TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều 25WP



tải về 7.19 Mb.
trang9/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   47

10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều

25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Bailing International Co., Ltd










Butyl 10WP, 40WDG, 400SC

10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Difluent 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA









Encofezin 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

25WP: rầy nâu / lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Hoptara

25WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Hello

250WP, 500WP



250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Lobby

10WP, 25WP



10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Map – Judo

25 WP, 800WP



25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Oneplaw 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Pajero

30WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Partin

25WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát










Profezin

10WP, 250WP, 400SC, 400SC



10WP, 400SC, 250WP: Rầy nâu/lúa

400SC: Bọ xít muỗi/chè

Công ty CP

Hốc Môn











Ranadi

10 WP, 25WP



rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh












Sấm sét

25WP, 400SC



25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 400SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Thần công

25WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Tiffy Super 500DF

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

HP











Tiksun

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Nông Duyên












Uni-prozin

25WP


Rầy nâu/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd










Viappla

10WP, 25WP



rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Buprofezin 250 g/kg + Dinotefuran 10 g/kg + Isoprocarb 200 g/kg

Sinevagold 460WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Abm

50EC


Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Penalty gold

50EC, 50WP



50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Buprofezin 100 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 455g/l



Proact 555EC

Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả/cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Buprofezin 25% (150g/l)+ Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l)

U30-Thôn trang

30WP, 55EC



rầy nâu/ lúa


Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l

Winter

635EC


rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Buprofezin 120 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 495 g/l + Fipronil 35 g/l

ABM-gold 650EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)

Bamper

450WP, 500EC



450WP: Rầy nâu/lúa

500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành





3808.10

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l

Clacostusa

600EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg

Federo

740WP


Rầy nâu/ lúa

Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.



3808.10

Buprofezin 40% + Deltamethrin 5%

Mastercide

45SC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Sundat (S) Pte Ltd



3808.10

Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l

Dadeci EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Buprofezin 25%+

Dinotefuran 5%



Apta

300WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH ADC



3808.10

Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %

Applaud - Bas 27 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Buprofezin 100g/l +

Hoptara2 600EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành







Fenobucarb 500g/l

Roverusa

600EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang





3808.10

Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l

Gold-cow 675EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg

Lugens top

300WP


rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Buprofezin 230 g/kg + Fipronil 30 g/kg + Imidacloprid 500g/kg

Fidanone 760WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808.10

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Admara

10WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành



3808.10

Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)

Gold Tress

10WP, 50WP



10WP: rầy nâu/ lúa

50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty CP Nông nghiệp

HP




3808.10

Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%)

Thần Công Gold

10WP, 39WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Imiprid 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%

Daiphat

30WP


rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd











Uni-prozindor

30WP


Rầy nâu/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd



3808.10

Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Cytoc

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Ascophy

220WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)

VK.Superlau

25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG



25WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

120WP: Rầy nâu/ lúa

250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang





3808.10

Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%

IMI.R4

40WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Thanh Điền





3808.10

Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Efferayplus

275WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh



3808.10

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Map spin

350WP


rầy nâu/ lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Wegajapane

450WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Diflower

600WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ





3808.10

Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Babsax 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +

Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)



Iltersuper

380SC, 750WP



Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Buprofezin 105g/kg, (150g/kg), (6g/kg), (200 g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (150g/kg), (5g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (50g/kg), (429g/kg), (400 g/kg)

Actaone

185WP, 350WG, 440WP, 800WP



185WP, 350WG, 800WP: rầy nâu/ lúa

440WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %

Applaud - Mipc 25 SP

rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Apromip

25WP


rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Jabara

25WP


rầy nâu/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.10

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Superista

25EC


rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao



3808.10

Buprofezin 350g/kg +

Lambda-cyhalothrin 30g/kg + Nitenpyram 300g/kg



Goldcheck 680WP

Bọ xít/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %

Jia-ray

15WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Quada

15WP


rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.10

Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg

Acme 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.10

Buprofezin 269 g/kg (449 g/kg), (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg), (450g/kg)

Aplougent 270WP, 450WP, 500WP

Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương