Cộng:
|
3.823.089.748
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
Huyện ủy Huyện Phú Vang
|
Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế
|
51.143.899
|
1
|
2
|
Huyện Đoàn Phú Vang
|
Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế
|
2.834.946
|
1
|
3
|
UBND Xã Phú An, Phú Vang
|
Phú An, Phú Vang, TT Huế
|
35.006.154
|
2
|
4
|
UBND TT Phú Đa, Phú Vang
|
Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế
|
44.558.115
|
2
|
5
|
UBND Xã Phú Lương, Phú Vang
|
Phú Lương, Phú Vang, TT- Huế
|
36.902.197
|
2
|
6
|
UBND TT Thuận An, Phú Vang
|
Thuận An, Phú Vang, TT- Huế
|
31.702.820
|
2
|
7
|
Trường TH Phú Thanh, Phú Vang
|
Phú Thanh, Phú Vang, TTHuế
|
43.420.764
|
2
|
8
|
Trường TH Phú Xuân 2, Phú Vang
|
Phú Xuân, Phú Vang,TT Huế
|
40.229.796
|
2
|
9
|
Trường TH số 2 Vinh An, Phú Vang
|
Vinh An, Phú Vang, TT Huế
|
67.262.702
|
2
|
10
|
Trường TH Vinh Thái, Phú Vang
|
Vinh Thái, Phú Vang, TTHuế
|
42.367.122
|
2
|
11
|
Chi cục Thi hành án dân sự huyện Phú Vang
|
Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế
|
14.875.492
|
2
|
12
|
Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Phú Vang
|
Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế
|
15.487.885
|
2
|
13
|
Trường Mầm non Thuận An
|
Thuận An, Phú Vang, T.T.Huế
|
32.498.169
|
2
|
14
|
Trường TH Phú Mậu 1, Phú Vang
|
Phú Mậu, Phú Vang, TTHuế
|
98.302.522
|
3
|
15
|
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Phú Vang
|
TT Phú Đa, Phú Vang, TT Huế
|
22.182.137
|
3
|
16
|
UBND Xã Phú Thuận, Phú Vang
|
Phú Thuận, Phú Vang, TT- Huế
|
63.974.055
|
4
|
17
|
UBMTTQ huyện Phú Vang
|
Phú Đa, Phú Vang, TT- Huế
|
78.052.753
|
5
|
Cộng:____720.801.528'>Cộng:
|
|
720.801.528
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
HTX Nông Nghiệp Phú Mỹ 2, Phú Vang
|
Phú Mỹ, Phú Vang, TTHuế
|
7.290.715
|
2
|
2
|
HTX Nông Nghiệp Phú Lương 3
|
Thôn Khê Xá, xã Phú Lương, huyện Phú Vang, TT Huế
|
12.773.612
|
2
|
3
|
HTX Nông Nghiệp Phú Lương I, Phú Vang
|
Phú Lương, Phú Vang, TTHuế
|
14.976.642
|
3
|
4
|
Hợp tác xã nông nghiệp Lộc Sơn
|
Lộc sơn, Phú Xuân, Phú Vang
|
33.940.459
|
10
|
Cộng:
|
|
68.981.428
|
|
28
|
BHXH HUYỆN PHONG ĐIỀN
|
988.829.575
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
Công ty TNHH 1 thành viên Tý Hiền
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
3.348.585
|
2
|
2
|
Công ty TNHH một thành viên sản xuất và thương mại Đồng Tiến Phát
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
2.033.718
|
2
|
3
|
Công ty TNHH 1 TV Quảng Cáo và In ấn Thành Danh
|
Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế
|
4.966.262
|
2
|
4
|
Doanh nghiệp tư nhân Cường Hương
|
Phong An, Phong Điền, TT Huế
|
24.556.751
|
2
|
5
|
CN Cty TNHH 1 TV Thực phẩm và Đầu tư Fococev - NM Tinh Bột Sắn TT Huế
|
Phong An, Phong Điền, TT Huế
|
98.339.314
|
2
|
6
|
Công ty CP Xây dựng thương mại Vũ Nhiên
|
Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế
|
3.368.929
|
3
|
7
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Việt Long
|
Trạch thượng I, Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế
|
11.878.401
|
3
|
8
|
Doanh nghiệp tư nhân Rin Nga
|
Quốc lộ 1A, Đông Lâm, Phong An, Phong Điền, TT Huế
|
10.639.730
|
3
|
9
|
Chi nhánh Cty Cổ phần 1-5 Nhà máy Gạch Tuynen 1-5
|
xã Phong An, Phong Điền, TT Huế
|
343.392.926
|
3
|
10
|
DNTN Kim Châu, Phong Điền
|
Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế
|
6.738.393
|
4
|
11
|
Công ty TNHH xây dựng An Hiền
|
An Lỗ, Phong Hiền, Phong Điền, TT Huế
|
17.000.619
|
4
|
12
|
C.Ty TNHH XD Phong Thu, Phong Điền
|
thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế
|
19.407.397
|
4
|
13
|
Công ty Cổ phần Lâm nghiệp 1-5
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
75.558.720
|
4
|
14
|
CTy TNHH Phong Hòa, Phong Điền
|
Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế
|
14.476.106
|
5
|
15
|
Công ty TNHH xây dựng Minh Dũng
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
14.755.100
|
5
|
16
|
Doanh nghiệp tư nhân Duy Thái
|
Phong Hòa, Phong Điền, TT Huế
|
35.610.852
|
5
|
17
|
Doanh nghiệp tư nhân Phúc Tiến
|
Phong An, Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
4.040.287
|
6
|
Cộng:____98.720.365'>Cộng:____65.305.169'>Cộng:____233.412.316'>Cộng:
|
|
690.112.090
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
UBND Xã Điền Lộc
|
Điền Lộc, Phong Điền, TT Huế
|
21.452.830
|
2
|
2
|
Văn Phòng UBND Huyện Phong Điền
|
thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế
|
64.793.774
|
2
|
3
|
Phòng VHTT Huyện Phong Điền
|
thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế
|
18.866.832
|
2
|
4
|
Liên Đoàn Lao Động huyện Phong Điền
|
thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế
|
8.393.452
|
2
|
5
|
Trường TH Phong Chương I
|
Phong Chương, Phong Điền, TT Huế
|
47.706.013
|
2
|
6
|
Trường TH Vân Trình
|
Phong Bình, Phong Điền, TT Huế
|
49.536.776
|
2
|
7
|
Hội Người Mù huyện Phong Điền
|
thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế
|
22.662.639
|
5
|
Cộng:
|
|
233.412.316
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
HTX SX-KD D.Vụ NN Trạch Phổ, P.Điền
|
Phong Hòa, Phong Điền, TT Huế
|
6.655.346
|
2
|
2
|
Quỹ Tín Dụng Điền Hòa
|
xã Điền Hòa, Phong Điền, TT Huế
|
10.015.596
|
3
|
3
|
Hợp tác xã Dịch vụ Điện Phong Sơn
|
Phong Sơn, Phong Điền, TT Huế
|
8.303.602
|
3
|
4
|
Hợp tác xã môi trường Phong Điền
|
Thị trấn Phong Điền, Phong Điền, TT Huế
|
40.330.625
|
3
|
Cộng:
|
|
65.305.169
|
|
23
|
BHXH HUYỆN QUẢNG ĐIỀN
|
181.907.162
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
Công ty TNHH Xây dựng Bảo Thái, QĐiền, TT Huế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế
|
10.521.905
|
2
|
2
|
Cty TNHH 1TV XD và DVTM Bảo Nam
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế
|
7.998.998
|
2
|
3
|
DNTN Xăng Dầu Quang Thành, QĐiền, TT Huế
|
Thị trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế
|
1.653.231
|
2
|
4
|
DNTN Phú Thành, QĐiền, TT Huế
|
Quảng Thành, Quảng Điền, TT Huế
|
4.479.508
|
2
|
5
|
DNTN Mạnh Dũng, QĐiền, TT Huế
|
Quảng Phước, Quảng Điền, TT Huế
|
2.504.878
|
2
|
6
|
DNTN Xây dựng Hoàng Linh, QĐiền, TT Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, TT Huế
|
5.161.000
|
2
|
7
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Quân, QĐiền, TT Huế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế
|
9.148.951
|
2
|
8
|
Doanh nghiệp tư nhân Sự Nguyễn
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế
|
6.489.645
|
2
|
9
|
DNTN Vinh Quang
|
Xã Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
9.919.738
|
2
|
10
|
DNTN Tri Thức Trẻ, Quảng Điền
|
Thị trấn Sịa, Q.Điền, TT.Huế
|
7.328.940
|
2
|
11
|
DNTN TMDV Công Dũng Quảng Điền
|
Quảng Phú, Quảng Điền , Thừa Thiên Huế
|
1.781.369
|
2
|
12
|
Công ty TNHH TM và XD Lộc Thành, Q.Điền, TT Huế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế
|
2.017.406
|
2
|
13
|
Công ty cổ phần xây dựng Quảng Lâm, Quảng Điền, TT Huế
|
Quảng Vinh, Quảng Điền, TT Huế
|
12.484.504
|
4
|
14
|
Công ty TNHH Thăng Long 1-5
|
Quảng Phú, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
9.040.806
|
4
|
15
|
Công ty TNHH MTV Đức Trung Phát, QĐiền, TTHuế
|
Quảng Phú, Quảng Điền, TTHuế
|
8.189.486
|
5
|
Cộng:
|
|
98.720.365
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
UBND Xã Quảng Phước, QĐiền, TT Huế
|
Quảng Phước, Quảng Điền, TT Huế
|
24.686.377
|
2
|
2
|
Hội Người mù huyện QĐiền, TT Huế
|
Thị trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế
|
9.470.539
|
2
|
3
|
Liên đoàn lao động huyện QĐiền, TT Huế
|
Thị trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế
|
9.433.028
|
2
|
4
|
Trung tâm phát triển quỹ đất Quảng Điền, TT Huế
|
Thị Trấn Sịa, Quảng Điền, TT Huế
|
9.864.262
|
2
|
Cộng:
|
|
53.454.206
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
Hộ KD cá thể Lê Văn Thành, Quảng Điền, TT Huế
|
TT Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
1.681.335
|
2
|
2
|
Quỹ Tín Dụng Nhân dân Quảng Thành, QĐiền, TTHuế
|
Quảng Thành, Quảng Điền, TT Huế
|
11.364.036
|
2
|
3
|
HTX SXKD Dịch vụ nông nghiệp Quảng Thọ II, Q.Điền, TT Huế
|
Quảng Thọ, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
12.938.700
|
2
|
4
|
Hộ KD cá thể Trần Thiện Hoàng, Q.Điền, TT Huế
|
Quảng Ngạn, Q.Điền, TT Huế
|
3.748.520
|
3
|
Cộng:
|
|
29.732.591
|
|