TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


GR: sâu đục thân/ lúa 65WP



tải về 8.94 Mb.
trang15/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   63

12GR: sâu đục thân/ lúa

65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l (500g/kg) + Imidacloprid 105 g/l (250g/kg)

Osakajapane

595EC, 750WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidaclorprid 50g/l

Topol 45EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH hoá chất NN

Quốc tế




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + 45g/kg

Lambda-cyhalothrin



Ragonmy 555WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Lan Anh



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30 g/kg

Caster 630WP

Rầy nâu/ lúa

Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin 30.5g/l

Sory 595EC

Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l)

Monofos

250EC, 500EC



sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 240 g/l (480g/l) + Lambda-cyhalothrin 10g/l (20g/l)

Pyrifdaaic 250EC, 500EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 450 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Endo-gold

500EC


rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 475 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Chlorphos 500EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Centerfly 600EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l

Disulfan 600EC

Rầy nâu/lúa

Changzhou Pesticide Group Co., Ltd



3808.10

Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

Shepemec 666EC

Sâu đục thân/Lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l

Cabatox 600EC

Bọ trĩ, nhện gié/lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l

Novas super

650EC


Sâu xanh da láng/ đậu tương ; rầy nâu/lúa

Công ty CP

Nông Việt





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 5%, (10%),(500g/l), (500g/kg) + Permethrin 1%, (2%), (100g/l), (100g/kg)

Tasodant

6GR, 12GR, 600EC, 600WP



6GR: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê

12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê

600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

600EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85 g/l

Dagronindia

585EC


Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l + Pymetrozine 100g/l

Suuly 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PTNN ADI



3808.10

Chlorpyrifos ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

Map arrow 420WP

rầy nâu/lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Chlorpyrifos ethyl 10g/kg (50g/kg), (50g/kg), (400g/kg) (500g/l), (600g/l) + Pymetrozine 490g/kg (500g/kg), (550g/kg), (250g/kg), (166g/l), (177g/l)

Schesyntop 500WG, 550WG, 600WP, 650WP, 666EC, 777EC

500WG, 550WG, 600WP, 650WP, 666EC, 777EC: Rầy nâu/lúa

666EC: rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Pymetrozine 125g/l + Thiamethoxam 125g/l

Aranta 500EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125 g/kg

Scheccusa

625EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 300g/kg

Okachi 800WP


Sâu đục thân/ lúa

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 25% (500g/l) + Trichlorfon 25% (250g/l)

Medophos

50EC, 750EC



50EC: sâu xanh/ đậu xanh

750EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.10

Chlorpyrifos Methyl

(min 96%)



Monttar 3 GR, 7.5EC, 20 EC, 40EC

3GR: sâu đục thân/ ngô

7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Sago - Super 3 GR, 20EC

3GR: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô 20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sieusao

40EC


sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê 

Công ty TNHH

Phú Nông











Taron

50 EC


bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu

Map Pacific PTE Ltd



3808.10

Chlorpyrifos methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

Map fang 420WP

rầy nâu/lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Chlorpyrifos methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Novi-ray

500WP


Rầy nâu/Lúa

Công ty CP Nông Việt










Plattino

500WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP NN HP



3808.10

Chromafenozide

(min 91%)



Phares 50 EC, 50SC

50EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Nippon Kayaku Co., Ltd



3808.10

Clinoptilolite

Map Logic

90WP


tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long, cà phê

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Clofentezine (min 96%)

MAP Oasis

10WP


nhện đỏ/ cam

Map Pacific PTE Ltd



3808.10

Clothianidin

(min 95%)



Dantotsu

16 SG, 0.5GR, 20SC, 50WG



16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

0.5GR, 20SC, 50WG: Rầy nâu/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd











Tiptof 16SG

Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Phú Nông



3808.10

Clothianidin 160g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Clodin 360WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG



3808.10

Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg

Fes 750WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Cnidiadin

Hetsau

0.4 EC


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean





3808.10

Cyantraniliprole

(min 93%)



DupontTM Benevia® 100 OD

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Cyantraniliprole 10% + Pymetrozine 50%

Minecto™ star 60WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l

ConSupra

050 EC


rệp vảy/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Cyfluthrin 25g/l + Imidacloprid 74.9g/l

Anfigoalusa

99.9EC


Rầy xanh/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành





3808.10

Cyfluthrin 300g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Bee-tt 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Cypermethrin (min 90 %)

Andoril

25.2EC, 50EC, 100EC, 250EC



25.2EC: Sâu cuốn lá/lúa

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH SX TM DV

Thu Loan











Appencyper 10EC, 35EC

10EC: sâu xanh/ đậu tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam











Arrivo 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

FMC Chemical International AG










Biperin

50EC, 100EC, 250EC



50EC: bọ xít/ lúa

100EC: sâu cuốn lá/ lúa

250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Classtox

250WP


sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát










Cymerin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Cymkill 10EC, 25EC

10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải

Forward International Ltd










Cyper

25 EC


sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI










Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều

Công ty CP BVTV

An Giang











Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải 25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây

Agriphar S.A. Belgium










Cypermap 10 EC, 25 EC

Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương