TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: sâu cuốn lá/ lúa 65EC



tải về 7.19 Mb.
trang4/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   47

28EC: sâu cuốn lá/ lúa

65EC: nhện đỏ/ vải

11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh

Á Châu




3808.10

Abamectin 20g/l (47 g/l), (40g/l), (55g/l), (47g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (10 g/l), (20g/l), (10g/l), ()20g/l)

Voi tuyệt vời

40EC, 57EC, 60EC, 65EC, 67EC



Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa


Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.10

Abamectin 30g/l (36g/l), (36g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/kg)

B52duc 40EC, 56EC, 56SG

40EC, 56EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Đức




3808.10

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l)

Sieufatoc

36EC, 50EC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l(0.2g/l), (0.2g/l)

Sitto Password

36.2EC, 42.2EC, 54.2EC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam





3808.10

Abamectin 37 g/l (55g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1g/l)

Newmexone

38EC, 56EC



38EC: Sâu phao/ lúa

56EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.10

Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate

Hải cẩu

3.0EC


sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh



3808.10

Abamectin 3% +

Emamectin benzoate 2%



Daiwantin

5EC


sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Taiwan Advance Science Co., Ltd.










Jia-mixper

5EC


sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)





3808.10

Abamectin 33g/l (43g/l), (53g/l), (60g/l) +

Emamectin benzoate 5g/l (5g/l), (5g/l), (5g/l)



S-H Thôn Trang

3.8EC, 4.8EC, 5.8EC, 6.5EC



3.8EC, 4.8EC, 5.8EC: sâu cuốn lá/ lúa

6.5EC: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Abamectin 8.45% +

Emamectin benzoate 1.54%



Abavec gold

9.99EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Abamectin 18g/l (33g/l) + Emamectin benzoate 2g/l (2g/l)

TC-Năm Sao

20EC, 35EC



bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Abamectin 20g/l +

Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l



Vdcpenalduc

145EC


rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Đức




3808.10

Abamectin 0.8% + Etofenprox 5%

Sazin

5.8EC


sâu tơ/ bắp cải

Mitsui Chemicals Agro, Inc.



3808.10

Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)

Michigane

3G, 55SC, 800WG



3G, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 55SC: sâu khoang/ lạc

Cali – Parimex Inc.



3808.10

Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)

Scorpion

18 EC, 36EC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội


  1. 7

3808.10

Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + 15g/l Lambda-cyhalothrin

Calitoc 75EC

sâu cuốn lá/ lúa

Cali – Parimex. Inc.



3808.10

Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%

Abamix

1.45WP


bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nicotex



3808.10

Abamectin 10g/l (10g/l), (10g/l), (10g/l) + Imidacloprid 98g/l (128g/l) (148g/l) (168g/l)

Talor

10.8EC, 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC



10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

13.8EC, 15.8EC, 17.8EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

Aba-plus

100EC


sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Sieusauray

100 EC


sâu khoang/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)

Nosauray

105EC, 120EC



105EC: rầy nâu/ lúa 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM

Nông Phát





3808.10

Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l

Emicide

105EC


sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.10

Abamectin 18.5g/l (37g/l), (63g/l), (90g/kg), (108g/kg) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l), (9g/l), (18g/kg), (27g/kg)

Vetsemex

20EC, 40EC, 72EC, 108WG, 135WG



20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

72EC: Sâu cuốn lá/ lúa

108WG: Sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/lúa

135WG: Sâu khoang/lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Abamectin 0.4% (9 g/l), (15g/l), (18g/kg) + Lambda-cyhalothrin 1.6% (45 g/l), (60g/l), (72g/kg)

Karatimec

2EC, 54EC, 75EC, 90WG



2EC: sâu xanh/ lạc

54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

75EC: Sâu cuốn lá/ lúa

90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Abamectin 19g/l (38g/l), (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), (36g/l) + Lambda - cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l)

Actamec

20EC, 40EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC



20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

36EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

50EC(48.5g/l + 1.5g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

50EC (18g/l + 32g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Abamectin 0.2% (50g/l) + Matrine 2% (25g/l)

Abecyny

2.2 EC, 75EC



2.2 EC: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam

75EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l)

Ametrintox

6EC, 25EC



sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH

An Nông











Luckyler

6EC, 25EC



sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l

Aga

25 EC


sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc



3808.10

Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)

Sudoku

22EC, 58EC



22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải

58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ



3808.10

Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%

Miktox

2.0 EC


bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP TM BVTV Minh Khai



3808.10

Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%)

Tramictin

2.2EC, 4.5EC, 5.6EC



sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l)

Newlitoc

36EC, 50EC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l) Matrine

Tinero

36.1EC, 42.2EC, 54.2EC



sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Abamectin 36 g/l (54g/l) + Matrine 1 g/l (1g/l)

Kendojapane

37EC, 55EC



37EC: Sâu đục bẹ/ lúa

55EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l

Amara

55 EC


sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Abamectin 1 g/kg + Methylamine avermectin 54 g/kg

Pompom 5.5WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã



3808.10

Abamectin 2% + Permethrin 7%

Dotimec

9EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.10

Abamectin 40 g/l +

Permethrin 150 g/l



SBC-Thon Trang 190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Abamectin 0.2% (20g/l) + Petroleum oil 24.3% (250g/l)

Đầu trâu Bihopper 24.5EC, 270EC

24.5EC: sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải

270EC: nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Bình Điền

MeKong




3808.10

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

Koimire

24.5EC


nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Petis 24.5 EC

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH TM Tùng Dương










Soka

24.5 EC


sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.10

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%

Feat

25EC


sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn

Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khải Hoàn



3808.10

Abamectin 0.3% +

Petroleum oil 88%



Visober 88.3EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam




3808.10

Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 %

Soka

25 EC


nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Tikrice

25EC


sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè

Công ty CP XNK

Thọ Khang





3808.10

Abamectin 0.3% (55g/l) + Petroleum oil 39.7%(5g/l)

Sword

40 EC, 60EC



Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương