TỔng cục thống kê TÀi liệu nghiệp vụ ĐIỀu tra dân số VÀ nhà Ở giữa kỳ thờI ĐIỂM 1/4/2014



tải về 2.59 Mb.
trang12/18
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích2.59 Mb.
#1554
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18

42. Hà Tĩnh

3.039

344.316

2.777

341.211

629

436

Thành phố Hà Tĩnh

173

26369

157

25849

51

437

Thị xã Hồng Lĩnh

71

10606

65

10482

33

439

Huyện Hương Sơn

425

33693

393

33425

58

440

Huyện Đức Thọ

273

31220

245

30857

56

441

Huyện Vũ Quang

113

9097

101

9012

30

442

Huyện Nghi Xuân

222

26427

203

26126

51

443

Huyện Can Lộc

267

34824

244

34536

59

444

Huyện Hương Khê

325

27836

303

27631

53

445

Huyện Thạch Hà

315

35399

284

35061

59

446

Huyện Cẩm Xuyên

338

40486

311

40225

64

447

Huyện Kỳ Anh

349

47329

316

47096

69

448

Huyện Lộc Hà

168

21030

155

20911

46

44. Quảng Bình

2.057

211.908

1.898

209.585

375

450

Thành Phố Đồng Hới

214

30417

198

29767

55

452

Huyện Minh Hóa

123

10575

107

10464

32

453

Huyện Tuyên Hóa

194

19214

174

18957

44

454

Huyện Quảng Trạch

508

50669

474

50114

71

455

Huyện Bố Trạch

431

42764

401

42489

65

456

Huyện Quảng Ninh

214

22807

199

22635

48

457

Huyện Lệ Thủy

373

35462

345

35159

60

45. Quảng Trị

1.390

149.671

1.242

148.088

359

461

Thành phố Đông Hà

146

21157

134

20829

46

462

Thị xã Quảng Trị

60

5898

54

5766

24

464

Huyện Vĩnh Linh

217

23801

194

23547

49

465

Huyện Hướng Hóa

177

16580

155

16405

41

466

Huyện Gio Linh

168

17575

146

17438

42

467

Huyện Đa Krông

106

7759

92

7620

28

468

Huyện Cam Lộ

106

11584

97

11465

34

469

Huyện Triệu Phong

222

23193

203

23049

48

470

Huyện Hải Lăng

187

22096

167

21969

47

471

Huyện Cồn Cỏ

1

28

 

 

0

46. Thừa Thiên Huế

1.936

268.422

1.784

265.202

461

474

Thành phố Huế

468

87299

441

85864

93

476

Huyện Phong Điền

229

22488

213

22399

48

477

Huyện Quảng Điền

168

21121

157

21044

46

478

Huyện Phú Vang

275

39414

255

39275

63

479

Thị xã Hương Thủy

177

23384

165

23143

48

480

Thị xã Hương Trà

181

26937

165

26050

51

481

Huyện A Lưới

142

9954

121

9825

31

482

Huyện Phú Lộc

227

32525

209

32374

57

483

Huyện Nam Đông

69

5300

58

5228

24

48. Đà Nẵng

1.496

227.150

1.427

221.935

392

490

Quận Liên Chiểu

192

34996

182

33766

58

491

Quận Thanh Khê

268

43784

256

43016

66

492

Quận Hải Châu

330

48179

316

47020

69

493

Quận Sơn Trà

197

30460

188

29719

55

494

Quận Ngũ Hành Sơn

124

16985

118

16466

41

495

Quận Cẩm Lệ

155

22825

149

22469

48

497

Huyện Hoà Vang

230

29921

218

29479

55

498

Huyện Hoàng Sa

-

-

 

 

 

49. Quảng Nam

3.459

378.088

3.220

375.035

772

502

Thành Phố Tam Kỳ

234

31334

221

30940

56

503

Thành phố Hội An

154

22286

141

21821

47

504

Huyện Tây Giang

71

3685

61

3626

24

505

Huyện Đông Giang

85

5755

74

5690

24

506

Huyện Đại Lộc

336

38849

318

38587

62

507

Huyện Điện Bàn

440

52417

420

52214

73

508

Huyện Duy Xuyên

299

32689

285

32577

57

509

Huyện Quế Sơn

209

24421

195

24260

49

510

Huyện Nam Giang

69

5016

60

4941

24

511

Huyện Phước Sơn

76

5475

64

5350

24

512

Huyện Hiệp Đức

91

9463

79

9390

31

513

Huyện Thăng Bình

448

47346

426

47141

69

514

Huyện Tiên Phước

175

17229

160

17135

42

515

Huyện Bắc Trà My

114

8967

102

8581

29

516

Huyện Nam Trà My

66

5638

56

5569

24

517

Huyện Núi Thành

299

39175

282

38971

63

518

Huyện Phú Ninh

202

20798

192

20732

46

519

Huyện Nông Sơn

91

7545

84

7510

28

51. Quảng Ngãi

2.692

324.069

2.512

321.930

632

522

Thành phố Quảng Ngãi

205

30773

195

30220

55

524

Huyện Bình Sơn

351

49982

326

49725

71

525

Huyện Trà Bồng

81

7473

71

7406

27

526

Huyện Tây Trà

47

4282

38

4231

24

527

Huyện Sơn Tịnh

388

48415

367

48221

70

528

Huyện Tư Nghĩa

340

44108

322

43743

66

529

Huyện Sơn Hà

175

17805

161

17717

42

530

Huyện Sơn Tây

49

4746

43

4695

24

531

Huyện Minh Long

42

4109

37

4080

24

532

Huyện Nghĩa Hành

201

23457

189

23376

49

533

Huyện Mộ Đức

287

33454

274

33316

58

534

Huyện Đức Phổ

316

36714

301

36590

61

535

Huyện Ba Tơ

164

13637

145

13518

37

536

Huyện Lý Sơn

46

5114

43

5092

24

Каталог: userfiles -> file
file -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
file -> 29 Thủ tục công nhận tuyến du lịch cộng đồng
file -> BÀi phát biểu củA ĐẠi diện sinh viên nhà trưỜng sv nguyễn Thị Trang Lớp K56ktb
file -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc thành lập tạp chí di sản văn hóa thuộc cục bảo tồn bảo tàng bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin
file -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịCH
file -> UỶ ban quốc phòng và an ninh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
file -> Số: 38/2009/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
file -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịch cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
file -> KỲ HỌp thứ TÁM, quốc hội khóa XIII (20/10/2014 – 28/11/2014)
file -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII

tải về 2.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương