TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.19 Mb.
trang14/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   47

2.5EC: bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Delta

2.5 EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Deltaguard

2.5 EC


sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn; sâu đục quả/ cà phê, xoài

Gharda Chemicals Ltd










Deltox

2.5 EC


rệp sáp/ cam

Công ty CP TST

Cần Thơ











Discid

25EC


sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Meta

2.5 EC


sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Shieldmate 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd










Supercis 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Toxcis

2.5EC, 2.5SC



2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Videci

2.5 EC


sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Wofacis

25 EC


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Deltamethrin 1.0% + Fipronil 2.5%

Samourai

35 EC


sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Deltamethrin 25 g/l + Fipronil 50g/l

Exkalux 75SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Deltamethrin 10g/l +

Indoxacarb 150g/l



Ebato 160SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

ENASA Việt Nam





3808.10

Deltamethrin 100g/l + Thiacloprid 147g/l

Fuze 24.7SC

Rệp muội/cà phê; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, ry nâu/ lúa,

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Diafenthiuron

(min 97 %)



Detect

50WP


nhện đỏ/ cam

Công ty CP

Nicotex











Kyodo 25SC, 50WP

25SC: Nhện đỏ/cam

50WP: Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH BMC











Pegasus

500 SC



sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải

VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai










Pesieu

500SC


sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng












Sun-fen

500SC


sâu tơ/ bắp cải

Sundat (S) PTe Ltd



3808.10

Diazinon

(min 95 %)



Agrozinon

60 EC


sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Azinon

50 EC


sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Basitox

40EC


bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều

Công ty CP BVTV I TW










Basutigi 10 H, 40ND, 50ND

10H, 50ND: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc 40ND: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Binhnon 40 EC

bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn

Bailing International Co., Ltd










Cazinon 10 H, 40ND, 50ND

10H: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô, ve sầu/ cà phê

40ND: sâu đục thân/ lúa 50ND: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía

Công ty CP TST

Cần Thơ











Danasu

10 G, 40EC, 50EC



10G: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa

50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Diaphos 10G, 50EC

10G: sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa 50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Diazan 10GR, 40EC, 50EC, 60 EC

10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

50EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục thân/ điều 60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương

Công ty CP BVTV

An Giang











Diazol 10G, 50EW, 60 EC

10G: sâu đục thân/ lúa, cà phê 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa 60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô, sâu xanh/ lạc

Makhteshim Chemical Ltd










Kayazinon 40 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía


Nippon Kayaku Co., Ltd










Phantom

60 EC


sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Subaru 40 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Tizonon

50 EC


sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Vibasu 5GR, 10GR, 10BR, 40EC, 50EC

5GR: sâu đục thân/ lúa 10GR: sâu đục thân/ lúa, ngô 10BR: sâu xám/ ngô 40EC: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi 50EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%)

Vibaba

10GR, 50EC



10GR: sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có múi 50EC: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Diflubenzuron 430 g/kg (min 97%) + Nitenpyram 350 g/kg

Goodcheck 780WP

bọ xít/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Dimethoate

(min 95 %)



Arriphos

40 EC


bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Bai 58

40 EC


bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Bi - 58

40 EC


rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.









Bian

40EC, 50EC



40EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê, sâu đục ngọn/điều 50EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê

Công ty CP BVTV

An Giang










Binh - 58

40 EC


bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía

Bailing International Co., Ltd










Bini 58 40 EC

rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi

Công ty CP Nicotex










Bitox

40 EC, 50 EC



bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài

Công ty CP BVTV I TW










By 90 40 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH ADC










Cova 40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.










Dibathoate 40 EC, 50 EC

rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ xít/ vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dimecide

40 EC


bọ xít/ lúa, rệp/ xoài

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.










Dimenat

20EC, 40 EC



20EC: rệp sáp/ cà phê 40EC: rệp/ cà phê, rệp/ dâu nuôi tằm, bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Dithoate

40 EC


rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Fezmet

40 EC


rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa cảnh

Zuellig (T) Pte Ltd










Forgon

40EC, 50EC



40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi

Forward International Ltd










Nugor

40 EC


sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Pyxoate

44 EC


rầy/ ngô, rệp/ cây có múi

Forward International Ltd










Thần châu 58

40EC


Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV TM

Hoàng Kim Bảo












Tigithion 40EC, 50 EC

40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Vidithoate

40 ND


rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Watox

400 EC


bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 %

Difentox

20 EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2%

BB - Tigi

5 H


rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Caradan

5 H


bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Palm

5 H


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ










Vibam

5 GR


sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Dimethoate 400 g/l + Cypermathrin 50 g/l

Nugor super 450EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng



3808.10

Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5%

Cori

23EC


bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.10

Dimethoate 20% + Fenobucarb 20%

Mofitox

40EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l

Bisector

500EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Minh Long





3808.10

Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%

Bifentox

30 EC


bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5%

Fenbis

25 EC


rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Fentox

25 EC


bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ điều

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.10

Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %

BM - Tigi

5 H


rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang





3808.10

Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l

Fitex

300EC


sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.10

Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %

Vidifen

40EC


rệp sáp/ cà phê, nện đỏ/cam; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 %

Cobitox

5 G


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Dinotefuran

(min 89%)



Asinjapane

20WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang












Chat 20WP

rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu










Cheer 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Cyo super 200WP

Rầy nâu/ lúa

Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.










Diny 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Dovasin 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng










Hitoshi

125ME, 200WP, 250WP, 400WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Ân Nông











Ikuzu 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Oshin

1GR, 20WP, 20SG, 100SL



Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương