I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
1
|
Cty CP TM-TH Nam Đông
|
Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
|
12.698.971
|
2
|
2
|
Cty TNHH MTV Vi Tính An Nhân
|
Khe Tre, Nam Đông , TT Huế
|
1.798.063
|
2
|
3
|
DNTN Xây dựng Cơ khí Tiến Nam
|
Xã Hương Lộc, Nam Đông, TT Huế
|
4.712.253
|
2
|
4
|
Công ty TNHH Hoàng Mơ
|
Thị trấn Khe Tre- Nam Đông- TT Huế
|
2.990.304
|
2
|
5
|
Doanh nghiệp tư nhân XD Thành Công
|
Hương Giang, Nam Đông, TT Huế
|
4.792.965
|
3
|
6
|
CTy TNHH Thành Đức
|
Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
|
27.704.173
|
4
|
7
|
Cty TNHH Hoàng Hùng
|
Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
|
30.892.751
|
21
|
Cộng:____85.589.480'>Cộng:
|
|
85.589.480
|
|
I. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
Trường TH Thị Trấn Khe Tre
|
Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
|
44.841.899
|
2
|
2
|
Phòng Thanh tra huyện Nam Đông
|
Khe Tre, Nam Đông, TT Huế
|
5.118.881
|
2
|
Cộng:
|
|
49.960.780
|
|
40
|
BHXH HUYỆN PHÚ LỘC
|
2.385.749.395
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
Công ty TNHH Tâm Hưng
|
Lộc An, Phú Lộc, TT Huế
|
1.980.854
|
2
|
2
|
Doanh nghiệp tư nhân TM&DV Song Chíp
|
Thôn Nam Phổ Hạ, xã Lộc An, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
3.978.000
|
2
|
3
|
Công ty TNHH Taxi Lăng Cô
|
Thị trấn Lăng Cô, Phú Lộc, TT Huế
|
2.840.589
|
2
|
4
|
Xí nghiệp Xây dựng Hoàng Khăm
|
Thôn Bình An, Lộc Bổn, Phú Lộc, TT Huế
|
6.676.800
|
2
|
5
|
Công ty TNHH sản xuất TMDV Lộc Mai
|
Tổ 3, KV3, TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế
|
6.682.000
|
2
|
6
|
Công ty TNHH Bé đen Sóng Biển
|
TT Lăng Cô, Phú Lộc, TT Huế
|
9.546.151
|
2
|
7
|
Xí Nghiệp Xây Dựng Bảo Toàn
|
TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, TT Huế
|
21.242.738
|
2
|
8
|
Công ty CP Vật liệu Xây dựng Lộc Điền
|
Lộc Điền, Phú Lộc, TT Huế
|
34.981.510
|
2
|
9
|
Công ty TNHH du lich Lăng Cô
|
TT Lăng Cô, Phú Lộc, TT Huế
|
59.157.635
|
2
|
10
|
Công ty CP may xuất khẩu Ngọc Châu
|
Lô D, KQH chợ Cầu Hai, Thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, TT Huế
|
104.091.842
|
2
|
11
|
Công ty TNHH Xây dựng TM&DV Hồng Phúc
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế
|
92.402.015
|
3
|
12
|
Công ty cổ phần điện lực Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế
|
119.397.011
|
3
|
13
|
Công ty TNHH TMDV& XD Nhật Phương
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế
|
15.847.844
|
4
|
14
|
Doanh nghiệp tư nhân Lộc Tụ
|
Thôn Trung Kiền, Lộc Tiến, Phú Lộc, TT Huế
|
4.608.343
|
5
|
15
|
Doanh nghiệp tư nhân -TMTH&DV Phước Thiện
|
Lộc Thủy, Phú Lộc, TT Huế
|
31.887.777
|
5
|
16
|
TT đào tạo nghề Tâm An CN Công ty TNHH May ý Việt
|
Lộc Điền, Phú Lộc, TT Huế
|
50.992.858
|
5
|
17
|
Công ty TNHH Xây dựng và Công nghệ Miền Trung
|
Thôn Phước Lộc, Xã Lộc Tiến, Phú Lộc, TT Huế
|
12.643.138
|
6
|
18
|
Công ty TNHH 1TV Linh Ngọc
|
Xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế
|
40.190.947
|
6
|
19
|
Công ty TNHH Thành Long
|
Xã Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế
|
50.964.716
|
6
|
20
|
Công ty TNHH 1 Thành viên Huy Chương
|
Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế
|
7.377.814
|
7
|
21
|
DNTN Xí Nghiệp Lâm nghiệp Long Phụng
|
Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế
|
72.519.085
|
7
|
22
|
Công ty CP XD&SXVL Chân Mây,
|
Lộc Tiến, Phú Lộc, TT Huế
|
270.762.338
|
8
|
23
|
Công ty TNHH Lộc Lợi
|
Lộc Sơn, Phú Lộc, TT Huế
|
82.866.887
|
9
|
24
|
Công ty TNHH DVDL Thanh Tâm
|
TT Lăng Cô, Phú Lộc, TT Huế
|
301.734.233
|
10
|
25
|
Công ty TNHH Đại Dương
|
Huyện Phú Lộc
|
25.586.368
|
11
|
26
|
Công ty CP Đầu tư XD & DL CIT
|
Thị trấn Lăng Cô, Phú Lộc, TT - Huế
|
247.771.080
|
23
|
27
|
Công Ty TNHH Du Lịch Lăng Cô - Huế
|
TT Lăng Cô, Huyện Phú Lộc, TT - Huế
|
329.048.118
|
23
|
Cộng:____262.111.594'>Cộng:____2.007.778.691'>Cộng:
|
|
2.007.778.691
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
Trung Tâm Bồi dưỡng Chính Trị Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, TT Huế
|
6.584.859
|
2
|
2
|
Huyện Đoàn Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, Huyện Phú Lộc, TT Huế
|
4.245.536
|
2
|
3
|
Hội Nông Dân Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, Huyện Phú Lộc, TT Huế
|
7.646.527
|
2
|
4
|
Chi Cục Thuế Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế
|
52.585.262
|
2
|
5
|
Ban đầu tư và xây dựng huyện Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế
|
10.134.854
|
2
|
6
|
Hội chữ thập đỏ Phú Lộc
|
huyện Phú Lộc, TT - Huế
|
4.302.133
|
2
|
7
|
Trường Tiểu Học Nam Phổ Hạ
|
Lộc An, Phú Lộc, TT Huế
|
46.574.704
|
2
|
8
|
Trường THCS Lộc Trì
|
Lộc Trì, Phú Lộc, TT Huế
|
61.698.896
|
2
|
9
|
Trung tâm dân số - kế hoạch hoá gia đình Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế
|
6.613.016
|
2
|
10
|
Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Tỉnh TT Huế
|
18.727.167
|
2
|
11
|
Hội Người Mù Huyện Phú Lộc
|
Phú Lộc, TT - Huế
|
42.998.640
|
11
|
Cộng:
|
|
262.111.594
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
Việt Hùng Dương
|
TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế
|
6.495.554
|
7
|
2
|
HTX Tiêu Thụ Điện Vinh Hưng
|
Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế
|
109.363.556
|
12
|
Cộng:
|
|
115.859.110
|
|
52
|
BHXH HUYỆN PHÚ VANG
|
4.612.872.704
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
Cty TNHH Xuân Đức
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế
|
854.629
|
2
|
2
|
Công ty TNHH Tư Vấn Môi Trường Quý Thịnh
|
Xóm 1, Thôn Ngọc Anh, Xã Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
1.673.925
|
2
|
3
|
Công ty TNHH 1 Thành viên Mỹ Lệ
|
Tỉnh lộ 10, Lại Thế, Phú Thượng, Phú Vang
|
3.412.639
|
2
|
4
|
Doanh nghiệp TN Thương mại và dịch vụ Xuân Quang
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
7.592.896
|
2
|
5
|
Công ty TNHH 1TV Sinh An Thịnh
|
Thôn Lại Thế, Xã Phú Thượng, Huyện Phú Vang, Tỉnh TT Huế
|
4.947.892
|
2
|
6
|
Công ty cổ phần rượu làng Chuồn
|
Xóm 5, Thôn An Truyền, Phú An, Phú Vang, TT Huế
|
10.444.788
|
2
|
7
|
Công Ty CP Tư vấn và xây dựng An Phát
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
6.130.566
|
2
|
8
|
Chi Nhánh Công Ty CP Đ.Tử T.Học V.Thông tại TT Huế Khu Nghỉ Dưỡng Sinh Thái Tam Giang
|
Thôn Tân Cảng, TT Thuận An, Phú Vang, TT Huế
|
28.006.890
|
2
|
9
|
Công ty TNHH1TV Niềm tin 17/4
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
35.855.248
|
2
|
10
|
Chi nhánh công ty Cổ phần Thuận An
|
Thôn An Hải, TT Thuận An, huyện Phú Vang, TT Huế
|
176.808.805
|
2
|
11
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Đông
|
QL 49, Ngọc Anh, Phú Thượng, Phú Vang
|
5.637.802
|
3
|
12
|
Công ty TNHH TM và QC Đa Truyền Thông Đại Hữu
|
231B Nguyễn Sinh Cung, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
14.981.914
|
3
|
13
|
Cty TNHH Thuận Thiên
|
Lô 31&32 Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế
|
21.493.135
|
3
|
14
|
Doanh nghiệp tư nhân Nhà hàng Duyên Anh
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
20.821.600
|
3
|
15
|
Công ty TNHH Nguồn Sáng
|
15/245 Phạm Văn Đồng, xóm 2, thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
26.776.795
|
3
|
16
|
Công ty TNHH TMDV may Thanh Phong
|
Vinh Thanh, Phú Vang, T.T.Huế
|
92.276.783
|
3
|
17
|
Công ty TNHH May mặc Đại Kim.
|
Thôn Trung Đông, Phú Thượng, Phú Vang
|
8.578.036
|
4
|
18
|
Doanh nghiệp tư nhân Thảo Thắng
|
Thôn Tây Thượng, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, TT Huế
|
23.639.057
|
4
|
19
|
Doanh nghiệp Tư nhân Anh Thể
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế
|
4.636.118
|
5
|
20
|
Cty Cổ phần Trung Nam
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế
|
61.090.746
|
5
|
21
|
Doanh nghiệp tư nhân Xây dựng Phúc Anh
|
Thôn 2, Vinh Hà, Phú Vang, TT Huế
|
50.879.943
|
6
|
22
|
Công ty TNHH Xây dựng Quang Hải
|
Thôn An Lưu, xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, tỉnh TT Huế
|
17.758.540
|
7
|
23
|
Công ty TNHH 1 TV Tư vấn XD và TM Trường Hà
|
Thôn 1, Xã Vinh Thanh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
22.480.462
|
7
|
24
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Tiến
|
Vinh Thanh, Phú Vang, TT- Huế
|
79.216.872
|
9
|
25
|
Công ty TNHH Tập đoàn Nam Hải
|
Phú Dương, Phú Vang, TT Huế
|
11.797.701
|
10
|
26
|
Công ty TNHH 1 thành viên Xây dựng Quốc Anh
|
Số 10, Xóm chùa, thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, Phú Vang, TT.huế
|
74.862.502
|
22
|
27
|
Trường Phổ thông Huế Star
|
Phú Thượng, Phú Vang, TTHuế
|
656.543.025
|
23
|
28
|
Cty cổ phần An Phú TT Huế
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế
|
1.310.838.860
|
29
|
29
|
Công ty Cổ phần PTNT Thuỷ Sản TT-Huế
|
Phú Thượng, Phú Vang, TT- Huế
|
313.551.837
|
47
|
30
|
Công ty TNHH Liên Thành
|
Ngọc Anh, Phú Thượng, Phú Vang
|
68.521.720
|
47
|
31
|
Công ty CP Thương mại dịch vụ Thuận An
|
TT Thuận An, Phú Vang, TT- Huế
|
660.978.022
|
55
|
|