TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.56 Mb.
trang35/42
Chuyển đổi dữ liệu28.11.2017
Kích7.56 Mb.
#34679
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   ...   42
    Điều hướng trang này:
  • 75.7WDG

6.9EC: cỏ/ lúa 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Fenoxaprop-P-Ethyl 4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61%

Tiller S EC

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l

Runtop

375SC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông




3808.30

Fenopxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

Topgun 700WDG, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.



3808.30

Fenoxaprop-P-Ethyl 1% + Pyribenzoxim 5%

Pyan - Plus

6 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 %

Lecspro

44.25 WP


cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Fluazifop-P-Butyl

Onecide

15 EC


cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd










Sai-one

15EC


cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Flucetosulfuron (min 98%)

Luxo

10WG


cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

LG Life Sciences Ltd.



3808.30

Fluometuron (min 94 %)

Cottonex

50 SC


cỏ/ bông vải

Agan Chemical Manufacturers Ltd



3808.30

Flufenacet (min 95 %)

Tiara

60 WP


cỏ/ lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Glufosinate Ammonium (min 95 %)

Basta 6 SL, 15 SL

6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn 15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè, nho, bắp cải, xoài, ca cao

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Fasfix 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Proof

15 SL


cỏ/ chuối

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.30

Glyphosate ammonium

Biogly

88.8 SP


cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.30

Glyphosate (min 95%)

Acdinosat 480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu











Agcare Biotech glyphosate 600 AS

cỏ/ cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd










Agfarme S

480 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Agri - Up

380SL, 480 SL



cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM

Thái Nông












Amiphosate

480SL


cỏ/ cao su

Bioworld Biosciences Manufacturing Industries










Anraidup

480AS


cỏ/ cà phê

Công ty TNHH - TM

Hoàng Ân











Aphosate 41 SL

Cỏ/ cao su

Asiagro Pacific Ltd










Banzote

76 WDG, 480SL



cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP










B - Glyphosate 41 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Bizet 41 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan










BM - Glyphosate 41 AS

cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agcare LLP










Bravo

480 SL


cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Burndown

160 AS


cỏ/ cao su, cọ dầu

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia











Cantosate 480SC

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Carphosate 16 DD, 41DD, 480SL

16DD: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt 41DD: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt 480SL: cỏ/ cao su, cà phê

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Clowdup 480 SC

cỏ/ cà phê

Cali - Parimex Inc










Clean - Up

480 AS


cỏ/ điều, cao su

Bhurnam Consult, Singapore










Clear Off

480 DD


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Clymo-sate

480SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng











Confore

480AS


cỏ/ cao su

Công ty TNHH

ADC











Cosmic

41SL


cỏ/ chè, cây có múi

Arysta LifeScience S.A.S










Daiwansa

480SL


cỏ / cà phê

Taiwan Advance Science Co., Ltd.










Dibphosate

480 DD


cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dophosate 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Dosate 75.7WDG, 480SC

75.7WDG: cỏ/ vải 480SC: cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh












Dream 360 SC, 480SC

360SC: cỏ/ cây có múi, cao su 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI











Echosate

16 DD, 480SC



16DD: cỏ/ cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt 480SC: cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt

Công ty CP TST

Cần Thơ











Ecomax

41 SL


cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop protection (M) Sdn Bhd










Encofosat

48 SL


cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Farm

480 AS


cỏ/ cao su

Map Pacific PTE Ltd










Gly - Up

480 SL


cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Bailing International Co., Ltd










Glycel 41SL

cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Excel Crop Care Limited










Glyphadex 360 AS

cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

Công ty TNHH

Baconco











Glyphosan 480 DD

cỏ/ cây ăn quả, cà phê

Công ty CP BVTV

An Giang











Gly-zet

480 SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Go Up

480 SC


cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Goodsat

480SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean












Grassad 480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Bình Điền

MeKong











Grosate

480SC


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Hosate

480 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP

Hốc Môn











Helosate

48SL


cỏ/ cây có múi, cao su

Helm AG










Herb - Neat

41 SL


cỏ/ cây có múi, chè

Forward International Ltd










Higlyphosan

480SL


cỏ/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Jiaphosat

41SL


cỏ/ cà phê

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Kanup

480SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Việt Thắng












Ken - Up 160 SC, 480SC

160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su

Kenso Corp., Sdn Bhd










Kuang - Hwa la 41 SL

cỏ/ cao su, nhãn

Công ty TNHH TM

Tân Thành












Lyphoxim 16 SL, 41SL, 396 SL

16SL: cỏ/ nhãn, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác 396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Lyrin 410DD, 480DD, 530DD

480DD: cỏ/ cây có múi

410DD: cỏ/ cao su

530DD: cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












MAMBA

41 SL


cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow AgroSciences B.V










Mastraglyphosat 16AS, 41 AS

Каталог: Data -> Bo NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
Bo NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
Bo NN PTNN -> BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Bo NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
Bo NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam

tải về 7.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   31   32   33   34   35   36   37   38   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương