TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.56 Mb.
trang37/42
Chuyển đổi dữ liệu28.11.2017
Kích7.56 Mb.
#34679
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   42

12L: cỏ/ lúa 25EC: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l

Fortene

400 EC


cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Paraquat (min 95%)

Agamaxone

276 SL


cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM An Hưng Phát










Alfaxone

20 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Axaxone

200SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Cali - Parimex Inc.











Best top

20SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sinon Corporation - Taiwan










BM - Agropac

25SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Behn Meyer Agcare LLP










Camry

25 SL


cỏ/ vải

Công ty TNHH - TM

ACP











Cỏ cháy

20 SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH

An Nông











Danaxone

20SL


cỏ/ cây có múi

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dracofir

20 SL


cỏ/ cam

Helm AG










Fagon

20AS


cỏ/ cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI











Forxone

20SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Forward International Ltd










Gfaxone

20 SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH

Việt Thắng












Gramoxone 20 SL

cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd










Hagaxone

20SL


cỏ/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Heroquat

278 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Agrolex PTE Ltd










Jiaquat

20SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Nimaxon

20 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP

Nicotex











Owen 20SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP










Paraxon

20 SL


cỏ/ ngô

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Pesle

276 SL


cỏ/ cao su

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Tungmaxone

20 SL


cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Uniquat

20SL


cỏ/ cà phê

United Phosphorus Ltd










Volcan

276 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Asia Care Solutions Ltd.










Zizu

20SL


cỏ/ ngô

Công ty TNHH

ADC




3808.30

Pendimethalin (min 90 %)

Pendi

330 EC


cỏ/ lạc

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Prowl

330 EC


cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.










Vigor

33 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.30

Penoxsulam (min 98.5%)

Clipper

25 OD, 240 SC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Potassium salt of Glyphosate (min 95%)

Maxer

660 SC


cỏ/ cà phê

Monsanto Thailand Ltd.



3808.30

Pretilachlor

Agrofit super

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc.











Rifit

2 G, 500 EC



cỏ/ lúa cấy

Syngenta Vietnam Ltd










Sonic

300 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Venus

300 EC


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Pretilachlor 30 % + chất an toàn Fenclorim 10%

Map - Famix

30EC


lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd



3808.30

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Acofit

300 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Ansiphit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Hoàng Ân











Bigson-fit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng










Chani

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Dodofit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Fenpre

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh










Jiafit

30EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)










Legacy 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Nam Bộ











Nôngia-an 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Nichiral

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Prefit

300EC


cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










Starfit

300EC


cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Super-kosphit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












Tophiz

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.










Tung rice

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Sofit

300 EC


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd










Vithafit

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng










Xophicannong

300EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

US.Chemical





3808.30

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim

Dietmam

360EC


cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC




3808.30

Pretilachlor 360g/l (500g/l) + chất an toàn Fenclorim 150g/l

Wind-up

360EC, 500EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.30

Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%

Trident

41.4 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd



3808.30

Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l

Hiltonusa

320EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ










Solito

320 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Propanil (DCPA) (min 95 %)

Caranyl

48 SC


cỏ/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Map - Prop

50 SC


cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Propatox

360 EC


cỏ/ lúa

Forward International Ltd










Bm Weedclean

80WG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Behn Meyer Agcare LLP



3808.30

Propanil 20% + Thiobencarb 40%

Satunil

60 EC


cỏ/ lúa

Kumiai Chem Ind Co., Ltd



3808.30

Profoxydim (min 99.6%)

Tetris

75 EC


cỏ / lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.30

Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)

Amigo

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP











Ansius

10 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM

Hoàng Ân











Buzanon

10WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Dongbu Hitek Co., Ltd










Herrice

10 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP

Đồng Xanh












Huyết rồng

100WDG, 600WDG



Каталог: Data -> Bo NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
Bo NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
Bo NN PTNN -> BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Bo NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
Bo NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam

tải về 7.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương