Cộng:
|
7.053.951.104
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
UBND xã Hương Thọ
|
Hương Thọ, Hương Trà, TTHuế
|
24.154.269
|
2
|
2
|
UBND xã Bình Thành
|
Hương Trà, TTHuế
|
25.028.010
|
2
|
3
|
Tiểu học Hồng Tiến
|
Hương Trà, TTHuế
|
18.034.612
|
2
|
4
|
Mầm non Hương Bình
|
Hương Bình, Hương Trà, TT Huế
|
86.057.323
|
3
|
Cộng:
|
|
153.274.214
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
HTX Nông Nghiệp Hương Hồ
|
Hương Hồ, Hương Trà, TTHuế
|
29.547.031
|
4
|
2
|
HTX nông nghiệp Đông Toàn
|
Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế
|
26.161.155
|
4
|
3
|
HTX Nông Nghiệp Văn Xá Đông
|
Hương Văn, Hương Trà, TTHuế
|
13.937.094
|
5
|
4
|
HTX Điện Năng Hương Văn
|
Hương Văn, Hương Trà, TTHuế
|
66.138.640
|
46
|
Cộng:
|
|
135.783.920
|
|
62
|
BHXH HUYỆN A LƯỚI
|
2.571.406.308
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
Công ty TNHH Xây dựng Hoàng Sơn
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T T Huế
|
3.477.500
|
2
|
2
|
Doanh nghiệp Tư Nhân Huyên ánh
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
3.129.127
|
2
|
3
|
Doanh nghiệp tư nhân cơ khí và xây dựng Tân Bửu
|
Tổ 3, cụm 4, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
5.999.665
|
2
|
4
|
Ngân hàng NN và PTNT, huyện A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
19.773.065
|
2
|
5
|
Công Ty CPTM & Xây Dựng A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
18.933.525
|
3
|
6
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Thúy
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
16.738.448
|
3
|
7
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Bình An
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
14.446.234
|
3
|
8
|
CTy TNHH Tư vấn & Xây dựng Trần Hoàng
|
Số 15 đường A Sáp, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới
|
2.913.296
|
4
|
9
|
Công ty TNHH Phồn Vinh
|
Cụm 1, Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
7.474.959
|
4
|
10
|
Công ty TNHH Xây dựng Thương Mại Trần Hoàng
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T T Huế
|
13.320.668
|
4
|
11
|
Cty TNHH 1 thành viên Minh Tiến
|
Thôn Ka Nôn 1, xã Hương Lâm, huyện A Lưới, TT.Huế
|
3.913.971
|
5
|
12
|
Doanh nghiệp tư nhân Tân Sang
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
7.311.175
|
5
|
13
|
Doanh nghệp tư nhân Thành Thảo
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
8.847.353
|
5
|
14
|
XN Xây Dựng Hải Long
|
Xã Sơn Thuỷ, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
12.755.647
|
5
|
15
|
Công ty CPSX & kinh doanh VLXD DQ
|
Xã A Ngo, huyện A Lưới, T T Huế
|
23.050.121
|
6
|
16
|
Cty TNHH Xuân Hồng
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
27.966.514
|
6
|
17
|
DNTN TM Trần Ngọc Dũng
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
15.874.390
|
7
|
18
|
Công ty TNHH xây dựng Phúc Hà
|
Thôn Hợp Thành, xã A Ngo, huyện A Lưới, TT.Huế
|
30.147.930
|
9
|
19
|
Công ty TNHH 1 TV TM và Dịch vụ tổng hợp Hoàng Nguyễn
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T T Huế
|
18.931.485
|
10
|
20
|
Công ty TNHH xây dựng Tam Phú
|
Xã Hồng Thượng, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
9.189.904
|
11
|
21
|
Công ty TNHH XDTH Hoàng Phong
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
122.368.880
|
12
|
22
|
Công ty TNHH Khai thác và chế biến khoáng sản HUCERA
|
Xã Hồng Kim, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
185.999.955
|
20
|
Cộng:
|
|
572.563.812
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
UBND Xã A Đớt
|
huyện A Lưới, T.T.Huế
|
34.434.864
|
2
|
2
|
UBND Xã A ngo
|
huyện A Lưới, T.T.Huế
|
22.181.949
|
2
|
3
|
UBND Xã Hồng Kim
|
huyện A Lưới, T.T.Huế
|
36.098.173
|
2
|
4
|
UBND Xã Hồng Thái
|
Xã Hồng Thái, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
24.459.449
|
2
|
5
|
UBND Xã Hồng Thủy
|
Xã Hồng Thủy, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
37.580.811
|
2
|
6
|
UBND Xã Hồng Hạ
|
Xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
19.924.301
|
2
|
7
|
UBND Xã Sơn Thủy
|
Xã Sơn Thủy, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
23.175.581
|
2
|
8
|
Phòng VH-TTTDTT huyện A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
21.635.475
|
2
|
9
|
Trung tâm y tế huyện A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
357.671.120
|
2
|
10
|
Trung tâm GDTX huyện Alưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
74.193.106
|
2
|
11
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
Xã Hồng Thượng, Huyện A Lưới, T T Huế
|
50.849.102
|
2
|
12
|
Trường THCS & THPT Hồng Vân
|
Xã Hồng Vân, Huyện A Lưới, T T Huế
|
110.518.099
|
2
|
13
|
Trường MN Hoa Đào
|
Xã Sơn Thủy, Huyện A Lưới, T T Huế
|
39.859.571
|
2
|
14
|
Trường MN Hoa Đỗ Quyên
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
38.238.876
|
2
|
15
|
Trường MN Hồng Thượng
|
Xã Hồng Thượng, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
56.051.748
|
2
|
16
|
Trường MN Hoa Phong Lan
|
Xã Hồng Quảng, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
57.387.134
|
2
|
17
|
Trường TH Hồng Thái
|
Xã Hồng Thái, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
55.898.209
|
2
|
18
|
Trường TH Hồng Trung
|
Xã Hồng Trung, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
52.445.480
|
2
|
19
|
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
28.678.934
|
2
|
20
|
Trường TH Vừ A Dính
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
27.225.710
|
2
|
21
|
Trường MN A Roàng
|
Xã A Roàng, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
23.283.867
|
2
|
22
|
Trạm Khuyến nông lâm ngư A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
34.942.465
|
2
|
23
|
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất huyện A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
11.902.889
|
2
|
24
|
Trường MN Hương Nguyên
|
Xã Hương Nguyên, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
18.745.754
|
2
|
25
|
Trường MN Hồng Hạ
|
Xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
19.770.983
|
2
|
26
|
Ban Quản lý Công trình công cộng và Dịch vụ công ích
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
221.499.177
|
2
|
27
|
Trường MN Phú Vinh
|
Xã Phú Vinh, huyện A Lưới, T T Huế
|
30.777.840
|
2
|
28
|
UBND Xã Bắc Sơn
|
Xã Bắc Sơn, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
37.369.484
|
3
|
29
|
UBND Xã Hồng Trung
|
Xã Hồng Trung, Huyện A Lưới
|
49.031.552
|
3
|
30
|
UBND Xã Hương Phong
|
Xã Hương Phong, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
61.621.220
|
3
|
31
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
31.556.873
|
3
|
32
|
Phòng Nông Nghiệp huyện A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
43.714.208
|
3
|
33
|
Ban quản lý khu bảo tồn Sao La
|
Xã Sơn Thủy, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
74.251.661
|
3
|
34
|
Phòng Dân tộc huyện A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, Huyện A Lưới, T T Huế
|
9.803.001
|
3
|
35
|
Trung tâm dạy nghề A Lưới
|
Xã Sơn Thủy, Huyện A Lưới, T T Huế
|
14.229.477
|
3
|
36
|
Hội người cao tuổi huyện A Lưới
|
Thị Trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh TT.Huế
|
1.648.647
|
3
|
37
|
UBND Xã Đông Sơn
|
Xã Đông Sơn, huyện A Lưới, T.T.Huế
|
82.049.252
|
4
|
38
|
Hạt kiểm lâm Khu bảo tồn Sao la
|
Xã Sơn Thủy, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
50.488.325
|
4
|
39
|
Thực hiện DA Hành lang BTSH TV Mê Công MRGĐ 2
|
Thị trấn A Lưới
|
9.388.662
|
5
|
Cộng:____1.994.583.029'>Cộng:
|
|
1.994.583.029
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
HTX Niềm tin Trường Sơn, huyện A Lưới
|
Thị Trấn A Lưới, huyện A Lưới, TT.Huế
|
4.259.467
|
6
|
Cộng:
|
|
4.259.467
|
|
9
|
BHXH HUYỆN NAM ĐÔNG
|
135.550.260
|
|
|