Dây treo ở cổ
507
|
Head girth
|
Vòng đầu
|
508
|
Heat color
| Màu nóng |
509
|
Hell green-light green
|
Xanh nhạt
|
510
|
Hem
|
Gấu, lai
|
511
|
Hem area
|
Vùng gấu
|
512
|
Hem depth
|
To bản gấu
|
513
|
Hem edge
|
Canh gấu
|
514
|
Hem facing
| Đáp gấu |
515
|
Hem pleat {tunnel}
|
Li gấu
|
516
|
Hem tunnel
|
Ống gấu
|
517
|
Hem width
|
Rông gấu
|
518
|
High
|
Cao
|
519
|
Hip
|
Mông
|
520
|
Hip girth-hip round
|
Vòng mông
|
521
|
Hold
|
Cầm, giữ
|
522
|
Hood
|
Mũ
|
523
|
Hood division seam
|
Đường may các phần mũ
|
524
|
Hood drawstring
|
Dây buộc mũ
|
525
|
Hood edge
|
Cạnh mũ
|
526
|
Hood middle piece
|
Phần ở giữa mũ
|
527
|
Hood middle seam
|
Đương may giữa mũ
|
528
|
Hood panel
|
Nẹp mũ
|
529
|
Hood pocket
|
Túi mũ
|
530
|
Hood seam
|
Đường may mũ
|
531
|
Hood side piece
|
Phần bên hông mũ
|
532
|
Hood strap
|
Cá mũ
|
533
|
Hood strap facing
|
Đáp cá mũ
|
534
|
Hood tunnel
|
Dóng dây mũ
|
535
|
Hook
|
Răng khóa
|
536
|
Illiax
|
Ở vùng xương chậu
|
537
|
Imitation leather
|
Giả da
|
539
|
In line with smpl
|
Tương tự, phù hợp
|
540
|
In the thread course
|
Canh sợi
|
541
|
In (out) side 2nd collar
|
Cổ trong {ngoài} lần 2
|
542
|
Indigo
|
Thuốc nhuộm chàm
|
543
|
Initial
|
Đầu tiên, bắt đầu
|
544
|
Inner body
|
Lót thân
|
545
|
Inner body patch
|
Đáp trang trí lót
|
546
|
Inner body pleat
|
Ly thân lót
|
547
|
Inner collar
|
Cổ trong
|
548
|
Inner hood
|
Mũ trong
|
549
|
Inner panel
|
Nẹp trong
|
550
|
Inner pocket
|
Túi lót
|
551
|
Inner side collar
|
Lá cổ bên trong
|
552
|
Innersleeve
|
Tay trong
|
553
|
Inner storm width
|
Rộng nẹp che
|
554
|
Inner waist band
|
Cạp trong
|
555
|
Inner yoke
|
Đè cúp trong
|
556
|
Inseam – inside leg length
|
Giàng quần
|
557
|
Insecure
|
Không dảm bảo
|
558
|
Insert (appendix)
|
Phuc lục
|
559
|
Insert (point)
|
Mói nối{điểm}
|
560
|
Inserted pleat
|
Ly viền ren
|
561
|
Inside
|
Trong
|
562
|
Inside pocket
|
Túi trong
|
563
|
Inside 1st collar
|
Cổ trong lần 1
|
564
|
Inside placket
|
Nẹp dưới
|
565
|
Inside placket facing
|
Đáp nẹp dưới
|
566
|
Inspectionsticker
|
Nhãn kiểm tra
|
567
|
Instruction
|
Hướng dẫn ,chỉ thị
|
568
|
Interface
|
Nối chập
|
569
|
Interlining
|
Dưng ,lót
|
570
|
Interlining/Piping cord
|
Dây may gân
|
471
|
Interlining woven
|
Lần lót giữa
|
472
|
Inverted pleat shirt
|
Váy xếp ly đối
|
573
|
Iron
|
Là
|
574
|
Ivory white
|
Trắng ngà
|
575
|
Ivory
|
Màu ngà
|
576
|
Jacket
|
Áo jacket
|
577
|
Jade
|
Màu bích ngọc
|
578
|
Jersey dress
|
Áo đàm dệt
|
579
|
Jet
|
Cơi túi
|
580
|
Jet black
|
Đen hạt huyền
|
581
|
Khaki
|
Vải ka ki
|
582
|
Kimono sleeve
|
Áo cắt liền tay, áo kimono
|
583
|
Knee
|
Gối
|
584
|
Knee breeches
|
Quần sóc
|
585
|
Knee – strap
|
Nẹp ở đầu gối
|
586
|
Knickers
|
Quần chẽn gối nữ
|
587
|
Knitted clothes
|
Quần áo đan
|
588
|
Knitted overtop
|
Áo thun chui đầu
|
589
|
Knitted welt
|
Bo thun, bo tay co thun
|
590
|
Knitter
|
May đan len sợi, máy dệt kim…
|
591
|
Knitware
|
Đồ đan, quần áo đan, hàng dệt kim
|
592
|
Knitware cuff
|
Lơ-vê gấu
|
593
|
Knitware waistband
|
Cạp quần, dải vải thắt eo áo
|
594
|
Knot
|
Nơ áo
|
595
|
Bow knot
|
Cái nơ con bướm
|
596
|
Label
|
Nhã
|
597
|
Lady’s closing
|
Chỗ cài của nữ
|
598
|
Lap felled seam
|
Viền nạp nối
|
599
|
Lape
|
Ve áo
|
600
|
Large
|
Lớn rộng
|
601
|
Layer
|
Lớp vải
|
602
|
Leather imitation
|
Giả da
|
603
|
Leather piping
|
Viền da
|
604
|
Leather ziczac piping
|
Viền zizac da
|
605
|
Left >< right
|
Trái, phải
|
606
|
Leg
|
Chân
|
607
|
Leggings
|
Quần áo dài qua chân
|
608
|
Length
|
Chiều dài
|
609
|
Lengths of materia
|
Kệ treo vải
|
610
|
Lighter
|
Sáng hơn
|
611
|
Limib
|
Chi, chân, tay
|
612
|
Limp collar
|
Cổ mền
|
613
|
Limp collar and cuff
|
Cổ và măng séc mềm
|
614
|
Line
|
Thẳng, sắp xếp ổn định
|
615
|
Linen
|
Vải lanh
|
616
|
Linen article
|
Quân áo lót
|
617
|
Lining
|
Vải lót
|
618
|
Lining article
|
Chi tiết bằng vải lót
|
619
|
Lining biased tape
|
Sọc chéo vải lót
|
620
|
Lining front
|
Thân trước lót
|
621
|
Lining joining seam
|
Chắp lót
|
622
|
Lining pattern
|
Mẫu dập lót
|
623
|
Lining piping
|
Viền vải lót
|
624
|
Lining seam
|
Đường may lót
|
625
|
Lining yoke
|
Đề cúp lót
|
626
|
Long
|
Dài
|
627
|
Longitudinal division seam
|
Đương dán thân
|
628
|
Longitudinal panel
|
Nẹp dọc
|
629
|
Longitudinal pleat
|
Ly dọc
|
630
|
Longitudinal pleat facing
|
Đáp ly dọc
|
631
|
Longitudinal seam
|
Đường may dọc
|
632
|
Loop
|
Đỉa
|
633
|
Loop fastening
|
Gài khuy vải
|
634
|
Loose division seam
|
Đường giáp đề cúp
|
635
|
Loose floating yarn
|
Sơi dệt nối
|
636
|
Loose yoke
|
Đề cúp
|
637
|
Loose yoke facing
|
Đáp đề cúp
|
638
|
Loose yoke hem
|
Lai đề cúp
|
639
|
Loose yoke patch
|
Đáp trang tri đề cúp
|
640
|
Loose yoke pleat
|
Ly đề cúp
|
641
|
Loose yoke slit
|
Xẻ tà đề cúp
|
642
|
Loose yoke tunnel
|
Ông dây đề cúp
|
643
|
Low
|
Thấp
|
644
|
Lower 1st collar
|
Mặt trong của một
|
645
|
Lower collar
|
Cổ dưới
|
646
|
Lower collar stand
|
Chân cổ dưới
|
647
|
Lower limb length
|
Chiều dài chân
|
648
|
Lower sleeve lining
|
Tay dưới vải lót
|
649
|
Lower sleeve patch
|
Đáp tay dưới
|
650
|
Lower sleeve seam
|
Đường may tay dưới
|
651
|
Lumber jacket
|
Áo khoác ngắn
|
652
|
Main (care) label
|
Nhãn chính {sử dụng}
|
653
|
Maintain
|
Duy trì, bảo dưỡng, giữ gìn
|
654
|
Making machine
|
Máy khoan dấu
|
655
|
Making out
|
Lấy dấu
|
656
|
Mass green
|
Màu lục rêu
|
657
|
material
|
Nguyên phụ liệu
|
658
|
Maurve
|
Màu tím hoa cà
|
659
|
Mausy grey
|
Màu xám chuột trù
|
660
|
Maximum calf girth
|
Vòng bắt chân
|
661
|
Maximum calf girth height
|
Cao bắt chân
|
662
|
Maximum high girth
|
Vòng đùi
|
663
|
Meanwhite –meantime
|
Trong thơi gian đó
|
664
|
Measure
|
Đo lường, tiêu chuẩn
|
665
|
Men’s closing
|
Trang phục nam giới
|
666
|
Merchandise
|
Hàng hóa
|
667
|
Merely
|
Đơn thuần
|
668
|
Metal
|
Kim loại
|
669
|
Metal buckle
|
Khóa kim loại
|
670
|
Middle
|
Giữa, chính giữa
|
671
|
Middle piece
|
Phần ở giữa
|
672
|
In the middle
|
Phần ở giữa
|
673
|
Mignonette green
|
Màu lục xám
|
674
|
Millinery
|
Trang phục nữ
|
675
|
Mink jacket
|
Áo lông chồn
|
676
|
Mock flying
|
Cửa quần dài
|
677
|
Midel coar
|
Áo mẫu
|
678
|
Moss
|
Xanh rêu
|
679
|
Motif (applique)
|
Mẫu trang trí, ren
|
680
|
Nap direction
|
Chiều tuyết vải
|
681
|
Napped fabric
|
Vải có tuyết
|
682
|
Narrow
|
Phần nhỏ, hẹp
|
683
|
Narrow side
|
Cạnh nhỏ
|
684
|
Natural
|
Trắng sữa
|
685
|
Neck
|
Cổ
|
686
|
Neck base girth
|
Vòng cổ cơ bản
|
687
|
Neck line
|
Đường cổ
|
688
|
Neck round –neckline
|
Vòng cổ
|
689
|
Neck to out
|
Cổ ngoài
|
690
|
Neck band
|
Cổ áo
|
691
|
Neck line facing
|
Đáp vòng cổ
|
692
|
Neck line panel
|
Nẹp vòng cổ
|
693
|
Needle sewing
|
Kim máy
|
694
|
Night dress
|
Quần áo ngủ
|
695
|
Non function
|
Không tác dụng
|
696
|
Non woven
|
Mex
|
697
|
Not
|
Không
|
698
|
Notch
|
Bấm
|
699
|
Notify
|
Thông báo
|
700
|
Nylon bias tape
|
Dây nylon
|
701
|
Obligation
|
Bổn phận ,nghiã vụ
|
702
|
Olive
|
Màu ô lưu
|
703
|
On
|
Trên
|
704
|
One
|
Một
|
705
|
Only
|
Một, chỉ một
|
706
|
Open
|
Chỗ mở
|
707
|
Opening
|
Khe hở lỗ
|
708
|
Opening of loop
|
Lỗ khuy
|
709
|
Opposite direction
|
Rời nhau
|
710
|
Order
|
Đơn đặt hàng
|
711
|
Order by factory
|
Sự sắp đặt của công ty
|
712
|
Original sample
|
Màu gốc
|
713
|
Ornamental {cross} stitch
|
Mũi trang trí chữ X
|
714
|
Other
|
Khác
|
715
|
Otherwise
|
Nếu không thì
|
716
|
Out shell
|
Vải ngoài
|
717
|
Out of
|
Ngoài băng da, vì làm, tư cách
|
718
|
Outer
|
Ngoài cùng
|
719
|
Outer sell loop
|
Dây băng vải ngoài
|
720
|
Outfit
|
Cung cấp ,trang bị
|
721
|
Outside
|
Ngoài
|
722
|
Outside 1st collar
|
Cổ ngoài lần một
|
723
|
Outside body
|
Thân ngoài
|
724
|
Outside sleeve
|
Tay ngoài
|
725
|
Over
|
Trên, chồng lên
|
726
|
Over all
|
Áo khoác ngoài
|
727
|
Over dress
|
Váy liền thân
|
728
|
Over arm sleeve length
|
Dài tay qua vai con
|
729
|
Over edge {over lock}
|
Vắt sổ
|
730
|
Overlap
|
Máy đè, gối lên
|
731
|
Over locking machine
|
May vắt sổ
|
732
|
Over skin
|
Liền
|
733
|
Padding –wadding
|
Bông
|
734
|
Padding no
|
Số đệm vai
|
735
|
Pair
|
Một đôi
|
736
|
Panties girdle
|
Quần gen
|
737
|
Panties
|
Quần trẻ em
|
738
|
Pants
|
Quần dài
|
739
|
Pants length
|
Dài quần
|
740
|
Paper insert
|
Khoang cổ giấy
|
741
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |