Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 5700102616 do Sở Kế hoạch và đầu tư Quảng Ninh cấp đăng ký lần đầu ngày 17/3/2010;
Vốn điều lệ theo đăng ký là: 25 tỷ đồng. Vốn điều lệ thực góp: 18,9 tỷ đồng.
Địa chỉ: Khu Diêm Thuỷ - Phường Cẩm Bình - Thị xã Cẩm Phả - Tỉnh Quảng Ninh.
Công ty cổ phần Hoàng Hà cam kết góp 40% vốn điều lệ. Số vốn thực góp đến thời điểm hiện này là 7.560 triệu đồng, bằng 40% vốn điều lệ thực góp của Công ty cổ phần Hồng Vân.
Từ khi thành lập đến nay Công ty cổ phần Hoàng Hà luôn quan tâm đầu tư phương tiện mới, nhằm nâng cao năng lực vận chuyển hàng hóa, vận chuyển hành khách, gia tăng thị phần vận chuyển trên địa bàn và trong khu vực. Phương châm của Công ty là luôn đầu tư phương tiện tốt và luôn luôn đổi mới, thời gian khấu hao nhanh, nhằm tiết giảm chi phí nhiên liệu, chi phí vận hành, chi phí sửa chữa và nâng cao chất lượng phục vụ, luôn đảm bảo tốc độ chuyên chở, sự tiện nghi, an toàn cho hành khách và hàng hoá, nâng cao thương hiệu, hình ảnh của Công ty Hoàng Hà.
Đến năm 2003, doanh nghiệp được UBND tỉnh Thái Bình cấp cho thuê khu đất tại 368 Lý Bôn - Phường Tiền Phong - Thành phố Thái Bình trên diện tích là 3.316m2. Thành lập chi nhánh tại 30 Phố Vọng - Phường Phương Mai - Quận Đống Đa - Hà Nội, là nơi tập trung điều hành hai đầu bến xe Giáp Bát và bến xe Lương Yên đồng thời nhận chuyển phát tại đầu Hà Nội; Đưa vào khai thác thêm loại hình dịch vụ vận tải khách bằng Taxi trên địa bàn tỉnh Thái Bình và tỉnh Hưng Yên. Tổng số 60 đầu phương tiện tải trọng từ 5 đến 35 chỗ ngồi.
Năm 2005, doanh nghiệp phát triển thêm nhiều loại hình vận tải như việc mở thêm tuyến buýt đầu tiên tại Thái Bình, mở thêm tuyến cố định (Thái Bình đi Cẩm Phả, đi Cửa Ông - Quảng Ninh), mở rộng thêm dịch vụ vận tải Taxi, tăng tần suất các chuyến lốt hiện có.... Số lượng phương tiện tăng lên 100 xe.
STT
|
Tài sản
|
Nước sản xuất
|
Ngày sử dụng
|
Nguyên giá
|
Giá trị còn lại
|
1
|
Xe toyota Vios 29Y - 0227 (5 chỗ)
|
Liên doanh
|
02/01/2006
|
324.307.600
|
202.287.139
|
2
|
Xe toyota Vios 29Y - 0228 (5 chỗ)
|
Liên doanh
|
02/01/2006
|
324.307.600
|
202.287.139
|
3
|
Xe toyota Vios 29Y - 0234 (5 chỗ)
|
Liên doanh
|
02/01/2006
|
324.307.600
|
202.287.139
|
4
|
Xe toyota Vios 29Y - 0280 (5 chỗ)
|
Liên doanh
|
02/01/2006
|
324.307.600
|
202.287.139
|
5
|
Xe toyota Vios 29X - 0290
|
Liên doanh
|
07/01/2005
|
355.090.000
|
212.135.850
|
6
|
Xe ôtô Toyota_Vios 29X-0430
|
Liên doanh
|
04/01/2005
|
355.090.000
|
191.422.269
|
7
|
Xe toyota Vios 29X - 0437 (5 chỗ)
|
Liên doanh
|
07/01/2005
|
355.090.000
|
212.135.850
|
8
|
Xe Toyota Vios, 5 chỗ 29V-2416
|
Liên doanh
|
01/01/2009
|
272.345.454
|
238.302.270
|
9
|
Xe Toyota Vios, 5 chỗ 29X-3025
|
Liên doanh
|
01/01/2009
|
272.345.454
|
238.302.270
|
10
|
Xe Toyota Vios, 5 chỗ 29X-3261
|
Liên doanh
|
01/01/2009
|
272.345.454
|
238.302.270
|
11
|
Xe Toyota Vios, 5 chỗ 29X-3409
|
Liên doanh
|
01/01/2009
|
272.345.454
|
238.302.270
|
12
|
Xe Toyota Vios, 5 chỗ 29X-3525
|
Liên doanh
|
01/01/2009
|
272.345.454
|
238.302.270
|
13
|
Xe toyota Vios 29X - 4165 (5 chỗ)
|
Liên doanh
|
01/01/2006
|
331.418.000
|
203.850.784
|
14
|
Xe toyota Vios 29X - 4182 (5 chỗ)
|
Liên doanh
|
01/01/2006
|
331.418.000
|
203.850.784
|
15
|
Xe ôtô Toyota Vios BKS: 4852(5 chỗ)
|
Liên doanh
|
04/01/2005
|
305.292.382
|
119.500.730
|
16
|
Xe ôtô Toyota VIOS 29V-8735(5 chỗ)
|
Liên doanh
|
07/01/2005
|
354.528.000
|
206.808.000
|
17
|
Xe ôtô Toyota VIOS 29V-8737(5 chỗ)
|
Liên doanh
|
07/01/2005
|
354.528.000
|
206.808.000
|
18
|
Xe ôtô Toyota VIOS 29X-0429(5 chỗ)
|
Liên doanh
|
07/01/2005
|
355.090.000
|
212.135.850
|
19
|
Xe ôtô Toyota VIOS 29X-0438(5 chỗ)
|
Liên doanh
|
07/01/2005
|
355.090.000
|
212.135.850
|
20
|
Xe ôtô Toyota Vios 29X-4112(5 chỗ)
|
Liên doanh
|
01/01/2006
|
331.418.000
|
187.279.888
|
21
|
Xe ôtô Toyota Vios 29X-4180 (5 chỗ)
|
Liên doanh
|
01/01/2006
|
331.418.000
|
187.279.888
|
22
|
Xe ôtô Toyota Vios 29X-4181(5 chỗ)
|
Liên doanh
|
01/01/2006
|
331.418.000
|
187.279.888
|
23
|
Xe ôtô Toyota Vios 29Y-0142(5 chỗ)
|
Liên doanh
|
02/01/2006
|
324.307.600
|
202.287.139
|
24
|
Xe Toyota Vios 29Y-0232 (5 chỗ)
|
Liên doanh
|
02/01/2006
|
324.307.600
|
202.287.139
|
25
|
Xe Toyota Vios, 5 chỗ 29V-8385
|
Liên doanh
|
01/01/2009
|
272.345.455
|
238.302.271
|
26
|
Xe Toyota Vios, 5 chỗ 29V-8387
|
Liên doanh
|
02/01/2009
|
272.345.455
|
241.139.203
|
27
|
Xe Ford Everest (08 chỗ)
|
Liên doanh
|
02/01/2006
|
460.064.000
|
284.872.251
|
28
|
Xe ôtô mercedes Sprinter 311 CDI: 17K-9261(16 chỗ)
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
692.208.215
|
686.439.813
|
29
|
Xe ôtô mercedes Sprinter 311 CDI: 17K-9262 (16 chỗ)
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
692.208.215
|
686.439.813
|
30
|
Xe ôtô mercedes Sprinter 311 CDI: 17K-9263 (16 chỗ)
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
692.208.215
|
686.439.813
|
31
|
Xe ôtô mercedes Sprinter 311 CDI: 17K-9682 (16 chỗ)
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
692.208.215
|
686.439.813
|
32
|
Xe ôtô mercedes Sprinter 311 CDI: 17K-9683 (16 chỗ)
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
692.208.215
|
686.439.813
|
33
|
Xe Mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30N- 0384
|
Liên doanh
|
10/01/2008
|
580.544.000
|
507.975.995
|
34
|
Xe Mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30N- 0699
|
Liên doanh
|
10/01/2008
|
580.544.000
|
507.975.995
|
35
|
Xe Mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30N- 0792
|
Liên doanh
|
10/01/2008
|
580.544.000
|
507.975.995
|
36
|
Xe Mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30N- 0845
|
Liên doanh
|
10/01/2008
|
580.544.000
|
507.975.995
|
37
|
Xe Mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30N- 0857
|
Liên doanh
|
10/01/2008
|
580.544.000
|
507.975.995
|
38
|
Xe Mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30M-4260
|
Liên doanh
|
10/01/2008
|
584.937.636
|
511.820.436
|
39
|
Xe Mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30M-4572
|
Liên doanh
|
10/01/2008
|
584.937.637
|
511.820.437
|
40
|
Xe Mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30M-4640
|
Liên doanh
|
10/01/2008
|
584.937.637
|
511.820.437
|
41
|
Xe Mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30M-4659
|
Liên doanh
|
10/01/2008
|
584.937.637
|
511.820.437
|
42
|
Xe Mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30M-4694
|
Liên doanh
|
10/01/2008
|
584.937.637
|
511.820.437
|
43
|
Xe mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30P – 5082
|
Liên doanh
|
04/01/2009
|
613.848.516
|
567.809.880
|
44
|
Xe mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30P – 5101
|
Liên doanh
|
04/01/2009
|
613.848.515
|
567.809.879
|
45
|
Xe mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30P – 5195
|
Liên doanh
|
05/01/2009
|
613.848.516
|
572.925.284
|
46
|
Xe mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30P – 5333
|
Liên doanh
|
05/01/2009
|
613.848.515
|
572.925.283
|
47
|
Xe mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30P – 5376
|
Liên doanh
|
05/01/2009
|
613.848.515
|
572.925.283
|
48
|
Xe mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30P – 5413
|
Liên doanh
|
05/01/2009
|
613.848.515
|
572.925.283
|
49
|
Xe mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30P – 5448
|
Liên doanh
|
05/01/2009
|
613.848.515
|
572.925.283
|
50
|
Xe mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30P – 5648
|
Liên doanh
|
05/01/2009
|
613.848.515
|
572.925.283
|
51
|
Xe mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30P – 5724
|
Liên doanh
|
05/01/2009
|
613.848.515
|
572.925.283
|
52
|
Xe mercedes Sprinter 311 CDI 16 chỗ: 30P – 5727
|
Liên doanh
|
05/01/2009
|
613.848.515
|
572.925.283
|
53
|
Xe ôtô Mercedes 5 chỗ ngồi: BKS - 8477
|
Đức
|
07/01/2009
|
954.982.990
|
907.233.838
|
54
|
Xe ôtô Mercedes 5 chỗ ngồi: BKS - 8484
|
Đức
|
07/01/2009
|
954.982.990
|
907.233.838
|
55
|
Xe ôtô Mercedes 5 chỗ ngồi: BKS - 8567
|
Đức
|
07/01/2009
|
954.982.990
|
907.233.838
|
56
|
Xe ôtô Mercedes 5 chỗ ngồi: BKS - 8577
|
Đức
|
07/01/2009
|
954.982.990
|
907.233.838
|
57
|
Xe ôtô Mercedes 5 chỗ ngồi: BKS - 8585
|
Đức
|
07/01/2009
|
1.226.031.030
|
1.164.729.480
|
58
|
Xe buýt 17K - 5288 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
12/01/2006
|
572.000.000
|
355.627.379
|
59
|
Xe buýt 17K - 5289 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
12/01/2006
|
572.000.000
|
355.627.379
|
60
|
Xe buýt 17K - 5290 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
12/01/2006
|
572.000.000
|
355.627.379
|
61
|
Xe buýt 17K - 5291 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
12/01/2006
|
572.000.000
|
355.627.379
|
62
|
Xe buýt 17K - 5292 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
12/01/2006
|
572.000.000
|
355.627.379
|
63
|
Xe buýt 17K - 5293 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
12/01/2006
|
572.000.000
|
355.627.379
|
64
|
Xe buýt 17K - 5390 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
01/01/2007
|
592.017.375
|
379.239.551
|
65
|
Xe buýt 17K - 5391 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
01/01/2007
|
592.017.375
|
379.239.551
|
66
|
Xe buýt 17K - 5392 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
01/01/2007
|
592.017.375
|
379.239.551
|
67
|
Xe buýt 17K - 5393 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
01/01/2007
|
592.017.375
|
379.239.551
|
68
|
Xe buýt 17K - 5394 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
01/01/2007
|
592.017.375
|
379.239.551
|
69
|
Xe buýt 17K - 5395 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
01/01/2007
|
592.017.375
|
374.974.551
|
70
|
Xe buýt 17K - 5396 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
01/01/2007
|
592.017.375
|
374.239.551
|
71
|
Xe buýt 17K - 5397 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
01/01/2007
|
592.017.375
|
374.239.551
|
72
|
Xe buýt 17K - 6531 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
02/01/2008
|
597.090.300
|
443.375.083
|
73
|
Xe buýt 17K - 6532 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
02/01/2008
|
597.090.300
|
443.375.083
|
74
|
Xe buýt 17K - 6533 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
02/01/2008
|
597.090.300
|
443.375.083
|
75
|
Xe buýt 17K - 6534 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
02/01/2008
|
597.090.300
|
443.375.083
|
76
|
Xe buýt 17K - 6535 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
02/01/2008
|
597.090.300
|
443.375.083
|
77
|
Xe buýt 17K - 6536 (Samco Isuzu)
|
Liên doanh
|
02/01/2008
|
597.090.300
|
443.375.083
|
78
|
Xe Samco HINO 17K - 6342 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
02/01/2008
|
1.245.033.619
|
1.006.402.179
|
79
|
Xe Samco HINO 17K - 6343 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
02/01/2008
|
1.245.033.619
|
1.006.402.179
|
80
|
Xe Samco HINO 17K - 6344 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
02/01/2008
|
1.245.033.619
|
1.006.402.179
|
81
|
Xe Samco HINO 17K - 7158 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
07/01/2008
|
1.550.519.619
|
1.317.941.673
|
82
|
Xe Samco HINO 17K - 7159 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
07/01/2008
|
1.260.043.429
|
1.071.036.913
|
83
|
Xe Samco HINO 17K - 7160 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
07/01/2008
|
1.260.043.429
|
1.071.036.913
|
84
|
Xe Samco HINO 17K - 7161 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
07/01/2008
|
1.550.519.619
|
1.317.941.673
|
85
|
Xe Samco HINO 17K - 7162 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
07/01/2008
|
1.260.043.429
|
1.071.036.913
|
86
|
Xe Samco HINO 46 chỗ 17K 7212
|
Liên doanh
|
08/01/2008
|
1.260.043.429
|
1.081.537.275
|
87
|
Xe Samco HINO 46 chỗ 17K 7213
|
Liên doanh
|
08/01/2008
|
1.260.043.429
|
1.081.537.275
|
88
|
Xe Samco HINO 46 chỗ 17K 7214
|
Liên doanh
|
08/01/2008
|
1.260.043.429
|
1.081.537.275
|
89
|
Xe Samco HINO 46 chỗ 17K 7215
|
Liên doanh
|
08/01/2008
|
1.260.043.429
|
1.081.537.275
|
90
|
Xe Samco HINO 46 chỗ 17K 7216
|
Liên doanh
|
08/01/2008
|
1.260.043.429
|
1.081.537.275
|
91
|
Xe Samco HINO HINO 46 chỗ (17K-9171)
|
Liên doanh
|
11/01/2009
|
1.478.816.048
|
1.454.169.114
|
92
|
Xe Samco HINO 46 chỗ (17K-9172)
|
Liên doanh
|
11/01/2009
|
1.478.817.048
|
1.454.170.098
|
93
|
Xe Samco HINO 46 chỗ 17K-9270
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
1.478.485.713
|
1.466.164.999
|
94
|
Xe Samco HINO 46 chỗ 17K-9271
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
1.478.485.713
|
1.466.164.999
|
95
|
Xe Samco HINO 46 chỗ 17K-9272
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
1.478.485.714
|
1.466.165.000
|
96
|
Xe Samco HINO 46 chỗ 17K-9273
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
1.478.485.714
|
1.466.165.000
|
97
|
Xe Samco HINO 46 chỗ 17K-9274
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
1.478.485.714
|
1.466.165.000
|
98
|
Xe Samco HINO 46 chỗ 17K-9275
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
1.478.485.714
|
1.466.165.000
|
99
|
Xe Samco HINO 46 chỗ BKS: 17K-9452
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
1.478.486.714
|
1.466.166.000
|
100
|
Xe Samco HINO 17K-5148
|
Liên doanh
|
08/01/2006
|
1.031.093.810
|
683.803.442
|
101
|
Xe ôtô SAMCO ISUZU 17K-5166
|
Liên doanh
|
08/01/2006
|
1.031.093.810
|
688.803.442
|
102
|
Xe ôtô SAMCO ISUZU 17K-5174
|
Liên doanh
|
08/01/2006
|
622.673.810
|
414.926.942
|
103
|
Xe ôtô SAMCO ISUZU 17K-5183
|
Liên doanh
|
08/01/2006
|
622.673.810
|
414.926.942
|
104
|
Xe ôtô SAMCO ISUZU 17K-5192
|
Liên doanh
|
08/01/2006
|
622.673.810
|
414.926.942
|
105
|
Xe ôtô SAMCO ISUZU 17K-5195
|
Liên doanh
|
08/01/2006
|
622.673.810
|
414.926.942
|
106
|
Xe ôtô Inova 7 chỗ: 30H-9423
|
Liên doanh
|
07/01/2007
|
380.620.800
|
290.465.600
|
107
|
Xe ôtô Inova 7 chỗ: 30H-9685
|
Liên doanh
|
07/01/2007
|
380.620.800
|
290.465.600
|
108
|
Xe ôtô Inova 7 chỗ: 30H-9767
|
Liên doanh
|
07/01/2007
|
380.620.800
|
290.465.600
|
109
|
Xe INNOVA 7 chỗ 17K - 6537
|
Liên doanh
|
03/01/2008
|
381.725.149
|
311.742.203
|
110
|
Xe INNOVA 7 chỗ 17K - 6538
|
Liên doanh
|
03/01/2008
|
381.725.149
|
311.742.203
|
111
|
Xe INNOVA 7 chỗ 17K - 6539
|
Liên doanh
|
03/01/2008
|
381.725.149
|
311.742.203
|
112
|
Xe INNOVA 7 chỗ 17K - 6540
|
Liên doanh
|
03/01/2008
|
381.725.149
|
311.742.203
|
113
|
Xe INNOVA 7 chỗ 17K - 6541
|
Liên doanh
|
03/01/2008
|
381.725.149
|
311.742.203
|
114
|
Xe innova 7 chỗ 17K-7351
|
Liên doanh
|
09/01/2008
|
467.721.091
|
405.358.275
|
115
|
Xe INNOVA 7 chỗ: 17K-6249
|
Liên doanh
|
01/01/2008
|
385.981.378
|
308.785.114
|
116
|
Xe INNOVA 7 chỗ: BKS 17K-6250
|
Liên doanh
|
01/01/2008
|
385.981.378
|
308.785.114
|
117
|
Xe INNOVA 7 chỗ: BKS 17K-6251
|
Liên doanh
|
01/01/2008
|
385.981.378
|
308.785.114
|
118
|
Xe INNOVA 7 chỗ: BKS 17K-6252
|
Liên doanh
|
01/01/2008
|
385.981.378
|
308.785.114
|
119
|
Xe INNOVA 7 chỗ: BKS 17K-6253
|
Liên doanh
|
01/01/2008
|
385.981.378
|
308.785.114
|
120
|
Xe INNOVA 7 chỗ: BKS 17K-6254
|
Liên doanh
|
01/01/2008
|
385.981.378
|
308.785.114
|
121
|
Xe INNOVA 7 chỗ: BKS 17K-6255
|
Liên doanh
|
01/01/2008
|
385.981.378
|
308.785.114
|
122
|
Xe ôtô Toyota INNOVA 30H -9803
|
Liên doanh
|
07/01/2007
|
380.620.800
|
290.465.600
|
123
|
Xe ôtô Toyota INNOVA 30H-9957
|
Liên doanh
|
07/01/2007
|
380.620.800
|
263.278.400
|
124
|
Xe ôtô 34 chỗ hiệu Samco BKS: 17K-9441
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
802.798.619
|
796.108.631
|
125
|
Xe ôtô 34 chỗ hiệu Samco BKS: 17K-9442
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
802.798.619
|
796.108.631
|
126
|
Xe ôtô 34 chỗ hiệu Samco BKS: 17K-9443
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
802.798.619
|
796.108.631
|
127
|
Xe ôtô 34 chỗ hiệu Samco BKS: 17K-9444
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
802.798.619
|
796.108.631
|
128
|
Xe ôtô 34 chỗ hiệu Samco BKS: 17K-9445
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
802.798.619
|
796.108.631
|
129
|
Xe ôtô 34 chỗ hiệu Samco BKS: 17K-9446
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
802.798.619
|
796.108.631
|
130
|
Xe ôtô 34 chỗ hiệu Samco BKS: 17K-9447
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
802.798.619
|
796.108.631
|
131
|
Xe ôtô 34 chỗ hiệu Samco BKS: 17K-9448
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
802.798.619
|
796.108.631
|
132
|
Xe ôtô 34 chỗ hiệu Samco BKS: 17K-9449
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
802.798.620
|
796.108.631
|
133
|
Xe ôtô 34 chỗ hiệu Samco BKS: 17K-9450
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
802.798.620
|
796.108.631
|
134
|
Xe ôtô Samco 17K - 5980 (34 chỗ)
|
Liên doanh
|
09/01/2007
|
619.197.619
|
479.718.179
|
135
|
Xe ôtô Samco 17K - 5981 (34 chỗ)
|
Liên doanh
|
09/01/2007
|
619.197.619
|
479.718.179
|
136
|
Xe ôtô Samco 17K - 5982 (34 chỗ)
|
Liên doanh
|
09/01/2007
|
619.197.619
|
479.718.179
|
137
|
Xe ôtô Samco 17K - 5984 (34 chỗ)
|
Liên doanh
|
09/01/2007
|
619.197.619
|
479.718.179
|
138
|
Xe ôtô Samco 17K-5490
|
Liên doanh
|
02/08/2007
|
622.693.810
|
446.074.785
|
139
|
Xe ôtô Samco HINO17K-5531
|
Liên doanh
|
03/01/2007
|
1.245.026.619
|
902.269.071
|
140
|
Xe ôtô Samco HINO17K-5532
|
Liên doanh
|
03/01/2007
|
1.245.026.619
|
902.269.071
|
141
|
Xe ôtô Samco HINO 17K-5533
|
Liên doanh
|
03/01/2007
|
1.245.026.619
|
902.269.071
|
142
|
Xe ôtô SAMCO HINO17K-9362
|
Liên doanh
|
02/01/2005
|
640.000.000
|
330.333.353
|
143
|
Xe ôtô SAMCO HINO 17K-9363
|
Liên doanh
|
02/01/2005
|
640.000.000
|
330.333.353
|
144
|
Xe ôtô SAMCO HINO 17K-9364
|
Liên doanh
|
02/01/2005
|
640.000.000
|
330.333.353
|
145
|
Xe ôtô SAMCO 34 chỗ: 17K-8490
|
Liên doanh
|
08/01/2009
|
749.281.666
|
718.061.596
|
146
|
Xe ôtô SAMCO 34 chỗ: 17K-8491
|
Liên doanh
|
08/01/2009
|
749.281.666
|
718.061.596
|
147
|
Xe ôtô SAMCO 34 chỗ: 17K-8492
|
Liên doanh
|
08/01/2009
|
749.281.667
|
718.061.597
|
148
|
Xe ôtô SAMCO-30 chỗ 17K-8890
|
Liên doanh
|
01/01/2005
|
581.400.000
|
275.036.939
|
149
|
Xe samco 34 chỗ 17K - 6527
|
Liên doanh
|
03/01/2008
|
569.233.157
|
464.873.737
|
150
|
Xe samco 34 chỗ 17K - 6528
|
Liên doanh
|
03/01/2008
|
569.233.157
|
464.873.737
|
151
|
Xe samco 34 chỗ 17K - 6529
|
Liên doanh
|
03/01/2008
|
569.233.157
|
464.873.737
|
152
|
Xe samco 34 chỗ 17K - 6530
|
Liên doanh
|
03/01/2008
|
569.233.157
|
464.873.737
|
153
|
Xe Samco 34 chỗ 17K - 5491
|
Liên doanh
|
02/08/2007
|
622.693.810
|
446.074.785
|
154
|
Xe ôtô Samco HINO 17K - 5916 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
08/01/2007
|
1.219.256.819
|
934.603.102
|
155
|
Xe ôtô Samco HINO 17K - 5917 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
08/01/2007
|
1.219.256.819
|
934.603.102
|
156
|
Xe ôtô Samco HINO 17K - 5918 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
08/01/2007
|
1.219.256.819
|
934.603.102
|
157
|
Xe ôtô Samco HINO 17K - 5919 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
08/01/2007
|
1.219.256.819
|
934.603.102
|
158
|
Xe ôtô Samco HINO 17K - 5920 (46 chỗ)
|
Liên doanh
|
08/01/2007
|
1.219.256.819
|
934.603.102
|
159
|
Xe ôtô Buýt Isuzu - 17K-4092
|
Liên doanh
|
02/01/2005
|
714.354.000
|
302.799.762
|
160
|
Xe ôtô Buýt Isuzu - 17K-4093
|
Liên doanh
|
02/01/2005
|
714.354.000
|
302.799.762
|
161
|
Xe ôtô Buýt Isuzu - 17K-4095
|
Liên doanh
|
02/01/2005
|
714.354.000
|
302.799.762
|
162
|
Xe ôtô buýt (Samco): 17K-4720
|
Liên doanh
|
11/01/2005
|
604.222.000
|
308.944.474
|
163
|
Xe ôtô buýt (Samco): 17K-4721
|
Liên doanh
|
11/01/2005
|
604.222.000
|
313.944.474
|
164
|
Xe ôtô buýt (Samco): 17K-4722
|
Liên doanh
|
11/01/2005
|
604.222.000
|
313.944.474
|
165
|
Xe ôtô buýt (Samco): 17K-4723
|
Liên doanh
|
11/01/2005
|
604.222.000
|
313.944.474
|
166
|
Xe ôtô Buýt (Samco):17K-4046
|
Liên doanh
|
02/01/2005
|
714.354.000
|
302.799.762
|
167
|
Xe ôtô Buýt (Samco):17K-4089
|
Liên doanh
|
02/01/2005
|
714.354.000
|
302.799.762
|
168
|
Xe ôtô buýt (Samco): 30K - 3120
|
Liên doanh
|
02/01/2009
|
570.000.000
|
495.357.146
|
169
|
Xe ôtô buýt (Samco):BKS 30K-3124
|
Liên doanh
|
02/01/2009
|
570.000.000
|
495.357.146
|
170
|
Xe ôtô buýt (Samco):BKS 30K-3142
|
Liên doanh
|
02/01/2009
|
570.000.000
|
495.357.146
|
171
|
Xe ôtô buýt (Samco):BKS 30K-3383
|
Liên doanh
|
02/01/2009
|
570.000.000
|
495.357.146
|
172
|
Xe ôtô buýt (Samco):BKS 30K-3421
|
Liên doanh
|
02/01/2009
|
570.000.000
|
495.357.146
|
173
|
Xe ôtô buýt (Samco):BKS 30K-3497
|
Liên doanh
|
02/01/2009
|
570.000.000
|
495.357.146
|
174
|
Xe ôtô buýt (Samco):BKS 30K-3640
|
Liên doanh
|
02/01/2009
|
570.000.000
|
495.357.146
|
175
|
Xe ôtô buýt (Samco):BKS 30K-3804
|
Liên doanh
|
02/01/2009
|
570.000.000
|
495.357.146
|
176
|
Xe ôtô buýt (Samco) BKS: 17K-9173
|
Liên doanh
|
10/01/2009
|
770.350.000
|
751.091.251
|
177
|
Xe ôtô buýt (Samco) BKS: 17K-9174
|
Liên doanh
|
10/01/2009
|
770.350.000
|
751.091.251
|
178
|
Xe ôtô buýt (Samco) BKS: 17K-9175
|
Liên doanh
|
10/01/2009
|
770.350.000
|
751.091.251
|
179
|
Xe ôtô buýt (Samco) BKS: 17K-9176
|
Liên doanh
|
10/01/2009
|
770.350.000
|
751.091.251
|
180
|
Xe ôtô buýt (Samco) BKS: 17K-9430
|
Liên doanh
|
11/01/2009
|
770.350.000
|
757.510.834
|
181
|
Xe ôtô buýt (Samco) BKS: 17K-9431
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
770.350.000
|
763.930.417
|
182
|
Xe ôtô buýt (Samco) BKS: 17K-9432
|
Liên doanh
|
11/01/2009
|
770.350.000
|
757.510.834
|
183
|
Xe ôtô buýt (Samco) BKS: 17K-9433
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
770.350.000
|
763.930.417
|
184
|
Xe ôtô buýt (Samco) BKS: 17K-9434
|
Liên doanh
|
12/01/2009
|
770.350.000
|
763.930.417
|
185
|
Xe ôtô buýt Samco BKS: 17K-9440
|
Liên doanh
|
11/01/2009
|
770.350.000
|
757.510.834
|
186
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9720)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
187
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9721)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
188
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9722)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
189
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9723)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
190
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9724)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
191
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9725)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
192
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9726)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
193
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9730)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
194
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9731)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
195
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9732)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
196
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9733)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
197
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9734)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
198
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9735)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
199
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9736)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
200
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9737)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
201
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9740)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
202
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9741)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
203
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9742)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
204
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9743
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
205
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9744)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
206
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9745)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
207
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9748)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
208
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9749)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
209
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9750)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
210
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9751)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
211
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9752)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
212
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9753)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
213
|
Xe Samco ISUZU 17K - 9363
|
Việt Nam
|
10/01/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
214
|
Xe Samco ISUZU 17K - 9362
|
Việt Nam
|
10/01/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
215
|
Xe Samco ISUZU 17K - 9364
|
Việt Nam
|
10/01/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
216
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9754)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
217
|
Xe ôtô huyndai Getz 5 chỗ (BKS: 17K-9760)
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
218
|
Xe ôtô huyndai Getz BKS: 17K-9755
|
Hàn quốc
|
31/12/2009
|
311.139.048
|
311.139.048
|
219
|
Xe ôtô TOYOTA Corolla 1.8MT 17K-9060
|
Liên doanh
|
11/01/2009
|
579.769.657
|
570.106.829
|
220
|
Xe ôtô TOYOTA Corolla 1.8MT 17K-9061
|
Liên doanh
|
11/01/2009
|
579.769.657
|
570.106.829
|
221
|
Xe ôtô TOYOTA Corolla 1.8MT 17K-9062
|
Liên doanh
|
11/01/2009
|
579.769.657
|
570.106.829
|
222
|
Xe ôtô TOYOTA Corolla 1.8MT 17K-9063
|
Liên doanh
|
11/01/2009
|
579.769.657
|
570.106.829
|
223
|
Xe ôtô TOYOTA Corolla 1.8MT 17K-9064
|
Liên doanh
|
11/01/2009
|
579.769.657
|
570.106.829
|
Ngoài ra Công ty cũng thường xuyên quan tâm đào tạo đội ngũ lái xe đủ trình độ tay nghề, tác phong chuyên nghiệp đáp ứng được yêu cầu.