T: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP
trang 40/42 Chuyển đổi dữ liệu 28.11.2017 Kích 7.56 Mb. #34679
50T: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
Map – Combo 10 powder
kích thích sinh trưởng/ lúa
Map Pacific PTE Ltd
Mekogib
50T, 100SP, 100T, 200T, 200WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Jiangsu Fengdeng Pesticide
Co., Ltd.
ProGibb 10 SP, T (20T), 40%WSG
10SP : kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu
T (20T): kích thích sinh trưởng/ rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè 40%WSG: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long , nho, cà phê, hồ tiêu
Valent BioSciences Corporation USA
Proger
20 WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
Sitto Mosharp
15 SL
kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt
Công ty TNHH Sitto
Việt Nam
Super GA3
50T, 100T, 100 SP, 200WP, 200 T
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
Tony 920
40EC
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu
Công ty CP Nông nghiệp HP
Tungaba
5T, 20T
5T : kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Vertusuper 1AS, 1WP, 100SP, 400WG
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
Vigibb 1SL, 1WP, 16 T, 20T, 100SP, 200WP
16T: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 1WP, 20T, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
Zhigip
4T
kích thích sinh trưởng/ rau cải
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
3808.30
Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2%
Napgibb
18SP
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi
Napnutriscience Co., Ltd, Thailand
3808.30
Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%.
Sitto Keelate rice
20SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
3808.30
Gibberellic acid 2% + Cu 3.6% + Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%.
Sitto Give-but
18 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
3808.30
Gibberellic acid + NPK + Vi lượng
Lục diệp tố
1 lỏng
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương
Viện Bảo vệ thực vật
3808.30
Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2 O5 + 5% K2 O + Vi lượng
Super sieu 16 SP, 16 SL
16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè 16SL : kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
3808.30
Gibberellic acid 20g/l (1g/l), (1g/kg) + N 30g/l (70g/l), (70g/kg) + P2 O5 30g/l (25g/l), (25g/kg) + K2 O 30g/l (25g/l), (25g/kg) + vi lượng
Gibusa
110 SL, 176SL, 176WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
3808.30
Gibberellins
Stinut
5 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
3808.30
Hydrogen Cyanamide (min 99%)
Dormex
52 AS
kích thích sinh trưởng/ nho
AlzChem Trostberg GmbH.
3808.30
Hymexazol
Tachigaren
30L
điều hoà sinh trưởng/ lúa
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
3808.30
Mepiquat chloride (min 98 %)
Animat
40SL, 97WP
40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc
97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Mapix
40SL
kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
3808.30
Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid , cytidylic acid, Uridylic acid)
Lục Phong 95
0.05L
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
Viện Bảo vệ thực vật
3808.30
1-Naphthylacetic acid (NAA)
RIC
10WP
kích thích sinh trưởng/ cà phê
Công ty TNHH DV KH KT
Khoa Đăng
3808.30
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 + NPK
Vipac
88
dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.30
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 + NPK
Viprom
dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.30
- Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) + - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 + NPK
Vikipi
kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây có múi
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.30
- Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước
ViTĐQ
40
kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.30
- Naphthalene Acetic Acid
( - N.A.A)
HD 207
1 lỏng
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
Hợp chất ra rễ 0.1 DD
kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
3808.30
- Naphthalene Acetic Acid
( - N.A.A) + NPK + vi lượng
Flower - 95
0.3 DD
kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
3808.30
Oligo - sacarit
T & D 4 DD
kích thích sinh trưởng/ bắp cải
Viện Nghiên cứu Hạt nhân
3808.30
Oligoglucan
Enerplant
0.01 WP
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
3808.30
Paclobutrazol (min 95 %)
Acrabongxoai 15WP
điều hoà sinh trưởng/ xoài
Công ty TNHH MTV
Lucky
Atomin
15 WP
kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
Bidamin 15 WP
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc
Bailing International Co., Ltd
Bonsai
10 WP, 25SC
10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng 25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa
Map Pacific PTE Ltd
BrightStar
25 SC
điều hoà sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông
Hợp Trí
Dopaczol
15WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
Kihora 15WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP DV KT NN
TP Hồ Chí Minh
Newbosa
100WP, 150WP, 250SC
100WP : kích thích sinh trưởng/ lúa
150WP, 250SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng; kích thích ra hoa/ xoài
Công ty TNHH
An Nông
Paclo
10SC, 15WP
10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa 15WP : ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
Palove gold
15WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
Paxlomex
15 SC, 15WP
15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng 15WP : kích thích ra hoa/ xoài
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
Sài gòn P1
15 WP
kích thích ra hoa/ xoài
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Stopgrowth
15 WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH - TM
Thanh Điền
Super Cultar Mix 10 WP, 15 WP
10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
Toba – Jum
20WP
kích thích sinh trưởng/ sầu riêng
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
3808.30
Pendimethalin (min 90 %)
Accotab
330 E
diệt chồi/ thuốc lá
BASF Vietnam Co., Ltd.
Faster
33 EC
diệt chồi/ thuốc lá
Công ty CP TST
Cần Thơ
3808.30
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn )
Chosaco
0.11 DD
kích thích sinh trưởng/ chè
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
3808.30
Polyphenol chiết suất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott)
Lacasoto
4SP
kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
3808.30
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)
Plastimula
1DD
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh hại
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
3808.30
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.6%+ Sodium - P -
ACXONICannong 1.8DD
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
Nitrophenolate 0.9%
Atonik 1.8 DD, 5 G
1.8DD: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh 5G: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn
Asahi chemical MFG Co., Ltd
Ausin
1.8 EC
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả
Forward International Ltd
Canik
1.8 DD
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài
Công ty CP TST
Cần Thơ
3808.30
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.4% + Sodium - P – Nitrophenolate 0.6%
Better
1.2 DD
kích thích sinh trưởng/ lạc
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
3808.30
Sodium - O - Nitrophenolate 0.71% + Sodium - P - Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 – Nitroguaacolate 0.23%
Alsti
1.4 SL
kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa, cam
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
3808.30
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6%
Aron
1.95 lỏng
kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu
Công ty TNHH Một thành viên
Nông Thịnh
+ Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%
Daiwanron 1.95SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Taiwan Advance Science Co., Ltd.
Dotonic
1.95 DD
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
Jiadonix
1.95 SL
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
Litosen
1.95 EC
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu
Forward International Ltd
3808.30
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%
Litosen
0.59 G
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua
Forward International Ltd
3808.30
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l
Dekamon
22.43 L
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi
P.T.Harina Chem Industry Indonesia
3808.30
Sodium - 5 - nitroguaiacolate 0.3% + Sodium ortho - nitrophenolate 0.4% + Sodium para -nitrophenolate 0.7%
Kithita
1.4 DD
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ thập tự
Công ty CP BVTV I TW
3808.30
Trinexapac-Ethyl
(min 94%)
Primo maxx 120SL
điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf
Văn phòng ĐD Công ty Syngenta Asia Pacific tại Đông Nai
3808.30
Uniconazole (min 90%)
Sarke
5WP
kích thích sinh trưởng/ lúa
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
Stoplant
5 WP
điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc
Công ty CP
Đồng Xanh
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
1
3808.40.91
Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %
Ruvacon
90 L
ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
Vizubon D
ruồi đục quả/ cây có múi
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
3808.40.91
Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.
Acdruoivang 900 OL
ruồi đục quả/ cây có múi
Công ty TNHH MTV
Lucky
3808.40.91
Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%
Vidumy
10DD
sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
2
3808.40.91
Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%
Jianet
ruồi đục quả/ đào, ổi, doi
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
3808.40.91
Methyl Eugenol 90% + Naled 5%
Flykil
95EC
ruồi đục quả/ ổi
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
3
3808.40.91
Protein thuỷ phân
Sofri protein 10DD
ruồi đục quả/ mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận
Công ty CP TST
Cần Thơ
Ento-Pro
150DD
ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt
Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam
7. Thuốc trừ ốc:
3808.90
Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)
Tob
1.25 H, 1.88H
1.25H : ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ 1.88H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng
1
3808.90
Metaldehyde
Bolis
4B, 6B, 10B, 12B
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH
ADC
Corona
6G, 80WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH - TM
ACP
Cửu Châu
6GR, 15GR
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
Deadline Bullets
4 %
ốc bươu vàng/ lúa
Amvac Chemical Corporation
Helix
10GB, 500WP
10GB: ốc bươu vàng/ lúa 500WP : ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
MAP Passion 10GR
ốc bươu vàng/ lúa
Map Pacific PTE Ltd
Moioc 6 H
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Molucide
6GB, 80WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP TST
Cần Thơ
Osbuvang 5G, 6G, 80WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
Pilot
10B, 15B, 500WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
Sneo-lix
6B
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
Tomahawk
4G
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
Toxbait
60B, 120B
ốc bươu vàng/ lúa
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
TRIOC annong 6WDG, 10WDG, 12WDG, 50WP, 80WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
Tulip 12.5B
Ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH – TM
Thôn Trang
Yellow - K
10BR, 250SC
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
3808.90
Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%
Superdan
6G
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
3808.90
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%
Kiloc
60WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH
ADC
3808.90
Metaldehyde 10% + Niclosamide 20%
MAP Pro
30WP
ốc bươu vàng/ lúa
Map Pacific PTE Ltd
3808.90
Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg
Npiodan 800WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
3808.90
Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg
Goldcup
575WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH
ADC
2
3808.90
Niclosamide (min 96%)
Ac-snailkill
700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
Aladin
700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH – TM Thái Nông
Awar
700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Nam Bộ
Baycide 70WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
Bayluscide 250EC, 70WP
ốc bươu vàng/ lúa
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
BenRide
250 EC, 700WP, 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH
An Nông
Boing 750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
Catfish 70 WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Đồng Xanh
Daicosa 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Taiwan Advance Science Co., Ltd.
Dioto
250 EC
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
Duckling
250EC, 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
Hn – Samole
700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Nông nghiệp HP
Jia-oc
70WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
Kit - super
700WP
ốc bươu vàng/ lúa, cải
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
Mossade
700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH
Trường Thịnh
Ốc usa 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
OBV - 250 EC, 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
Ossal 500 SC, 700WP, 700WDG
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
Pazol 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Nicotex
Sieu naii
700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
Snail
250EC, 500SC, 700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH
Phú Nông
Sun-fasti
25EC
ốc bươu vàng/ lúa
Sundat (S) Pte Ltd
Transit
750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
TT-snailtagold
750WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
Tung sai
700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
Viniclo
70WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
VT – dax
700WP
ốc bươu vàng/ lúa
Công ty TNHH
Việt Thắng
Znel
70WP
ốc bươu vàng/ lúa
Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.
3808.90
Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg
Chia sẻ với bạn bè của bạn: