TIẾng anh chuyên ngành ngành may



tải về 0.86 Mb.
trang2/6
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích0.86 Mb.
#31745
1   2   3   4   5   6

163

Button hole panel facing

Đáp nẹp khuy

164

Button hole panel

Nẹp khuy


165

Button hole welt

Viền khuy

166

Button loop

Khuy vải cài nút


167




Nút đôi

168

Button panel (seam)

Nẹp che {đường may nẹp}

169

Button panel seam

Đường may nẹp tre

170

Button panel facing

Đáp nẹp tre

171

Button shank

Chân nút

172

Button welt

Viền cúc

173

Buttoned detachable

Nút tháo rời được

174

Buttonhole fishbone stitch

Thùa khuy, thêu xương cá

175

Buyer label

Nhãn khách hàng

176

Carbord

Bìa cứng, dây bồi

177

Care label

Nhãn giặt

178

Carpenter pants

Quần hàng kỹ

179

Catalogue

Bảng liệt kê mục lục, phân loại

180

CBN=Centre front

Giữa cổ sau

181

CFT=Centre front

Giữa cổ trước

182

Charcoal

Chì than

183

Chestnut

Màu nâu hạt dẻ

184

C

Yêu cầu, đòi hỏi

185

Clean

Thẳng không lỗi

186

Clean finished

Đương may thẳng đều không bị sổ chỉ

187

Clip

Ghim, cặp, kẹp

188

Clipboard

Bìa kẹp hồ sơ

189

Clips

Kéo bấm

190

Closure

Kín, kết thúc

191

Cloth of gold

Vải kim tuyến

192

Coating

Mặt tráng, lớp tráng, vải may áo choàng

193

Coil

Cuộn,vòng, cuốn

194

Collar point

Lá cổ

195

Collar band

Chân cổ

196

Collar middle seam

May lộn sống cổ

197

Collar slit reinforcement

Bấm nhả

198

Collar stay

Góc cổ

199

Collar tiespace

Giao khuy

200

Collar tip

Đầu cổ

201

Collar topstitching seam

Mí chân cổ

202

Collar – specific

Mẫu dưỡng cổ

203

Collarstud

Khuy móc cổ cồn

204

Compensation

Sự bồi thường

205

Competent

Khả năng

206

Conjugate

Bông

207

Content

Dung lượng, thể tích, bề mặt

208

Contract

Hợp đồng

209

Contrast

Vải phôi

210

Coppy right

Bản quyền

211

Cotton draw string hood

Dây mũi

212

Cotton fiber

Sợi bông

213

Counter

Đổi lại

214

Crease

Vết nhăn, rộp

215

Crease

Nếp nhăn, nếp gấp

216

Criteria

Các điều kiện

217

Crookered

Cong, văn, vẹo

218

Crotch

Đũng quần

219

Crown

Mũ miện, vòng, chóp mũ

220

Cuff

Cổ tay áo

221

Cuff opening

Cửa tay

222

Cuff upper part

Phần cửa tay

223

Cuff – link

Khuy măng sét

224

Cut away

Áo đuôi tôm

225

Cable pattern

Mẫu dây trang trí

226

Calico

Vải in hoa

227

Canary yellow

Màu hoàng yến

228

Capacity

Năng lực

229

Cape

Áo choàng không dây

230

Captain

Rèm cửa

231

Card boad

Bìa cứng

232

Cardigan

Áo khoác ngắn

233

Carrat

Đỏ hoe

234

Casual suit

Thường phục

235

Cat suit

Bộ liền thân

236

Centre back

Giữa thân sau

237

Centre back fold

Gấp gữa thân sau

238

Centre back seam

Đường may giữa thân sau

239

Centre front

Giữa thân trước

240

Cerise

Màu anh đào

241

Cerulean

Xanh ra trời, màu hồ thủy

242

Chain stitch

Mũi xích

543

Charcoal black

Xám than

244

Chest round (bust, girth)

Vòng ngực

245

Child’s jumper

Áo thun trẻ em

246

Chinese

Màu gạch

247

Claret, bordeaus

Màu rươu vang đỏ

248

Clip

Kẹp phần dưới nút bấm

249

Close

Sự kết thúc, phần cuối

250

Closing seam

Đường may rap, chắp nối

251

Closure

Sự đóng kín, kết thúc

252

Clothes – brush

Bàn chải quần áo

253

Coat

Áo măng tô

254

Coat hem

Lai {gấu} áo

255

Coat tail

Đuôi áo

256

Cobalt blue

Màu xanh thắm

257

Cobalt violet

Màu hoa sim, hoa cà

258

Collar

Cổ áo

259

Collar corner

Góc áo

260

Collar division seam

Đường may ráp cổ

261

Collar edge

Cạnh cổ

262

Collar flap

Chèn cổ

263

Collar gusset

Nẹp cổ

264

Collar panel

Đường may cổ

265

Collar seam

Chân cổ

266

Collar stand

XX chân cổ

267

Collar stand pattern

Cá cổ

268

Collar strap

Đáp cá cổ

269

Collar strap facing

Cài XX cổ

270

Collar support

Phù hiệu

271

Collar tab

Ống dây cổ

272

Collar tunnel




273

Color

Mầu

274

Color arrangement

Quy định về màu sắc

275

Color changer

Sai màu, biến màu

276

Color difference

Phai màu

277

Color fading

Phân cấp màu

278

Color grade

Số màu

279

Color no

Thang màu tiêu chuẩn

280

Color scale

Phối màu

281

Combination

Kết hợp, phối hợp

282

Commen

Bắt đầu

283

Commen start

Tổng quát toàn bộ

284

Complete

Hoàn tất

285

Completely

Làm xong, hoàn thành, đầy đủ…

286

Conceal

Giấu kín, che đậy

287

Conceal stitch

Đường may ghim

288

Concept

Khái niệm

289

Conspicuos

Dễ thấy, lộ

290

Consumer

Người tiêu dùng, Khách hàng

291

Consumption

Định mức

292

Contrast

Phối

293

Contrast bartack

Bo phối

294

Contrast color

Màu phối

295

Contrast panel

Nẹp phối

296

Contrast part

Phân phối

297

Contrast piping

Viền phối

298

Contrast yam

Chỉ phối

299

Cord

Dây luồn

300

Cord stop

Nút chân dây

301

Corded

Co soọc nổi buộc bằng bẫy

302

Corner

Góc

303

Cotton

Vải cotton

304

Cotton (lemon) yellow

Màu vàng chanh

305

Cotton string

Dây cotton

306

Couter sample

Mẫu dưỡng đối

307

Couter sample

Giấy dựng

308

Cover fleece

Cổ áo chum đầu

309

Cowl collar

Áo cổ lọ

310

Cowl neck jumper

Khăn quàng cổ

311

Cravat

Màu kem , mỡ gà

312

Cram

Nếp gấp

313

Crease

Nắp mổ cò

314

Creel

Каталог: file -> downloadfile1
downloadfile1 -> VĂn phòng chính phủ
downloadfile1 -> Đề tài: Sự tập trung hóa báo chí ở các nước tư bản chủ nghĩa Giảng viên hướng dẫn
downloadfile1 -> LUẬn văN ĐỀ TÀI " Mã trải phổ trong cdma"
downloadfile1 -> Chiến dịch đánh Tống 1075
downloadfile1 -> BỘ thông tin và truyềN thôNG
downloadfile1 -> BỘ thông tin và truyềN thông số: 956/QĐ-btttt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
downloadfile1 -> Lời Giới Thiệu Lịch sử Triết học
downloadfile1 -> Các lệnh nhảy, vòng lặp và lệnh gọi
downloadfile1 -> 143 NĂm vưƠng triều nguyễN (1802-1945)
downloadfile1 -> Chương I các bộ VI điều khiển 8051 1 các bộ VI điều khiển và các bộ xử lý nhúng

tải về 0.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương