|
EC: cỏ / lạc, đậu tương 240EC
|
trang | 34/42 | Chuyển đổi dữ liệu | 28.11.2017 | Kích | 7.56 Mb. | | #34679 |
| 12EC: cỏ / lạc, đậu tương 240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Xeletsupe
24 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Wisdom
12EC
|
cỏ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
3808.30
|
Clomazone (min 88 %)
|
Command
36 ME
|
cỏ/ lúa
|
FMC Chemical Interational AG
|
|
|
|
Akina
48EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
3808.30
|
Cyclosulfamuron (min 98 %)
|
Invest
10WP
|
cỏ/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
3808.30
|
Cyhalofop-butyl (min 97 %)
|
Bangbang
10EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Clincher 10 EC, 200 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Farra
100EW
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Zhejiang Fuda Chemical
Co., Ltd.
|
|
|
|
Figo
100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Koler
10EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Linchor
100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Linhtrơ
100EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Slincesusamy
200EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Topco
200EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
3808.30
|
Cyhalofop Butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 20g/l
|
Supershot
70 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.30
|
Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15 g/l
|
Linchor’s
115EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hoá Nông
Á Châu
|
|
3808.30
|
Cyhalofop-butyl 100g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l)
|
Coach
115EC, 330EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808.30
|
Cyhalofop-butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l
|
Push 330EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
3808.30
|
Cyhalofop Butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 10g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 190 g/l
|
Sieuco
350SC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.30
|
Cyhalofop-butyl 100g/l (50g/l) + Ethoxysulfuron 5g/l (5g/l) + Quinclorac 50g/l (120g/l)
|
Topone
155SE, 175SE
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
3808.30
|
Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l
|
Linchor top
60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
|
|
|
|
Mundo – Super
60OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Điền Thạnh
|
|
|
|
Stopusamy
60EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Topshot
60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.30
|
Cyhalofop-butyl 120g/kg + 50g/kg Pyrazosulfuron Ethyl
|
Econogold
170WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.30
|
Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l
|
Tossup
60SC
|
cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.30
|
Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%
|
Map fanta
550WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.30
|
2.4 D (min 96 %)
|
AD 500DD, 600DD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
|
A.K
480DD, 720DD
|
720DD: cỏ/ lúa, ngô 480DD: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Amine
720 DD
|
cỏ/ lúa, ngô
|
Zagro Group,
Zagro Singapore Pvt Ltd.
|
|
|
|
Anco
600 DD
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
B.T.C 2.4D
80 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Baton 960 WSP
|
cỏ/ lúa, cao su
|
Nufarm Singapore PTE Ltd
|
|
|
|
Cantosin 600 DD, 720DD
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
CO 2.4 D 80 WP, 500DD, 600DD, 720DD
|
500DD: cỏ/ lúa 600DD, 80WP: cỏ/ lúa, ngô 720DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Co Broad
80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Damin
80WP, 500DD, 700 SL
|
80WP, 500DD: cỏ/ lúa gieo thẳng 700SL: cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Desormone 60 EC, 70EC
|
cỏ/ lúa
|
Nufarm Ltd
|
|
|
|
DMA – 6 72 AC, 683 AC
|
cỏ/ lúa cấy
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Hai bon - D 80 WP, 480 DD
|
80WP: cỏ/ lúa, ngô 480DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
O.K 683 DD, 720DD
|
683DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả 720DD: cỏ/ ngô, mía
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Pro - amine 48 SL, 60AS
|
48SL: cỏ/ lúa 60AS: cỏ/ lúa, cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Quick 720 EC
|
cỏ/ lúa, mía
|
Nufarm (Asia) Pte Ltd
|
|
|
|
Rada
600DD, 80WP, 720EC
|
cỏ/ lúa, ngô
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Sanaphen 600 SL, 720 SL
|
cỏ/ lúa, mía
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Vi 2.4D 80BTN, 600DD, 720DD
|
80BTN: cỏ/ lúa 600DD, 720DD: cỏ/ lúa, ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zaap
720 SL
|
cỏ/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Zico
45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720DD, 850DD
|
48SL, 720DD, 850DD: cỏ/ lúa, ngô 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía
520SL, 45WP: cỏ/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
3808.30
|
Dalapon
|
Dipoxim
80 BHN
|
cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Vilapon
80 BTN
|
cỏ/ mía, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
Dicamba (min 97%) 3% + Glyphosate 17%
|
Eputin
20SL
|
cỏ/ cà phê, cao su, chè
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
|
|
3808.30
|
Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l
|
Rafale
350 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.30
|
Diuron (min 97 %)
|
Ansaron 43 F, 80 WP
|
43F: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
BM Diuron
80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
D - ron
80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
DuPontTM Karmex®
80 WP
|
cỏ/ mía, chè
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Go 80 WP
|
cỏ/ mía
|
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Misaron
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sanuron 800WP, 800SC
|
800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC: cỏ/ bông vải, chè
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Suron
80 WP
|
cỏ/ mía, bông vải
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Vidiu
80 BTN
|
cỏ/ mía, chè
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron (min 94 %)
|
Map salvo
200WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Run life
15WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Sun – raise nongphat 15WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Sunrice
15 WDG
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l
|
Turbo
89 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl-sodium (min 91%) 1.25%
|
Sunrice super 13.75WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd. (BVL)
|
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 35 g/l + MCPA 100 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 15 g/l
|
Kiss 150EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg
|
Map Top-up 253 WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.30
|
Fenoxaprop-P-Ethyl (min 88 %)
|
anRUMA
6.9 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Cawip 7.5 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Challenger 6.9EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Fenothyl
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Golvips
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Puma 6.9 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Quip-s
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Web Super 7.5 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Wipnix 7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Whip’S 6.9 EC, 7.5EW
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|