Cộng:
|
41.820.256.020
|
|
II. Khối Hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
1
|
Chi cục thống kê TP Huế
|
24 Tố Hữu, Xuân Phú, Huế
|
8.472.251
|
2
|
2
|
Trường MN Thủy biều Huế
|
499 Bùi Thị Xuân
|
16.883.966
|
2
|
3
|
Hạt kiểm lâm TP Huế
|
05 Nguyễn Thái Học
|
51.724.508
|
2
|
4
|
TT giao lưu Việt Nhật
|
140 Nguyễn Trãi
|
202.322.874
|
2
|
5
|
UBND phường Phú bình, Huế
|
56 Đào Duy Anh - TP Huế
|
29.600.766
|
2
|
6
|
UBND phường Phước vĩnh, Huế
|
138 Trần Phú - TP Huế
|
26.229.275
|
2
|
7
|
UBND phường An Đông, Huế
|
07 Tôn Quang Phiệt - TP Huế
|
37.973.180
|
2
|
8
|
Thi hành án dân sự TP Huế
|
Đường Xuân Thủy, KQH Nam Vỹ Dạ, TP Huế
|
31.880.046
|
2
|
9
|
Trường Trung cấp nghề Huế
|
Khu định cư Kim Long
|
39.220.005
|
2
|
10
|
Trường MN Phú hòa Huế
|
139 Huỳnh Thúc Kháng
|
46.669.616
|
2
|
11
|
Trung tâm công viên cây xanh Huế
|
28 Nguyễn Khuyến, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế
|
633.167.935
|
2
|
12
|
Hội liên hiệp thanh niên TP. Huế
|
87 Nguyễn Huệ, Phường Phú Nhuận, Tp Huế
|
12.104.754
|
3
|
13
|
UBND Phường An Tây
|
Công viên nước Ngự Bình - TP Huế
|
40.949.770
|
3
|
14
|
UBND phường Thuận thành, Huế
|
43 Nguyễn Chí Diễu - TP Huế
|
41.774.116
|
3
|
15
|
TT Thể dục thể thao TP Huế
|
150 Nguyễn Trãi, TP Huế
|
67.420.019
|
3
|
Cộng:
|
|
1.286.393.081
|
|
III. Khối HTX, Hộ cá thể,....
|
|
|
|
1
|
HTX nông nghiệp Thủy Biều
|
20 Ngô Hà, Thủy Biều, TP Huế
|
3.257.344
|
2
|
2
|
Nhà Thuốc Chính Hoa
|
05 Hùng Vương, TP Huế
|
2.483.964
|
2
|
3
|
HTX Vận tải đường sông Tp Huế
|
1/1 Chi Lăng, Phú Cát, TP Huế
|
6.256.250
|
2
|
4
|
HTX Thuận Phú
|
97 Tăng Bạt Hổ - TP Huế
|
4.821.422
|
2
|
5
|
HTX 30/4
|
90 Lý Thái Tổ - TP Huế
|
3.908.615
|
2
|
6
|
Hộ Kinh doanh Lê Quang Vũ
|
150 Nguyễn Trãi, Tây Lộc, TP Huế
|
5.450.217
|
2
|
7
|
Trường Mầm non Diệu Nghiêm
|
Tổ 9, Phường Thủy Xuân - TP Huế
|
6.878.061
|
2
|
8
|
Trường THPT Trần Hưng Đạo
|
Khu Quy Hoạch Nam Vỹ Dạ - TP Huế
|
24.845.373
|
2
|
9
|
Trường MG tư thục Diệu Đế
|
112 Bạch Đằng - TP Huế
|
11.728.953
|
2
|
10
|
Trường MN tư thục Quảng Tế
|
Kiệt 22 - Đường Thanh Hải - Xã Thủy Xuân - TP Huế
|
19.114.682
|
2
|
11
|
Văn phòng tư vấn di truyền hỗ trợ trẻ khuyết tật
|
06 Ngô Quyền - TP Huế
|
65.320.617
|
3
|
12
|
TT Ngoại ngữ - Tin học ECO
|
15 Nguyễn Trường Tộ, Vĩnh Ninh, TP Huế
|
16.699.840
|
4
|
13
|
TT Bảo trợ người khuyết tật Tịnh Trúc Gia
|
Tổ 2, Hạ 2, Phường Thủy Xuân, TP Huế
|
34.981.777
|
4
|
14
|
Trường Tiểu học Huế Star
|
Tòa nhà chữ S, Tố Hữu, Xuân Phú, TP Huế
|
64.327.955
|
4
|
15
|
HTX Dịch vụ vận tải Tiến Đạt
|
Số 14 Ngô Gia Tự, Vĩnh Ninh, TP Huế
|
80.184.786
|
4
|
16
|
HTX Xuân Long
|
15 Vạn Xuân - TP Huế
|
237.443.594
|
4
|
17
|
Hộ kinh doanh Kim Long
|
12A Nguyễn Khuyến, phường Phú Nhuận, Tp Huế
|
20.513.731
|
5
|
18
|
Trường trung cấp KT-DL Duy Tân
|
Khu C, Đô thị mới An Vân Dương, TP Huế
|
57.927.981
|
9
|
19
|
HTX Vận tải du lịch
|
02 Khu E, Nguyễn Văn Linh - TP Huế
|
52.085.080
|
12
|
20
|
Trường MN Huế Star
|
Tòa nhà chữ S, Tố Hữu, Khu kiểm Huệ, Xuân Phú, TP Huế
|
532.406.698
|
14
|
21
|
XQ Cổ Độ
|
27 Nguyễn Thái Học - TP Huế
|
277.915.038
|
15
|
22
|
Trường MN Hồng Phúc
|
171 Phan Đình Phùng - TP Huế
|
23.926.191
|
19
|
23
|
Cơ sở in Trần Ninh
|
266/5/18 Điện Biên Phủ - TP Huế
|
100.608.410
|
25
|
24
|
HTX Thương mại dịch vụ Thuận Thành
|
92 Đinh Tiên Hoàng - TP Huế
|
4.882.987.931
|
51
|
25
|
Cơ sở dạy nghề và giải quyết việc làm cho người khuyết tật - trẻ khó khăn
|
20 Nhật Lệ - TP Huế
|
731.854.140
|
73
|
Cộng:
|
|
7.267.928.650
|
|
66
|
BHXH THỊ XÃ HƯƠNG THỦY
|
9.896.480.206
|
|
I. Khối Doanh nghiệp
|
|
|
|
1
|
Cty CP Vĩnh Phát
|
Quốc Lộ 1A. Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
1.642.822
|
2
|
2
|
Cty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Hồng Ân
|
Cầu bạc 2, Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế
|
7.093.132
|
2
|
3
|
Cty TNHH Tư vấn và Xây dựng Bảo Nghĩa
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT- Huế
|
1.961.303
|
2
|
4
|
Cty TNHH TM&DV An Bằng
|
1300 Nguyễn Tất Thành, Phường Phú bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
1.669.919
|
2
|
5
|
Cty TNHH MTV Tin Học Viễn Thông Phúc Nguyên
|
30 Nguyễn Khoa Văn, Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
3.619.200
|
2
|
6
|
DNTN Lợi Phát
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
2.529.886
|
2
|
7
|
DNTN Văn Bình
|
Lương Đông, Thủy Lương, Hương Thủy, TT Huế
|
3.518.093
|
2
|
8
|
Cty TNHH Một thành viên Xây dựng Phúc Thành
|
Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế
|
5.106.651
|
2
|
9
|
DNTN Tuấn Nhân
|
Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế
|
3.803.419
|
2
|
10
|
DNTN Trân Khoa
|
1028 Nguyễn Tất Thành, Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
5.167.500
|
2
|
11
|
DNTN Nhà Khách ALINA
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
6.000.500
|
2
|
12
|
Cty TNHH Một thành viên Thương mại Gia Hưng
|
Thủy Châu, Hương Thủy, TT- Huế
|
4.643.731
|
2
|
13
|
DNTN Giáo Thủy
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
10.015.200
|
2
|
14
|
DNTN Cửa hàng Xăng dầu Thủy Tân
|
Phường Phú Bài, TX Hương Thủy, TT- Huế
|
6.505.446
|
2
|
15
|
Cty TNHH Mẫn Đài
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
23.017.628
|
2
|
16
|
Cty TNHH Xây Dựng Vận Tải Minh Nhật
|
Tiểu KCN Làng Nghề Dạ Lê, Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy, TT Huế
|
19.219.288
|
2
|
17
|
Công ty TNHH Một thành viên Đầu tư xây dựng Đồng Tiến
|
Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế
|
21.005.400
|
2
|
18
|
Cty CP Hương Thủy
|
Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
102.015.261
|
2
|
19
|
Cty TNHH 1TV Nhựa Bao Bì Việt Phát
|
KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
109.041.351
|
2
|
20
|
Cty CP Sợi Phú Việt
|
KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
317.686.008
|
2
|
21
|
DNTN TM&DV Phúc Hương
|
Thôn 5 Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế
|
3.622.419
|
3
|
22
|
Cty TNHH Một thành viên Minh Đạt
|
Phú Bài, Hương Thủy, TT- Huế
|
9.641.243
|
3
|
23
|
Cty TNHH ĐTSX Và DV An Thịnh
|
11/363 Nguyễn Tất Thành, Phường Thủy Dương, TX Hương Thủy, TT Huế
|
5.092.709
|
3
|
24
|
Chi Nhánh Cty TNHH Sản Xuất Tấm Xốp EPS TT Huế
|
KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
|
17.272.416
|
3
|
25
|
Cty TNHH 1TV Thương mại Dịch vụ Thiên Phước Quang
|
Phú Bài, Hương Thủy, TT- Huế
|
7.031.696
|
3
|
26
|
Cty TNHH Phú Bài
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
10.608.171
|
3
|
27
|
Cty TNHH Xây Dựng và Cơ Khí Tịnh Nhân
|
19 Thuận Hóa, TX Hương Thủy, TT Huế
|
11.020.687
|
3
|
28
|
Cty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Tài Chính-Thuế KHP
|
Tổ 11, Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
|
20.743.906
|
3
|
29
|
Cty TNHH Nhựa Tân Tiến
|
KCN Phú Bài, Hương Thuỷ
|
58.496.204
|
3
|
30
|
DNTN Thu Hà
|
Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
10.624.648
|
4
|
31
|
Cty TNHH Một thành viên Thủy Xuân
|
Thủy Phương, Hương Thủy, TT- Huế
|
7.878.998
|
4
|
32
|
Cty CP Đầu tư và Thương mại EG
|
Lô DH4, đường số 1 KCN Phú Bài, TX Hương Thủy, TT Huế
|
168.939.309
|
4
|
33
|
Cty TNHH ái Ân, Hương Thủy, TT Huế
|
Quốc lộ 1A, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, TT Huế
|
51.146.542
|
5
|
34
|
Cty CP Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Kiến Trúc PHĐ
|
Thủy Dương, Hương Thủy, TT- Huế
|
13.171.961
|
6
|
|