TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.19 Mb.
trang5/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   47

40EC: bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam

60EC: nhện đỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu




3808.10

Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l)

Aramectin

250EC, 300EC, 400EC



sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l)

Blutoc

250EC, 360EC, 500EC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l)

Sieulitoc

250EC, 350EC, 500EC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Abamectin 1% + Petroleum oil 24%

Batas

25EC


bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.10

Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l

Aben

168EC


nhện đỏ/ chè, dưa hấu; nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, rầy chổng cánh/ cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l

Sieu fitoc

150EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.10

Abamectin 12 g/l +

Quinalphos 238 g/l



Acpratin

250EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Abamectin 40 g/l +

Quinalphos 100 g/l



IQ-Thôn Trang

140EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l

Aterkil

45 SC


sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Abamectin 10 g/kg +

Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg



Aba-top

960WP



sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa; rầy bông/ xoài; rầy xanh/ chè

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.10

Acephate (min 97%)

Anitox

40SC, 50SC



40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Ansect

72SP


sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP BVTV

An Giang











Appenphate

75SP


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam











Asataf

75SP


sâu xanh/ đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Binhmor

40EC


sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

Bailing International Co., Ltd










BM Promax

75WP


rầy nâu/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP










Lancer 4G, 40EC, 50SP, 75SP, 97DF

4G: sâu đục thân/ mía, lúa 40EC: rệp muội/ cam quýt, sâu đục thân/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, rệp vảy/ cà phê, sâu đục quả/ đậu tương

75SP: rệp vảy/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 97DF: sâu cuốn lá/ lúa

United Phosphorus Ltd










Mace

75SP, 97SP



75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều

97SP: sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều

Map Pacific PTE Ltd










MO - annong

40SL, 50SP, 75SP, 300SL



40EC: bọ xít/ lúa

50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Monster 40 EC,75 WP

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/ chè 75WP: sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Mytox 5H, 40EC, 75SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Orthene

75SP, 97Pellet



75SP: sâu khoang/ lạc 97Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ cà chua

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Song hy

75SP


sâu cuốn lá/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan










Viaphate 40EC, 75SP

40EC: sâu đục thân/ lúa

75SP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Acephate 400g/l (400g/l) + Alpha - cypermethrin 10g/l (25g/l)

Acesuper

410 EC, 425EC



410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 425EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%

Achony

35 WP


sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%

Acemida

51.8 SP


rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd



3808.10

Acetamiprid (min 97%)

Actatoc

150 EC, 200 WP, 200EC, 350EC



150 EC, 350EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía

200EC: rầy nâu/ lúa

200WP: rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Advice

3EC


bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Afeno

30WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam










Amender

200SP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Ascend

20 SP


bọ phấn/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều, xoài

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Cayman 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Daiwance

200SP


rầy nâu/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd.












Domosphi

10SP, 20 EC



10SP: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ đậu tương

20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP

Thanh Điền












Hotray

200SL


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Melycit 20SP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

Công ty TNHH Nhất Nông










Mopride

20 WP


sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ chè

Công ty CP Nông nghiệp HP










Mosflannong

30EC, 200WP, 300WP, 300SC, 600WDG



30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

300WP, 300SC, 600WDG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Mospilan 3 EC, 20 SP

3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa 20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu

Nippon Soda Co., Ltd










Motsuper

36WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Nired 3 EC

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex










Otoxes 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Sadamir

200WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sếu đỏ

3 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

Mospha

80 EC


sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.10

Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg

Sieuray

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá nông

Mỹ Việt Đức





3808.10

Acetamiprid 15%, (170g/kg), (170g/kg) (170g/kg) + Buprofezin 35%, (380g/kg), (430g/kg) (480g/kg)

Asimo super

50WP, 550WP, 600WP, 650WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 150g/kg

Ba Đăng

300WP


rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

Penalty

40WP


rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin 20% (25%), (30%)

Khongray

40WP, 47WP, 54WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%

Binova

45WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.10

Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg

Everest

500WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bộ




3808.10

Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg

Atylo

650WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông





3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rakotajapane

500WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Isoprocarb 50 g/kg

Chesone 300WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

Osioi

800.8WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Hugo

95SP


sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Hốc Môn




3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg

Checsusa 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Quốc tế

Nhật bản




3808.10

Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%

Ecasi

20EC


rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam



3808.10

Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l

Megashield

525EC


Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

Mopride rubi 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30%

Mopride gold

50WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Acnal 400WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Thái Nông





3808.10

Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)

Dogent

3G, 50SC, 800WG



Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương