|
WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều
25WP
|
trang | 9/47 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.19 Mb. | | #19946 |
| 10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều
25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Butyl 10WP, 40WDG, 400SC
|
10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Difluent 10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Encofezin 10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
25WP: rầy nâu / lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Hoptara
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Hello
250WP, 500WP
|
250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam
500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Lobby
10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Map – Judo
25 WP, 800WP
|
25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Oneplaw 10WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pajero
30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Partin
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát
|
|
|
|
Profezin
10WP, 250WP, 400SC, 400SC
|
10WP, 400SC, 250WP: Rầy nâu/lúa
400SC: Bọ xít muỗi/chè
|
Công ty CP
Hốc Môn
|
|
|
|
Ranadi
10 WP, 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Sấm sét
25WP, 400SC
|
25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 400SC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Thần công
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Tiffy Super 500DF
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
|
|
|
|
Tiksun
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Duyên
|
|
|
|
Uni-prozin
25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd
|
|
|
|
Viappla
10WP, 25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250 g/kg + Dinotefuran 10 g/kg + Isoprocarb 200 g/kg
|
Sinevagold 460WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Abm
50EC
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Penalty gold
50EC, 50WP
|
50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê
50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 455g/l
|
Proact 555EC
|
Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 25% (150g/l)+ Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l)
|
U30-Thôn trang
30WP, 55EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l
|
Winter
635EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 120 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495 g/l + Fipronil 35 g/l
|
ABM-gold 650EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)
|
Bamper
450WP, 500EC
|
450WP: Rầy nâu/lúa
500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Clacostusa
600EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg
|
Federo
740WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 40% + Deltamethrin 5%
|
Mastercide
45SC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
|
Sundat (S) Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l
|
Dadeci EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 25%+
Dinotefuran 5%
|
Apta
300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %
|
Applaud - Bas 27 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/l +
|
Hoptara2 600EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
|
Fenobucarb 500g/l
|
Roverusa
600EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l
|
Gold-cow 675EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg
|
Lugens top
300WP
|
rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 230 g/kg + Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 500g/kg
|
Fidanone 760WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Admara
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)
|
Gold Tress
10WP, 50WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa
50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%)
|
Thần Công Gold
10WP, 39WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Imiprid 10WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%
|
Daiphat
30WP
|
rầy nâu, bọ trĩ/lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
|
|
|
|
Uni-prozindor
30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Phesol Industrial Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Cytoc
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Ascophy
220WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)
|
VK.Superlau
25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG
|
25WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
120WP: Rầy nâu/ lúa
250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%
|
IMI.R4
40WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Thanh Điền
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Efferayplus
275WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Map spin
350WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Wegajapane
450WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Diflower
600WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Babsax 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)
|
Iltersuper
380SC, 750WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 105g/kg, (150g/kg), (6g/kg), (200 g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (150g/kg), (5g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (50g/kg), (429g/kg), (400 g/kg)
|
Actaone
185WP, 350WG, 440WP, 800WP
|
185WP, 350WG, 800WP: rầy nâu/ lúa
440WP: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Applaud - Mipc 25 SP
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Apromip
25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Jabara
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%
|
Superista
25EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 350g/kg +
Lambda-cyhalothrin 30g/kg + Nitenpyram 300g/kg
|
Goldcheck 680WP
|
Bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %
|
Jia-ray
15WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Quada
15WP
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg
|
Acme 300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 269 g/kg (449 g/kg), (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg), (450g/kg)
|
Aplougent 270WP, 450WP, 500WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|