TIẾng anh chuyên ngành ngành may



tải về 0.86 Mb.
trang3/6
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích0.86 Mb.
#31745
1   2   3   4   5   6

Đỏ tía thắm


315

Crimson

Ngang

316

Cross division seam

Đường ráp ngang

317

Cross lacing

Dây buộc chéo

318

Cross panel

Nép ngang

319

Cross panel facing

Đáp nẹp ngang

320

Cross pleat

Ly ngang đè cúp

321

Cross pleat facing

Đáp ly ngang

322

Cross seam

Đường may ngang

323

Cross stitch

Đường diễu ngang

324

Crotch seam

Đường may rẽ

325

Crystal clear

Trong sáng

326

Cuff

Măng séc ,chỗ gấp lên

327

Cuff edge

Cạnh măng séc

328

Cuff facing

Miếng đáp trong

329

Cuff link

Nắp tay áo

330

Cuff opening

Mở măng séc

331

Cuff seam

Đường ráp măng séc, bo tay

332

Cuff slit

Chỗ sẻ tay áo

333

Curio goods

Hàng hiếm, của độc

334

Curve

Làm cong, đường cong

335

Customable

Phải đóng thuế

336

Cut

Cắt

337

Cut on the bias

Cắt chéo vải

338

Cutting line – waist round

Vòng eo

339

Cutting shears

Kéo cắt

340

Cutting table

Bàn cắt

341

Cyclamen

Màu cánh sen

342

Damage

Hỏng hóc, phá hỏng

343

Dark blue

Xanh sẫm

344

Dark taupe

Nâu sẫm

345

Deal with

Buôn bán, làm ăn với

346

Defect

Sai, hư hỏng

347

Defect

Sai sót, thiếu sót

348

Denim

Vải bông chéo

349

Destination

Đích điểm tới

350

Detachable

Có thể tháo ra, tách ra

351

Detachable collar

Cổ rời

352

Diagonatly

Độ chéo

353

Diamond

Hình thoi

354

Dimentio

Chiều, kích thước, cỡ khổ

355

Dirt

Bụi, bẩn

356

Discrepancy

Sự khác biệt

357

Dispute

Trục chặc

358

Distortion

Vặn rúm

359

Divice

Thiết bị

360

DN=Double needle

Đương may 2 kim

361

Drawcord

Dây trang trí

362

Dust cover

Bìa cứng

363

Dust-cloak = dust-wrap

Tấm vải che phủ bụi ,áo

364

D-ring

Vòng chữ D

365

Dark navy

Xanh đậm

366

Darning needle

Kim ngang

367

Date

Ngày

368

Declare

Khai báo

369

Decline

Sự giảm sút, suy thoái

370

Decorative facing

Nẹp trang trí

371

Decorative tape

Băng trang trí

372

Defects

Sai, hỏng, lỗi

373

Depth of pleat

Độ sâu ly

374

Designer

Người thiết kế mẫu

375

Detachable

Tháo rời bằng nút

376

Detachable hood

Mũ chụp đầu tháo được

377

Detemination

Sự quyết định

379

Diagonally to the thread




380

Diamon

Hình thoi

381

Discrepancy

Sự không thống nhất

382

Disquality

Loại bỏ

383

Distance of pleat edges

Khoảng cách các đỉnh cạnh ly

384

Distinguish

Phân biệt, xếp loại

385

Divisible zipper

Dây kéo {khóa} rời

386

Division seam

Đường may ráp thân

387

Double

Đôi

388

Double-breasted

May kép chéo hai hàng cúc

389

Double collar

Cổ đôi

390

Double folded

Gấp đôi

391

Double lap seam

Đường mí đôi

392

Double piping pock

Túi viền đôi

393

Double sleeve

Tay đôi

394

Double stand collar

Đôi cổ đứng

395

Double stud collar

Đôi chân cổ

396

Double top stitching

Diễu H.K

397

Double welt pocket

Túi 2 cơi

398

Downward

Hướng xuống dưới

399

Draon blood

Màu bã chầu

400

Drawers {short}

Quần sọoc

401

Draw string

Mũi can bo

402

Draw string

Dây luồn

403

Draw string waist

Thắt lưng dải rút

404

Dress

Áo đầm

405

Dress and jacket

Bộ áo đầm và áo khoác

406

Dressing gown

Áo choàng

407

Dropper

Chốt đầu dây

408

Dull

Màu xám

409

Dungarees

Quần vải thô

410

Each

Mỗi một

411

Easy care

Dễ bảo quản

412

Ebony black

Màu đen mun

413

Edge

Đính, cạnh

414

Edge opening

Miếng cạnh chỗ hở cạnh

415

Edge seam

May dính

416

Edge stitch

Đương may viền

417

Eslastic

Chun

418

Eslastic loop

Giãn chun

419

Eslastic string

Dây chun

420

Elbow

Cùi chỏ ,khủy tay

421

Eligibility

Tính chất trìu tượng

422

Ebmbellish

Trang điểm làm đẹp

423

Emblem

Tượng trưng

424

Embroidery

Nhãn thêu

425

Encirle

Bao vây

426

End

Hết, chấm dứt

427

Entrepot

Kho tàng

428

Envelope neck vest

Áo kín cổ

429

Enzyme washed

Giặt hóa chất

430

Erratgknop

Nút dự chữ, thế phẩm

431

Evaporate

Thiết bị lam bay hơ

433

Exceed

Vượt qua

434

Except

Ngoài ra

435

Expertire

Chuyên môn

436

Extention

Sự kéo dài mở rộng

437

Extra

Riêng biệt

438

Eye button hole

Khuy đầu tròn

439

Eyelet rivet

Khoen mắt cáo, orê

440

Eyelet embroidery

Thêu lỗ

441

Faculty

Khoa, khả năng

442

Fad

Mốt nhất thời

443

Fade

Phai nhạt

444

Fake

Thuộc giả

445

Rether

Lông

446

Filler cord

Dây viền dây gân

447

Filly

Quá kiểu cách

448

Firmly

Chắc, cứng rắn

449

first

Đầu tiên, trước tiên

450

Finished

Xong, hoàn tất

451

Fitter

Người thử quần áo

452

Fix

Đóng, gắn, lắp

453

Flaker-pucker

Nhãn

454

Flap

Nắp túi

455

Flap facing

Đáp nắp túi

456

Flap pocket

Túi có nắp

457

Flap seam

Đường may nắp túi

458

Flap pack unfold

Để phẳng không gấp

459

Fleece

Lông cừu

460

Flexible

Mền rẻo dễ uốn

461

Floral braid

Viền hoa

462

Flute

Đường rãnh

463

Foam

Bọt, xốp

464

Folder

Cuộn ra được

465

For

Cho

466

For stitch

Diễn

467

Form panel

Nẹp mẫu

468

Forward

Hướng phía trước

469

Fraying

Sờn căng

470

Frill

Diềm xếp nếp, diềm ăng tem

471

Frilled apron

Tạp dề có viền

472

Frilled lace

Ren xếp nếp tổ ong

473

Frilled shoulder strap

Cầu vai có viền xếp

474

Front {back} rise

Đũng trước{sau}

475

Front yoke

Cầu ngực

476

Front zip

Khóa trước

477

Fur

Lông thú

478

Fur collar

Cổ lông

479

Fur cuff

Cổ tay bằng lông

480

Fur trimming

Viền lông thú

481

Fusible tape

Băng ran đường may

482

Fusible interlining

Dưng dính

483

Garment

Quần áo

484

Gause

Khoảng cách 2 đường may

486

Girl’s over blouse

Áo sơ mi nữ

487

Gloves lines with rabbit

Găng tay viền lông thu

488

Godet

Phần xếp ly

489

Golden yellow

Vàng kim

490

Gown

Áo choàng

491

Grass green

Màu lá mạ

492

Grey

Màu xám

493

Grey azure

Mẫu xanh xám

494

Group by age

Nhóm ,độ tuổi

495

Gum tape

Băng dính

496

Gusset

Miếng chem.

497

Half bias tape

Băng thiếu

498

Half

Ngưng, tạm dừng

499

Halter top

Áo bó lưng trần

500

Hand knife clothes cutting machine

Máy cắt tay

501

Hand shears

Cắt bằng tay

502

Hand – iron press

Bàn là tay

503

Handkerchief

Khăn mùi xoa

504

Handknit

Đan tay

505

Hangtag

Thể treo

506

Hanger loop

Каталог: file -> downloadfile1
downloadfile1 -> VĂn phòng chính phủ
downloadfile1 -> Đề tài: Sự tập trung hóa báo chí ở các nước tư bản chủ nghĩa Giảng viên hướng dẫn
downloadfile1 -> LUẬn văN ĐỀ TÀI " Mã trải phổ trong cdma"
downloadfile1 -> Chiến dịch đánh Tống 1075
downloadfile1 -> BỘ thông tin và truyềN thôNG
downloadfile1 -> BỘ thông tin và truyềN thông số: 956/QĐ-btttt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
downloadfile1 -> Lời Giới Thiệu Lịch sử Triết học
downloadfile1 -> Các lệnh nhảy, vòng lặp và lệnh gọi
downloadfile1 -> 143 NĂm vưƠng triều nguyễN (1802-1945)
downloadfile1 -> Chương I các bộ VI điều khiển 8051 1 các bộ VI điều khiển và các bộ xử lý nhúng

tải về 0.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương