|
EC: sâu cuốn lá/ lúa
65EC
|
trang | 4/47 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.19 Mb. | | #19946 |
| 28EC: sâu cuốn lá/ lúa
65EC: nhện đỏ/ vải
11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l (47 g/l), (40g/l), (55g/l), (47g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (10 g/l), (20g/l), (10g/l), ()20g/l)
|
Voi tuyệt vời
40EC, 57EC, 60EC, 65EC, 67EC
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Abamectin 30g/l (36g/l), (36g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/kg)
|
B52duc 40EC, 56EC, 56SG
|
40EC, 56EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l)
|
Sieufatoc
36EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l(0.2g/l), (0.2g/l)
|
Sitto Password
36.2EC, 42.2EC, 54.2EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 37 g/l (55g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1g/l)
|
Newmexone
38EC, 56EC
|
38EC: Sâu phao/ lúa
56EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
| -
|
3808.10
|
Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate
|
Hải cẩu
3.0EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
| -
|
3808.10
|
Abamectin 3% +
Emamectin benzoate 2%
|
Daiwantin
5EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Taiwan Advance Science Co., Ltd.
|
|
|
|
Jia-mixper
5EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
| -
|
3808.10
|
Abamectin 33g/l (43g/l), (53g/l), (60g/l) +
Emamectin benzoate 5g/l (5g/l), (5g/l), (5g/l)
|
S-H Thôn Trang
3.8EC, 4.8EC, 5.8EC, 6.5EC
|
3.8EC, 4.8EC, 5.8EC: sâu cuốn lá/ lúa
6.5EC: sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 8.45% +
Emamectin benzoate 1.54%
|
Abavec gold
9.99EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18g/l (33g/l) + Emamectin benzoate 2g/l (2g/l)
|
TC-Năm Sao
20EC, 35EC
|
bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l +
Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l
|
Vdcpenalduc
145EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.8% + Etofenprox 5%
|
Sazin
5.8EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)
|
Michigane
3G, 55SC, 800WG
|
3G, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 55SC: sâu khoang/ lạc
|
Cali – Parimex Inc.
| -
|
3808.10
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)
|
Scorpion
18 EC, 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
7
|
3808.10
|
Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + 15g/l Lambda-cyhalothrin
|
Calitoc 75EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%
|
Abamix
1.45WP
|
bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808.10
|
Abamectin 10g/l (10g/l), (10g/l), (10g/l) + Imidacloprid 98g/l (128g/l) (148g/l) (168g/l)
|
Talor
10.8EC, 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC
|
10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
13.8EC, 15.8EC, 17.8EC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Aba-plus
100EC
|
sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; rệp muội/ đậu tương
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Sieusauray
100 EC
|
sâu khoang/ bắp cải
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)
|
Nosauray
105EC, 120EC
|
105EC: rầy nâu/ lúa 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Emicide
105EC
|
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18.5g/l (37g/l), (63g/l), (90g/kg), (108g/kg) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l), (9g/l), (18g/kg), (27g/kg)
|
Vetsemex
20EC, 40EC, 72EC, 108WG, 135WG
|
20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
72EC: Sâu cuốn lá/ lúa
108WG: Sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/lúa
135WG: Sâu khoang/lạc
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.4% (9 g/l), (15g/l), (18g/kg) + Lambda-cyhalothrin 1.6% (45 g/l), (60g/l), (72g/kg)
|
Karatimec
2EC, 54EC, 75EC, 90WG
|
2EC: sâu xanh/ lạc
54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
75EC: Sâu cuốn lá/ lúa
90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 19g/l (38g/l), (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), (36g/l) + Lambda - cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l)
|
Actamec
20EC, 40EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC
|
20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
36EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
50EC(48.5g/l + 1.5g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
50EC (18g/l + 32g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% (50g/l) + Matrine 2% (25g/l)
|
Abecyny
2.2 EC, 75EC
|
2.2 EC: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam
75EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l)
|
Ametrintox
6EC, 25EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Luckyler
6EC, 25EC
|
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l
|
Aga
25 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
| -
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)
|
Sudoku
22EC, 58EC
|
22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải
58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%
|
Miktox
2.0 EC
|
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP TM BVTV Minh Khai
| -
|
3808.10
|
Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%)
|
Tramictin
2.2EC, 4.5EC, 5.6EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l)
|
Newlitoc
36EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l) Matrine
|
Tinero
36.1EC, 42.2EC, 54.2EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Abamectin 36 g/l (54g/l) + Matrine 1 g/l (1g/l)
|
Kendojapane
37EC, 55EC
|
37EC: Sâu đục bẹ/ lúa
55EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l
|
Amara
55 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1 g/kg + Methylamine avermectin 54 g/kg
|
Pompom 5.5WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
| -
|
3808.10
|
Abamectin 2% + Permethrin 7%
|
Dotimec
9EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
| -
|
3808.10
|
Abamectin 40 g/l +
Permethrin 150 g/l
|
SBC-Thon Trang 190EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% (20g/l) + Petroleum oil 24.3% (250g/l)
|
Đầu trâu Bihopper 24.5EC, 270EC
|
24.5EC: sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải
270EC: nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%
|
Koimire
24.5EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Petis 24.5 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM Tùng Dương
|
|
|
|
Soka
24.5 EC
|
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%
|
Feat
25EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn
|
Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Khải Hoàn
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.3% +
Petroleum oil 88%
|
Visober 88.3EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 %
|
Soka
25 EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Tikrice
25EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.3% (55g/l) + Petroleum oil 39.7%(5g/l)
|
Sword
40 EC, 60EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|