|
3808.30
|
Glyphosate (min 95%)
|
Acdinosat 480SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Agcare Biotech glyphosate 600 AS
|
cỏ/ cao su
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
|
|
|
|
Agfarme S
480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agri - Up
380SL, 480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Amiphosate
480SL
|
cỏ/ cao su
|
Bioworld Biosciences Manufacturing Industries
|
|
|
|
Anraidup
480AS
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Aphosate 41 SL
|
Cỏ/ cao su
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
|
|
Banzote
76 WDG, 480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
B - Glyphosate 41 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Bizet 41 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
BM - Glyphosate 41 AS
|
cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Bravo
480 SL
|
cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Burndown
160 AS
|
cỏ/ cao su, cọ dầu
|
Nufarm Asia Sdn Bhd,
Malaysia
|
|
|
|
Cantosate 480SC
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Carphosate 16 DD, 41DD, 480SL
|
16DD: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt 41DD: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt 480SL: cỏ/ cao su, cà phê
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Clowdup 480 SC
|
cỏ/ cà phê
|
Cali - Parimex Inc
|
|
|
|
Clean - Up
480 AS
|
cỏ/ điều, cao su
|
Bhurnam Consult, Singapore
|
|
|
|
Clear Off
480 DD
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Clymo-sate
480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Confore
480AS
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Cosmic
41SL
|
cỏ/ chè, cây có múi
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Daiwansa
480SL
|
cỏ / cà phê
|
Taiwan Advance Science Co., Ltd.
|
|
|
|
Dibphosate
480 DD
|
cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dophosate 480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Dosate 75.7WDG, 480SC
|
75.7WDG: cỏ/ vải 480SC: cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
|
|
|
Dream 360 SC, 480SC
|
360SC: cỏ/ cây có múi, cao su 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Echosate
16 DD, 480SC
|
16DD: cỏ/ cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt 480SC: cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Ecomax
41 SL
|
cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê
|
Crop protection (M) Sdn Bhd
|
|
|
|
Encofosat
48 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Farm
480 AS
|
cỏ/ cao su
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Gly - Up
480 SL
|
cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Glycel 41SL
|
cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Excel Crop Care Limited
|
|
|
|
Glyphadex 360 AS
|
cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa
|
Công ty TNHH
Baconco
|
|
|
|
Glyphosan 480 DD
|
cỏ/ cây ăn quả, cà phê
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Gly-zet
480 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Go Up
480 SC
|
cỏ/ cao su, cây có múi
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Goodsat
480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Grassad 480SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
|
|
|
Grosate
480SC
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Hosate
480 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP
Hốc Môn
|
|
|
|
Helosate
48SL
|
cỏ/ cây có múi, cao su
|
Helm AG
|
|
|
|
Herb - Neat
41 SL
|
cỏ/ cây có múi, chè
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Higlyphosan
480SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Jiaphosat
41SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kanup
480SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Ken - Up 160 SC, 480SC
|
160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su
|
Kenso Corp., Sdn Bhd
|
|
|
|
Kuang - Hwa la 41 SL
|
cỏ/ cao su, nhãn
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
|
|
|
Lyphoxim 16 SL, 41SL, 396 SL
|
16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Lyrin 410DD, 480DD, 530DD
|
480DD: cỏ/ cây có múi
410DD: cỏ/ cao su
530DD: cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
MAMBA
41 SL
|
cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Mastraglyphosat 16AS, 41 AS
|
|