TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn-Chi nhánh Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang
|
Phân tích hoạt động tính dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn-Chi nhánh Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang
|
Trần Ái
|
Kết
| -
|
C1200195
|
Trần Thị Quế
|
Thanh
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Á chi nhánh Trà Vinh_Phòng giao dịch Càng Long
|
Phân tích tình hình cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Á chi nhánh Trà Vinh_Phòng giao dịch Càng Long
|
Trần Ái
|
Kết
|
-
|
C1201143
|
Trần Ngọc
|
Trâm
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh tỉnh Sóc Trăng.
|
Phân tích tình hình hoạt động tín dụng tại ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh tỉnh Sóc Trăng.
|
Trần Ái
|
Kết
|
-
|
4117141
|
Đặng Thị Mỹ
|
Duyên
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Cần Thơ
|
Những biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Cần Thơ
|
Trần Ái
|
Kết
|
-
|
4117162
|
Đào Duy
|
Khánh
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích rủi ro tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu chi nhánh Cần Thơ
|
Trần Ái
|
Kết
|
-
|
4117186
|
Trần Thị Quý
|
Ngọc
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Hỏa Lựu, Hậu Giang
|
Phân tích thực trạng rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Hỏa Lựu, Hậu Giang
|
Trần Ái
|
Kết
|
-
|
4117203
|
Triệu Trần
|
Thắng
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp & Phát triển Nông Thôn chi nhánh Ninh Kiều
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại ngân hàng nông nghiệp & phát triển nông thôn chi nhánh Ninh Kiều
|
Trần Ái
|
Kết
|
-
|
4117220
|
Nguyễn Ngọc Bích
|
Trâm
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả vay tiêu dùng tại Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Trần Ái
|
Kết
|
-
|
4117236
|
Trần Thị Mỹ
|
Xuyên
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam chi nhánh Hậu Giang
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam Việt Nam chi nhánh Hậu Giang
|
Trần Ái
|
Kết
|
-
|
C1200019
|
Huỳnh Diễm
|
Mi
|
KT410
|
TCDN
|
Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam chi nhánh Kiên Giang
|
phân tích tình hình huy động vốn của Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam chi nhánh Kiên Giang
|
Trần Ái
|
Kết
|
-
|
C1200076
|
Nguyễn Thị
|
Nang
|
KT410
|
TCDN
|
Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Chi Nhánh Tỉnh Kiên Giang
|
Giải Pháp Nâng Cao Hiệu quả Tín Dụng Đối Với Hộ
ghèo Tại Ngân Hàng Chính Sách Xã Hội Chi Nhánh Tỉnh Kiên Giang
|
Trần Ái
|
Kết
|
-
|
4114434
|
Đỗ Kim
|
Phát
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Thương Mại Cổ phần Phát triển Thành Phố Hồ Chí Minh chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tín dụng trung và dài hạn tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ phần Phát triển Thành Phố Hồ Chí Minh chi nhánh Cần Thơ
|
Trần Bá
|
Trí
|
-
|
4114285
|
Trần Quỳnh
|
Như
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Công Thương Việt Nam chi nhánh Tây Đô
|
Giải pháp nâng cao hoạt động huy động vốn cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng Công Thương Việt Nam chi nhánh Tây Đô
|
Trần Bá
|
Trí
|
-
|
4114453
|
Đặng Hoàng
|
Thiện
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Công Thương Việt Nam chi nhánh Trà Vinh
|
Tín dụng trung và dài hạn tại Ngân hàng Công Thương Việt Nam chi nhánh Trà Vinh
|
Trần Bá
|
Trí
|
-
|
B110236
|
Huỳnh Quốc
|
Khoa
|
KT409
|
TCNH
|
ngân hàng Agribank chi nhánh tại huyện châu thành, TP Sóc Trăng
|
MỘT SỐ GIẢI PHÁP PHÒNG NGỪA VÀ HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG
|
Trần Bá
|
Trí
|
-
|
C1200026
|
Phan Huỳnh Ngọc
|
Nhàn
|
KT409
|
TCNH
|
NH TMCP Quốc Dân - chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích thực trạng tình hình huy động vốn
|
Trần Bá
|
Trí
|
-
|
C1200058
|
Nguyễn Thị Kim
|
Cương
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP xây dựng Việt Nam chi nhánh Cần Thơ.
|
Thực trạng hoạt động cho vay mua nhà, xây mới và sữa chữa nhà ở tại ngân hàng TMCP xây dựng Việt Nam chi nhánh Cần Thơ.
|
Trần Bá
|
Trí
|
-
|
C1200093
|
Mai Thị Minh
|
Thơ
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng TMCP phát triển Mêkông chi nhánh Long Xuyên.
|
Phân tích hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông - chi nhánh Long Xuyên.
|
Trần Bá
|
Trí
|
-
|
C1200116
|
La Phước
|
Hải
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam- Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân Hàng thương mại cổ phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam- Chi nhánh Cần Thơ
|
Trần Bá
|
Trí
|
-
|
C1200146
|
Phan Hữu
|
Thọ
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín- Chi nhánh An Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng trung và dài hạn tại ngân hàng Sài Gòn Thương Tín- Chi nhánh An Giang
|
Trần Bá
|
Trí
|
-
|
4104012
|
Huỳnh Vạn Nhựt
|
Anh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Nông Sản và Thực Phẩm Xuất Khẩu Cần Thơ.
|
Phân tích về báo cáo bộ phận tại công ty cổ phần Nông Sản và Thực Phẩm Xuất Khẩu Cần Thơ.
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4113978
|
Lê Thị Lan
|
Anh
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng tienphongbank
|
Kế toán nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng tienphongbank chi nhánh Cần Thơ
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4113994
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thủy sản Minh Phú – Hậu Giang
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4114003
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Hương
|
KT385
|
Kế toán
|
Siêu thị Vinatex Cần Thơ
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4114012
|
Nguyễn Nhật
|
Linh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần thương mại bia Sài Gòn Sông Tiền
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần thương mại bia Sài Gòn Sông Tiền
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4114023
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Ngân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ
|
Phân tích mối quan hệ chi phí, khối lượng, lợi nhuận tại công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4114031
|
Tống Yến
|
Nhã
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty lương thực Sóc Trăng
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4114041
|
Phạm Thị Bích
|
Phượng
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty kế toán kiểm toán Thanh Trí
|
Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh của công ty Thanh Trí
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4093807
|
Dư Minh
|
Tiến
|
KT386
|
Kiểm toán
|
|
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4115386
|
Vương Thị Hạnh
|
Duyên
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thịnh Phú An Giang
|
Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thịnh Phú An Giang
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4115411
|
Nguyễn Trúc
|
Ly
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm Toán Tư Vấn Rồng Việt
|
Đánh giá thủ tục phân tích trong kiểm toán Báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Rồng Việt
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4115436
|
Huỳnh Kim
|
Thạch
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Nhân Kiến Văn
|
Tìm hiểu và đánh giá chu trình doanh thu tại Công ty TNHH Nhân Kiến Văn
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4115455
|
Nguyễn Ngọc Huỳnh
|
Trang
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Tập đoàn thuỷ sản Minh Phú
|
Phân tích hệ thống thông tin kế toán tại Tập đoàn thuỷ sản Minh Phú
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
C1200272
|
Lê Hữu
|
Trí
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty cổ phần ô tô Hưng Phú
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Trần Khánh
|
Dung
|
-
|
4118608
|
Dương Út
|
Em
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt - Chi nhánh Cần Thơ
|
Hoàn thiện quy trình kiểm toán doanh thu và nợ phải thu tại Công ty TNHH Kiểm toán Sao Việt
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4114188
|
Trần Thị Bích
|
Vân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thủy sản Biển Đông
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty trách nhiệm hữu hạn thủy sản Biển Đông
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4093814
|
Trần Cảnh
|
Trung
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Hữu Thành
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh công ty TNHH MTV Hữu Thành
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4105790
|
Lê Thị Bé
|
Nho
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ-CASEAMEX
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4113986
|
Thạch Thị Thùy
|
Dương
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Vinafor Cần Thơ
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần Vinafor Cần Thơ
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4114000
|
Phạm Thành
|
Huy
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại dịch vụ Vua Vi Sinh
|
Kế toán tập chi phí sản xuất và tính giá thành
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4114008
|
Võ Thị
|
Kiều
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn SKF Quang Minh
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn SKF Quang Minh
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4114020
|
Trịnh Thị Diễm
|
My
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần cơ điện Cần Thơ
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu tại công ty cổ phần cơ điện Cần Thơ
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4114029
|
Nguyễn Thái
|
Nguyên
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Viễn thông Ninh Kiều (số 79 Trần Phú)
|
Kế toán công nợ
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4114037
|
Lâm Thị Kim
|
Phụng
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty GREATREE INDUSTRIAL
|
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
3092556
|
Nguyễn Trần Huyền
|
Trân
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty cổ phần cơ điện lạnh Việt Nhật(địa chỉ: 88 Đường 30/4, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ)
|
Phân tích và đánh giá chu trình doanh thu và chu trình chi phí tại công ty cổ phần Việt Nhật.
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4115380
|
Đặng Minh
|
Châu
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm Toán Việt Úc
|
Phân tích và đánh giá các phươngpháp chọn mẫu và rủi ro chọn mẫu trong kiểm toán báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Kiểm Toán Việt Úc
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4115405
|
Nguyễn Thái
|
Kiệt
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Đồng Tháp, chi nhánh huyện Thanh Bình.
|
Nâng cao chất lượng kiểm soát nội bộ hoạt động tín dụng tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Đồng Tháp, chi nhánh huyện Thanh Bình
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4115447
|
Nguyễn Hoài
|
Thương
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Khang Việt
|
Đánh giá quy trình kiểm soát chất lượng kiểm toán báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Khang Việt
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4115468
|
Đòan Thị Như
|
Yến
|
KT386
|
Kiểm toán
|
DNTN Thương mại - Dịch vụ Thanh Sơn.
|
Kế toán doanh thu chi phí tại DNTN Thương mại - Dịch vụ Thanh Sơn.
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4114545
|
Nguyễn Văn
|
Mởn
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý của ban điều hành hợp tác xã nông nghiệp tỉnh Đồng Tháp
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4114549
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Ngọc
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thất nghiệp của sinh viên Đại học Cần Thơ sau khi ra trường
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
C1201077
|
Lê Thanh
|
Nguyên
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty TNHH Quốc Hải
|
Giải pháp phát triển thương hiệu cho Công ty TNHH Quốc Hải
|
Trần Quế
|
Anh
|
-
|
4114142
|
Dương ái
|
Nhân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Thủy Sản Cà Mau (CASES)
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty Cổ Phần Dịch Vụ Thủy Sản Cà Mau
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
-
|
4114164
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Khang Thịnh
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Khanh Thịnh
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
-
|
4114190
|
Phan Ngô
|
Vương
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng nông nghiệp chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động kinh doanh của ngân hàng nông nghiệp chi nhánh cần thơ.
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
-
|
B110297
|
Nguyễn Ngọc
|
Thùy
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
-
|
C1200240
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Mai
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây lắp thành phố Cần Thơ
|
Hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền, các khoản thu và phân tích dòng tiền tại công ty cổ phần đầu tư và xây lắp thành phố Cần Thơ
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
-
|
C1200269
|
Trương Thị Thùy
|
Trang
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất kinh doanh dịch vụ Vũ Nam Hải
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất kinh doanh dịch vụ Vũ Nam Hải
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
-
|
4117101
|
Trần Thị
|
Hà
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tin học Nguyễn Đăng
|
Kế toán doanh thu tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Tin học Nguyễn Đăng
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
-
|
4117120
|
Đặng Minh
|
Tiến
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Tân Thành chi nhánh tại Vị Thanh
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH TM Tân Thành chi nhánh Vị Thanh
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
-
|
4118612
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hoàng
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Cổ phần Thương mại dịch vụ Sài Gòn ô tô Cần Thơ
|
Kế toán vốn bằng tiền, các khoản phải thu và phải trả tại Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ Sài Gòn ô tô Cần Thơ
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
-
|
4118627
|
Trần Thị Minh
|
Thư
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Huy Hoàng
|
Kế Toán Vốn Bằng Tiền Và Các Khoản Thanh Toán Tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Huy Hoàng
|
Trần Quốc
|
Dũng
|
-
|
4114234
|
Phan Lê Tuyết
|
Hồng
|
KT409
|
TCNH
|
|
Ngưỡng đầu tư và lợi nhuận tối đa của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoáng. Ngưỡng đầu tư và lợi nhuận tối đa của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán.
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
4114388
|
Trần Chúc
|
Huyền
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng BIDV chi nhánh tỉnh Hậu Giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng Ngân hàng BIDV chi nhánh Hậu Giang
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
7098110
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Trân
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Việt Á Cần Thơ
|
Phân tích rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Á Cần Thơ
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
C1200014
|
Nguyễn Âu Trường
|
Khánh
|
KT409
|
TCNH
|
NH TMCP Phát Triển Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long – chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
C1200046
|
Cao Thị Mỹ
|
Trinh
|
KT409
|
TCNH
|
NH TMCP Phát Triển Mekong – chi nhánh Long Xuyên – An Giang
|
Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ EBanking
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
C1200079
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng nông nghiệp chi nhánh Cái Răng Cần Thơ.
|
Phân tích tình hình Huy động vốn tại Ngân hàng nông nghiệp chi nhánh Cái Răng Cần Thơ
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
C1200109
|
Ngô Nguyễn Phương
|
Anh
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam- Chi nhánh Cần Thơ
|
Thực trạng việc phát hành và sử dụng thẻ tại Ngân Hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam- Chi nhánh Cần Thơ
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
C1200136
|
Huỳnh Tấn
|
Phát
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
Thực trạng và biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn huyện Long Hồ
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
C1200165
|
Võ Phú
|
Cường
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, Chi nhánh Bình Thuỷ-Thành Phố Cần Thơ
|
Phân tích rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, Chi nhánh Bình Thuỷ-Thành Phố Cần Thơ
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
C1200189
|
Lê Hồng
|
Phong
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Nông Ngiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Phong Điền.
|
Phân tích Rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn chi nhánh Phong Điền
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
C1200209
|
Đỗ Trinh
|
Tuyền
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Techcombank chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Techcombank chi nhánh Cần Thơ
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
4117135
|
Trương Thị Kiều
|
Diễm
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam, chi nhánh Tân Định
|
Phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam, chi nhánh Tân Định
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
4117156
|
Trần Hoàng
|
Huy
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam chi nhánh Gò Quao – Kiên Giang
|
Phân tích tình hình hoạt động tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam chi nhánh Gò Quao – Kiên Giang
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
4117177
|
Hồng Phước
|
Lộc
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Á chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích tình hình tín dụng ngắn hạn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Á chi nhánh Cần Thơ
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
4117197
|
Lê Băng
|
Tâm
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng chính sách xã hội Việt Nam, phòng giao dịch Long Mỹ
|
Nâng cao hiệu quả cho vay hộ nghèo tại Ngân hàng chính sách xã hội Việt Nam, phòng giao dịch Long Mỹ
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
4117215
|
Nguyễn Thanh
|
Tiền
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam, chi nhánh số 9 Phan Đình Phùng, quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tín dụng dài hạn tại Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam, chi nhánh số 9 Phan Đình Phùng, quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
4117230
|
Châu Văn
|
Tuấn
|
KT409
|
TCNH_HA
|
Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Chi Nhánh Cái Răng-Cần Thơ
|
Phân Tích Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh Của Ngân hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Chi Nhánh Cái Răng-Cần Thơ
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
3093058
|
Đặng Phương
|
Duyên
|
KT410
|
TCDN
|
Ngân Hàng BIDV
|
Phân tích hoạt động tín dụng của doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
Trần Thị Hạnh
|
Phúc
|
-
|
4115164
|
Trần Thị Hạnh
|
An
|
KT421
|
KTTNMT
|
Phòng tài nguyên nước, Khoáng sản và Khí tượng Thủy văn ( Sở Tài nguyên và Môi trường Đồng Tháp)
|
Đánh giá tình hình khai thác, sử dụng và quản lý tài nguyên nước dưới đất trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
-
|
4115170
|
Phạm Thị Huyền
|
Chân
|
KT421
|
KTTNMT
|
Sở Tài Nguyên Môi Trường Đồng Tháp
|
Đánh giá tình hình quản lý chất thải từ làng nghề sản xuất bột kết hợp chăn nuôi heo ở xã Tân Phú Đông -Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
-
|
4115179
|
Đoàn Thị Kim
|
Duyên
|
KT421
|
KTTNMT
|
Đề tài tự do
|
Phân tích thực trạng, tình hình quản lý chất thải rắn và đề xuất mô hình quản lý chất thải rắn ở nông thôn tại huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh Long.
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
-
|
4115185
|
Nguyễn Thị Trang
|
Đài
|
KT421
|
KTTNMT
|
Công ty cổ phần cấp nước Cần Thơ 2
|
Quy trình công nghệ sản xuất nước sạch tại Nhà máy nước Cần Thơ 2-thành phố Cần Thơ
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
-
|
4115190
|
Phạm Thị Thanh
|
Hiền
|
KT421
|
KTTNMT
|
Sở Tài Nguyên Môi Trường An Giang
|
Phân tích thực trạng ô nhiễm môi trường tại tỉnh An Giang
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
-
|
4115198
|
Hồ Thúy
|
Huỳnh
|
KT421
|
KTTNMT
|
Công ty xây dựng hạ tầng khu công nghiệp Cần Thơ - CIPCO
|
Đánh giá hệ thống xử lý bùn thải nước thải thủy sản tập trung, thu hồi khí Biogas theo cơ chế phát triển sạch CDM tại khu công nghiệp Trà Nóc
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
-
|
4115204
|
Diệp Thị Thuỳ
|
Linh
|
KT421
|
KTTNMT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Công Trình Đô Thị Tỉnh Sóc Trăng
|
Đánh giá hiệu quả kinh tế của dự án xây dựng nhà máy xử lý chất thải rắn thành phố Sóc Trăng và các vùng lân cận thuộc tỉnh Sóc Trăng
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
-
|
4115212
|
Lê Văn
|
Lợi
|
KT421
|
KTTNMT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN HÓA CHẤT CẦN THƠ
|
ĐÁNH GIÁ TÍNH HIỆU QUẢ CỦA VIỆC KIỂM SOÁT CHẤT Ô NHIỄM THEO QUAN ĐIỂM SẢN XUẤT SẠCH HƠN TẠI HỆ THỐNG THẢI CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN HÓA CHẤT CẦN THƠ
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
-
|
4115217
|
Huỳnh Thị Hoài
|
Mỹ
|
KT421
|
KTTNMT
|
Đề tài tự do
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc bảo vệ môi trường của các
doanh nghiệp ở Đồng Tháp
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
-
|
4104042
|
Trần Gia
|
Hưng
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
|
Trương Chí
|
Hải
|
-
|
1076673
|
Nguyễn Bảo
|
Anh
|
KT399
|
QTKD
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Hậu Giang
|
Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Quản Trị Nhân Sự Của nCông Ty Cổ Phần Vật Tư Hậu Giang
|
Trương Chí
|
Hải
|
-
|
1080507
|
Đặng Hồng
|
Lĩnh
|
KT399
|
QTKD
|
Công Ty Cổ Phần Mê Kông
|
Thực trạng và giải pháp đẩy mạnh quản trị mối quan hệ khách hàng tại Công Ty Cổ Phần Mê Kông.
|
Trương Chí
|
Hải
|
-
|
4114591
|
Bùi Thị Thanh
|
Trúc
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần cơ khí điện máy Cần Thơ
|
Biện pháp đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm hơi kỹ nghệ tại công ty cổ phần cơ khí điện máy Cần Thơ
|
Trương Chí
|
Hải
|
-
|
4114594
|
Lê Thành
|
Tùng
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Giải pháp thúc đẩy việc sử dụng thực phẩm chức năng xuất xứ tại Việt Nam của người dân Thành phố Cần Thơ
|
Trương Chí
|
Hải
|
-
|
4115569
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Giang
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Các vấn đề gặp phải khi làm marketing quốc tế của doanh nghiệp Việt Nam
|
Trương Chí
|
Hải
|
-
|
C1200152
|
Nguyễn Lệ
|
Trân
|
KT410
|
TCDN
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh huyện châu thành Kiên giang
|
Phân tích hoạt động tín dụng ngắn hạn tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh huyện châu thành Kiên giang.
|
Trương Chí
|
Hải
|
-
|
4115689
|
Phùng Hải
|
Yến
|
KT400
|
Thương mại
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh Thành phố Cần Thơ
|
Hoàn thiện công tác quản trị quan hệ khách hàng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Thành Phố Cần Thơ
|
Trương Chí
|
Tiến
|
-
|
4114677
|
Lương Kim
|
Hoàng
|
KT415
|
KTNN
|
|
So sánh hiệu quả tài chính của mô hình 3 lúa với mô hình 2 lúa 1 bắp ở huyện Phong Điền Thành phố Cần Thơ
|
Trương Chí
|
Tiến
|
-
|
4114678
|
Lê Trần Mỹ
|
Hồng
|
KT415
|
KTNN
|
|
Phân tích hiệu quả tài chính và các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả tài chính của nông hộ trồng hành lá tại huyện Bình Tân, Vĩnh Long
|
Trương Chí
|
Tiến
|
-
|
4114069
|
Lê Bích
|
Triều
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH Phan Khang , Khu mua sắm Đệ nhất
|
Kế toán công nợ và phân tích thực trang công nợ
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114070
|
Lê Thị Diễm
|
Trinh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Vạn Lợi Vĩnh Long
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Vạn Lợi Vĩnh Long
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114071
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Trinh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Quang Tiền
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Quang Tiền
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114074
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyến
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Vinafor Cần Thơ
|
Phân tích kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại công ty cổ phần Vinafor Cần Thơ
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114075
|
Võ Thị Hồng
|
Tươi
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp thực phẩm PATAYA
|
Kế toán tài sản cố định tại công ty trách nhiệm hữu hạn công nghiệp thực phẩm PATAYA
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114076
|
Lê Hồng
|
Vân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng Trung Nam
|
Phân tích hệ thống thông tin tại công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng Trung Nam
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114077
|
Nguyễn Thị ái
|
Vân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Mùa Xuân
|
Phân tích công tác kế toán chu trình chi phí tại công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Mùa Xuân
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114078
|
Nguyễn Lê Tường
|
Vi
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần lương thực thực phẩm Vĩnh Long
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần lương thực thực phẩm Vĩnh Long
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114082
|
Võ Thị Thúy
|
Vy
|
KT385
|
Kế toán
|
Chi nhánh Lãnh Binh Thăng – Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên dệt may thời trang Việt Nam
|
Kế toán lưu chuyển hàng hóa tại Siêu thị Vinatex Lãnh Binh Thăng
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114084
|
Diệp Thị
|
Yến
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn inox Phát Thành
|
Kế toán công nợ và phân tích tình hình công nợ tại công ty TNHH inox Phát Thành
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114085
|
Phan Thúy
|
Ái
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Thanh Trang
|
Hoàn thiện công tác hạch toán kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại Doanh nghiệp tư nhânThanh Trang
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114086
|
Nguyễn Thị Hồ Trúc
|
An
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty may xuất khẩu Việt Thành
|
Phân tích mối quan hệ Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận tại Công ty may xuất khẩu Việt Thành.
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114088
|
Lê Quốc
|
Anh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất Thương mại bao bì giấy Nam Hưng Phát
|
Ứng Dụng Phần Mềm Kế Toán Vào Hệ Thống Thông Tin Kế Toán Tại Công ty trách nhiệm hữu hạn SX Thương mại bao bì giấy Nam Hưng Phát
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114091
|
Phan Hồng
|
Cẩm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chế biến thủy sản xuất khẩu Thiên Phú
|
Xác định kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên chế biến thủy sản xuất khẩu Thiên Phú
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114092
|
Nguyễn Thị Minh
|
Cúc
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn quảng cáo và thương mại Vân Anh
|
Phân tích chi phí sản xuất kinh doanh và biện pháp để giảm chi phí sản xuất tại Công ty trách nhiệm hữu hạn quảng cáo và thương mại Vân Anh
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114093
|
Cao Thị
|
Diểm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Ngọc Diễm
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Ngọc Diễm
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114094
|
Phạm Kiều
|
Diễm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114095
|
Ngô Thị
|
Duối
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại Nhân Lực
|
Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm tại Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại Nhân Lực
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114097
|
Lê Thị Hồng
|
Đào
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Thủy Sản Bạc Liêu
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần thủy sản bạc liêu
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114098
|
Trần Tiến
|
Đạt
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần CKS
|
Hoàn thiện công tác tổ chức kế toán tại công ty Cổ phần CKS
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114102
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hà
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tư vấn - Dịch vụ Xây dựng Kiến Lạc
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương của Công ty trách nhiệm hữu hạn Tư vấn - Dịch vụ Xây dựng Kiến Lạc
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114103
|
Tác Thị Hồng
|
Hà
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Môi Trường Minh Tâm
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty cổ phần Môi Trường Minh Tâm
|
Trương Đông
|
Lộc
|
-
|
4114229
|
Lê Trương Trung
|
Hiếu
|
KT409
|
TCNH
|
Chi nhánh Ngân hàng Phương Nam tại Cần Thơ
|
Giải pháp nhầm nâng cao hiệu quả thanh toán không dùng tiền mặt tại chi nhánh Ngân hàng Phương Nam
|
Trương Hoà
|
Bình
|
-
|
4114274
|
Phạm Thị Hạnh
|
Nguyên
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng thương mại cổ phầnĐại Dương chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động dịch vụ thẻ tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đại Dương chi nhánh Cần Thơ
|
Trương Hoà
|
Bình
|
-
|
4114327
|
Hà Đỗ
|
Trường
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long(MHB) Chi nhánh Tiền Giang Phòng giao dịch huyện Cai Lậy
|
Phân tích thực trạng rủi ro thanh khoản tại |