8.13
|
Mài mòn trong tang quay
|
|
|
|
80
|
|
9
|
NHỰA ĐƯỜNG
|
4 kg
|
22 TCN 63-84
|
6
|
|
|
9.1
|
Nhiệt độ hóa mềm
|
|
|
|
50
|
|
9.2
|
Độ dãn dài
|
|
|
|
80
|
|
9.3
|
Lực bám dính đá hoặc bêtông
|
|
|
|
40
|
|
9.4
|
Nhiệt độ bắt lửa
|
|
|
|
60
|
|
9.5
|
Độ kim lún ở 25oC
|
|
|
|
50
|
|
9.6
|
Khối lượng riêng
|
|
|
|
40
|
|
9.7
|
Lượng tổn thất sau khi đun ở 168oC sau 5 giờ
|
|
|
|
100
|
|
10
|
BÊTÔNG NHỰA
|
3 viên
|
22 TCN 62-84
|
10
|
|
|
|
A. BÊTÔNG NHỰA
|
|
AASHTO T 245-90
|
|
|
Số lượng mẫu tối thiểu 15 viên
|
10.1
|
Khối lượng thể tích
|
1
|
|
|
30
|
D=100mm
|
10.2
|
Độ bão hoà nước
|
1
|
|
|
30
|
|
10.3
|
Độ trương nở
|
1
|
|
|
20
|
|
10.4
|
Độ chặt lu lèn
|
1
|
|
|
20
|
|
10.5
|
Độ rỗng dư
|
1
|
|
|
20
|
|
10.6
|
Cường độ nén ở 20oC
|
3
|
|
|
150
|
|
10.6
|
Cường độ nén ở 60oC
|
3
|
|
|
150
|
|
10.7
|
Cường độ nén ở trạng thái bão hoà
|
3
|
|
|
150
|
|
10.8
|
Cường độ nén sau khi ngâm bão hoà 15 ngày đêm
|
3
|
|
|
150
|
|
10.9
|
Độ bền Marshall
|
3
|
|
|
300
|
|
10.10
|
Độ dẻo Marshall
|
3
|
|
|
30
|
|
10.11
|
Độ cứng quy ước
|
3
|
|
|
60
|
|
10.12
|
Hàm lượng nhựa
|
1
|
|
|
100
|
|
|
TỔNG CỘNG PHẦN A
|
|
|
|
1,180
|
|
|
B. MẪU CHẾ BỊ LẠI (TỪ MẪU Ở PHẦN A)
|
|
|
|
10.1
|
Khối lượng thể tích sau khi chế bị lại
|
1
|
|
|
30
|
|
10.2
|
Cường độ nén ở 20oC
|
3
|
|
|
150
|
|
10.3
|
Cường độ nén ở 50oC
|
3
|
|
|
150
|
|
10.4
|
Cường độ nén ở trạng thái bão hoà
|
3
|
|
|
150
|
|
10.5
|
Cường độ nén sau khi ngâm bão hoà 15 ngày đêm
|
3
|
|
|
150
|
|
10.6
|
Độ dẻo Marshall
|
3
|
|
|
30
|
|
10.7
|
Độ cứng quy ước
|
3
|
|
|
60
|
|
10.8
|
Mẫu đúc để thử nghiệm
|
12
|
|
|
240
|
|
|
TỔNG CỘNG PHẦN B
|
|
|
|
960
|
|
|
C. BÊ TÔNG NHỰA NÓNG (MẪU CHƯA ĐÚC)
|
30kg
|
|
|
|
|
|
Phí thử nghiệm tính giống như phần A cộng thêm phí gia công đúc mẫu để thử nghiệm như mục 10.8 phần B
|
|
|
|
1,420
|
|
11
|
ĐẤT
|
30 kg
|
|
6
|
|
|
11.1
|
Độ ẩm
|
|
TCVN 4196:1995
|
|
40
|
|
11.2
|
Giới hạn lăn
|
|
TCVN 4197:1995
|
|
40
|
|
11.3
|
Giới hạn chảy
|
|
TCVN 4197:1995
|
|
40
|
|
11.4
|
Thành phần hạt
|
|
TCVN 4198:1986
|
|
150
|
|
11.5
|
California Bearing Ratio CBR trong phòng thí nghiệm
|
|
ASTM D1883 - 94
|
|
600
|
|
11.6
|
Thử nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
|
|
TCVN 4201: 1995
|
|
300
|
|
11.7
|
Độ ẩm tạo hình
|
|
TCVN 4344:1986
|
|
30
|
|
11.8
|
Độ nhạy khi sấy
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
40
|
|
11.9
|
Độ co khi sấy
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
50
|
|
11.10
|
Độ bền kéo
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
100
|
|
11.11
|
Độ hút nước sau khi nung
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
80
|
|
11.12
|
Độ bền nén
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
100
|
|
11.13
|
Độ dẻo
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
60
|
|
11.14
|
Thành phần hạt
|
|
TCVN 4345:1986
|
|
140
|
|
12
|
GẠCH XÂY
|
25 viên
|
TCVN 6355: 1998
|
6
|
|
|
12.1
|
Kích thước cơ bản và ngoại quan
|
|
|
|
20
|
|
12.2
|
Độ bền nén
|
|
|
|
90
|
|
12.3
|
Độ bền uốn
|
|
|
|
70
|
|
12.4
|
Độ hút nước
|
|
|
|
60
|
|
12.5
|
Khối lượng riêng
|
|
|
|
30
|
|
12.6
|
Khối lượng thể tích
|
|
|
|
10
|
|
12.7
|
Độ rỗng
|
|
|
|
40
|
|
12.8
|
Vết tróc do vôi
|
|
|
|
40
|
|
12.9
|
Độ thoát muối
|
|
|
|
80
|
|
13
|
NGÓI
|
20 viên
|
TCVN 4313:1995
|
6
|
|
|
13.1
|
Kích thước cơ bản
|
|
|
|
20
|
|
13.2
|
Độ hút nước
|
|
|
|
60
|
|
13.3
|
Thời gian không xuyên nước
|
|
|
|
40
|
|
13.4
|
Tải trọng uốn gãy toàn viên
|
|
|
|
80
|
|
13.5
|
Khối lượng 1m2 ngói bão hòa nước
|
|
|
|
20
|
|
14
|
GẠCH LÁT NỀN ĐẤT SÉT
|
15 viên
|
TC 04-87
(G ngói Đồng Nai)
|
6
|
|
|
14.1
|
Kích thước cơ bản
|
|
|
|
20
|
|
14.2
|
Độ hút nước
|
|
|
|
60
|
|
14.3
|
Độ bền uốn
|
|
|
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|