2
XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
|
|
|
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
|
150
|
170
|
190
|
210
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
|
230
|
260
|
290
|
320
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
|
300
|
350
|
390
|
430
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
|
380
|
440
|
490
|
540
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
|
450
|
520
|
580
|
640
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
|
540
|
620
|
690
|
770
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
|
610
|
700
|
770
|
860
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
|
690
|
790
|
880
|
980
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
|
770
|
880
|
980
|
1,090
|
3
|
XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
|
|
Trong tải dưới 750 kg
|
40
|
50
|
60
|
65
|
70
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
110
|
|
Trong tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
70
|
90
|
100
|
110
|
120
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
80
|
100
|
110
|
130
|
140
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2 tấn
|
100
|
120
|
140
|
150
|
170
|
|
Trọng tải từ 2 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
120
|
140
|
160
|
180
|
200
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3 tấn
|
130
|
160
|
180
|
200
|
220
|
|
Trọng tải từ 3 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
140
|
170
|
190
|
220
|
240
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4 tấn
|
160
|
180
|
210
|
230
|
260
|
|
Trọng tải từ 4 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
170
|
200
|
240
|
260
|
290
|
|
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
190
|
220
|
250
|
280
|
310
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
200
|
230
|
270
|
300
|
330
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
220
|
250
|
290
|
320
|
360
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
240
|
280
|
320
|
360
|
400
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
260
|
300
|
350
|
390
|
430
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
280
|
320
|
370
|
410
|
460
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
300
|
350
|
410
|
450
|
500
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
320
|
370
|
430
|
480
|
530
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
340
|
400
|
450
|
500
|
560
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
350
|
420
|
480
|
530
|
590
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
370
|
440
|
500
|
560
|
620
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
400
|
470
|
540
|
590
|
660
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
410
|
490
|
560
|
620
|
690
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
430
|
510
|
580
|
650
|
720
|
|
MỤC VI: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG THUỘC LIÊN XÔ, ĐÔNG ĐỨC CŨ SẢN XUẤT
|
1
|
XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HÓA)
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích xi lanh dưới 1.0 L
|
30
|
35
|
40
|
45
|
50
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L
|
40
|
50
|
60
|
65
|
70
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L
|
50
|
60
|
70
|
80
|
90
|
|
Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L
|
70
|
80
|
90
|
100
|
110
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L
|
80
|
90
|
110
|
120
|
130
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L
|
90
|
110
|
120
|
140
|
150
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L
|
100
|
120
|
140
|
150
|
170
|
|
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L
|
110
|
130
|
150
|
170
|
190
|
|
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L
|
130
|
150
|
170
|
190
|
210
|
|
Dung tích xi lanh từ 3,5 L trở lên
|
140
|
160
|
190
|
210
|
230
|
2
|
XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
|
|
|
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
|
130
|
150
|
170
|
190
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
|
200
|
230
|
250
|
280
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
|
260
|
300
|
330
|
370
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
|
340
|
390
|
430
|
480
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
|
400
|
450
|
500
|
560
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
|
470
|
540
|
600
|
670
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
|
540
|
620
|
690
|
770
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
|
610
|
700
|
770
|
860
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
|
670
|
770
|
860
|
950
|
3
|
XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
|
|
|
|
|
Trong tải dưới 750 kg
|
30
|
35
|
40
|
45
|
50
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
50
|
60
|
70
|
75
|
80
|
|
Trong tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
60
|
70
|
80
|
90
|
100
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
80
|
90
|
100
|
110
|
120
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2 tấn
|
90
|
100
|
110
|
120
|
130
|
|
Trọng tải từ 2 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
100
|
110
|
120
|
140
|
150
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3 tấn
|
110
|
120
|
140
|
150
|
170
|
|
Trọng tải từ 3 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
120
|
130
|
150
|
170
|
190
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4 tấn
|
130
|
150
|
170
|
190
|
210
|
|
Trọng tải từ 4 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
140
|
160
|
190
|
210
|
230
|
|
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
150
|
170
|
190
|
220
|
240
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
160
|
180
|
210
|
230
|
260
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
170
|
200
|
230
|
250
|
280
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
180
|
210
|
240
|
270
|
300
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
200
|
230
|
270
|
300
|
330
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
220
|
250
|
290
|
320
|
360
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
230
|
270
|
310
|
340
|
380
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
250
|
290
|
330
|
370
|
410
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
260
|
300
|
350
|
390
|
430
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
280
|
320
|
380
|
410
|
460
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
290
|
350
|
400
|
440
|
490
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
310
|
360
|
410
|
460
|
510
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
320
|
380
|
440
|
490
|
540
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
340
|
400
|
450
|
500
|
560
|