TỈnh thái nguyên số: 33/2008/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam


R. XE c«ng ty ÔTÔ DO HUAN TAO SẢN XUẤT



tải về 1.92 Mb.
trang9/16
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích1.92 Mb.
#21894
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   16

R. XE c«ng ty ÔTÔ DO HUAN TAO SẢN XUẤT

 

1

Xe t¶i Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250 kg

115

 

S. XE DO CTy ®Çu t­& ph¸t triÓn c«ng nghÖ viÖt nam SX

 

1

FOTON HT 1250T

95

2

FOTON HT 1490T

111

3

FOTON HT 1950TD

121

4

FOTON HT 1950TD1

121

 

T. XE DO Cty TNHH TM Hoµng Huy SẢN XUẤT

 

1

Xe t¶i hiÖu DAM SAN

 

1.1

Xe t¶i thïng DS 1.85 T 1,85 tÊn

119

2

Xe t¶i tù ®æ

 

2.1

DS 1.85 D1 1,85 tÊn

129

2.2

DS 3.45 D1 (mét cÇu kh«ng Locke)

154

1

2

3

2.3

DS 3.45 D3 (mét cÇu cã Locke)

159

2.4

DS 3.45 D2 (hai cÇu kh«ng Locke, ca bin cò)

176

2.5

DS 3.45 D2 (hai cÇu cã Locke, ca bin cò)

178

2.6

DS 3.45 D2A (hai cÇu cã Locke, ca bin cò)

182

 

U. XE ÔTÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT

 

I

Ký hiÖu HD

 

1

HD 1000 träng t¶i 1 tÊn

102

2

HD 4500. 4x4 träng t¶i 4,5 tÊn

206

3

HD 1000A träng t¶i 1000 kg

130

4

HD 1800A träng t¶i 1800 kg

145

5

HD 2000A träng t¶i 2000 kg

150

6

HD 2000TL/MB1 trọng tải 2000 kg

160

7

HD 2350 träng t¶i 2350 kg

155

8

HD 2350. 4x4 träng t¶i 2350 kg

175

9

HD 3250 träng t¶i 3250 kg

200

10

HD 3250. 4x4 träng t¶i 3250 kg

220

11

HD 3450 träng t¶i 3550 kg

205

12

HD 3600 träng t¶i 3600 kg

215

13

HD 4500A. 4x4 träng t¶i 4500 kg

220

14

HD 4650 träng t¶i 4650 kg

220

15

HD 4650.4x4 träng t¶i 4650 kg

250

II

Ký hiÖu TD

 

1

T.3T 3000Kg

180

2

T.3T/MB 3000Kg

190

3

TĐ2 TA-1 . 2 Tấn tự đổ

170

4

TĐ3 TC- 1. 3 Tấn tự đổ

162

5

TĐ3T( 4 X 4)-1. 3 Tấn tự đổ

182

6

TD 4,5T

186

7

T§2TA-1 träng t¶i 2000 kg

155

8

T§3Te-1 träng t¶i 3000 kg

190

9

T§3T(4x4)-1 träng t¶i 3000 kg

215

10

T§4.5T träng t¶i 4500 kg

200

 

V. CÔNG TY CỔ PHẦN HYUN DAI VIỆT NAM

 

1

Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ

730

2

Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200)

652

3

Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700)

620

4

Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500)

601

5

Hyundai Starex 6chỗ ( cứu thương máy dầu 2.500)

429

1

2

3

6

Hyundai Starex 6chỗ ( cứu thương máy xăng 2.400)

413

7

Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy dầu 3000)

1 147

8

Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy xăng 3800)

1 048

9

Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy xăng 2700)

718

10

Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2200)

750

11

Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1400)

420

12

Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400)

470

13

Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1100)

350

14

Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1400)

388

15

Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599)

370

16

Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1.599)

395

17

Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1600)

505

18

Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1600)

440

19

Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400)

536

20

Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 2500)

570

21

Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400)

605

22

Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)

605

23

Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400)

445

24

Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)

470

25

Hyundai cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)

455

26

Hyundai cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400)

440

 

CHƯ­¬ng ix: m¸y tæng thµnh « t«

 

 

A. MÁY DO CÁC NƯỚC G7 SX

 

1

Dung tích 1.0 trở xuống

15

2

Dung tích trên 1.0 đến 1.6

25

3

Dung tích trên 1.6 đến 2.0

30

4

Dung tích trên 2.0 đến 2.5

35

5

Dung tích trên 2.5 đến 3.0

40

6

Dung tích trên 3.0 đến 6.0

50

7

Dung tích trên 6.0

60

 

B. MÁY DO CÁC NƯỚC KHÁC SX

 

1

Dung tích 1.0 trở xuống

10

2

Dung tích trên 1.0 đến 1.6

15

3

Dung tích trên 1.6 đến 2.0

20

4

Dung tích trên 2.0 đến 2.5

25

5

Dung tích trên 2.5 đến 3.0

30

6

Dung tích trên 3.0 đến 6.0

40

7

Dung tích trên 6.0

50

1

2

3







CÁC LOẠI XE CHƯA ĐƯỢC QUY ĐỊNH

GIÁ CỤ THỂ TẠI BẢNG GIÁ NÀY










1

Xe vận tải ben tính bằng 105% xe vận tải thùng tương tự .

 

2

Xe vận tải thùng kín (khoang hàng rời cabin) tính bằng 110% xe vận tải

 

 

thùng tương tự.

 

3

Xe vận tải đông lạnh tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự .

 

4

Xe téc tính bằng 130% xe vận tải thùng tương tự .

 

*

Riêng xe téc chở ga tính bằng 150% xe vận tải thùng tương tự.

 

5

Xe cần cẩu tính bằng 150% xe vận tải thùng tương tự.(trõ xe cÇn cÈu tù hµnh chØ dïng ®Ó cÈu)

6

Xe trộn bê tông tính bằng 140% xe vận tải thùng tương tự .

 

7

Xe thang tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự .

 

8

Xe khoan địa chất tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự.

 

9

Xe du lịch, xe việt dã gầm cao, xe tải Pickup tại phần này là loại xe 04 cửa hoặc

 

xe 02 cửa thì tính bằng cùng loại xe có cùng kiểu dáng,dung tích.

 

10

Xe cẩu vòi tính bằng 105% xe vận tải thùng tương tự.

 

11

Xe đầu kéo tính bằng 80% xe vận tải cùng chủng loại.

 

12

Xe rơ mooc chuyên dùng được tính theo hóa đơn hợp lệ hoặc giá CIF+các

 

 

khoản thuế phải nộp ( hoặc miễn).

 

 

 

 

Каталог: Uploads
Uploads -> -
Uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
Uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
Uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
Uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
Uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
Uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
Uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
Uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
Uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 1.92 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương