35
Cty TNHH Thương mại Dịch vụ Tiến Phú
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT- Huế
|
12.812.871
|
6
|
36
|
Cty CP Tư Vấn Quản Lý Dự án & Xây Dựng Hưng Vinh
|
Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
26.744.518
|
6
|
37
|
Cty TNHH Hằng Trung
|
Thủy Vân, Hương Thủy, TT- Huế
|
42.234.021
|
6
|
38
|
Cty TNHH MTV Nhất Đô
|
Thôn Lang Xá Cồn, Xã Thủy Thanh, TX Hương Thủy, TT Huế
|
62.400.202
|
6
|
39
|
Cty CP Thủy Điện Bitexco - Tả Trạch
|
Dương Hòa, Hương Thủy, TT Huế
|
390.707.207
|
7
|
40
|
Công ty Cổ phần Sài Gòn Đại Lợi
|
Phú Bài, Hương Thủy, TT- Huế
|
1.050.219.315
|
9
|
41
|
DNTN Phạm Long
|
Khu 6, Thị trấn Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
26.337.910
|
10
|
42
|
Cty TNHH Phú Thành An Gia
|
Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT- Huế
|
16.206.972
|
11
|
43
|
Cơ Sở Sản Xuất Rượu Gạo Làng Thủy Dương
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
10.130.231
|
12
|
44
|
DNTN Ngọc Trường
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
31.657.945
|
13
|
45
|
Cty TNHH HACO Huế
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế
|
77.914.756
|
14
|
46
|
Cty CP Tân Thịnh
|
Lô 6, Cụm TTCN Làng nghề Thủy Lương, Hương Thủy, TT Huế
|
39.437.084
|
15
|
47
|
Cty TNHH Thương Mại & DV Bảo Luân
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
12.969.220
|
16
|
48
|
DNTN Trang Tính
|
Thôn 7, Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế
|
27.362.690
|
16
|
49
|
Cty CP Chế Biến Lâm Sản Hương Giang
|
Thủy Bằng, Hương Thủy, TT Huế
|
1.323.721.044
|
24
|
50
|
CN Cty CP Đầu Tư Phát Triển Tâm Sinh Nghĩa
|
Nhà máy rác Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế
|
2.475.782.887
|
29
|
51
|
Cty CP Khoáng Sản Gạch Men TT Huế
|
Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
3.034.752.813
|
47
|
Cộng:____9.711.944.333'>Cộng:
|
|
9.711.944.333
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
UBND Xã Thủy Phù
|
Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế
|
27.751.347
|
2
|
2
|
UBND Phường Thủy Phương
|
Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
23.409.601
|
2
|
3
|
Phòng Tài Chính Kế Hoạch Thị xã Hương Thủy
|
Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
11.748.110
|
2
|
4
|
Phòng Văn Hóa và Thông Tin Thị xã Hương Thủy
|
Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
6.141.250
|
2
|
5
|
Phòng Kinh Tế Thị xã Hương Thủy
|
Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
15.975.946
|
2
|
6
|
Ban Đầu Tư và Xây Dựng Thị xã Hương Thủy
|
Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
10.777.119
|
2
|
7
|
Tòa án Nhân Dân Thị xã Hương Thủy
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
13.389.486
|
2
|
8
|
TT Văn Hóa Thông Tin Thị xã Hương Thủy
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
11.859.774
|
2
|
9
|
Trạm Khuyến Nông Lâm Ngư Thị xã Hương Thủy
|
Thủy Châu, Hương Thủy, TT- Huế
|
6.933.692
|
2
|
10
|
Đài Truyền Thanh Thị Xã Hương Thủy
|
Phường Thủy Phương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
7.034.051
|
2
|
11
|
Đội quy tắc Đô thị Thị xã Hương Thủy
|
TX Hương Thủy, TT- Huế
|
9.678.921
|
2
|
Cộng:
|
|
144.699.297
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
HKD cá thể Trần Thị Thanh Hải
|
Cư Chánh 1, Thủy Bằng, TX Hương Thủy, TT Huế
|
5.203.101
|
2
|
2
|
HTX Nông Nghiệp Thủy Phù
|
Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế
|
9.761.505
|
2
|
3
|
HTX Nông Nghiệp Phù Bài
|
Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế
|
13.866.267
|
2
|
4
|
HTX Nông Nghiệp Thủy Thanh 1
|
Thủy Thanh, Hương Thủy, TT Huế
|
11.005.703
|
4
|
Cộng:
|
|
39.836.576
|
|
61
|
BHXH THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ
|
7.343.009.238
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
DNTN Quang Vinh
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TT-Huế
|
1.695.407
|
2
|
2
|
Cty TNHH Quang Phước
|
Hương Vinh, Hương Trà, TTHuế
|
1.763.824
|
2
|
3
|
Cty TNHH MTV Châu Ngọc Dũng
|
Hương Vân, Hương Trà, TT Huế
|
4.765.600
|
2
|
4
|
Công ty TNHH Xây Lắp Điện Minh Châu
|
TDP 1, Hương Văn, Hương Trà, TT Huế
|
4.060.671
|
2
|
5
|
Công ty CP Tư vấn & Đào tạo Thành An
|
Hương Phong, Hương Trà, TT Huế
|
13.030.689
|
2
|
6
|
Công ty TNHH 1 thành viên Vũ Nhật Linh
|
Khu quy hoạch dân cư Hương An, Hương Trà, TT Huế
|
6.676.800
|
2
|
7
|
Công Ty TNHH MTV Gạch Men Hoàng Thiện
|
Thôn Địa Linh, Hương Vinh, Hương Trà, TT Huế.
|
7.621.108
|
2
|
8
|
Công Ty TNHH Sinh Dược Phẩm HERA
|
23 Lê Ngọc Hân, Phường Tây Lộc, TP Huế
|
14.314.603
|
2
|
9
|
Công ty TNHH Hóa Nông Đồng Phát
|
10 Km quốc lộ 1A, Quê Chữ, Hương Chữ, Hương Trà, TT Huế
|
9.490.946
|
2
|
10
|
Cty CP khai thác đá và xây dựng Hương Bằng
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TT-Huế
|
47.093.823
|
2
|
11
|
Công ty CP Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trường Sơn
|
169 Cách Mạng Tháng Tám, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế
|
199.613.224
|
2
|
12
|
Công ty TNHH May Vinatex Hương Trà
|
Lô CN3 cụm công nghiệp Tứ Hạ, phường Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế.
|
1.034.928.075
|
2
|
13
|
Công ty TNHH MTV Minh Như
|
Phường Hương Vân, TX Hương Trà, TT Huế.
|
3.478.760
|
3
|
14
|
Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Gia Đạt
|
Khu vực 10, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam.
|
5.585.722
|
3
|
15
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Huy Phát
|
TDP10, Hương Hồ , Hương Trà
|
9.999.147
|
3
|
16
|
DNTN Hồng Hải
|
Hương Văn, Hương Trà, TT-Huế
|
9.066.143
|
3
|
17
|
DNTN Thương Mại Mỹ Trang
|
Hương Vinh, Hương Trà, TT-Huế
|
13.284.657
|
3
|
18
|
Cty TNHH MTV Vận tải và xây dựng Phú Thành Gia
|
Hương Vân, Hương Trà, TT Huế
|
13.226.184
|
3
|
19
|
Cty TNHH xây dựng và thương mại Khởi Phát
|
Tổ dân phố 3, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế
|
20.235.647
|
3
|
20
|
Cty TNHH Thương Mại Dịch vụ Hương An
|
Hương An, Hương Trà, TTHuế
|
27.450.097
|
3
|
21
|
Công ty CP Xăng Dầu Thanh Lương
|
51 Nguyễn Gia Thiều, TP Huế, TT Huế
|
44.451.316
|
3
|
22
|
Ban quản lý Dự án nhà máy thủy điện Hương Điền
|
Hương Vân, Hương Trà, TTHuế
|
91.009.503
|
3
|
23
|
CTY TNHH GROSAN VIÊT NAM
|
Giáp 3, Hương Văn, Hương Trà, TT Huế.
|
3.880.392
|
4
|
24
|
Cty TNHH Coxano Trường Sơn
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TTHuế
|
517.822.269
|
4
|
25
|
Cty TNHH Nguyên Quang
|
Hương Chữ, Hương Trà, TT-Huế
|
4.630.399
|
5
|
26
|
Cty TNHH Xây Dựng Cảnh Hưng
|
Hương Chữ, Hương Trà, TTHuế
|
9.838.716
|
5
|
27
|
Công ty Cổ phần VLXD Và TM Sông Bồ
|
Thôn Lai Thành, Xã Hương Vân, Huyện Hương Trà, TT Huế
|
15.894.881
|
5
|
28
|
Công ty TNHH Thành Ngân
|
115/3 Đặng Tất, Hương Vinh, Hương Trà
|
50.093.515
|
5
|
29
|
Công Ty TNHH Việt Nhật
|
Hải Cát, Hương Thọ, Hương Trà, TT Huế
|
137.235.946
|
5
|
30
|
Cty CP TM&SX Nhang Thái Hưng
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TTHuế
|
1.440.267.447
|
5
|
31
|
Công ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng HCT
|
07 A Nguyễn Hiền, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế.
|
13.456.198
|
6
|
32
|
Cty TNHH Bắc Thành
|
Hương Xuân, Hương Trà, TTHuế
|
36.150.471
|
6
|
33
|
Công ty TNHH Hồng Vinh
|
Hương Chữ, Hương Trà, TT-Huế
|
18.665.555
|
6
|
34
|
Cty TNHH Sanh Quang
|
Hương Văn, Hương Trà, TTHuế
|
54.804.176
|
6
|
35
|
Công ty CP Phương Minh
|
KCN Tứ Hạ, Hương Trà, TTHuế
|
1.041.877.717
|
7
|
36
|
Cty TNHH 1 TV Sơn Công
|
11 Lý Thái Tổ, phườngTứ Hạ, Hương Trà, TTHuế
|
13.888.343
|
8
|
37
|
Công ty TNHH MTV Khai Thác Đá Xây Dựng Hương Bình
|
04 Đinh Bộ Lĩnh, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế.
|
95.140.181
|
9
|
38
|
Công ty TNHH Liên Bằng
|
Hương Thọ, Hương Trà, TTHuế
|
38.945.854
|
10
|
39
|
Cty TNHH 1 Thành viên Thọ Sơn
|
Hương Chữ, Hương Trà, TT-Huế
|
9.006.151
|
11
|
40
|
Doanh nghiệp Tư Nhân Hàng Vàng Tấn Lộc
|
19 Cách Mạng Tháng 8, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế.
|
19.875.319
|
11
|
41
|
Công ty TNHH Trần Hưng
|
Hương Văn, Hương Trà, TTHuế
|
37.179.551
|
11
|
42
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Dũng Sỹ
|
Hòa Thành, Bình Thành, Hương Trà, TT Huế
|
65.001.222
|
11
|
43
|
Cty TNHH 1 Thành viên Quế Lâm Miền Trung
|
Tứ Hạ, Hương Trà, TT-Huế
|
279.434.629
|
11
|
44
|
Công ty TNHH SX TM Kinh Doanh Dịch Vụ Trí Lợi
|
234 Đặng Tất, Hương Vinh, Hương Trà, TT Huế
|
76.205.023
|
12
|
45
|
Công ty TNHH 1 Thành Viên Thương Mại Trang Tiềm
|
70 Cách Mạng Tháng Tám, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế
|
73.323.147
|
13
|
46
|
DNTN Kỳ Lân
|
Hương Văn, Hương Trà, TTHuế
|
49.479.708
|
19
|
47
|
DNTN Trần Văn Hùng
|
12 Tản Đà, TP Huế
|
52.516.116
|
20
|
48
|
Doanh nghiệp tư nhân Hoài Phát
|
Hương Xuân, Hương Trà, TT-Huế
|
91.658.581
|
27
|
49
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế DCT
|
KV 7 Tứ Hạ, Hương Trà, TT-Huế
|
117.518.979
|
36
|
50
|
Cty TNHH Khôi Nguyên
|
Hương Văn, Hương Trà, TTHuế
|
152.845.919
|
42
|
51
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư Vạn Lộc
|
Hương Vân, Hương Trà, TT-Huế
|
130.311.768
|
46
|
52
|
DNTN Xuân Trà
|
Số 7 Đinh Bộ Lĩnh, Tứ Hạ, Hương Trà
|
180.672.808
|
57
|
53
|
Cty TNHH Thành Quang
|
Hương Hồ, Hương Trà, TTHuế
|
643.488.177
|
59
|
|