TIẾng anh chuyên ngành ngành may



tải về 0.86 Mb.
trang6/6
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích0.86 Mb.
#31745
1   2   3   4   5   6

Superior height


Chiều cao nâng thêm

1015

Supplier

Người (công ty) cung cấp, người tiếp tế

1016

Suspender

Dây đeo quần

1017

Swatch

Thủ vải

1018

Sweater

Áo len cài nút

1019

Sweep

Quét, lướt

1020

Swiched production

Chuyển hướng

1021

swiver arm

Tay quay

1022

Symmetrical

Đối xứng

1023

Tab

Nhãn cá

1024

Tab facing

Đáp cá

1025

Taffeta

Vải lót

1026

Taffeta and

Dây vải lót dọc

1027

Taffeta biased

Sọc nghiêng vải lót

1028

Taffeta collar

Cổ lót

1029

Taffeta colour

Màu lót

1030

Taffeta

Vải mỏng như lụa

1031

Taffeta lining

Vải lóy lụa

1032

Tail coat

Áo đuôi tôm

1033

Tailor’s chalk

Phấn may

1034

Tape

Dải băng

1035

Tea

Xanh lá trà

1036

Teennager’s clothes

Trang phục thanh niên

1037

Terminal

Phần {đoạn} cuối

1038

Test sample – counter sample

Mẫu đối

1039

The most upper

Trên cùng

1040

Thermo trousers

Quần chống nhiệt

1041

Thickness

Dày

1042

Thigh

Bắp đùi

1043

Thread – yarn

Chi

1044

Thread clearer

Bộ phận chỉnh hướng sợi

1045

Thread cross

Diễu chữ thập

1046

Thread direction

Canh vải

1047

Thread through

Giấu đầu chỉ

1048

Thread triangle

Diễu tam giác

1049

Through

Qua

1050

Tie bow

Dây buộc ngang eo

1051

Tight

Quần thun bó

1052

Tippet

Khăn choàng

1053

Tissue

Giấy chống ẩm

1054

To approve

Đồng ý, phê chuẩn

1055

To bartack

Đính bó

1056

To be regarded as binding

Quan tâm như sự dàng buộc

1057

To bond

Dán

1058

To boost

Nâng lên

1059

To brush

Chải

1060

To bubble

Phồng, rộp

1061

To button

Làm nút

1062

To card

Chải {len}

1063

To close

Đóng

1064

To consume

Tiêu hao

1065

To cover

Che phủ ,giâus kín

1066

To curl

Nhàu

1067

To cut

Cắt

1068

To dart

Máy chiết ly

1069

To divide

Chia đều

1070

To divide cross

Phần năm ngang

1071

To dry – clean

Giặt khô

1072

To edge border

Khớp

1073

To elastic

Rút chun

1074

To encircle

Dính với

1075

To ensure

Bảo đảm, chắc chắn

1076

To fasten

Đóng chặt, chói chặt

1077

To fell

Khâu viền

1078

To fine – darn

Mạng khít

1079

To finish

Kết thúc

1080

To fix

Ép kéo

1081

To flat

Đóng thùng

1082

To fuse

Ép

1083

To gather

Cầm thun

1084

To hoop

Đóng đai thùng

1085

To insert

Ráp, chắp, chèn

1086

To join together

Nhập nối

1087

To knot

Thắt nút

1088

To lace

Thắt buộc, viền ren

1089

To launder

Giặt là

1090

To line

May đường thẳng

1091

To mend – dam

Vá, mang thưa

1092

To open

Mở ra

1093

To overedge (overlock)

Vắt sổ

1094

To press (iron)

Là, ép

1095

To put

Đặt để

1096

To put on

Đắp lên

1097

To reinforce

Tăng cường, củng cố

1098

To run out

Chảy ra, chảy hết

1099

To sell in bulk

Bán buôn

1100

To set on

Lộn lên

1101

To sew

May

1102

To sew in

May vào

1103

To sew on with zigzag

May kiểu ZIGZAC

1104

To shirt

Nhãn

1105

To shirnk

Co, rút vải

1106

To smock

Trang trí theo hình tổ ong

1107

To stain

Biến, mất màu, làm bẩn

1108

To starch the collar

Hồ bột cổ áo

1109

To stitch on

Diễu đè lên

1110

To stitch down

Diễu phẳng

1111

To stitch through

Diễu xuyên qua lớp dưới

1112

To treat

Tiến hành xử lý

1113

To trim

Sửa, làm cho sạch gọn

1114

To turn over

May lộn

1115

To under lay

Đặt dưới

1116

To under sew

May dứới

1117

To use

Sử dụng

1118

Toggle fastenings

Nút gài hình số 8

1119

Together

Ăn ý với nhau, cùng lúc, đồng thời

1120

Ton in ton

Cùng mẫu

1121

Total posterior armlength

Dài bắt tay sau

1122

Tracksuit

Bộ đồ kiểu thể thao

1123

Transparent sticker

Nhãn dính

1124

Transportation

Sự vận tải

1125

Trench coat

Áo khoác ngoài

1126

Triangle

Tam giác

1127

Trim fabric

Vải trang trí

1128

Triple mirror

Gương 3 mặt

1129

Triple stitching

Diễu 3

1130

Trousers

Ông quần có ly

1131

Trousers leg with crease

Thân sau

1132

Trouser back

Mặc, ướm thử

1133

Try on

Đưa ra thử nghiệm

1134

Try out

Tay nẹp lật lên

1135

Turn up

Ông dây luồn

1136

Tunnel

Cổ bẻ

1137

Turn down collar

Chỗ tay gập lên

1138

Turn up sleeve

Màu ngọc lam

1139

Turquoise

Bộ đồ bó thân

1140

Twin set

Bộ váy áo rời

1141

Two piece dress

Xanh biếc

1142

Ultra marine

Hiếm có

1143

Uncommon

Dưới

1144

Under

Thuộc nách

1145

Under arm

Vòng dưới ngực

1146

Under bust girth

Nút dưới

1147

Under button

Khuy dưới

1148

Underam – lower sleeve

Tay dưới

1149

Underlap

Phần nằm bên dưới

1150

Underneath

Bên dưới

1151

Unpressed pleat

Ly

1153

Upgrade

Nâng cấp

1154

Upgrade jump

Nhảy cỡ

1155

Upper

Trên

1156

Upper 1st collar

Mặt ngoài cổ1

1157

Upper arm

Bắt tay trên

1158

Upper arm girth

Vòng bắt tay trên

1159

Upper arm width

Rộng bắt tay trên

1160

Upper collar

Cổ trên

1161

Upper collar stand

Chân cổ trên

1162

Upper sleeve

Tay trên

1163

Upper sleeve panel

Nẹp tay trên

1164

Upper sleeve seam

Đường may tay trên

1165

Upper (lower) 2nd collar

Mặt ngoài {trong} cổ 2

1166

Upward

Hướng lên trên

1167

V neck

Cổ chữ V

1168

Vercro buckle

Khóa dính

1169

Vercro fastener

Khóa

1170

Vercro tape

Băng gai

1171

Velvet

Nhung, mượt, nhẹ

1172

Velvet collar

Cổ nhung

1173

Velvet tape

Viền nhung

1174

Vessel shipment

Hàng tàu thủy

1175

Violet deep

Tím than

1176

Viridian

Màu ngọc thạch

1177

Visible

Thấy được

1178

Visidescent

Xanh lục nhạt

1179

Volatile

Dễ bay hơi, hay thay đổi

1180

Wadding strip

Dây nẹp tay

1181

Waist band width

Vòng eo

1182

Waist

Eo

1183

Waist height

Ngang eo

1184

Waist round (girth)

Vòng eo

1185

Waist tunnel

Ống dây eo

1186

Waist width

Rông eo

1187

Waistband

Dây thắ lưng

1188

Wardrobe

Tủ quần áo

1189

Wastage

Sự hao hụt

1190

Water container

Bình nước

1191

Weft pirn

Suốt

1192

Welt

Viền, cơi

1193

Welt pocket

Túi viền

1194

Wheat

Vàng chanh

1195

White

Màu trắng

1196

With

Với

1197

With plastic end

Bịt đầu

1198

Without

Không có

1199

Without collar

Không có cổ

1200

Without sleeve

Không có tay

1201

Wording

Cách diễn tả

Каталог: file -> downloadfile1
downloadfile1 -> VĂn phòng chính phủ
downloadfile1 -> Đề tài: Sự tập trung hóa báo chí ở các nước tư bản chủ nghĩa Giảng viên hướng dẫn
downloadfile1 -> LUẬn văN ĐỀ TÀI " Mã trải phổ trong cdma"
downloadfile1 -> Chiến dịch đánh Tống 1075
downloadfile1 -> BỘ thông tin và truyềN thôNG
downloadfile1 -> BỘ thông tin và truyềN thông số: 956/QĐ-btttt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
downloadfile1 -> Lời Giới Thiệu Lịch sử Triết học
downloadfile1 -> Các lệnh nhảy, vòng lặp và lệnh gọi
downloadfile1 -> 143 NĂm vưƠng triều nguyễN (1802-1945)
downloadfile1 -> Chương I các bộ VI điều khiển 8051 1 các bộ VI điều khiển và các bộ xử lý nhúng

tải về 0.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương