THÔng tư CỦa bộ TÀi chính số 83/2002/tt-btc ngàY 25 tháng 9 NĂM 2002 quy đỊnh chế ĐỘ thu, NỘp và quản lý SỬ DỤng phí, LỆ phí VỀ tiêu chuẩN Đo lưỜng chất lưỢNG



tải về 5.87 Mb.
trang8/36
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích5.87 Mb.
#1842
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   36

5.4

Nhóm 24: Sơn hệ epoxy

1 kg













5.4.1

Định danh resin tách từ sơn

100 g

ASTM

D 2621 - 87



3

300




5.4.2

Độ bám dính của màng

100 g

ASTM

D 3359 - 93



2

30













TCVN

2097: 1993



2

30













JIS

K 5400 : 1990



2

30




5.4.3

Độ bền của màng đối với kiềm

100 g

JIS

K 5551 : 1991



7

40




5.4.4

Độ bền của màng đối với nước muối

100 g

JIS

K 5551 : 1991



10

50




5.4.5

Độ bền của màng đối với xăng

100 g

JIS

K 5551 : 1991



2

40




5.4.6

Độ bền của màng đối với nước (sau 500 h ở 660C)

100 g

AWW

A C550 - 90



22

600

30/ngày

5.4.7

Độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo (nguồn Đèn Xenon)

200 g

ISO

2809 : 1976



7-9

500




5.4.8

Độ bền va đập của màng sơn

100 g

TCVN

2100: 1993



2

30













ASTM

D 2794 - 93



2

30




5.4.9

Độ bóng quang học (góc của tia tới 60o)

100 g

TCVN

2101: 1993



2

30













JIS

K 5400 : 1990



2

30













ASTM

D 523 - 89



2

30




5.4.10

Độ mịn của sơn

100 g

TCVN

2091: 1993



1

20













ISO

1524 : 1983



1

20













JIS

K 5400 : 1990



1

20













ASTM

D 1210 - 79



1

20




5.4.11

Hàm lượng chất không bay hơi (tính theo thể tích)

100 g

ASTM

D 2697 - 86



7

200




5.4.12

Hàm lượng chất không bay hơi của sơn

100 g

JIS

K 5407 : 1990



1

40













ISO

1515 : 1973



1

40













ASTM

D 2369 - 93



1

40




5.4.13

Khối lượng riêng của sơn

400 mL

JIS

K 5400 : 1990



1

40




5.4.14

Khối lượng riêng của sơn, vecni

100 mL

ASTM

D 1475 - 90



1

40










400 mL

ISO

2811 - 1 : 1997



1

40




5.4.15

Thời gian khô của sơn

100 g

JIS

K 5400 : 1990



2

20













ASTM

D 1640 - 83



2

20




5.5

Nhóm 25: Sơn hệ nitrocellulose

1 kg













5.5.1

Định danh resin tách từ sơn

100 g

ASTM

D 2621 - 87



3

300




5.5.2

Độ bám dính của màng

100 g

ASTM

D 3359 - 93



2

30













TCVN

2097: 1993



2

30













JIS

K 5400 : 1990



2

30




5.5.3

Độ bền của màng đối với nước

100 g

JIS

K 5531 : 1992



1

40




5.5.4

Độ bền của màng đối với nước sôi

100 g

JIS

K 5531 : 1992



1

50




5.5.5

Độ bền của màng đối với xăng

100 g

JIS

K 5531 : 1992



2

40




5.5.6

Độ bền kết khối

100 g

JIS

K 5531 : 1992



1

50




5.5.7

Độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo (nguồn đèn Xenon)

200 g

ISO

2809 : 1976



7-9

500




5.5.8

Độ bóng quang học (góc của tia tới 60o)

100 g

TCVN

2101: 1993



2

30













JISK

5400 : 1990



2

30













ASTM

D 523 - 89



2

30




5.5.9

Độ mịn của sơn

100 g

ASTM

D 1210 - 79



1

20













ISO

1524 : 1983



1

20













JISK

5400 : 1990



1

20













TCVN

2091: 1993



1

20




5.5.10

Hàm lượng chất không bay hơi (tính theo thể tích)

100 g

ASTM

D 2697 - 86



7

200




5.5.11

Hàm lượng chất không bay hơi của dung dịch nhựa, vecni

50 g

ASTM

D 4209 - 82



1

40




5.5.12

Hàm lượng chất không bay hơi của sơn

100 g

ASTM

D 2369 - 93



1

40













ISO

1515 : 1973



1

40













JIS

K 5407 : 1990



1

40




5.5.13

Khối lượng riêng của sơn

100 g

JIS

K 5531 : 1992



2

120










400 mL

JIS

K 5400 : 1990



1

40




5.5.14

Khối lượng riêng của sơn, vecni

400 mL

ISO

2811 - 1 : 1997



1

40










100 mL

ASTM

D 1475 - 90



1

40




5.5.15

Thời gain khô của sơn

100 g

JIS

K 5400 : 1990



2

20

























5.6

Nhóm 26: Sơn hê PU

1 kg













5.6.1

Định danh resin tách từ sơn

100 g

ASTM

D 2621 - 87



3

300




5.6.2

Độ bám dính của màng

100 g

TCVN

2097: 1993



2

30













ASTM

D 3359 - 93



2

30













JIS

K 5400 : 1990



2

30




5.6.3

Độ bền của màng đối với axít

100 g

JIS

K 5400 : 1990



2

50




5.6.4

Độ bền của màng đối với kiềm

100 g

JIS

K 5656 : 1992



7

50




5.6.5

Độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo (nguồn đèn Xenon)

200 g

ISO

2809 : 1976



7-9

500




5.6.6

Độ bền va đập của màng sơn

100 g

TCVN

2100: 1993



2

30













ASTM

D 2794 - 93



2

30




5.6.7

Độ bóng quang học (góc của tia tới 60o)

100 g

TCVN

2101: 1993



2

30













JIS

K 5656 : 1992



1

30













JIS

K 5400 : 1990



2

30













ASTM

D 523 - 89



2

30




5.6.8

Độ mịn của sơn

100 g

TCVN

2091: 1993



1

20













ISO

1524 : 1983



1

20













JIS

K 5400 : 1990



1

20













ASTM

D 1210 - 79



1

20




5.6.9

Hàm lượng chất không bay hơi của sơn

100 g

ASTM

D 2369 - 93



1

40













ISO

1515 : 1973



1

40













JIS

K 5407 : 1990



1

40




5.6.10

Hàm lượng chất không bay hơi (tính theo thể tích)

100 g

ASTM

D 2697 - 86



7

200




5.6.11

Khả năng phủ lại

100 g

JIS

K 5656 : 1992



7

50




5.6.12

Thời gian khô của sơn

100 g

ASTM

D 1640 - 83



2

20













JIS

K 5400 : 1990



2

20




Каталог: DesktopModules -> CMSP -> DinhKem
DinhKem -> Mã đề: 001 Họ tên: Lớp 12A
DinhKem -> DẠY Âm nhạc sau 4 NĂm nhìn lạI  (Phan Thành Hảo gv âm nhạc trường th a bình Phú, Châu Phú, An Giang)
DinhKem -> Căn cứ Luật Tổ chức HĐnd và ubnd ngày 26 tháng 11 năm 2003
DinhKem -> Năm học đổi mới căn bản, toàn diện Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cà Mau
DinhKem -> NHÀ thơ ANH thơ Tiểu sử
DinhKem -> Buổi họp mặt có sự tham dự của đại diện lãnh đạo của ubnd tỉnh và cơ quan ban ngành: ông Hồ Việt Hiệp, Ủy viên Ban thường vụ Tỉnh ủy, Phó Chủ tịch ubnd tỉnh; Bà Trần Thị Thanh Hương, Phó Trưởng Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
DinhKem -> Quy trình nhập hồ SƠ nhân sự MỚi vào phần mềm quản lý nhân sự (pmis)
DinhKem -> Môn: Tiếng Anh 10 Thời gian: 45 phút ( không kể thời gian phát đề) Họ và tên: lớp 10A …
DinhKem -> A. Thủ tục thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường
DinhKem -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam sở giáo dục và ĐÀo tạO

tải về 5.87 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương