TỈnh bắc giang cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 17.05 Mb.
trang8/105
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích17.05 Mb.
#33931
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   105

 

Loại dung tích xy lanh 2.2

710

790

880

980

1,090

1,150

 

Loại dung tích xy lanh 2.0

580

640

720

800

880

930

 

Loại dung tích xy lanh 1.8

440

490

540

600

670

700

 

E 2.0 (5 chỗ)

570

630

700

780

870

910

 

E 2.2 -2.4 (05 chỗ)

700

780

870

970

1,070

1,130

 

G 2.4 (05 chỗ)

700

780

870

970

1,070

1,130

 

GL MT 2.4 (05 chỗ)

520

580

650

720

800

840

 

GL AT 2.4 (05 chỗ)

560

620

690

770

850

890

 

GLX AT 2.4 (05 chỗ)

640

710

790

870

970

1,020

 

GLX MT 2.4 (05 chỗ)

610

680

750

830

920

970

 

CE MT 2.4 (05 chỗ)

570

630

700

780

870

910

 

CE AT 2.4 (05 chỗ)

610

680

750

830

920

970

 

LE MT 2.4 (05 chỗ)

640

710

790

870

970

1,020

 

LE AT 2.4 (05 chỗ)

680

750

830

920

1,020

1,070

 

SE MT 2.4 (05 chỗ)

640

710

790

870

970

1,020

 

SE AT 2.4 (05 chỗ)

670

740

820

910

1,010

1,060

 

SE 2.5 (05 chỗ)

850

940

1,040

1,150

1,280

1,350

 

LE 3.5 (05 chỗ)

880

980

1,090

1,210

1,340

1,410

 

SE 3.5 (05 chỗ)

740

820

920

1,020

1,130

1,190

 

XLE 2.4 (05 chỗ)

760

840

930

1,030

1,140

1,200

 

XLE 2.5 (05 chỗ)

780

870

970

1,080

1,200

1,260

 

XLE 3.5 (05 chỗ)

800

890

990

1,100

1,220

1,280

 

V6 Grander 3.0 (05 chỗ)

690

760

850

940

1,050

1,100

 

ACV40L - Jeaeku 2.4 (05 chỗ)

610

680

750

830

920

970

 

GSV40L - Jetgku 3.5 (05 chỗ)

840

930

1,030

1,150

1,270

1,340

 

Hybrid 2.0 (05 chỗ)

830

920

1,020

1,130

1,260

1,330

 

Hybrid Synergy Drive, 2.4 (5 chỗ)

890

990

1,100

1,220

1,350

1,420

8

TOYOTA CÁC LOẠI: CORONA, CARINA, COROLLA, STARLET

 

 

 

 

 

 

 

CELICA, MARKII, CRESTA, CORSA, TERCEL, SPINTER (04 CỬA)

 

 

 

 

 

 

 

Loại dung tích xy lanh 1.5 trở xuống

340

380

420

470

520

550

 

Loại dung tích xy lanh 1.5, 1.6

500

560

620

690

760

800

 

Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0

540

600

660

730

810

850

 

Loại dung tích xy lanh 2.2, 2.5

600

670

740

820

910

960

 

Loại dung tích xy lanh 2.8, 3.0

690

770

860

950

1,050

1,100

 

Loại 02 cửa: Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

 

 

 

 

XLI 1.6 (05 chỗ)

440

490

540

600

670

700

 

S 1.8; (05 chỗ)

560

620

690

770

860

900

 

S AT 1.8 (05 chỗ)

490

550

610

680

750

790

 

GLI 1.8 (05 chỗ)

430

480

530

590

650

680

 

XLI 1.8 (05 chỗ)

490

540

600

670

740

780

 

XLE 1.8 (05 chỗ)

530

590

650

720

800

840

 

Verso 1.8 (07 chỗ)

390

440

490

540

600

630

 

Matri S 2.4 (05 chỗ)

530

590

650

720

800

840

 

CE MT 1.8 (05 chỗ)

440

490

550

610

680

710

 

CE AT 1.8 (05 chỗ)

480

530

590

650

720

760

 

S MT 1.8 (05 chỗ)

480

530

590

650

720

760

 

LE 1.8 (05 chỗ)

500

550

610

680

760

800

 

LE MT 1.8 (05 chỗ)

470

530

590

650

720

760

 

LE AT 1.8 (05 chỗ)

500

550

610

680

760

800

 

Altis AT 1.8 (05 chỗ)

400

440

490

550

610

640

 

Altis MT 1.8 (05 chỗ)

380

420

470

520

580

610

 

Altis 2.0 (05 chỗ- số sàn)

460

510

560

620

690

730

 

Altis 2.0 (05 chỗ- số tự động)

500

560

620

690

770

810

 

ZZE 142L- Gepgkh 1.8; (05 chỗ)

390

440

490

540

600

630

 

ZZE 142L- Gepgkh 1.8; (05 chỗ)

420

470

520

580

640

670

 

ZRE 143L- Gepgkh 1.8; (05 chỗ)

460

510

560

620

690

730

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 17.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   105




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương