G. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)
|
|
I. XE CON
|
|
1
|
Daewoo Cielo
|
270
|
2
|
Daewoo Espero, Prince
|
370
|
3
|
Daewoo Super Saloon
|
420
|
4
|
Daewoo Leganza
|
450
|
5
|
Daewoo Matiz SE 5 chỗ
|
210
|
6
|
Daewoo Matiz SE Colour 5 chỗ
|
214
|
7
|
Daewoo Matiz S 5 chỗ
|
206
|
8
|
Daewoo Lanos LS 1.5 5 chỗ
|
280
|
9
|
Daewoo Lanos SX 1.5 5 chỗ
|
282
|
10
|
Daewoo Nubira 1.6
|
310
|
11
|
Daewoo Nubira 2.0
|
370
|
12
|
Daewoo Magnus Eagle 2.0 5 chỗ
|
514
|
13
|
Daewoo Magnus Diamond 2.0 5 chỗ
|
436
|
14
|
Daewoo Magnus L6 2.5 5 chỗ
|
486
|
15
|
Daewoo BS 090 W/A
|
1 000
|
16
|
Daewoo BS 105 W/A
|
1 120
|
17
|
Daewoo Lacetti 1.6
|
316
|
18
|
Daewoo Lacetti EX 1.8 5 chỗ
|
333
|
19
|
Daewoo Lacetti Max 1.8 5 chỗ
|
389
|
1
|
2
|
3
|
20
|
Daewoo Gentra S 1.5 5 chỗ
|
294
|
21
|
Daewoo Gentra S X 1.5 5 chỗ
|
302
|
22
|
CapTtva LS
|
460
|
23
|
CapTtva LT auto
|
500
|
24
|
CapTtva LT auto
|
540
|
|
II. XE KHÁCH Daewoo
|
|
1
|
BS090-D3; 31 chỗ + 25 chỗ đứng máy dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)
|
952
|
2
|
BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)
|
952
|
3
|
BH 115E; 46 chỗ động cơ dầu DOOSAN DE 12T (N khẩu)
|
1 344
|
|
III. XE buýt Daewoo
|
|
1
|
BS090-HGE 33 chỗ máy dầu công suất 225ps/2300 vòng phút (nhập khẩu)
|
1 004
|
2
|
BH 115E-G2; 45 chỗ động cơ dầu 310ps/2100 vòng phút (N khẩu)
|
1 338
|
|
H. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM
|
|
1
|
Suzuki tải nhẹ SK 410K
|
147
|
2
|
Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV
|
165
|
3
|
Suzuki 6 chỗ
|
200
|
4
|
Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin)
|
|
5
|
- tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng
|
|
6
|
Suzuki Vitara 1.6 5 chỗ
|
356
|
7
|
Suzuki Wagon r+ 1.6 5 chỗ
|
250
|
8
|
Suzuki Carry Truck (tải nhẹ)
|
110
|
9
|
Suzuki Blind Van (tải nhẹ thùng kín)
|
140
|
10
|
Suzuki Window Van
|
180
|
11
|
Suzuki SWIFT 1.5 AT 5 chỗ
|
520
|
12
|
Suzuki SWIFT 1.5 MT 5 chỗ
|
495
|
13
|
Suzuki APV GL 1.6 , 8 chỗ số tự động
|
396
|
14
|
Suzuki APV GLX 1.6 , 7 chỗ số tự động
|
430
|
15
|
Suzuki APV GL 1.6, 8 chỗ số tay
|
323
|
16
|
Suzuki SK410WV 7 chỗ
|
217
|
17
|
Suzuki SL410R WAGON R 5 chỗ
|
234
|
18
|
Suzuki VITARA SE416 5chỗ
|
339
|
19
|
Suzuki SX4 Hatch 2.0 MT 5 chỗ
|
578
|
20
|
Suzuki SX4 Hatch 2.0 AT 5 chỗ
|
540
|
21
|
Suzuki Model TRUCK SK 410K
|
129
|
22
|
Suzuki Model TRUCK LIMITED SK410K
|
129
|
23
|
Suzuki Model BLIND VAN SK410BV
|
162
|
24
|
Suzuki Model BLIND VAN LIMITED SK410BV
|
164
|
25
|
Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV
|
209
|
1
|
2
|
3
|
26
|
Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV
|
220
|
27
|
Suzuki Model WAGON R SL410R
|
245
|
28
|
Suzuki Model WAGON R LIMITED SL410R
|
246
|
29
|
Suzuki Model VITARA SE416
|
363
|
30
|
Suzuki Model VITARA LIMITED SE416
|
364
|
31
|
Suzuki Model APV GL GC416V GL
|
349
|
32
|
Suzuki Model APV GL LIMITED GC416V GL
|
354
|
33
|
Suzuki Model APV GLX RC416V GLX
|
381
|
34
|
Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX
|
396
|
|
I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)
|
|
1
|
Daihatsu Jumbo, Q. BIC
|
130
|
2
|
Daihatsu Citivan 1.6 7 chỗ ( mÇu xanh, ghi sáng)
|
275
|
3
|
Daihatsu Citivan 1.6 7 chỗ ( mÇu ghi sáng, đỏ đun)
|
264
|
4
|
Daihatsu Citivan 1.6 7 chỗ ( mÇu trắng)
|
248
|
5
|
Daihatsu Devan (blind van)
|
190
|
6
|
Daihatsu (double cabin), Victor
|
240
|
7
|
Daihatsu Terios 1.3 5 chỗ
|
362
|
8
|
Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP)
|
135
|
9
|
Daihatsu Hijet Q.Bic
|
143
|
10
|
Daihatsu DEVAN (S92LV)
|
159
|
11
|
Daihatsu Victor
|
177
|
12
|
Daihatsu Citivan (S92LV) lo¹i Semi-Deluxe
|
191
|
13
|
Daihatsu Citivan (S92LV) lo¹i Super-Deluxe
|
218
|
14
|
Daihatsu TERIOS
|
258
|
|
J. XE DO CÔNG TY HON DA
|
|
1
|
CIVIC 2.0L 5AT FD2 (5 chç)
|
612
|
2
|
CIVIC 1.8L 5AT FDI (5 chç)
|
545
|
3
|
CIVIC 1.8L 5MT FDI (5 chç)
|
487
|
|
K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM
|
|
1
|
Isuzu Pickup, 4 cửa
|
300
|
2
|
Isuzu Pickup, 2 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích)
|
|
3
|
Isuzu Trooper S 3.2 7 chỗ
|
722
|
4
|
Isuzu Trooper LS
|
900
|
5
|
Isuzu Hi-Lander LX Limited MT 7 chỗ
|
466
|
6
|
Isuzu Hi-Lander V- Spec MT 7 chỗ
|
542
|
7
|
Isuzu Hi-Lander V- Spec AT 7 chỗ
|
570
|
8
|
Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( MT) 8 chỗ
|
553
|
9
|
Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( AT) 8 chỗ
|
579
|
10
|
Isuzu Hi-Lander X-Trme AT 7 chỗ
|
544
|
1
|
2
|
3
|
11
|
Isuzu Hi-Lander X-Trme MT 7 chỗ
|
544
|
12
|
Isuzu tải 1.45 tấn
|
250
|
13
|
Isuzu tải 1.6 tấn
|
270
|
14
|
Isuzu tải 2 tấn
|
300
|
15
|
Isuzu tải 3 tấn
|
320
|
16
|
Isuzu tải 5 tấn
|
360
|
17
|
Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600 kg
|
460
|
18
|
Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg
|
530
|
19
|
Isuzu D-Max LS 3.0 MT 5 chỗ
|
546
|
20
|
Isuzu D-Max LS 3.0 AT 5 chỗ
|
571
|
21
|
Isuzu D-Max S 2.5 MT 5 chỗ
|
458
|
22
|
Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ
|
510
|
23
|
Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ FSE
|
536
|
24
|
Isuzu D-Max SC 3.0 MT 5 chỗ FSE
|
554
|
25
|
Isuzu D-Max SC 3.0 AT 5 chỗ FSE
|
581
|
|
L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM
|
|
1
|
Hino tải 5,3 tấn
|
350
|
2
|
Hino tải 7 tấn
|
450
|
3
|
Hino tải 9 tấn
|
620
|
4
|
Hino tải 10 tấn
|
890
|
|
M. Ô TÔ DO LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
1
|
JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
287
|
2
|
JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
303
|
3
|
JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
319
|
4
|
JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
339
|
5
|
JRD STORM I (2 chç) m¸y dÇu
|
142
|
6
|
JRD MEGA I (dung tích Xilanh 1.100cc)
|
135
|
7
|
JRD MEGA I (7 chç) ®éng c¬ x¨ng
|
154
|
8
|
JRD MEGA II (dung tích Xilanh 1.100cc)
|
112
|
9
|
JRD MEGA II (7 chç) ®éng c¬ x¨ng
|
142
|
10
|
JRD DAILY SUV II (7 chç)
|
290
|
11
|
JRD DAILY SUV II (7 chç) m¸y dÇu
|
312
|
12
|
JRD DAILY PICK UP (5 chç) m¸y x¨ng
|
240
|
13
|
JRD DAILY PICK UP (5 chç) m¸y x¨ng
|
266
|
14
|
JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
225
|
15
|
JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
259
|
16
|
JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
275
|
17
|
JRD MANJIA I (xe t¶i lo¹i nhá trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)
|
77
|
18
|
JRD MANJIA II (xe t¶i lo¹i nhá trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)
|
77
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |