|
|
trang | 3/36 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 5.87 Mb. | | #1842 |
|
1.6.6
|
Thử kéo đứt cao su
|
(20 x 20) cm
|
ISO
37 : 1994
|
2
|
50
|
|
|
|
cm
|
TCVN
4509 : 1988
|
2
|
50
|
|
1.6.7
|
Thử mài mòn (Akron)
|
(20 x 20) cm
|
TCVN
1594 : 1987
|
2
|
50
|
|
1.7
|
Nhóm 7: Săm, lốp xe máy
|
1 chiếc
|
|
|
|
|
1.7.1
|
Độ bám dính các lớp vải của lốp
|
1 chiếc
|
TCVN
1596 : 1988
|
2
|
30
|
|
1.7.2
|
Độ bám dính giữa vải và cao su của lốp
|
1 chiếc
|
TCVN
1596 : 1988
|
2
|
30
|
|
1.7.3
|
Độ bền đứt mối nối của săm
|
1 chiếc
|
TCVN
4509 : 1988
|
1
|
50
|
|
1.7.4
|
Độ bền kéo đứt sợi mành
|
1 chiếc
|
TCVN
5786 : 1994
|
2
|
30
|
|
1.7.5
|
Độ cứng shore
|
(10 x 10) cm
|
ISO
7619 : 1997
|
1
|
20
|
|
|
|
cm
|
TCVN
1595 : 1988
|
1
|
20
|
|
1.7.6
|
Độ kháng xé cao su
|
(20 x 20) cm
|
TCVN
1597 : 1987
|
2
|
40
|
|
1.7.7
|
Lão hóa cao su ở nhiệt độ cao
|
(20 x 20) cm
|
ISO
188 : 1982
|
7
|
30/ngày
|
|
1.7.8
|
Thử kéo đứt cao su
|
(20 x 20) cm
|
TCVN
4509 : 1988
|
2
|
50
|
|
|
|
cm
|
ISO
37 : 1994
|
2
|
50
|
|
1.7.9
|
Thử mài mòn (Akron)
|
(20 x 20) cm
|
TCVN
1594 : 1987
|
2
|
50
|
|
1.8
|
Nhóm 8: Sản phẩm cao su kỹ thuật
|
|
|
|
|
|
1.8.1
|
Định danh cao su
|
50 g
|
ASTM
D 3677 - 90
|
2
|
170
|
|
|
|
|
ISO
4650 : 1984
|
2
|
170
|
|
1.8.2
|
Thử kéo đứt cao su
|
(20 x 20)
|
ISO
37 : 1994
|
2
|
50
|
|
|
|
cm
|
TCVN
4509 : 1988
|
2
|
50
|
|
1.8.3
|
Thử mài mòn (Akron)
|
(20 x 20) cm
|
TCVN
1594 : 1987
|
2
|
50
|
|
1.8.4
|
Biến dạng nén dư
|
(20 x 20) cm
|
ISO
815 : 1991
|
4
|
30
|
|
1.8.5
|
Khối lượng riêng
|
(10 x 10) cm
|
ISO
2781 : 1988
|
1
|
30
|
|
1.8.6
|
Thử lão hóa cao su ở nhiệt độ cao
|
(20 x 20) cm
|
ISO
188 : 1982
|
7
|
30/ ngày
|
|
1.8.7
|
Độ cứng Shore
|
(10 x 10)
|
TCVN
1595 : 1988
|
1
|
20
|
|
|
|
cm
|
ISO
7619 : 1997
|
1
|
20
|
|
1.8.8
|
Độ kháng xé cao su
|
(20 x 20) cm
|
TCVN
1597 : 1987
|
2
|
40
|
|
1.8.9
|
Độ trương nở cao su (theo khối lượng hay thể tích) sau khi ngâm chất lỏng
|
20 g
|
TCVN
2752 : 1978
|
2
|
30
|
Nếu thử ở nhiệt độ cao thì + 30/ngày
|
2
|
ĐỒ CHƠI TRẺ EM
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Nhóm 9: Đồ chơi trẻ em
|
1 chiếc
|
|
|
|
|
2.1
|
Độ ổn định
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
2.2
|
Độ bền (dưới tải trọng rơi)
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
2.3
|
Độ bền động
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
2.4
|
Độ bền rơi
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
2.5
|
Độ bền tĩnh
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
2.6
|
Kiểm tra bản lề
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
2.7
|
Kiểm tra bao gói
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
20
|
|
2.8
|
Kiểm tra các bộ phận có thể tháo rời
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
20
|
|
2.9
|
Kiểm tra các bộ phận không thể tháo rời
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
2.10
|
Kiểm tra đầu nhọn
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
20
|
|
2.11
|
Kiểm tra chi tiết lắp xiết
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
20
|
|
2.12
|
Kiểm tra cơ cấu dẫn động
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
20
|
|
2.13
|
Kiểm tra cơ cấu gấp
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
2.14
|
Kiểm tra cơ cấu hãm
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
70
|
|
2.15
|
Kiểm tra đồ chơi không di chuyển
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
70
|
|
2.16
|
Kiểm tra đồ chơi tĩnh nặng
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
2.17
|
Kiểm tra đồ chơi trẻ có thể chui vào được
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
2.18
|
Kiểm tra đu
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
80
|
|
2.19
|
Kiểm tra dây
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
2.20
|
Kiểm tra khoảng cách giữa thân xe và bánh xe
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
10
|
|
2.21
|
Kiểm tra lò xo
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
10
|
|
2.22
|
Kiểm tra mép sắc
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
20
|
|
2.23
|
Kiểm tra mối nối chồng
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
20
|
|
2.24
|
Kiểm tra nhãn hiệu và hướng dẫn sử dụng
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
10
|
|
2.25
|
Kiểm tra ống và các bộ phận cứng
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
40
|
|
2.26
|
Kiểm tra sự tăng nhiệt (sau khi đồ chơi hoạt động liên tục trong1 giờ)
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
20
|
|
2.27
|
Kiểm tra vật liệu nhồi
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
20
|
|
2.28
|
Kiểm tra vật liệu
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
20
|
|
2.29
|
Lúc lắc và bình bú
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
50
|
|
2.30
|
Thử bền kéo của đường may
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
2.31
|
Thử kéo tách rời các bộ phận bảo vệ
|
1 chiếc
|
TCVN
6238 - 1 : 1997
|
2
|
30
|
|
3
|
GIẤY/ PAPER
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Nhóm 10: Cac-tông gợn sóng
|
1 m2 / 1 thùng
|
|
|
|
|
3.1.1
|
Độ bục của cactong gợn sóng
|
0,5 m2
|
TAPPI
T 810 OM - 98
|
2
|
60
|
|
3.1.2
|
Độ bền nén mép sóng của cactong gợn sóng
|
0,4 m2
|
TAPPI
T 811 OM - 95
|
2
|
60
|
|
3.1.3
|
Độ cứng lớp sóng của cactong gợn sóng
|
0,5 m2
|
TAPPI
T 808 OM - 97
|
2
|
50
|
|
3.1.4
|
Độ cứng lớp sóng của cactong gợn sóng
|
0,5 m2
|
TCVN
4439 : 1987
|
2
|
50
|
|
3.1.5
|
Định danh xơ giấy
|
20 g
|
ISO
9184 - 4 : 1990
|
3
|
60
|
|
3.1.6
|
Định tính thành phần độn và phủ của giấy
|
20 g
|
ASTM
D 686 - 93
|
3
|
60
|
|
3.1.7
|
pH của dung dịch nước chiết từ giấy
|
20 g
|
ASTM
D 778 - 93
|
2
|
50
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|