TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


T: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP



tải về 7.56 Mb.
trang40/42
Chuyển đổi dữ liệu28.11.2017
Kích7.56 Mb.
#34679
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   42

50T: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Map – Combo 10 powder

kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Mekogib

50T, 100SP, 100T, 200T, 200WP



kích thích sinh trưởng/ lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide

Co., Ltd.












ProGibb 10 SP, T (20T), 40%WSG

10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu

T (20T): kích thích sinh trưởng/ rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè 40%WSG: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

Valent BioSciences Corporation USA










Proger

20 WP


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông












Sitto Mosharp

15 SL


kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt

Công ty TNHH Sitto

Việt Nam











Super GA3

50T, 100T, 100 SP, 200WP, 200 T



kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Tony 920

40EC


kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu

Công ty CP Nông nghiệp HP










Tungaba

5T, 20T


5T: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Vertusuper 1AS, 1WP, 100SP, 400WG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà










Vigibb 1SL, 1WP, 16 T, 20T, 100SP, 200WP

16T: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 1WP, 20T, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung









Zhigip

4T


kích thích sinh trưởng/ rau cải

Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa



3808.30

Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2%

Napgibb

18SP


kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi

Napnutriscience Co., Ltd, Thailand



3808.30

Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%.

Sitto Keelate rice

20SL


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam





3808.30

Gibberellic acid 2% + Cu 3.6% + Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%.

Sitto Give-but

18 SL


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam





3808.30

Gibberellic acid + NPK + Vi lượng

Lục diệp tố

1 lỏng


kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương

Viện Bảo vệ thực vật



3808.30

Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng

Super sieu 16 SP, 16 SL

16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.30

Gibberellic acid 20g/l (1g/l), (1g/kg) + N 30g/l (70g/l), (70g/kg) + P2O5 30g/l (25g/l), (25g/kg) + K2O 30g/l (25g/l), (25g/kg) + vi lượng

Gibusa

110 SL, 176SL, 176WP



kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.30

Gibberellins

Stinut

5 SL


kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.30

Hydrogen Cyanamide (min 99%)

Dormex

52 AS


kích thích sinh trưởng/ nho

AlzChem Trostberg GmbH.



3808.30

Hymexazol

Tachigaren

30L


điều hoà sinh trưởng/ lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.



3808.30

Mepiquat chloride (min 98 %)

Animat

40SL, 97WP



40SL: kích thích sinh trưởng/ lạc

97WP: kích thích sinh trưởng/ lạc, bông vải

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Mapix

40SL


kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa, hành tây

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808.30

Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)

Lục Phong 95

0.05L


kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Viện Bảo vệ thực vật



3808.30

1-Naphthylacetic acid (NAA)

RIC

10WP


kích thích sinh trưởng/ cà phê

Công ty TNHH DV KH KT

Khoa Đăng





3808.30

 - Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) +  - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 + NPK

Vipac

88


dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

 - Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) +  - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 + NPK

Viprom

dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

 - Naphthyl Acetic Acid ( - N.A.A) +  - Naphthoxy Acetic Acid ( - N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 + NPK

Vikipi

kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

 - Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước

ViTĐQ

40


kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

 - Naphthalene Acetic Acid

( - N.A.A)



HD 207

1 lỏng


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông











Hợp chất ra rễ 0.1 DD

kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cây ăn quả, hoa cảnh

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808.30

 - Naphthalene Acetic Acid

( - N.A.A) + NPK + vi lượng



Flower - 95

0.3 DD


kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba




3808.30

Oligo - sacarit

T & D 4 DD

kích thích sinh trưởng/ bắp cải

Viện Nghiên cứu Hạt nhân



3808.30

Oligoglucan

Enerplant

0.01 WP


kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.30

Paclobutrazol (min 95 %)

Acrabongxoai 15WP

điều hoà sinh trưởng/ xoài

Công ty TNHH MTV

Lucky











Atomin

15 WP


kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Bidamin 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng, lạc

Bailing International Co., Ltd










Bonsai

10 WP, 25SC



10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu riêng 25SC: kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa

Map Pacific PTE Ltd










BrightStar

25 SC


điều hoà sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Hợp Trí











Dopaczol

15WP


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Kihora 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP DV KT NN

TP Hồ Chí Minh












Newbosa

100WP, 150WP, 250SC



100WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

150WP, 250SC: kích thích sinh trưởng/ lúa, sầu riêng; kích thích ra hoa/ xoài



Công ty TNHH

An Nông











Paclo

10SC, 15WP



10SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm, lúa 15WP: ức chế sinh trưởng/ sầu riêng, kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Palove gold

15WP


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát












Paxlomex

15 SC, 15WP



15SC: kích thích sinh trưởng/ sầu riêng 15WP: kích thích ra hoa/ xoài

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Sài gòn P1

15 WP


kích thích ra hoa/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Stopgrowth

15 WP


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thanh Điền












Super Cultar Mix 10 WP, 15 WP

10WP: kích thích ra hoa/ xoài, bưởi 15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Toba – Jum

20WP


kích thích sinh trưởng/ sầu riêng

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba




3808.30

Pendimethalin (min 90 %)

Accotab

330 E


diệt chồi/ thuốc lá

BASF Vietnam Co., Ltd.










Faster

33 EC


diệt chồi/ thuốc lá

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.30

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)

Chosaco

0.11 DD


kích thích sinh trưởng/ chè

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh



3808.30

Polyphenol chiết suất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott)

Lacasoto

4SP


kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh



3808.30

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)

Plastimula

1DD


kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh hại

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh



3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.6%+ Sodium - P -

ACXONICannong 1.8DD

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông








Nitrophenolate 0.9%

Atonik 1.8 DD, 5 G

1.8DD: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh 5G: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn

Asahi chemical MFG Co., Ltd










Ausin

1.8 EC


kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả

Forward International Ltd










Canik

1.8 DD


kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.4% + Sodium - P – Nitrophenolate 0.6%

Better

1.2 DD


kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Sodium - O - Nitrophenolate 0.71% + Sodium - P - Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 – Nitroguaacolate 0.23%

Alsti

1.4 SL


kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa, cam

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao



3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6%

Aron

1.95 lỏng



kích thích sinh trưởng/ nhãn, dưa hấu

Công ty TNHH Một thành viên

Nông Thịnh









+ Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9%+ Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%

Daiwanron 1.95SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Taiwan Advance Science Co., Ltd.










Dotonic

1.95 DD


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Jiadonix

1.95 SL


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Litosen

1.95 EC


kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu

Forward International Ltd



3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%

Litosen

0.59 G


kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua

Forward International Ltd



3808.30

Sodium - 5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l

Dekamon

22.43 L


kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi

P.T.Harina Chem Industry Indonesia



3808.30

Sodium - 5 - nitroguaiacolate 0.3% + Sodium ortho - nitrophenolate 0.4% + Sodium para -nitrophenolate 0.7%

Kithita

1.4 DD


kích thích sinh trưởng/ lúa, cây có múi, rau họ thập tự

Công ty CP BVTV I TW



3808.30

Trinexapac-Ethyl

(min 94%)



Primo maxx 120SL

điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf

Văn phòng ĐD Công ty Syngenta Asia Pacific tại Đông Nai



3808.30

Uniconazole (min 90%)

Sarke

5WP


kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu











Stoplant

5 WP


điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc

Công ty CP

Đồng Xanh



6. Chất dẫn dụ côn trùng :

  1. 1

3808.40.91

Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %

Ruvacon

90 L


ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài, táo, ổi

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Vizubon D

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.40.91

Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.

Acdruoivang 900 OL

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty TNHH MTV

Lucky




3808.40.91

Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%

Vidumy

10DD


sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/ khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận

Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ

  1. 2

3808.40.91

Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%

Jianet

ruồi đục quả/ đào, ổi, doi

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)





3808.40.91

Methyl Eugenol 90% + Naled 5%

Flykil

95EC


ruồi đục quả/ ổi

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)



  1. 3

3808.40.91

Protein thuỷ phân

Sofri protein 10DD

ruồi đục quả/ mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận

Công ty CP TST

Cần Thơ











Ento-Pro

150DD


ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt

Công ty CP Công nghệ sinh học An toàn Việt Nam

7. Thuốc trừ ốc:



3808.90

Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)

Tob

1.25 H, 1.88H



1.25H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ 1.88H: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

  1. 1

3808.90

Metaldehyde

Bolis

4B, 6B, 10B, 12B



ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Corona

6G, 80WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

ACP











Cửu Châu

6GR, 15GR



ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến











Deadline Bullets

4 %


ốc bươu vàng/ lúa

Amvac Chemical Corporation










Helix

10GB, 500WP



10GB: ốc bươu vàng/ lúa 500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












MAP Passion 10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Moioc 6 H

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Molucide

6GB, 80WP



ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Osbuvang 5G, 6G, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Pilot

10B, 15B, 500WP



ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Sneo-lix

6B


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu











Tomahawk

4G


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Toxbait

60B, 120B



ốc bươu vàng/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.










TRIOC annong 6WDG, 10WDG, 12WDG, 50WP, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Tulip 12.5B

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thôn Trang












Yellow - K

10BR, 250SC



ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.90

Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%

Superdan

6G


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.90

Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%

Kiloc

60WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.90

Metaldehyde 10% + Niclosamide 20%

MAP Pro

30WP


ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd



3808.90

Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg

Npiodan 800WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát





3808.90

Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg

Goldcup

575WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

ADC


  1. 2

3808.90

Niclosamide (min 96%)

Ac-snailkill

700WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Aladin

700WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Awar

700WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ










Baycide 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao










Bayluscide 250EC, 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










BenRide

250 EC, 700WP, 750WP



ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Boing 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Catfish 70 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh










Daicosa 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Taiwan Advance Science Co., Ltd.










Dioto

250 EC


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Duckling

250EC, 700WP



ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc










Hn – Samole

700WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP










Jia-oc

70WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Kit - super

700WP


ốc bươu vàng/ lúa, cải

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Mossade

700WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Ốc usa 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú












OBV -  250 EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Ossal 500 SC, 700WP, 700WDG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Pazol 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex










Sieu naii

700WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Snail

250EC, 500SC, 700WP



ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông











Sun-fasti

25EC


ốc bươu vàng/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd










Transit

750WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












TT-snailtagold

750WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Tung sai

700WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Viniclo

70WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










VT – dax

700WP


ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Znel

70WP


ốc bươu vàng/ lúa

Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.



3808.90

Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg

Каталог: Data -> Bo NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
Bo NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
Bo NN PTNN -> BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Bo NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
Bo NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam

tải về 7.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương