|
Nhóm 11: Giấy và bìa thông dụng
|
trang | 4/36 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 5.87 Mb. | | #1842 |
| 3.2
Nhóm 11: Giấy và bìa thông dụng
|
1 m2
|
|
|
|
|
3.2.1
|
Độ ẩm
|
25 g
|
ASTM
D 644 - 94
|
2
|
40
|
|
|
|
|
ISO
287 : 1978
|
2
|
40
|
|
|
|
|
TCVN
1867 : 1976
|
2
|
40
|
|
3.2.2
|
Độ bục của bìa
|
0,5 m2
|
TAPPI
T 807 OM - 99
|
2
|
60
|
|
|
|
|
TCVN
3228 - 2 : 2000
|
2
|
60
|
|
3.2.3
|
Độ bền của giấy
|
0,5 m2
|
TCVN
1866 : 2000
|
2
|
50
|
|
3.2.4
|
Độ dày của giấy
|
0,5 m2
|
TCVN
3652 : 2000
|
1
|
20
|
|
|
|
|
ISO
534: 1988
|
1
|
20
|
|
|
|
|
ASTM
D 645 - 92
|
1
|
20
|
|
3.2.5
|
Độ kháng nhàu (theo cung tròn) của bìa
|
0,5 m2
|
TAPPI
T 822 OM - 93
|
2
|
50
|
|
3.2.6
|
Độ kháng xé của giấy
|
1 m2
|
ASTM
D 689 - 92
|
2
|
40
|
|
|
|
|
ISO
1974 : 1990
|
2
|
40
|
|
|
|
|
TCVN
3229 : 2000
|
2
|
40
|
|
3.2.7
|
Độ láng của giấy
|
0,5 m2
|
ISO
8791-2 : 1990
|
2
|
30
|
|
3.2.8
|
Độ thấm nước của giấy
|
0,5 m2
|
ASTM
D 3285 - 93
|
2
|
40
|
|
|
|
|
ISO
535 : 1991
|
2
|
40
|
|
3.2.9
|
Độ thấu khí của giấy
|
0,5 m2
|
ISO
5636-3 : 1992
|
2
|
30
|
|
3.2.10
|
Định danh xơ giấy
|
20 g
|
ISO
9184 - 4 : 1990
|
3
|
60
|
|
3.2.11
|
Định tính thành phần độn và phủ của giấy
|
20 g
|
ASTM
D 686 - 93
|
3
|
60
|
|
3.2.12
|
Hàm lượng tro
|
10 g
|
ISO
2144 : 1987
|
2
|
100
|
|
|
|
|
ASTM
D 586 - 92
|
2
|
100
|
|
|
|
|
TCVN
1864 : 1976
|
2
|
100
|
|
3.2.13
|
Khối lượng mét vuông của giấy
|
0,5 m2
|
ISO
536 : 1995
|
2
|
30
|
|
|
|
|
TCVN
1270 : 2000
|
2
|
30
|
|
|
|
|
ASTM
D 646 - 92
|
2
|
30
|
|
3.2.14
|
pH dung dịch nước chiết từ giấy
|
20 g
|
ASTM
D 778 - 93
|
2
|
40
|
|
3.2.15
|
Thử nghiệm kéo đứt giấy ở trạng thái ướt
|
0,5 m2
|
ASTM
D 829 - 93
|
3
|
70
|
|
3.2.16
|
Thử nghiệm kéo dứt giấy
|
0,5 m2
|
ASTM
D 828 - 93
|
2
|
50
|
|
|
|
|
ISO
1924-1 : 1992
|
2
|
50
|
|
|
|
|
TCVN
1862 : 2000
|
2
|
50
|
|
3.3
|
Nhóm 12: Giấy vệ sinh, khăn giấy
|
4-6 cuộn
|
|
|
|
|
3.3.1
|
Độ ẩm của giấy
|
25 g
|
ISO
287 : 1978
|
2
|
40
|
|
|
|
|
TCVN
1867 : 1976
|
2
|
40
|
|
|
|
|
ASTM
D 644 - 94
|
2
|
40
|
|
3.3.2
|
Định danh xơ giấy
|
20 g
|
ISO
9184 - 4 : 1990
|
3
|
60
|
|
3.3.3
|
Định tính thành phần độn và phủ của giấy
|
20 g
|
ASTM
D 686 - 93
|
3
|
60
|
|
3.3.4
|
Hàm lượng tro của giấy
|
10 g
|
TCVN
1864 : 1976
|
2
|
100
|
|
|
|
|
ASTM
D 586 - 92
|
2
|
100
|
|
|
|
|
ISO
2144 : 1987
|
2
|
100
|
|
3.3.5
|
Khối lượng mét vuông của giấy vệ sinh
|
2 cuộn
|
ASTM
D 3905 - 93
|
2
|
40
|
|
|
|
1 m2
|
ASTM
D 3905 - 93
|
2
|
40
|
|
3.3.6
|
pH của dung dịch nước chiết từ giấy
|
20 g
|
ASTM
D 778 - 93
|
2
|
50
|
|
3.3.7
|
Thử nghiệm kéo đứt giấy ở trạng thái ướt
|
0,5 m2
|
ASTM
D 829 - 93
|
3
|
70
|
|
3.3.8
|
Thử nghiệm kéo đứt giấy
|
0,5 m2
|
ASTM
D 828 - 93
|
2
|
50
|
|
|
|
|
ISO
1924-1 : 1992
|
2
|
50
|
|
3.3.9
|
Tốc độ thấm nước của giấy
|
0,5 m2
|
ASTM
D 824 - 94
|
2
|
50
|
|
4
|
NHỰA VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ NHỰA
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Nhóm 13: Hạt nhựa, bột nhựa, resin và dung dịch polyme
|
500 mL
hay/ 1 kg
|
|
|
|
|
4.1.1
|
Định danh
|
10 g
|
ASTM
E 1252 - 94
|
2
|
170
|
|
4.1.2
|
Độ ổn định nhiệt của nhựa PVC
|
100 g
|
ASTM
D 4202 - 92
|
2
|
50
|
|
4.1.3
|
Độ nhớt Brookfield của huyền phù polymer trong hóa dẻo
|
500 mL
|
ASTM
D 1824 - 90
|
1
|
50
|
|
4.1.4
|
Hàm lượng chất bay hơi của PVC resin
|
50 g
|
ASTM
D 3030 - 84
|
2
|
60
|
|
4.1.5
|
Hàm lượng tro của nhựa nhiệt dẻo
|
10 g
|
ASTM
D 5630 - 94
|
2
|
70
|
|
4.1.6
|
Hàm lượng tro
|
10 g
|
ISO
3451 - 1 : 1997
|
2
|
70
|
|
4.1.7
|
Khối lượng riêng của nhựa (dạng bột)
|
100 g
|
ASTM
D 1895 - 89
|
1
|
40
|
|
4.1.8
|
Khối lượng riêng của nhựa (dạng
|
100 g
|
ASTM
D 1895 - 89
|
1
|
40
|
|
|
hạt thô)
|
|
ISO
60 : 1977
|
|
|
|
4.1.9
|
Phân tích thành phần hạt nhựa PVC bằng IR
|
50 g
|
ASTM
D 2124 - 70
|
3
|
350
|
|
4.2
|
Nhóm 14: Màng và tấm nhựa
(< 1mm)
|
(50 x 50)
cm
|
|
|
|
|
4.2.1
|
Các biến đổi sau khi ngâm ở hóa chất lỏng
|
(200 x 200) mm
|
ISO
175 : 1999
|
3
|
60
|
/1 loại chất lỏng
|
4.2.2
|
Định danh
|
10 g
|
ASTM
E 1252 - 94
|
2
|
170
|
|
4.2.3
|
Độ bám dính của mực in
|
0,5 m2
|
TCVN
5820 : 1994
|
1
|
40
|
|
4.2.4
|
Độ bám dính giữa các lớp của màng nhiều lớp
|
0,5 m2
|
TCVN
5820 : 1994
|
1
|
40
|
|
4.2.5
|
Độ bền đối với hóa chất
|
(20 x 20) cm
|
ASTM
D 543 - 87
|
10
|
60
|
/loại hoá chất
|
4.2.6
|
Độ bền hoa văn ép nổi
|
0,5 m2
|
TCVN
5820 : 1994
|
2
|
60
|
|
4.2.7
|
Độ bền kéo đứt và độ giãn đứt
|
0,5 m2
|
TCVN
5820 : 1994
|
1
|
120
|
|
|
|
|
ASTM
D 882 - 91
|
1
|
120
|
|
|
|
|
ISO
527-1 : 1993
|
1
|
120
|
|
4.2.8
|
Độ bền nén
|
(20 x 20) cm
|
ASTM
D 689 - 92
|
2
|
100
|
|
4.2.9
|
Độ bền xé rách (phương pháp xé ngược chiều 1800)
|
0,5 m2
|
ASTM
D 1938 - 94
|
1
|
40
|
|
4.2.10
|
Độ bền xé rách
|
0,5 m2
|
TCVN
5820 : 1994
|
1
|
40
|
|
|
|
|
ISO
6383-1 : 1983
|
1
|
40
|
|
4.2.11
|
Độ giãn dài sau khi lão hóa bằng nhiệt
|
0,5 m2
|
TCVN
5820 : 1994
|
2
|
80
|
|
4.2.12
|
Độ dày khối trung bình
|
0,5 m2
|
TCVN
5820 : 1994
|
1
|
50
|
|
4.2.13
|
Độ dây màu
|
0,5 m2
|
TCVN
5820 : 1994
|
1
|
40
|
|
4.2.14
|
Độ dày trung bình (màng, tấm PE)
|
0,5 m2
|
ASTM
D 2103 - 92
|
1
|
50
|
|
4.2.15
|
Độ dày khối trung bình
|
0,5 m2
|
ISO
4591 : 1992
|
1
|
50
|
|
4.2.16
|
Độ ổn định kích thước
|
0,5 m2
|
TCVN
5820 : 1994
|
1
|
60
|
|
4.2.17
|
Độ thay đổi kích thước dưới tác động của nhiệt
|
0,5 m2
|
ASTM
D 1204 - 94
|
2
|
80
|
|
|
|
(40x40x3) cm
|
ISO
11501 : 1995
|
4
|
80
|
|
4.2.18
|
Hàm lượng tro của nhựa nhiệt dẻo
|
10 g
|
ASTM
D 5630 - 94
|
2
|
70
|
|
4.2.19
|
Hàm lượng tro
|
10 g
|
ISO
3451 - 1 : 1997
|
2
|
70
|
|
4.2.20
|
Khối lượng riêng
|
0,5 m2
|
ASTM
D 792 - 91
|
1
|
40
|
|
|
|
|
ISO
1183 : 1987
|
|
|
|
4.2.21
|
Khuynh hướng tự kết khối
|
0,5 m2
|
TCVN
5820 : 1994
|
2
|
80
|
|
4.2.22
|
Mô đun đàn hồi (thử kéo)
|
0,5 m2
|
ASTM
D 882 - 91
|
1
|
120
|
|
4.2.23
|
Nhiệt độ nóng chảy
|
1,0 dm2
|
ISO
3146 : 2000
|
2
|
50
|
|
4.2.24
|
Thực hiện lão hóa bằng không khí nóng
|
0,5 m
|
ASTM
D 1870 - 91
|
30
|
1/
giờ
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|