TỔng cục thống kê TÀi liệu nghiệp vụ ĐIỀu tra dân số VÀ nhà Ở giữa kỳ thờI ĐIỂM 1/4/2014



tải về 2.59 Mb.
trang11/18
Chuyển đổi dữ liệu08.07.2016
Kích2.59 Mb.
#1554
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   18

33. Hưng Yên

2.330

326.238

1.971

322.633

568

323

Thành phố Hưng Yên

214

29959

181

29553

55

325

Huyện Văn Lâm

212

33341

180

32968

58

326

Huyện Văn Giang

203

27260

174

27017

52

327

Huyện Yên Mỹ

280

37124

223

36788

61

328

Huyện Mỹ Hào

184

26605

154

26343

52

329

Huyện Ân Thi

266

37055

229

36679

61

330

Huyện Khoái Châu

364

52127

317

51444

72

331

Huyện Kim Động

238

31543

189

31177

56

332

Huyện Tiên Lữ

202

26568

175

26276

51

333

Huyện Phù Cừ

167

24656

149

24388

50

34. Thái Bình

3.644

547.727

3.210

542.693

660

336

Thành phố Thái Bình

399

55603

367

54681

74

338

Huyện Quỳnh Phụ

457

72409

407

71845

85

339

Huyện Hưng Hà

479

74598

435

74069

86

340

Huyện Đông Hưng

490

73872

426

73184

86

341

Huyện Thái Thụy

496

76473

444

75740

87

342

Huyện Tiền Hải

413

60922

358

60464

78

343

Huyện Kiến Xương

455

68236

379

67673

83

344

Huyện Vũ Thư

455

65614

394

65037

81

35. Hà Nam

1.834

235.044

1.612

232.588

373

347

Thành phố Phủ Lý

227

24122

200

23621

49

349

Huyện Duy Tiên

301

39331

261

38881

63

350

Huyện Kim Bảng

277

37850

241

37452

61

351

Huyện Thanh Liêm

296

38709

259

38298

62

352

Huyện Bình Lục

334

43036

294

42691

66

353

Huyện Lý Nhân

399

51996

357

51645

72

36. Nam Định

4.256

555.605

3.926

550.370

736

356

Thành phố Nam Định

661

78864

610

77879

89

358

Huyện Mỹ Lộc

152

20357

141

20204

45

359

Huyện Vụ Bản

271

38120

247

37625

62

360

Huyện ý Yên

512

66019

479

65313

81

361

Huyện Nghĩa Hưng

400

54391

375

53943

74

362

Huyện Nam Trực

410

58324

390

57874

76

363

Huyện Trực Ninh

418

54949

397

54558

74

364

Huyện Xuân Trường

383

48460

327

47933

70

365

Huyện Giao Thủy

453

55846

399

55420

75

366

Huyện Hải Hậu

596

80275

561

79621

90

37. Ninh Bình

2.003

257.088

1.733

253.586

448

369

Thành phố Ninh Bình

231

33484

191

32903

58

370

Thị xã Tam Điệp

125

17006

113

16245

40

372

Huyện Nho Quan

342

38754

315

38295

62

373

Huyện Gia Viễn

241

32735

217

32390

57

374

Huyện Hoa Lư

168

20139

140

19946

45

375

Huyện Yên Khánh

310

37878

257

37508

62

376

Huyện Kim Sơn

336

44755

284

44334

67

377

Huyện Yên Mô

250

32337

216

31965

57

38. Thanh Hoá

7.340

893.549

6.671

883.022

1.479

380

Thành phố Thanh Hóa

588

94444

538

92948

97

381

Thị xã Bỉm Sơn

110

16160

102

15907

40

382

Thị xã Sầm Sơn

92

14347

85

14129

38

384

Huyện Mường Lát

100

6708

92

6627

26

385

Huyện Quan Hóa

141

10347

123

10266

32

386

Huyện Bá Thước

247

23851

224

23756

49

387

Huyện Quan Sơn

111

7968

99

7885

28

388

Huyện Lang Chánh

113

10375

102

10295

32

389

Huyện Ngọc Lặc

380

31425

356

31204

56

390

Huyện Cẩm Thủy

247

25747

227

25637

51

391

Huyện Thạch Thành

281

33090

251

32911

58

392

Huyện Hà Trung

254

30945

229

30675

56

393

Huyện Vĩnh Lộc

159

22042

134

21841

47

394

Huyện Yên Định

323

42466

292

41044

64

395

Huyện Thọ Xuân

470

57861

427

57253

76

396

Huyện Thường Xuân

215

20336

198

20192

45

397

Huyện Triệu Sơn

423

53384

387

52949

73

398

Huyện Thiệu Hoá

314

41160

286

40791

64

399

Huyện Hoằng Hóa

429

56022

386

55561

75

400

Huyện Hậu Lộc

318

42216

290

41904

65

401

Huyện Nga Sơn

285

35875

258

35622

60

402

Huyện Như Xuân

201

15382

183

14661

38

403

Huyện Như Thanh

215

20594

198

20449

45

404

Huyện Nông Cống

364

45871

330

44666

67

405

Huyện Đông Sơn

163

20973

147

20821

46

406

Huyện Quảng Xương

412

57560

376

56957

76

407

Huyện Tĩnh Gia

385

56400

351

56071

75

40. Nghệ An

6.568

752.898

6.049

743.691

1.200

412

Thành phố Vinh

587

94309

547

92317

97

413

Thị xã Cửa Lò

88

13103

80

12963

36

414

Thị xã Thái Hoà

140

17093

130

16841

41

415

Huyện Quế Phong

200

13279

185

13197

36

416

Huyện Quỳ Châu

146

12378

134

12334

35

417

Huyện Kỳ Sơn

204

13704

182

13530

37

418

Huyện Tương Dương

188

17200

164

16758

41

419

Huyện Nghĩa Đàn

332

30118

308

29883

55

420

Huyện Quỳ Hợp

302

28727

279

28514

54

421

Huyện Quỳnh Lưu

464

61944

421

61378

79

422

Huyện Con Cuông

141

15883

129

15764

40

423

Huyện Tân Kỳ

290

32088

267

31384

56

424

Huyện Anh Sơn

268

27608

246

27371

53

425

Huyện Diễn Châu

515

68693

476

68135

83

426

Huyện Yên Thành

554

66318

512

65826

82

427

Huyện Đô Lương

395

49205

362

48522

70

428

Huyện Thanh Chương

546

55304

508

54392

74

429

Huyện Nghi Lộc

477

46356

440

45820

68

430

Huyện Nam Đàn

321

39281

292

38715

63

431

Huyện Hưng Nguyên

270

27988

247

27728

53

432

Thị xã Hoàng Mai

140

22319

140

22319

47

Каталог: userfiles -> file
file -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
file -> 29 Thủ tục công nhận tuyến du lịch cộng đồng
file -> BÀi phát biểu củA ĐẠi diện sinh viên nhà trưỜng sv nguyễn Thị Trang Lớp K56ktb
file -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc thành lập tạp chí di sản văn hóa thuộc cục bảo tồn bảo tàng bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin
file -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịCH
file -> UỶ ban quốc phòng và an ninh cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
file -> Số: 38/2009/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
file -> BỘ VĂn hoá, thể thao và du lịch cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
file -> KỲ HỌp thứ TÁM, quốc hội khóa XIII (20/10/2014 – 28/11/2014)
file -> UỶ ban thưỜng vụ quốc hội ban dân nguyện kỳ HỌp thứ SÁU quốc hội khoá XII

tải về 2.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương