12.4. Kế toán trưởng: Ông Phạm Ngọc Thắng |
:
|
Kế toán trưởng Công ty cổ phần Hoàng Hà
| |
:
|
Nam
| |
:
|
21/4/1977
| |
:
|
Phúc Thành, Vũ Thư, Thái Bình
| |
:
|
Việt Nam
| |
:
|
Kinh
| |
:
|
151156793
| |
:
|
Phúc Thành, Vũ Thư, Thái Bình
| |
:
|
Phúc Thành, Vũ Thư, Thái Bình
| |
:
|
0915.706 335
| |
:
|
12/12
| |
:
|
Cử nhân Kế toán kiểm toán
| |
:
|
|
- Từ 2005 - 2007
|
:
|
Kế toán tổng hợp tại Công ty Cổ phần Hoàng Hà
|
- Từ năm 2008 đến nay
|
|
Kế toán trưởng tại Công ty Cổ phần Hoàng Hà
| -
Chức vụ đang nắm giữ ở các tổ chức khác
|
:
|
Không
| -
Số cổ phần bản thân nắm giữ
|
:
|
26.500 cổ phần
| -
Số cổ phần những người liên quan nắm giữ
|
:
|
3.000 cổ phần
| -
Các khoản nợ đối với Công ty
|
:
|
Không
| -
Thù lao và các khoản lợi ích khác
|
:
|
Không
| -
Lợi ích liên quan đối với Công ty
|
:
|
Không
| Tài sản chủ yếu của Công ty -
Tài sản cố định hữu hình:
Đơn vị tính: đồng
TT
|
Loại tài sản
|
31/12/2009
|
31/3/2010
|
Nguyên giá
|
Giá trị còn lại
|
Nguyên giá
|
Giá trị còn lại
|
Tỷ lệ % GTCL/NG
|
1
|
Nhà cửa vật kiến trúc
|
9.923.018.298
|
8.882.814.709
|
9.923.018.298
|
8.780.074.183
|
88,5
|
2
|
Máy móc thiết bị
|
1.188.918.450
|
929.607.710
|
1.248.118.450
|
953.324.280
|
76,4
|
3
|
Phương tiện vận tải
|
118.573.760.480
|
99.391.934.620
|
122.290.842.980
|
99.871.179.839
|
81,67
|
4
|
Thiết bị, dụng cụ quản lý
|
218.288.000
|
122.818.661
|
218.288.000
|
109.754.876
|
50,0
|
|
Tổng cộng
|
129.903.985.228
|
109.327.175.700
|
133.680.267.728
|
109.714.333.178
|
-
|
(Nguồn: BCTC kiểm toán năm 2009, BCTC Quý I-2010 của Công ty cổ phần Hoàng Hà)
-
Tài sản cố định thuê tài chính:
Đơn vị tính: đồng
T
T
|
Loại tài sản
|
31/12/2009
|
31/3/2010
|
Nguyên giá
|
Giá trị còn lại
|
Nguyên giá
|
Giá trị còn lại
|
Tỷ lệ % GTCL/NG
|
1
|
Phương tiện vận tải
|
27.236.188.491
|
21.700.517.980
|
27.236.188.491
|
20.981.763.016
|
77,03
|
|
Cộng
|
27.236.188.491
|
21.700.517.980
|
27.236.188.491
|
20.981.763.016
|
77,03
|
(Nguồn: BCTC kiểm toán năm 2009, BCTC Quý I-2010 của Công ty cổ phần Hoàng Hà)
-
Tài sản cố định vô hình:
Đơn vị tính: đồng
TT
|
Loại tài sản
|
31/12/2009
|
31/3/2010
|
Nguyên giá
|
Giá trị còn lại
|
Nguyên giá
|
Giá trị còn lại
|
Tỷ lệ % GTCL/NG
|
1
|
Phần mềm kế toán
|
13.000.000
|
6.364.567
|
13.000.000
|
5.958.317
|
45,83
|
2
|
Phần mềm Quản lý và điều hành taxi
|
-
|
-
|
35.000.000
|
33.250.000
|
94,3
|
|
Tổng cộng
|
13.000.000
|
6.364.567
|
48.000.000
|
39.208.317
|
|
(Nguồn: BCTC kiểm toán năm 2009, BCTC Quý I-2010 của Công ty cổ phần Hoàng Hà)
-
Tổng diện tích đất Công ty đang sử dụng: 36.535,5 m2
Bao gồm:
TT
|
Địa điểm
|
Quyết định
|
Diện tích (m2)
|
Thời điểm
|
Thời hạn
|
Loại hình
|
1
|
Phố Lý Bôn, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Quyết định số 1569/QĐ-UB ngày 18/6/2003 và Quyết định số 3614/QĐ-UB ngày 23/12/2003
|
3.316,7
|
09/7/2004
|
31/12/2040
|
Thuê đất
|
2
|
368 Phố Lý Bôn, Phường Tiền Phong, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Quyết định số 891/QĐ-UB ngày 18/4/2005
|
10.491,5
|
18/4/2005
|
31/12/2040
|
Thuê đất
|
3
|
368 Phố Lý Bôn, Phường Tiền Phong, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Quyết định số 616/QĐ-UBND ngày 31/3/2008
|
1.267,8
|
31/3/2008
|
31/12/2040
|
Thuê đất
|
4
|
368 Phố Lý Bôn, Phường Tiền Phong, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Quyết định số 616/QĐ-UBND ngày 31/3/2008
|
6.899,5
|
31/3/2008
|
31/12/2040
|
Được giao quản lý và trồng cây xanh
|
5
|
Phường Cẩm Bình, Thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
Quyết định số 87/QĐ-UBND ngày 12/01/2010
|
14.560
|
|
|
Thuê đất
|
|
Tổng cộng
|
|
36.535,5
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |