TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa 166WP, 760WG



tải về 8.94 Mb.
trang11/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   63

45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa

166WP, 760WG: Rầy nâu/lúa


Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)

Gold Tress

10WP, 50WP



10WP: rầy nâu/ lúa

50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty CP Nông nghiệp

HP




3808.10

Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%)

Thần Công Gold

10WP, 39WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Admara

10WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành









Imiprid 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%

Daiphat

30WP


rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd











Uni-prozindor

30WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)



3808.10

Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%

IMI.R4

40WP


Rầy nâu/ lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, sâu vẽ bùa/cam, bọ xít muỗi/điều

Công ty CP

Thanh Điền





3808.10

Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Cytoc

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Shepatoc 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình




3808.10

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Anchies 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.10

Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Ascophy

220WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Efferayplus

275WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh



3808.10

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Imburad 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Bình Điền

Mê Kông




3808.10

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Map spin

350WP


rầy nâu/ lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Buprofezin 250g/kg (300g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg)

Babsax

300WP, 400WP



Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Wegajapane

450WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Diflower

600WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh Rê



3808.10

Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)

VK.Superlau

25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG



25WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

120WP: Rầy nâu/ lúa

250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang





3808.10

Buprofezin 90g/kg (20g/l), (50g/l), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 20g/kg (1g/l), (50g/l), (20g/kg), (300g/kg) + Isoprocarb 100g/kg (300g/l), (350g/l), (410g/kg), (100g/kg)

Topogold

210WP, 321EC, 450EC, 450WP, 600WP



450EC, 600WP: Rầy nâu/lúa

210WP, 321EC, 450WP: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)



Iltersuper

380SC, 750WP



Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Buprofezin 105g/kg, (190g/kg), (18g/kg), (150g/kg), (6g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (18g/kg), (191g/kg), (150g/kg), (5g/kg), (20g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (38g/kg), (38g/kg), (50g/kg), (429g/kg), (710g/kg), (400 g/kg)

Actaone

185WP, 246WP, 247WP, 350WG, 440WP, 750WP, 800WP



185WP, 350WG, 800WP: rầy nâu/ lúa

246WP, 247WP: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

440WP: sâu cuốn lá/ lúa

750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %

Applaud - Mipc 25 SP

rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Apromip

25WP


rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Jabara

25WP


rầy nâu/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.



3808.10

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Superista

25EC


rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao



3808.10

Buprofezin 350g/kg (200g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg)



Goldcheck

680WP, 750WP



680WP: Bọ xít/ vải, nhện gié, rầy nâu/lúa

750WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Buprofezin 150 g/kg (200g/l), (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (400g/l), (500g/kg)

Tvpymemos 300WP, 600EC, 650WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ



3808.10

Buprofezin 150g/kg (200g/kg), (50g/kg), (20g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (200g/kg), (500g/kg), (780g/kg)

Chesgold 170WP, 400WP, 550WG, 800WP

170WP, 400WP, 550WG: Rầy nâu/lúa

800WP: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Buprofezin 200g/kg (50g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg)

Topchest 400WP, 550WG

400WP: Rầy nâu/ lúa

550WG:Rầy lưng trăng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chatot 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI



3808.10

Buprofezin 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Vintarai 600WG

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %

Jia-ray

15WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Quada

15WP


rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.10

Buprofezin 250g/kg + Tebufenpyrad (min 98%) 350g/kg

Newtime 600WP

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg

Acme 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.10

Buprofezin 269g/kg (449 g/kg), (499g/l), (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg), (1g/l), (450g/kg)

Aplougent 270WP, 450WP, 450SC, 500WP

270WP, 450WP, 450SC: Rầy nâu/lúa

500WP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Carbaryl

(min 99.0 %)



Baryl annong 85 WP

sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH

An Nông











Carbavin 85 WP

rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Comet

85 WP


rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Forvin

85 WP


sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Forward International Ltd










Para

43 SC


sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Saivina 430 SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Sebaryl

85 SP


rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Sevin 43 FW, 85 WP

43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85WP: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Carbosulfan

(min 93%)



Alfasulfan

5 GR


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Afudan

3GR, 20 SC



3GR: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Amitage 200EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Hóa Nông












Carbosan

25 EC


rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia










Coral

5GR, 200SC



5GR: sâu đục thân/ lúa

200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM

ACP











Dibafon

5GR, 200SC



5GR: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê










Marshal 3GR, 5GR, 200SC

3GR: sâu đục thân/ mía 5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê

FMC Chemical International AG










Vifu - super

5 GR


tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l

Sulfaron

250EC


Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Carbosulfan 200 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l



Bop 600EC

Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH ADC



3808.10

Cartap

(min 97%)



Alfatap 10GR, 95SP

10GR: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Badannong 4GR, 10GR, 95SP

Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương