doanh và phát triển nhà Cần Thơ
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
C1200361
|
Lê Thị Thúy
|
Kiều
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần mía đường Cần Thơ
|
Hoàn thiện công tác kế toán các khoản phải thu, các khoản phải trả tại công ty cổ phần mía đường Cần Thơ
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
C1200374
|
Nguyễn Hồng
|
Như
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần chế biến thủy sản Hiệp Thanh
|
Hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền, các khoảng phải thu và phân tích luồng tiền tại Công ty cổ phần chế biến thủy sản Hiệp Thanh
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
C1200385
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty xăng dầu Tây Nam Bộ
|
Kế toán tập hợp doanh thu - chi phí và xác định kết quả kinh doanh.
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
C1200398
|
Phạm Thị
|
Trúc
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần nông sản thực phẩm xuất khẩu Cần Thơ
|
Kế toán kết quả kinh doanh và phân tích hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
S1200424
|
Lê Thị Thùy
|
Dung
|
KT385
|
Kế toán
|
Viễn Thông Cần Thơ
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
4117110
|
Phạm Thị Xuân
|
Lan
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại - Dịch vụ - Xây dựng MINH CƯỜNG
|
Phân tích và đánh giá công tác kế toán tiền lương và các khoản trích tiền lương tại Công ty TNHH TM - DV - XD MINH CƯỜNG
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
4118601
|
Ngô Thị Kim
|
Chi
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Cổ phần Vật Liệu Xây Dựng Motilen Cần Thơ
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Motilen Cần Thơ
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
4118619
|
Trần Thị
|
Quỳnh
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thuốc lá An Giang
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH MTV thuốc lá An Giang
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
4118634
|
Dương Công
|
Tuyển
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và dịch vụ Tila
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và dịch vụ Tila
|
Nguyễn Thuý
|
An
|
-
|
4115169
|
Võ Thị Hồng
|
Cẩm
|
KT421
|
KTTNMT
|
Xí nghiệp đường Vị Thanh- Hậu Giang
|
Đánh giá chi phí hệ thống xử lí nước thải tại xí nghiệp đường Vị Thanh
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115177
|
Lê Phương
|
Dung
|
KT421
|
KTTNMT
|
Sở Xây Dựng Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả kinh tế - xã hội của của mô hình xử lý nước thải phân tán của khu dân cư Thới Nhựt, TP.Cần Thơ.
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115183
|
Lê Thị Thùy
|
Dương
|
KT421
|
KTTNMT
|
Đề tài tự do
|
Hiệu quả của mô hình nuôi cá ở Hồng Ngự, Đồng Tháp.
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115189
|
Châu Thị
|
Hằng
|
KT421
|
KTTNMT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên công trình đô thị Cà Mau
|
Đánh giá tình hình thu gom và quản lí rác thải trên địa bàn thành phố Cà Mau
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115196
|
Hồ Quốc
|
Huy
|
KT421
|
KTTNMT
|
Đề tài tự do
|
Phân tích giá trị giải trí của khu du lịch sinh thái Gáo Giồng thuộc huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115203
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
KT421
|
KTTNMT
|
Đề tài tự do
|
Nghiên cứu mức sẵn lòng trả cho việc sử dụng nước sạch ở xã Mỹ Khánh, huyện Phong điền, thành phố Cần Thơ
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115211
|
Nguyễn Tòan
|
Lộc
|
KT421
|
KTTNMT
|
Phòng Tài Nguyên Môi Trường huyện Chợ Gạo
|
Phan tích thực trạng ô nhiễm môi trường nước mặt tỉnh Tiền Giang
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115216
|
Trần Ngọc
|
Minh
|
KT421
|
KTTNMT
|
Sở Tài Nguyên Môi Trường thành phố Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả kinh tế của hoạt động khai thác cát trên địa bàn thành phố Cần Thơ
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115221
|
Phạm Thị Bé
|
Ngân
|
KT421
|
KTTNMT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Trà Vinh
|
Phân tích thực trạng và tác động của ô nhiễm môi trường nước tỉnh Trà Vinh
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115224
|
Đặng Như
|
Ngọc
|
KT421
|
KTTNMT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên Cấp nước Sóc Trăng
|
Phân tích thực trạng sử dụng nước tại tỉnh Sóc Trăng
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115227
|
Lê Thị Bích
|
Ngọc
|
KT421
|
KTTNMT
|
Đề tài tự do
|
Phân tích tình hình quản lý và xử lý nước thải nông thôn ở huyện Cái Bè,tỉnh Tiền Giang
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115229
|
Nguyễn Trần Nhả
|
Ngọc
|
KT421
|
KTTNMT
|
Chi cục bảo vệ môi trường tỉnh Hậu Giang
|
Đánh giá thực trạng thu gom và xử lý rác thài sinh hoạt tại chợ Vị Thanh, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115232
|
Võ Thị Ngọc
|
Nhi
|
KT421
|
KTTNMT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Sóc Trăng
|
Đánh giá ảnh hưởng của chất thải nguy hại tại các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115234
|
Quách Thị Cẩm
|
Nhung
|
KT421
|
KTTNMT
|
Phòng tài nguyên môi trường huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất ruộng tại xã Phong Thạnh Đông !, huyện Giá Rai, Tỉnh Bạc Liêu
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
-
|
4115239
|
Nguyễn Văn
|
Ơn
|
KT421
|
KTTNMT
|
Sở tài nguyên môi trương tỉnh Hậu Giang
|