TIẾng anh chuyên ngành ngành may



tải về 0.86 Mb.
trang5/6
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích0.86 Mb.
#31745
1   2   3   4   5   6
Part

Chi tiết

742

Part of waistband

Chỗ eo phẳng

743

Party blouse

Áo dạ hôi

744

Passementerie

Đổ ren tua kim tuyến

745

Patch

Miếng đáp trang trí

746

Patch pocket

Túi đáp, túi hộp

747

Pattern

Rập

748

Pattern no

Số rập

749

Peach

Hồng đào

750

Peasant style dress

Áo đầm dân gian

751

Pelerine

Áo choàng

752

Pelerine facing




753

Pelerine hem




754

Peplum

Váy ngắn

755

Piece

Cái, chiếc

756

Pile jacket

Áo lông

757

Pin {buckle}

Ghim {khóa thắt lưng}

758

Pinafore dress

Áo choàng ngoài

759

Pincushion

Đệm găm ghim

760

Pink-rose

Hồng phấn

761

Piping

Dây viền

762

Piping button hole

Khuy viền

763

Piping pocket

Túi viền

764

Placket

Nẹp cạnh

765

Placket facing

Đáp nẹp cạnh

766

Placket seam

Đường may nẹp cạnh vào thân

767

Plastic clip – tagpin

Dây nhựa, đạn nhựa

768

Plastic insert

Khoang cổ nhựa

769

Play suit

Bộ áo phủ chân

770

Pleat strap

Boly

771

Pleat

Ly

772

Pleat edge

Cạnh ly

773

Pleat facing

Đáp ly

774

Pleat fold

Cuộn ly

775

Pleat width

Rộng ly

776

Pleat belt sleeve

Tay xếp ly rủ

777

Pleated skirt

Váy xếp ly

778

Plush flax

Vải {nhung dài}

779

Pocket

Túi

780

Pocket bag

Lót túi

781

Pocket corner

Góc túi

782

Pocket facing

Đáp túi ,ve túi

783

Pocket height

Ngang túi

784

Pocket lining

Lót túi

785

Pocket opening

Miệng túi

786

Pocket panel

Nẹp túi

787

Pocket patch

Miếng đáp trang trí túi

788

Pocket strap

Cá túi

789

Pocket setting

Đóng túi

790

Point

Dấu điểm, định vị

791

Point tacking

Lấy dấu

792

Polo neck jumper

Áo chui đầu

793

Poplin coat

Áo khoác mỏng

794

Poplin shirt with loose collar

Áo cổ rời mỏng

795

Position

Vị trí

796

Posterior shoulder width

Rông vai sau

797

Posterior waist height

Cao eo sau

798

Posterior waist length

Dài eo sau

799

Pram jacket

Áo khoác ,áo choàng

800

Press stud

Nút bấm

801

Press – ironer

Người là quần áo

802

Pressing cushion

Đẹm ùi

803

Prevailing style

Kiểu thịnh hành

804

Price ticket

Nhãn giá

805

Prick

Mũi kim

806

Print cambric

Vải lanh mịn

807

Prior to shipment

Trước khi giao hàng

808

Product

Sản phẩm

809

Production line

Dây truyền sản xuất

810

Puckering

Đường may nhăn dúm

811

Puck ring

Nhăn, dúm

812

Puffed sleeve

Tay phồng

813

Pull over

Áo len chui đầu

814

Punch

Dùi đục lỗ

815

Purchase

Mua bán

816

Put on

Đắp vào

817

Quilt naiscoat

Jine may quần

818

Quilt stitching

Đường may chần

819

Quited design

Đường may chần trang trí

820

Quited lining

Lót chần

821

Raglan sleeve

Tay raglan

822

Raglan top

Đỉnh raglan

823

Rapport

Quan hệ

824

Rayon thread

Chỉ tơ

825

Re – stitch seam

Lại mũi

826

Ready – made belt

Dây lưng

827

Ready – made piping

Viền thành phẩm

828

Ready – made mensure

Thông số thành phẩm

829

Ream

Ram giấy

830

Reciprocally

Ngược, đối

831

Recycle

Tái chế

832

Reflective tap

Băng phản quang

833

Registration

Sự đăng ký gửi bảo đảm

834

Regulation

Quy tắc

835

Relaxed>

Èm >< kéo căng

836

Remark

Nhận xét, chú ý

837

Remnant

Vải rẻo

838

Restriction

Hạn chế

839

Retail

Bán lẻ

840

Reverse

Lại mũi

841

Revesible

Dùng cả hai mặt

842

Revised

Bổ sung, sửa đổi

843

Rhombus

Hình thoi

844

Ribbed cuff

Cổ tay viền

845

Ribbon width

Rộng nơ

846

Right

Bên phải

847

Ripple

Sự nhãn

848

Rivet

Đinh táp

849

Roll

Cuộn

850

Rolled up

Cuộn được

851

Roster

Bảng phân công

852

Round knife machine

Máy cắt vòng

853

Rubber baby pants

Quần lót dài trẻ sơ sinh

854

Ruby

Hồng ngọc

855

Rule pock

Túi có khóa kéo

856

Run out

Chạy ra khỏi

857

Runhat

Mũ che nắng

858

Safety pin

Kim băng

859

Saffron

Màu vàng nghệ

860

Sand

Màu be

861

Sand or khakl

Màu cá vàng

862

Sapphire blue

Màu lam ngọc

863

Sateen

Vải láng

864

Satin

Sa tanh

865

Scarf

Khăn quàng cổ, cái ca vát

866

Scarf collar




867

Scarf edge




868

Scarf let

Màu đỏ thắm

869

Scarf let red

Đỏ mào gà

870

School children’s wear

Trang phục học sinh

871

Scotch

Đường kẻ, vạch, khía

872

Scotch tape

Băng dính

873

Sealing machine

Máy ép SYM

874

Sealing tape

Băng SYM

875

Seam

Đường may

876

Seamed

Đường khâu nối

877

Seam addition

Chừa đường may

878

Seam binding

Dây viền

879

Seam pocket

Đường may túi

880

Seam shadow

Đường may năm trong

881

Seasons

Mùa

882

Sector

Khu vực nghành

883

Set in

May dính vào giữa

884

Set in sleeve

Tay vòng nách

885

Set on

Lộn lên, chắp may ráp

886

Sewing thread

Chỉ may

887

Shank button

Cúc có chân

888

Shape

Loại, kiểu, hình dáng

889

Sharp fastener attaching machine

Máy dập cúc

890

Shell

Vải chính

891

Shell fabric

Vải ngoài

892

Shell string

Dây vải

893

Shift

Ca, kíp, sự đổi ca

894

Shipment

Gửi hàng

895

Shipping sample

Mẫu đầu toàn, hải quan

896

Shirt

Áo sơ mi

897

Short/long

Ngắn/dài

898

Short sleeve jumper

Áo pull mùa hè

899

Short sleeve shirt

Áo sơ mi tay ngắn

900

Shoulder

Vai

901

Shoulder drop at armhole

Xuôi vai

902

Shoulder pad

Đệm vai

903

Shoulder panel

Nẹp vai

904

Shoulder seam

Đường may vải

905

Shoulder sleeve panel

Nẹp tay vai

906

Shoulder slope

Dốc vai

907

Shoulder strap

Cá vai

908

Shoulder strap facing

Đáp cá vai

909

Shoulder yoke

Đáp đo

910

Shrink tension

Lực co

911

Shrink value

Độ co

912

Shuttle box

Hộp thoi

913

Side

Bên

914

Side neck point to waist

Điểm co bên dưới eo

915

Side part

Phần bên hông

916

Side seam

Đường sườn

917

Side slit

Xẻ tà

918

Side vent

Xẻ bên

919

Silk ribbon

Băng lụa

920

Single

Đơn, một

921

Single – breasted

M / khép thường 1 hàng cúc

922

Single top stitching

Diễu đơn

923

Single – breasted

1 hàng

924

Size

Cỡ

925

Size sticker

Nhãn dán cỡ

926

Sketch

Hình vẽ

927

Skip

Bỏ mũi

928

Skirt

Váy đầm

929

Skirt length

Dài váy

930

Skirt suit

Bộ áo váy

931

Slack pocket

Túi chùng miệng

932

Slashed pock

Túi mở không viền

933

Sleeve

Tay áo

934

Sleeve card

Thẻ bài treo tay

935

Sleeve cuff

Cửa tay, măng séc

936

Sleeve division seam

Đường lắp trang trí tay

937

Sleeve heat

Tay vòng

938

Sleeve hem

Lai tay

939

Sleeve hem facing

Miếng lai đáp tay

940

Sleeve hem panel

Nẹp viền lai tay

941

Sleeve hem pleat

Ly ở lai tay

942

Sleeve length

Dài tay

943

Sleeve loose yoke

Đề cúp tay

944

Sleeve loose yoke facing

Miếng đáp đề cúp

945

Sleeve loose yoke hem

Lai đề cúp tay

946

Sleeve panel

Nẹp tay

947

Sleeve pocket

Túi ở tay áo

948

Sleeve seam

Đường ráp tay

949

Sleeve slit

Xẻ cửa tay

950

Sleeve slit facing

Miếng đáp chỗ xẻ

951

Sleeve strap

Cá tay

952

Sleeve strap facing

Miếng đáp cá tay

953

Sleeve tunnel

ống tay

954

Sleeve ness vest

Áo không tay

955

Sleeve gusset

Chèn cửa tay

956

Side fastener

Móc cài chốt

957

Slightly cambered

May hơi eo

958

Slit

Xẻ tay

959

Slit edge

Cạnh xẻ tay

960

Slit facing

Đáp xẻ tay

961

Slit over lap

Nẹp trên của xẻ tay

962

Slit under lap

Nẹp dưới của xẻ tay

963

Slope

Đường xiên, dốc

964

Small

Nhỏ

965

Smock

Áo choàng trẻ em

966

Smock black

Đen khói đèn

967

Smooth

Trơn nhẵn, bong

968

Smoothly

Êm, phẳng

969

Snale part of press

Chân cúc bấm

970

Snap button

Cúc dập

971

Snap button – snap button front

Cúc bấm

972

Somper

Quần yếm

973

Sort according to

Phân loại theo

974

Spacing

Khoảng cách

975

Special over edging

Vắt xổ đặc biệt

976

Spin iliac anterior

Phần trước xương trậu K /dài

977

Sponge

Miếng bọt biến

978

Spring hooks

Móc cài

979

Stack of clothes

Đóng quần áo

980

Staghom button

Nút cài dây

981

Stain

Vết bẩn

982

Stand up collar

Cổ đứng

983

Starched collar

Cổ giả cứng

984

Starched collar and cuff

Cổ áo và măng séc cứng

985

Stay button

Nút đối

986

Steam iron

Bàn là hơi

987

Stiff collar and cuff

Cổ và tay áo cứng

988

Stitch

Diễu

989

Stitch down

Diễu phẳng

990

Stitching

Đường diễu

991

Stitching pattern

Rập để diễu

992

Stopper – string stopper – cord and

Chốt chặn

993

Straight knife machine

Máy cắt đỉa

994

Strap

Cá, dây đeo, dây giữ

995

Strap seam

Đường giáp cá vào áo

996

Strap facing

Đáp cá

997

Strap edge

Canh cá

998

Straw yellow

Vàng rơm

999

Streaky

Có vết sộc, loang

1000

Stretch belt

Thắt lưng co dãn

1001

Stretched >< unstretched

Cởi ra >< buộc vào

1002

String vest

Áo may ô

1003

Stripe

Hàng sọc, co sọc, vằn, viền

1004

Strip

Miếng vải

1005

Stud >< clip {press stud}

Phần trên/dưới nút bám

1006

Stuffing

Nêm nhồi

1007

Style description

Tả kiểu

1008

Style no

Số mã

1009

Submit

Đệ trình

1010

Substitution – replace

Thay thế

1011

Subtractive mixture of color

Sự pha chộn giảm tốc độ màu

1012

Suit

Quần áo véton

1013

Superior

Cao hơn

1014

Каталог: file -> downloadfile1
downloadfile1 -> VĂn phòng chính phủ
downloadfile1 -> Đề tài: Sự tập trung hóa báo chí ở các nước tư bản chủ nghĩa Giảng viên hướng dẫn
downloadfile1 -> LUẬn văN ĐỀ TÀI " Mã trải phổ trong cdma"
downloadfile1 -> Chiến dịch đánh Tống 1075
downloadfile1 -> BỘ thông tin và truyềN thôNG
downloadfile1 -> BỘ thông tin và truyềN thông số: 956/QĐ-btttt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
downloadfile1 -> Lời Giới Thiệu Lịch sử Triết học
downloadfile1 -> Các lệnh nhảy, vòng lặp và lệnh gọi
downloadfile1 -> 143 NĂm vưƠng triều nguyễN (1802-1945)
downloadfile1 -> Chương I các bộ VI điều khiển 8051 1 các bộ VI điều khiển và các bộ xử lý nhúng

tải về 0.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương