TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


AS: cỏ/ cao su, cây có múi 41 AS



tải về 7.56 Mb.
trang36/42
Chuyển đổi dữ liệu28.11.2017
Kích7.56 Mb.
#34679
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   ...   42

16 AS: cỏ/ cao su, cây có múi 41 AS: cỏ/ cà phê, cao su

Mastra Industries Sdn Bhd M.










Mobai

48SL


cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong










Newsate

480 SL


cỏ/ đồn điền cao su, vườn cây ăn trái

Công ty CP TST

Cần Thơ











Niphosate 160 SL, 480SL

160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang 480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

Công ty CP

Nicotex











Nonopul 41 SL

cỏ/ cao su

Dongbu Hitek Co., Ltd










Nufarm Glyphosate 480 AS

cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia











Nuxim

480 SL


cỏ/ cam, đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu










Partup

480 SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát










Perfect

480 DD


cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












Piupannong 41 SL, 360DD, 480DD

41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt 360DD: cỏ/ đất không trồng trọt 480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa

Công ty TNHH

An Nông











Raoupsuper 480 AS

cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM ACP










Ridweed RP 480 SL

cỏ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Roundup

480 SC


cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd










Shoot

16AS, 41AS, 300AS, 660AS



16AS, 41AS: cỏ/ cao su, cà phê 300AS, 660AS: cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd










Spark

160 SC


cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd










Sunerin 480SL

Cỏ/ cà phê

Công ty TNHH MTV TM

Hoàng Kim Bảo












Sunup

48SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd










Supremo 41SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd










Tansate 480SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Thanaxim

41SL


cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Tiposat

480 SC


cỏ/ cà phê, xoài

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Trangsate

480SC


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM

Thôn Trang












Upland

480SL


cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Khử trùng

Nam Việt











Vifosat

240DD, 480 DD



240DD: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê 480DD: cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Yenphosate

48SL


cỏ/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.30

Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8%

Gardon

27.6 SL


cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4 D 12 %

Bimastar

360 AS


cỏ/ cao su, cây có múi

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia




3808.30

Glyphosate IPA salt 360 g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl

Weedall

375 SL


cỏ/ cam

Behn Meyer Agcare LLP



3808.30

Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy

40 WP


cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.30

Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l

Gaxaxone

200SL


cỏ/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.30

Glyphosate Dimethylamine

Rescue

27 AS


cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd



3808.30

Glyphosate-trimesium (min 95 %)

Touchdown 48 SL

cỏ/ cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa trồng trọt

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94 %)

Gallant Super

10 EC


cỏ/ lạc

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Imazapic (min 96.9 %)

Cadre

240 AS


cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.30

Imazethapyr

(min 97%)



Dzo Super

10SL


cỏ/ lạc

Map Pacific PTE Ltd



3808.30

Imazosulfuron (min 97 %)

Quissa

10 SC


cỏ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd




3808.30

Isoxaflutole (min 98%)

Merlin

750 WG


cỏ/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Lactofen

Cobra 24 EC

cỏ/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)







(min 97 %)

Combrase

24EC


cỏ/ lạc

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Linuron (min 94 %)

Afalon

50 WP


cỏ/ ngô, đậu tương

Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd, Israel



3808.30

MCPA (min 85 %)

Tot

80WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Mefenacet (min 95 %)

Mafa - annong

50WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Mecet

50 WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Phú Nông











Mengnong

50WP


cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%

Fezocet

40WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Trường Thịnh





3808.30

Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)

Pylet

100WP, 500WP



100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.



3808.30

Metolachlor (min 87%)

Dual

720 EC


cỏ/ rau, lạc

Syngenta Vietnam Ltd










Dana - Hope

720EC


cỏ/ lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Hasaron

720 EC


cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.30

S -Metolachlor (min 98.3%)

Dual Gold 960 EC

cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd



3808.30

Metribuzin (min 95 %)

Sencor

70 WP


cỏ/ mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Metsulfuron Methyl (min 93 %)

Alliance

20 DF


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

ACP











Alyrice

200WDG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Alyrius

200WG


cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Dany

20 DF


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










DuPontTM Ally®

20 DF


cỏ/ lúa, cao su

DuPont Vietnam Ltd










Metsy 20WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd










Nolaron

20 WDG


cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH

Nhất Nông












Super - Al

20 DF


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Metsulfuron methyl 25g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 125 g/kg

Newrius

150WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.30

Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 %

Prolinate

65.4 EC


cỏ/ lúa

Forward International Ltd



3808.30

Orthosulfamuron

(min 98%)



Kelion

50WG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Isagro S.p.A. Centro Uffici S. Siro, Italy



3808.30

Oxadiargyl (min 96%)

Raft 800WP, 800WG

cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Oxadiazon (min 94%)

Antaxa

250 EC


cỏ/ lạc

Công ty TNHH - TM

Hoàng Ân











Ari

25 EC


cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Binhoxa

25 EC


cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

Bailing International Co., Ltd










Canstar

25 EC


cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng











Ronata

25EC


cỏ/ đậu xanh

Công ty CP

Nicotex











RonGold

250 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Ronstar 12 L, 25 EC

Каталог: Data -> Bo NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
Bo NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
Bo NN PTNN -> BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Bo NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
Bo NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam

tải về 7.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   32   33   34   35   36   37   38   39   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương