TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


GR: sâu đục thân/ lúa 10GR



tải về 8.94 Mb.
trang12/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   63

4GR: sâu đục thân/ lúa 10GR: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH

An Nông











Bazan

5GR


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Caral

95 SP


sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd










Dantac

50GR, 100GR, 500SP, 950SP



50GR, 100GR, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

950SP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Gà nòi 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Jiatap

95SP


sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Ledan

4GR, 10 GR, 95SP



sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương












Longkick 50SP

sâu đục thân/ lúa

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.










Nicata 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex










Padan 4GR, 50SP, 95SP

4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè 95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc

Sumitomo Chemical Co., Ltd











Patox 4GR, 50SP, 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV I TW










Supertar 950 SP

Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Wofadan 4GR, 50GR, 95SP, 100GR, 500SP

4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 50GR, 100GR, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 95SP: sâu đục thân lúa, ngô

Công ty CP Công nghệ cao

Hà Nội











Vicarp 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg

Abagent

500WP


sâu cuốn lá/ lúa


Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.10

Cartap 75% +

Imidacloprid 10%



Nosau

85WP


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %

Vipami

6.5 GR


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg

Wofagent

500WP


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Cartap 45% +

Thiamethoxam 1%



Natera

46% SG


sâu đục thân/lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Celastrus angulatus

Agilatus

1EC


sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH VT NN

Phương Đông












Emnus

1EC


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.10

Chlorantraniliprole

(min 93%)



DuPontTM Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG

0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc,

35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

DuPont Vietnam Ltd



3808.10

Chlorantraniliprole 5g/kg (20%), (100g/l) + 10g/kg (20%), (200g/l) Thiamethoxam

Virtako

1.5GR, 40WG, 300SC



1.5GR: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân, dòi đục lá /lúa

40WG: Rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/nhãn

300SC: bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua, sâu xám/khoai tây

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Chlorantraniliprole 100g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Ampligo 150ZC

Sâu cuốn lá/lúa

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Chlorfenapyr

Chlorferan 240SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến










Danthick 100EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI










Ohayo 100SC

Sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH BMC










Secure

10EC, 10SC



10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi , sâu cuốn lá/ lúa

10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.10

Chlorfenapyr 100g/l + Cypermethrin 20g/l

Bugatteegold 120SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Liên doanh Nhật Mỹ





3808.10

Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Bạch Hổ 150SC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM và SX

Ngọc Yến




3808.10

Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l

Force 200SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm



3808.10

Chlorfenapyr 50g/l + Hexythiazox 50g/l

Secsorun 100SC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Nông Việt



3808.10

Chlorfluazuron (min 94%)

Alulinette

50EC


sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Atabron 5EC

sâu tơ/ bắp cải

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd










Atannong

50EC, 50SC



50EC: sâu phao/ lúa

50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty TNHH

An Nông











Cartaprone

5 EC


sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.10

Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%

Bn-samix 26EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt



3808.10

Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 120g/l + Indoxacarb 80g/l

Thadant 300EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiên Giang





3808.10

Chlorfluazuron 150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l)

Kampon 600WP, 600EC

600WP: Sâu đục thân/lúa

600EC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI



3808.10

Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l

Akief 400EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Nông





3808.10

Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l

AK Dan 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Chlorfluazuron 2g/l +

Emamectin benzoate 40g/l



Futoc 42EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức





3808.10

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l), (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l), (40g/kg)

Director

70EC, 140EC, 140WP



70EC: Sâu tơ/bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/hoa lay ơn

140EC, 140WP: sâu cuốn lá/ lúa


Công ty TNHH TM SX

Khánh Phong





3808.10

Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (30g/l)

Ammeri

80EC, 150EC



80EC: Sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

150EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh



3808.10

Chlorfluazuron 100g/l (g/kg) + 40g/l (g/kg)

Emamectin benzoate



Alantic 140SC, 140WG

140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140SC: sâu cuốn lá /lúa


Công ty TNHH

Nam Bộ




3808.10

Chlorfluazuron 175g/kg + Emamectin benzoate 40g/kg + Fipronil 300g/kg

VetuJapane 515WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Fiplua 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes

Việt Nam











Luckystar 260EC

Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rầy chổng cánh/cam; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông










Zumon super 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam



3808.10

Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)

Chief

9.9GR, 260EC, 520WP



9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa

260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc,

520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Chlorfluazuron 110g/l (200g/kg), (220g/kg) + Fipronil 175g/l (325g/kg), (345g/kg)

Schiepusamy

285EC, 525WP, 565WP



285EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

525WP, 565WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorfluazurron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)

Goodtrix 300SC, 750WP

300SC: Sâu cuốn lá/lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg

TT oxys 650WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 200g/kg + Thiamethoxam 350g/kg

Fipthoxam 750WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa



3808.10

Chlorfluazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l

NPellaugold

220SC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.10

Chlofluazuron 15% + Indoxacarb 15%

TT Bite 30SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành



3808.10

Chlorfluazuron 49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg

Aniper 99.9WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế

Nhật Bản




3808.10

Chlorfluazuron 200g/kg (300g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)+ Nitenpyram 500g/kg (430g/kg)

Onecheck

750WP, 780WP



Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương