TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam 3.6EC



tải về 7.19 Mb.
trang3/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   47

1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam

3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

5.55EC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Voi thai 2EC, 2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 5.8EC, 6.2EC, 25WP

2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

5.8EC: nhện đỏ/ cam; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

6.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Voiduc

42EC, 58EC



nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức










Waba 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH

US.Chemical












Yomikendo

20WG, 38EC, 5.5ME



20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa

38EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Abamectin 1% + Acetamiprid 3%

Acelant

4EC


rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ bông; rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l

Newtoc

250EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l), (7g/l), (25g/l), (36g/l) +

Alpha-cypermethrin 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (43g/l), (50g/l) (54g/l)



Shepatin

18EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC, 90EC



18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

50EC (48.5 g/l + 1.5g/l): sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

50EC (7g/l + 43g/l): bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá,

75EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

90EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Abamectin 18 g/l + Alpha-cypermethrin 32g/l

Siutox 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân




3808.10

Abamectin 18g/l (36g/l) + Alpha-cypermethrin 100g/l (100g/l)

B thai

118 EC, 136EC



118EC: sâu cuốn lá/ lúa 136EC: nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Abamectin 25g/l +

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l



Fultoc super

550EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức












Sacophos

550EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Abamectin 3.5g/l (36g/l) +

0.1g/l (1g/l) Azadirachtin



Mectinsuper 3.6EC, 37EC

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang





3808.10

Abamectin 3.5g/l (7g/l), (10g/l) + Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l)


Fimex

15EC, 25EC, 36EC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%

Azaba

0.8EC


sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.10

Abamectin 35g/l (54g/l) + 1g/l (1g/l) Azadirachtin

Agassi

36EC, 55EC



36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa 55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ



3808.10

Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), 69g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), (1g/kg)

Goldmectin

36EC, 42EC, 50EC, 70SG



36EC, 42EC, 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

70SG: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l

Vinup

40 EC


sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH

US.Chemical





3808.10

Abamectin 6 g/l +

Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5g/l



Elincol

12ME


sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP

ENASA Việt Nam





3808.10

Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%)

Kuraba

WP, 1.8EC, 3.6EC



WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm

Công Nghệ Cao





3808.10

Abamectin 0.9 % + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.1 %

ABT

2 WP


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.10

Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg

Akido

20WP


sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH SX & TM

Viễn Khang





3808.10

Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l)+ Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l)

Atimecusa

20WP, 36EC, 54EC



sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Abamectin 0.18% + Bacillus thuringiensis 0.2% (1010bt/g)

Tridan WP

sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành



3808.10

Abamectin 0.2 % + Beta-cypermethrin 0.8%

Smash

1EC


sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai



3808.10

Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l) (25g/l), (36g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (50g/l), (54g/l)

Confitin

18 EC, 36EC



18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

50EC, 75EC, 90EC: Sâu xanh/ đậu xanh; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.10

Abamectin 18 g/l + Chlorantraniliprole 45g/l

Voliam targo 063SC

Sâu tơ/bắp cải

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8%

Vibafos

15 EC


sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Abamectin 9 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 241g/l

Monifos 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l

Paragon 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%

Acek

50EC


sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l

Cây búa vàng

190EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Abamectin 20 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l



Furacarb 550EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Abamectin 25g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l



Cotoc 555EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Rotoc 555EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Abamectin 15g/l (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l) + Lambda-cyhalothrin 18g/l (25g/l)

Sixtoc 333EC, 555EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV

Nam Nông




3808.10

Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l

Nongtac 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.10

Abamectin 0.2 % + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 24.3 %

Song Mã

24.5 EC


sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã



3808.10

Abamectin 15 g/l + Deltamethrin 15 g/l + Fipronil 45 g/l

Thiocron 75EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Abamectin 36 g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Golcet 336EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Abamectin 30 g/l +

Emamectin benzoate 25g/l



Footsure 55EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH

Minh Thành





3808.10

Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (0.5g/kg), (27.5g/l), (35g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l(20g/l), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg)

Emalusa

10.2EC, 20.5EC, 50.5SG, 55EC, 70SG, 150SG



10.2EC, 20.5EC, 50.5SG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

55EC: Rệp bông/ xoài

70SG: Sâu tơ/ bắp cải

150SG: Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)

Divasusa

21EC, 38EC, 50WP, 56EC




21EC: bọ trĩ/ lúa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Abamectin 18g/l, (64g/l), (7.2%) +

Emamectin benzoate 10g/l, (1g/l), (4.0%)



Acprodi

28 EC, 65EC, 11.2 WP



Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương