Phan Anh
Tú
| -
|
4114834
|
Bùi Hữu
|
Hiển
|
KT367
|
KDQT
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động cho vay xuất nhập khẩu tại ngân hàng thương mại cổ phần Đại chúng Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Phan Anh
|
Tú
|
-
|
4114850
|
Lưu Khánh
|
Mỹ
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ
|
Phân tích tình hình xuất nhập khẩu thủy sản của Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ
|
Phan Anh
|
Tú
|
-
|
4114873
|
Dương Minh
|
Tấn
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Agifish An Giang
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Agifish An Giang
|
Phan Anh
|
Tú
|
-
|
4087793
|
Giang Văn
|
Phê
|
KT409
|
TCNH
|
|
ĐÁNH GIÁ SỰ SẴN LÒNG CHI TRẢ CHO MỨC PHÍ BẢO HIỂM CÂY LÚA CỦA CÁC NÔNG HỘ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CHÂU PHÚ - AN GIANG
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
4114588
|
Trần Bảo
|
Trang
|
KT399
|
QTKD
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương chi nhánh Cần Thơ
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến lựa chọn của khách hàng trong sử
dụng dịch vụ thẻ ATM tại Ngân hàng TMCP Công Thương chi nhánh Cần Thơ
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
4114316
|
Trần Hồng
|
Trang
|
KT409
|
TCNH
|
Chi nhánh Ngân hàng BIDV tại Trà Nóc
|
Phân tích tình hình rủi ro tín dụng tại chi nhánh ngân hàng BIDV Trà Nóc
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
4114319
|
Nguyễn Quế
|
Trân
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại tại Ngân hàng
Agribank chi nhánh huyện Thạnh Trị tỉnh Sóc Trăng
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
4117073
|
Ngô Mỹ
|
Ngọc
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (AgriBank) chi nhánh Thành phố Bạc Liêu
|
Phân tích tác động của tín dụng chính thức đến thu nhập của nông hộ trên địa bàn Thành phố Bạc Liêu
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
4114204
|
Nguyễn Tấn Quốc
|
Bảo
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Nam Á chi nhánh cần thơ phòng giao dịch phường Xuân Khánh
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động bán lẻ của Ngân hàng thương mại cổ phần Đông Nam Á chi nhánh cần thơ phòng giao dịch phường Xuân Khánh
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
C1200122
|
Huỳnh Anh
|
Khoa
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thông- thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn- thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
4114447
|
Nguyễn Quốc
|
Thái
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh thị xã Bình Minh
|
Đánh giá chất lượng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại Ngân hàng nông nghiệp phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh thị xã Bình Minh
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
4114318
|
Lê Huỳnh Bảo
|
Trân
|
KT409
|
TCNH
|
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH TP.CẦN THƠ
|
LỢI THẾ CẠNH TRANH CỦA AGRIBANK HẬU KHỦNG HOẢNG KINH TẾ-NGÂN HÀNG
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
4114470
|
Cao Xuân Diễm
|
Trinh
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam- Chi nhánh Tiền Giang
|
Phân tích thực trạng rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam - Chi nhánh Tiền Giang
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
C1200001
|
Nguyễn Thị Thúy
|
An
|
KT409
|
TCNH
|
NH TMCP Phát Triển Nhà TP.HCM – chi nhánh An Giang
|
Phân tích thực trạng huy động vốn
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
C1200032
|
Bùi Thị Như
|
Quỳnh
|
KT409
|
TCNH
|
NH TMCP Sài Gòn Thương Tín – chi nhánh Trà Vinh
|
Phân tích tình hình huy động vốn
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
C1200096
|
Nguyễn Hữu
|
Tình
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Thành phố Vĩnh Long.
|
Phân tích hoạt động tín dụng doanh nghiệp tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Thành phố Vĩnh Long.
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
C1200124
|
Nguyễn Chí
|
Linh
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần phát triển Mekong- Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại ngân hàng thương mại cổ phần phát triển Mekong- Chi nhánh Cần thơ
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
C1200153
|
Trương Thị Tuyết
|
Trân
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng xây dựng Việt Nam- Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình quản trị nguồn vốn tại ngân hàng xây dựng Việt Nam- Chi nhánh Cần Thơ
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
C1200175
|
Trần Đăng
|
Khoa
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh huyện Trà Ôn
|
Thực trạng hoạt động cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh huyện Trà Ôn
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
C1200197
|
Tô Bé
|
Thi
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín-Chi nhánh Cần thơ
|
Phân tích tình hình hoạt động tính dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín-Chi nhánh Cần thơ
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
S1200390
|
Châu Phượng
|
Hải
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng đầu và phát triển BIDV-chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích tình hình cho vay của cá nhân và hộ gia đình
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
4117143
|
Nguyễn Phú
|
Điền
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh huyện Vĩnh Thạnh, Thành phố Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh huyện Vĩnh Thạnh, Cần Thơ
|
Phan Đình
|
Khôi
|
-
|
4114151
|
Neáng Kim
|
Phượng
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Mặt Trời Mới
|
Hooàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Mặt Trời Mới
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
-
|
4114173
|
Nguyễn Hữu
|
Tính
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn thủy sản Biển Đông
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn thủy sản Biển Đông
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
-
|
4114176
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Trang
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mai1 PVC
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
-
|
C1200220
|
Huỳnh Văn
|
Danh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm Tân Huê Viên
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thực phẩm Tân Huê Viên
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
-
|
C1200250
|
Đỗ Hoàng
|
Phú
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần chế biến xuất nhập khẩu thủy sản Minh Cường
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phầm
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
-
|
C1200237
|
Mai Thị Hoa
|
Lài
|
KT385
|
Kế toán
|
Trường Trung Học Phổ Thông Nguyễn Đáng
|
Tìm hiểu hoạt động kế toán đơn vị sự nghiệp
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
-
|
C1200293
|
Nguyễn Thị ánh
|
Hồng
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn - thiết kế - xây dựng Bách Việt
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân tích hiệu quả hoạt động tại Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn - thiết kế - xây dựng Bách Việt
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
-
|
C1200311
|
Võ Thị
|
Nhung
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
-
|
C1200334
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Trinh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần vận tải Mekong
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty cổ phần vận tải Mekong
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
-
|
C1200359
|
Đinh Thị
|
Hương
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần Cấp nước Trà Nốt
|
Phân tích mối quan hệ giữa chi phí khối lượng và lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Cấp nước Trà Nóc
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
-
|
C1200373
|
Võ Thị
|
Nhân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần rau quả Tiền Giang
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần rau quả Tiền Giang
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
-
|
C1200384
|
Dương Thanh
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH Trường Đạt
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Trường Đạt
|
Phan Thị Ánh
|
Nguyệt
|
-
|
C1200395
|
Lê Thị Bảo
|
Trân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tin học Á Châu
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu Công ty TNHH Tin học Á Châu
|