|
G: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
50SC
|
trang | 6/47 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.19 Mb. | | #19946 |
| 3G: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
50SC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg)
|
Redpolo
15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG
|
15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa
300WP: rầy nâu/ lúa
400WG: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2%
|
Sutin
5 EC
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg
|
Sachray
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dươc
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 100g/kg + Imidacloprid 50g/kg
|
Mã lục
150WP
|
rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Vip super
300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l
|
Nongiahy
155SL
|
Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Setusa
350WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8%(16%)
|
Caymangold
33WP, 36WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l
|
Sedox
200EC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg
|
Goldra
250WG
|
rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg
|
B-41 350WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg
|
Alfatac
600 WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg
|
Goldan 750 WP
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Acrinathrin
(min 99.0%)
|
Rufast
3 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin (min 90 %)
|
Ace
5 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Alfacua
10 EC
|
sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Alfathrin
5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Alpha 5EC, 10EC, 10SC
|
5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa
10EC: sâu khoang/ lạc
10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu vẽ bùa/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Alphan
5 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Altach 5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC
|
2.5EC: sâu đục thân/ lúa 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa 25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 100SC: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Antaphos 25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa
50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Bestox
5EC
|
bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương
|
FMC Chemical International AG
|
|
|
|
Bpalatox
25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: bọ trĩ/ lúa 50EC: sâu cuốn lá/ lúa
100EC: sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Cyper - Alpha
5 ND
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Dantox
5 EC
|
bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Fastac 5 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Fastocid
5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Fastphos 50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Fentac
2.0 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
FM-Tox
25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê 100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Fortac
5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fortox
25EC, 50 EC, 100EC
|
25EC, 50EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
100EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
|
|
|
Motox 2.5EC, 5EC, 10EC
|
2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương 5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh
10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Pertox
5 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sapen - Alpha 5 EC, 5EW
|
5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn 5EW: sâu tơ/ rau cải
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Supertox 25EC, 50EC, 100EC
|
50EC: sâu đục thân / lúa
25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Thanatox
5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
|
Tiper - Alpha
5 EC
|
bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Unitox
5 EC
|
bọ xít/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vifast 5EC, 10 SC
|
5EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)
|
Soddy
430EC, 750WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%)
|
Apphe
17EC, 40EC, 666EC
|
17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục quả/ bông vải 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su
666EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l)
|
Supertac
250EC, 500EC
|
250EC: sâu khoang/ lạc 500EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l
|
Fitoc 550EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l)
|
VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC, 750EC
|
75EC: Bọ trĩ/ lúa
550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
650EC: Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38%
|
Careman 40EC
|
Mọt đục cành/cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
| -
|
3808.10
|
Alpha-Cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl
|
Agritoc 550EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
482g/l + Emamectin benzoate 18g/l
|
Filitox super 550EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565 g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)
|
Spaceloft
300EC, 595EC, 600WP
|
300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê
595EC: Nhện đỏ/ cam, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê
600WP: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l + Indoxacarb 30g/l
|
Vitashield gold
600EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l
|
Hiddink 630EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l)
|
Cyfitox
150EC, 200EC, 300EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|