|
GR rầy xanh/ đậu bắp, b phấn/cà chua
20WP
|
trang | 15/47 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.19 Mb. | | #19946 |
| 1GR rầy xanh/ đậu bắp, b phấn/cà chua
20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê
20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh 100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
|
|
Overcin 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Regunta 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Safrice
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Santaone
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sida 20WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Toof
25WP, 150SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Topten 400WP
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV
Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
|
Tosifen 20WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 25% + Hymexazol
|
Sakura
40WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
|
(min 98%) 15%
|
Seal 40WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Explorer
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Ohgold 300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg
|
Onzinsuper
225WP
|
Nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg
|
Centerosin
242WP
|
Bọ xít/Vải
|
Jiangsu Frey Agrochemicals Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Acplant 1.9EC, 4WDG, 4 T, 6EC
|
1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam 4WDG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè 4T: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương
6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Actimax
50WDG
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Agtemex 3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC, 5WDG
|
3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải 5WDG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Angun
5 WG, 5ME
|
5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều
5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Ansuco
5WG, 120WG
|
5WG: Sâu cuốn lá/ lúa
120WG: Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
|
|
|
|
Apache 1EC, 4EC, 6EC
|
1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Bafurit
5WG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Bemab
20EC, 40WG, 52WG
|
sâu tơ/ bắp cải, Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
|
|
|
Binged
36WG, 50WG
|
36WG: Sâu xanh da láng/ bắp cải
50WG: Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông
|
|
|
|
Boema 19EC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH MTV
Trí Văn Nông
|
|
|
|
Browco 50WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Minh Thành
|
|
|
|
Calisuper
4.5ME, 5.5WP, 26WG
|
4.5ME, 5.5WP: sâu cuốn lá/ lúa
26WG: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Chim ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
Sơn Thành
|
|
|
|
Comda gold 5WG
|
Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Compatt
55.5 WG
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Nongfeng Agrochem Co., Ltd.
|
|
|
|
Creek 2.1EC, 51WG
|
2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa
51WG: Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH Hoá chất
Đại Nam Á
|
|
|
|
Danobull 50WG
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
|
|
|
Đầu trâu Bi-sad 0.5ME, 30EC
|
0.5ME: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam
30EC: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
|
|
|
Doabin 1.9EC, 3.8EC
|
1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam
3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
DT Ema 40EC
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
|
Dylan
2EC, 5WG, 10EC
|
2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
5WG: sâu cuốn lá/ lúa
10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Eagle
5EC, 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG
|
5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 10EC, 20EC, 36WDG, 50WDG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Ebama 50 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Khử trùng
Nam Việt
|
|
|
|
Ebenzoate 5WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
GNC
|
|
|
|
Emaaici 50WDG
|
Rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
|
|
|
Emaben 0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG, 60SG
|
0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt 2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương
60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Emaplant 0.2 EC, 1.9EC, 3.8EC, 5WG
|
0.2EC: sâu xanh/ đậu xanh 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP
Thanh Điền
|
|
|
|
Ematin
1.9 EC, 60EC
|
1.9EC: sâu xanh đục quả/ cà chua, sâu cuốn lá/ lúa
60EC: Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Emasun 2.2EC
|
Nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sâu đục quả/đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa
|
Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Emasuper 1.9EC, 3.8EC, 5WG
|
1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
3.8EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Ematigi
3.8EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Emavua 50WDG
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
|
|
|
Emaxtin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC, 55.5WDG, 108WDG
|
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt
3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam
55.5WDG: Nhện đỏ/ cam ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa ; rầy xanh/ chè
108WDG: Nhện đỏ/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
EMETINannong 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.55WDG, 5.7EC, 7.6EC, 108WDG
|
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua
5.55WDG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
108WDG: Nhện đỏ/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Etimex
2.6 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Feroly
20SL
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
|
|
|
|
Focal
1.9 EC, 5.5EC, 80WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|