TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa 10EC



tải về 8.94 Mb.
trang7/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   63

5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa

10EC: sâu khoang/ lạc

10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu vẽ bùa/ cam

Map Pacific PTE Ltd










Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Alphan

5 EC


sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP BVTV

An Giang











Altach 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc

Công ty CP Nông dược HAI










Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC


2.5EC: sâu đục thân/ lúa 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa 25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 100SC: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Antaphos 25EC, 50EC, 100EC

25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân











Bestox

5EC


bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

FMC Chemical International AG










Bpalatox

25EC, 50EC, 100EC



25EC: bọ trĩ/ lúa 50EC: sâu cuốn lá/ lúa

100EC: sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Caterice 5EC

Bọ trĩ/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd










Cyper - Alpha

5 EC


sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Dantox

5 EC


bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Fastac 5 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.










Fascist 5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Long Hiệp










Fastocid

5 EC


sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Fastphos 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Fentac

2.0 EC


sâu đục quả/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd










FM-Tox

25EC, 50EC, 100EC



25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng












Fortac 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd










Fortox

25EC, 50 EC, 100EC



25EC, 50EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

100EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương










Motox 2.5EC, 5EC, 10EC

2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương 5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh

10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Pertox 5 EC, 100EW, 250EW, 250WP

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

100EW, 250EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình










Pytax-s 5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Sapen - Alpha 5 EC, 5EW

5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn

5EW: sâu tơ/ rau cải

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Supertox 25EC, 50EC, 100EC

50EC: sâu đục thân / lúa

25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.










Thanatox

5EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam











Tiper - Alpha

5 EC


bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Unitox

5 EC


bọ xít/ lúa

Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam










Vifast 5EC, 10 SC

5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ cây có múi, bọ xít muỗi/điều

10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)

Soddy

430EC, 750WP



430SC: Rầy nâu/ lúa

750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfluazuron 10g/l + Fipronil 50g/l

Kalou 160EW

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%)

Apphe

17EC, 40EC, 666EC



17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục quả/ bông vải 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su

666EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.10

Alpha-cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l)

Supertac

250EC, 500EC



250EC: sâu khoang/ lạc 500EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

Fitoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l)

VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC, 750EC

75EC: Bọ trĩ/ lúa

550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

650EC: Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang





3808.10

Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38%

Careman 40EC

Mọt đục cành/cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.10

Alpha-cypermethrin 300g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Light 700EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC



3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l

Marvel 570EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong



3808.10

Alpha-cypermethrin 40g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (410g/l) + Dimethoate 226g/l(297g/l)

Bowing

666EC, 747EC



666EC: Sâu đục thân/ngô

747EC: rệp sáp/cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông





3808.10

Alpha-cypermethrin 40g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 210g/l

Rocketasia 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư NN

Hoàng Nông





3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl

Agritoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội








482g/l + Emamectin benzoate 18g/l

Filitox super 550EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Alpha-cypermethrin 55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l

Pictoc 666EC

Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565 g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)

Spaceloft

300EC, 595EC, 600WP



300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê

595EC: Nhện đỏ/ cam, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê

600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l (545g/l) + Indoxacarb 30g/l (5g/l)

Vitashield gold 600EC

600EC (50g/l + 520g/l + 30g/l): Sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê

600EC (50g/l + 545g/l + 5g/l): Mọt đục cành, p sáp/cà phê; Nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.10

Alpha -cypermethrin 66g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l

Picmec 666EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Alpha-cypermethrin 50 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l

Hiddink 630EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Alpha-cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l)

Cyfitox

150EC, 200EC, 300EC



150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Alpha-cypermethrin 25g/l + Dimethoate 400 g/l

Ablane 425EC

Kiến/ thanh long

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Redtoc 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam




3808.10

Alpha-cypermethrin 1% + Fenobucarb 40%

Hopfa

41EC


rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.10

Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l) + Isoprocarb 30g/kg, (350g/kg), (50g/l)

Sieugon

85GR, 370WP, 530EC



85GR, 370WP: rầy lưng trắng/lúa

530EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Alpha-cypermethrin 100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg)

Sieublack

350SC, 750WP



350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Alpha-cypermethrin 1%, (75g/kg) + Fipronil 9% (150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg)

Acmastersuper

30WP, 300SC



Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.10

Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l

Alphador

50EC


bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam

Công ty CP

Long Hiệp





3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l + Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l

Zap 350SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn

Điện Bàn




3808.10

Alpha-cypermethrin 50 g/l + Permethrin 5g/l + Profenofos 30g/l

Ktedo 85EC

bọ trĩ/ lúa


Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l), (100g/l), (30g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l), (100g/l), 400g/l)

Kasakiusa

95EC, 130EW, 200EC, 430EC



Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương