15
GẠCH TRANG TRÍ
|
15 viên
|
TC 04-87
(G ngói Đồng Nai)
|
6
|
|
|
15.1
|
Kích thước cơ bản
|
|
|
|
20
|
|
15.2
|
Độ hút nước
|
|
|
|
60
|
|
15.3
|
Độ bền nén
|
|
|
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
GẠCH MEN LÁT NỀN - GẠCH MEN ỐP TƯỜNG
|
60 viên
|
TCVN 6415:1998
|
20
|
|
|
16.1
|
Kích thước cơ bản
|
10 viên
|
|
|
30
|
|
16.2
|
Độ hút nước
|
20 viên
|
|
|
60
|
|
16.3
|
Giới hạn bền uốn
|
20 viên
|
|
|
130
|
|
16.4
|
Độ bền sốc nhiệt
|
20 viên
|
|
|
100
|
|
16.5
|
Độ bền nhiệt
|
10 viên
|
|
|
100
|
|
16.6
|
Độ bền hóa
|
10 viên
|
|
|
150
|
|
16.7
|
Độ cứng Mohs
|
10 viên
|
|
|
40
|
|
16.8
|
Độ mài mòn bề mặt
|
10 viên
|
|
|
350
|
|
16.9
|
Ngoại quan
|
|
|
|
50
|
|
17
|
SỨ VỆ SINH
|
1 cái
|
|
6
|
|
|
17.1
|
Độ hút nước
|
|
TCVN 5436:1986
|
|
60
|
|
17.2
|
Độ bền nhiệt
|
|
TCVN 5437:1986
|
|
40
|
|
17.3
|
Độ bền nén
|
|
TCVN 5436:1986
|
|
80
|
|
18
|
GẠCH CHỊU LỬA
|
5 viên
|
TCVN 176:1986
|
6
|
|
|
18.1
|
Kích thước cơ bản
|
|
|
|
20
|
|
18.2
|
Độ xốp biểu kiến
|
|
|
|
30
|
|
18.3
|
Khối lượng thể tích
|
|
|
|
30
|
|
18.4
|
Độ bền nén
|
|
|
|
100
|
|
19
|
GỖ
|
5 thanh
|
|
7
|
|
3x5x10 cm
|
19.1
|
Độ ẩm
|
|
TCVN 358:1970
|
|
30
|
|
19.2
|
Khối lượng thể tích
|
|
TCVN 369:1970
|
|
20
|
|
19.3
|
Giới hạn bền kéo
|
|
TCVN 364:1970
|
|
80
|
|
19.4
|
Giới hạn bền uốn
|
|
TCVN 365:1970
|
|
80
|
|
19.5
|
Giới hạn bền nén
|
|
TCVN 363:1970
|
|
80
|
|
19.6
|
Độ cứng
|
|
TCVN 369:1970
|
|
70
|
|
19.7
|
Độ giãn dài hoặc co ngót
|
|
TCVN 360:1970
|
|
40
|
|
20
|
CÁC SẢN PHẨM TỪ GỖ
|
1 m2
|
TC 04 - 90 (Gỗ Đồng Nai)
|
5
|
|
|
20.1
|
Sức bền phá vỡ mặt keo
|
|
|
|
80
|
|
20.2
|
Độ ẩm
|
|
|
|
25
|
|
20.3
|
Độ nở
|
|
|
|
20
|
|
20.4
|
Độ hút nước
|
|
|
|
20
|
|
20.5
|
Độ bền nhiệt
|
|
|
|
40
|
|
21
|
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG BÊTÔNG TẠI CÔNG TRÌNH
|
|
|
|
|
|
21.1
|
Xác định mác bêtông bằng súng bắn bật nẩy, mỗi cấu kiện thử ít nhất 3 vùng mỗi vùng thử 10 điểm
|
|
|
|
130
|
|
21.2
|
Dùng hỗn hợp 2 phương pháp trên cho 1 cấu kiện
|
|
|
|
270
|
|
21.3
|
Dùng siêu âm xác định vị trí và đường kính cốt thép
|
|
|
|
550
|
|