Hiện nay một số tài sản đã giảm thời gian khấu hao so với năm trước.
Thu nhập bình quân của người lao động trong năm 2007 là 1,7 triệu đồng/người/tháng.
Thu nhập bình quân của người lao động trong năm 2008 là 2,2 triệu đồng/người/tháng.
Thu nhập bình quân của người lao động trong năm 2009 là 3 triệu đồng/người/tháng.
Như vậy đến nay Công ty CP Hoàng Hà đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính với nhà nước.
I
|
Phải thu của khách hàng
|
31/12/2008
|
31/12/2009
|
1
|
C.ty 1TV BHNH TMCP Công thương VN (1TV)
|
-
|
3.944.000
|
2
|
C.ty bảo hiểm dầu khí nam Sông Hồng (BHDK)
|
1.438.500
|
-
|
3
|
C.ty bảo hiểm ngân hàng ĐT&PT VN (BHNHANG)
|
51.198.200
|
942.008
|
4
|
C.ty CP bảo hiểm quân đội - CNHP (MIC)
|
-
|
62.606.500
|
5
|
C.ty CP ĐT DL Quang Minh VINASHIN (VINASHIN)
|
-
|
1.650.000.000
|
6
|
C.ty CPHH CN chính xác Âu Lực (AULUC)
|
-
|
1.175.000
|
7
|
C.ty TNHH BHNT Prudential Việt Nam (PRUDENTL)
|
3.000.000
|
-
|
8
|
Chi cục phòng chống tệ nạn xã hội (CCPCTNX)
|
25.678.000
|
1.000
|
9
|
Chi nhánh C.ty CP bảo hiểm Nhà Rồng (BHNRONG)
|
-
|
31.185.000
|
10
|
Công ty Bảo Minh Thái Bình (BAOMINH)
|
-
|
13.233.000
|
11
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Ngũ kim FORMOSA (NGUKIM)
|
-
|
4.155.000
|
12
|
Công ty TNHH Ivory - Việt Nam (IVO)
|
1.000.000
|
3.072.000
|
13
|
Công ty TNHH may Nien-Hsing VN (HSING)
|
-
|
4.463.000
|
14
|
PC16, Công an tỉnh Thái Bình (PC16)
|
-
|
50
|
15
|
Sở Y tế Thái Bình (SOYTE)
|
-
|
4.000.000
|
16
|
Trung tâm huấn luyện TDTT Thái Bình (HLTDTT)
|
400
|
-
|
17
|
Tổng Công ty cơ khí giao thông vận tải Sài Gòn (VTSGON)
|
48.950.000
|
-
|
|
Tổng cộng phải thu của khách hàng
|
80.066.900
|
1.778.776.558
|
II
|
Trả trước cho người bán
|
31/12/2008
|
31/12/2009
|
1
|
C.ty CP Conico công nghệ XD và môi trường (CONINCO)
|
-
|
21.985.750
|
2
|
C.ty CP tư vấn XD&DV hàng không (DVHKHONG)
|
130.000.000
|
1.723.000.000
|
3
|
C.ty CP Đầu tư thiết kế & xây dựng Việt Nam (TKXDVN)
|
-
|
53.711.608.500
|
4
|
c.ty TNHH PT C.nghệ điện tử Bình Anh (BANH)
|
-
|
17.500.000
|
5
|
C.ty TNHH PTKT xây dựng Trường Sa (TRSA)
|
-
|
36.920.000
|
6
|
CN Công ty TNHH TM Lâm Long (LLONG)
|
-
|
2
|
7
|
CNGD C.ty TNHH ôtô ngôi Sao Việt Nam (OTONSVN)
|
160.000.000
|
-
|
8
|
Công ty Bảo Minh Thái Bình (BAOMINH)
|
-
|
30.000
|
9
|
Công ty LD Toyota TC Hà Nội (TOTC)
|
473.106.000
|
15.200.000
|
10
|
Công ty thượng mại Việt Hà (VIETHA)
|
-
|
24
|
11
|
Công ty TNHH XNK sơn ôtô Vạn Lợi (VANLOI)
|
-
|
2
|
12
|
Công ty TNHH Đức Hạnh (DUCHANH)
|
-
|
1
|
13
|
Cục tần số vô tuyến điện (CVTD)
|
-
|
80.000
|
14
|
Mạc Đình Bính (MDBINH)
|
-
|
18.150.000
|
15
|
Phạm Thanh Nam (THANHNAM)
|
-
|
600
|
16
|
Trung tâm thông tin CN và TM - Bộ Công Thương (BCTHUONG)
|
-
|
10.000.000
|
|
Tổng cộng trả trước cho người bán
|
290.000.000
|
55.554.474.879
|
III
|
Các khoản phải thu khác
|
31/12/2008
|
31/12/2009
|
1
|
Cục thuế tỉnh Thái Bình
|
73.986.385
|
1.052.553.463
|
2
|
Công ty CTTC - Ngân hàng ĐT&PT VN
|
475.862.274
|
57.469.395
|
3
|
Công ty Cho thuê TC - Ngân hàng Công thương VN
|
-
|
208.066.015
|
4
|
Lưu Thế Viện
|
1.600.000.000
|
-
|
5
|
Nguyễn Hữu Tám
|
1.500.000.000
|
-
|
6
|
Nguyễn Hữu Hoan
|
3.300.000.000
|
-
|
7
|
Phan Văn Thuần
|
3.300.000.000
|
-
|
8
|
Phạm Ngọc Thắng
|
500.000.000
|
-
|
|
Tổng cộng các khoản phải thu khác
|
10.749.848.659
|
1.318.088.873
|
I
|
Phải trả người bán
|
31/12/2008
|
31/12/2009
|
1
|
C.ty CP c.nghệ và DV trực tuyến Payring (PAYRING)
|
0
|
56.383.967
|
2
|
C.ty CP xe đạp xe máy Thái bình (XDXMTB)
|
0
|
1.244.000
|
3
|
C.ty TNHH cơ khí ôtô Đức Hoà (DUCHOA)
|
0
|
7.590.000
|
4
|
C.ty TNHH thiết bị phụ tùng An Phát (ANPHAT)
|
0
|
66.570.000
|
5
|
C.ty TNHH TM DVCK Ôtô Việt Đăng (VIETDANG)
|
0
|
3.892.632
|
6
|
C.ty TNHH xe Việt Nam (XEVN)
|
0
|
9.350.000
|
7
|
C.ty xăng dầu B12 - CN Hưng Yên (B12)
|
0
|
185.745.300
|
8
|
CN Cty TNHH TMDV Thái Thịnh Nam (TTN)
|
0
|
61.509.000
|
9
|
CN Công ty CP bảo hiểm bưu điện tại HP (BDHP)
|
0
|
121.326.000
|
10
|
CN Tổng C.ty CK GTVT Sài Gòn tại HN (CNVTSGON)
|
0
|
1.570.000.000
|
11
|
Công ty CP FORD Thăng Long (TLONG)
|
0
|
600.050
|
12
|
Công ty CP TMTH Việt Tiến (VIETTIEN)
|
0
|
64.807.237
|
13
|
Công ty CP ôtô ASC (ASC)
|
0
|
5.687.000
|
14
|
Công ty cổ phần Thái Bình Vàng (TBV)
|
558.000.000
|
0
|
15
|
Công ty cổ phần vận tải & dịch vụ (VTDVU)
|
1.407.000.000
|
0
|
16
|
Công ty LD Toyota Giải Phóng (TOYOTA)
|
481.657.400
|
0
|
17
|
Công ty LD Toyota TC Hà Nội (TOTC)
|
473.106.000
|
15.200.000
|
18
|
Công ty TNHH Duy Tiến (DTIEN)
|
0
|
50
|
19
|
Công ty TNHH dầu mỡ Quân Sen (Q.SEN)
|
0
|
1.730.041
|
20
|
Công ty TNHH Hiếu Hà (HIEUHA)
|
0
|
5.744.200
|
21
|
Công ty TNHH Hoàng Phúc (HOANGPHU)
|
0
|
25.060.000
|
22
|
Công ty TNHH Khánh Châu (NBKCHAU)
|
0
|
5.241.040
|
23
|
Công ty TNHH kính ôtô Đại Lợi (DAILOI)
|
0
|
22.056.000
|
24
|
Công ty TNHH Quốc Đạt (QUOCDAT)
|
0
|
12.505.000
|
25
|
Công ty TNHH Vinh Tho (VTHO)
|
750
|
1.471.493.839
|
26
|
Hoàng Ngọc Long (HNL)
|
0
|
400
|
27
|
Lê Thị Gái (LTGAI)
|
0
|
40.000
|
28
|
Nguyễn Thị Bích Vân (NTBV)
|
0
|
4.573.000
|
29
|
Nguyễn Thị Hoa (NTHOA)
|
0
|
29.240.000
|
30
|
Nguyễn Xuân Thái (NXTHAI)
|
0
|
21.490.000
|
31
|
Tổng Công ty cơ khí giao thông vận tải Sài Gòn (VTSGON)
|
74.321.244
|
153.868.919
|
32
|
Vũ Đức Hoàn (VDHOAN)
|
0
|
9.167.000
|
33
|
Xí nghiệp TOYOTA Hoàn kiếm, Hà Nội (XN_TOY)
|
0
|
3.455.100
|
34
|
Điện lực Thái Bình (NBDL)
|
0
|
1
|
35
|
Đoàn Tuấn (DOANTUAN)
|
0
|
2.280.000
|
36
|
Đào Tuấn Hưng (DTHUNG)
|
0
|
14.300.000
|
37
|
Đỗ Thị Hoa (DTHOA)
|
0
|
885.000
|
|
Tổng cộng phải trả người bán
|
2.994.085.394
|
3.937.834.776
|
II
|
Phải trả phải nộp khác
|
31/12/2008
|
31/12/2009
|
1
|
Nguyễn Văn Lịch
|
10.000.000
|
10.000.000
|
2
|
Nguyễn Xuân Nội
|
10.000.000
|
10.000.000
|
3
|
Phạm Văn Phụ
|
10.000.000
|
10.000.000
|
4
|
Trần Văn Quang
|
10.000.000
|
10.000.000
|
5
|
Phùng Thị Hạnh
|
5.941.000
|
5.941.000
|
6
|
Bùi Hữu Ruệ (BHRUE)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
7
|
Bùi Mạnh Hùng (BMHUNG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
8
|
Bùi Quốc Khánh (BQKHANH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
9
|
Bùi Trung Đức (BTDUC)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
10
|
Bùi Trường Sơn (BTSON)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
11
|
Bùi Văn Dũng (BVDUNG)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
12
|
Bùi Xuân Bách (BXBACH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
13
|
Bùi Xuân Ân (BXAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
14
|
Bùi Đức Thắng (BĐ.THANG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
15
|
Cao Văn Đan (CVDAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
16
|
Cao Xuân Hoàn (CXHOAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
17
|
Công ty cổ phần Hoàng Hà (HOANGHA): Tiền mua cổ phần
|
0
|
20.000.000.000
|
20
|
Hoàng Kim Bắc (HKBAC)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
21
|
Hoàng Minh Thắng (HMTHANG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
22
|
Hoàng Trường Thành (HTTHANH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
23
|
Hà Lan Hương (HLHUONG)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
24
|
Hà Đức Dục (HDDUC)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
25
|
Khổng Văn Cương (KVCUONG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
26
|
Lê Hữu Lợi (LHLOI)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
27
|
Lê Thành Trung (LTTRUNG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
28
|
Lê Văn Sinh (LVSINH)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
29
|
Lương Xuân Tuyên (L.X.TUY)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
30
|
Lái xe Công ty (NQMINH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
31
|
Mai Anh Văn (MA.VAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
32
|
Mai Phương Nhung (MP.NHUNG)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
33
|
Mai Tiến Quyền (MTQUYEN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
34
|
Nguyễn Anh Tuấn (NATUAN)
|
9.152.396
|
9.152.396
|
35
|
Nguyễn Anh Tuấn (B) (N.ATUA_)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
36
|
Nguyễn Anh Tuấn (C) (N.ATUAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
37
|
Nguyễn Bá Oanh (NBOANH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
38
|
Nguyễn Duy Thuận (NTHUAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
39
|
Nguyễn Huy Hải (NHHAI)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
40
|
Nguyễn Hồng Tiến (N.H.TIEN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
41
|
Nguyễn Hùng Cường (NHCUONG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
42
|
Nguyễn Khánh Toàn (NKTOAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
43
|
Nguyễn Minh Đông (NMDONG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
44
|
Nguyễn Mạnh Cường (NMCUONG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
45
|
Nguyễn Ngọc Thuỳ (NNTHUY)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
46
|
Nguyễn Quang Hiệu (NQHIEU)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
47
|
Nguyễn Quang Đệ (NQDE)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
48
|
Nguyễn Quốc Trí (NQTRI)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
49
|
Nguyễn Thanh Sơn (N.T.SON)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
50
|
Nguyễn Thu Hương (NT.HUONG)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
51
|
Nguyễn Thị Hoà (NT.HOA)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
52
|
Nguyễn Thị Lan Anh (NTLANH)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
53
|
Nguyễn Văn Băng (NV.BANG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
54
|
Nguyễn Văn Chiến (NVCHIEN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
55
|
Nguyễn Văn Dự (NVDU)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
56
|
Nguyễn Văn Khương (NVKHUONG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
57
|
Nguyễn Văn Phương (N_PHUONG)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
58
|
Nguyễn Văn Sâm (N_SAM)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
59
|
Nguyễn Văn Thái (NV.THAI)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
60
|
Nguyễn Văn Thắng (NV.THANG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
61
|
Nguyễn Văn Tiến (NVTIEN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
62
|
Nguyễn Văn Toán (NVTOAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
63
|
Nguyễn Văn Tài (NVTAI)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
64
|
Nguyễn Văn Đảm (NVDAM)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
65
|
Nguyễn Xuân Hồng (NXHONG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
66
|
Nguyễn Xuân Sơn (NX.SON)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
67
|
Nguyễn Đức Hưng (NDHUNG)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
68
|
Ngô Thế Tôn (NTTON)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
69
|
Phan Duy Sơn (PDSON)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
70
|
Phan Hồng Thái (PHTHAI)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
71
|
Phạm Công Thanh (PCTHANH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
72
|
Phạm Ngọc Dũng (PNDUNG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
73
|
Phạm Ngọc Thái (P.N.THAI)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
74
|
Phạm Ngọc Thắng (PNTHANG)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
75
|
Phạm Quang Minh (PQMINH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
76
|
Phạm Thanh Tùng (PTTUNG)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
77
|
Phạm Thành Nghĩa (PT.NGHIA)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
78
|
Phạm Tuấn Long (P.TLONG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
79
|
Phạm Văn Cường (P.VCUONG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
80
|
Phạm Văn Khải (P_KHAI)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
81
|
Phạm văn Tú (PVTU)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
82
|
Phạm Văn Tự (P.VTU)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
83
|
Phạm Văn Yên (PVYEN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
84
|
Phạm Đình Hải (PĐ.HAI)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
85
|
Phạm Đức Hưng (PDHUNG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
86
|
Phạm Đức Kính (PDKINH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
87
|
Phạm Đức Ngọc (PĐ.NGOC)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
88
|
Phùng Thái Sơn (PTSON)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
89
|
Phí Văn Tiến (P.V.TIEN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
90
|
Trương Thế Hưng (TTHUNG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
91
|
Trần Mạnh Thanh (TMTHANH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
92
|
Trần Mạnh Thắng (TMTHANG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
93
|
Trần Ngọc Thành (TNTHANH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
94
|
Trần Phương Nam (TPNAM)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
95
|
Trần Quốc Trị (TQTRI)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
96
|
Trần Thị Dung (TT.DUNG)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
97
|
Trần Thị Hằng (TT.HANG)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
98
|
Trần Văn Duẩn (TVDUAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
99
|
Trần văn Mạnh (TVMANH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
100
|
Trần Văn Nhuyễn (TXNHUYEN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
101
|
Trần Văn Phủng (TV.PHUNG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
102
|
Trần Văn Sơn (TVSON)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
103
|
Trần Xuân Bách (TXBACH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
104
|
Trần Xuân Chung (TXCHUNG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
105
|
Trần Xuân Hoát (TXHOAT)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
106
|
Trần Xuân Khoa (TXK)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
107
|
Trần Đình Nhân (T.Đ.NHAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
108
|
Trần Đức Hùng (TĐHUNG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
109
|
Trịnh Văn Toán (TVTOAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
110
|
Trịnh Xuân Hoan (TXHOAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
111
|
Tô Minh Toản (TMTOAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
112
|
Tô Quốc Tuấn (TQTUAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
113
|
Tô Văn Khánh (TVKHANH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
114
|
Tạ Quang Chiến (TQCHIEN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
115
|
Tạ Thanh Lũng (TTLUNG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
116
|
Tạ Văn Hùng (TVHUNG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
117
|
Vũ Công Thành (V.C.THAH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
118
|
Vũ Doãn Quản (VDQUAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
119
|
Vũ Mạnh Nam (VMNAM)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
120
|
Vũ Mạnh Thắng (VMTHANG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
121
|
Vũ Quang Hiển (VQHIEN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
122
|
Vũ Quang Minh (V.Q.MINH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
123
|
Vũ Tiến Công (V_CONG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
124
|
Vũ Trọng Chính (VTCHINH)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
125
|
Vũ Văn Hiển (VVHIEN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
126
|
Vũ Văn Uy (V.VAN.UY)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
127
|
Vũ Văn Điệp (V_DIEP)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
128
|
Đinh Công Hợp (DCHOP)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
129
|
Đinh Văn Giang (ĐVGIANG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
130
|
Đinh Văn Tấn (Đ_TAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
131
|
Đào Tiến Huy (Đ_HUY)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
132
|
Đào Trọng Tấn (ĐTTAN)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
133
|
Đào Văn Lực (DVLUC)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
134
|
Đào Xuân Thanh (DXTHANH)
|
5.000.000
|
5.000.000
|
135
|
Đặng Hữu Thắng (ĐHTHANG)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
136
|
Đặng Văn Tài (ĐVTAI)
|
10.000.000
|
10.000.000
|
137
|
Bảo hiểm xã hội
|
-
|
1.463.178
|
|
Tổng cộng phải trả phải nộp khác
|
1.250.093.396
|
21.251.556.574
|
Chỉ tiêu
|
2008
|
2009
|
1. Khả năng thanh toán (lần):
|
|
|
- Hệ số thanh toán ngắn hạn: TSLĐ/Nợ ngắn hạn
|
2,43
|
1,85
|
- Hệ số thanh toán nhanh: (TSLĐ-Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn
|
1,69
|
1,74
|
2. Chỉ tiêu về cơ cấu vốn:
|
|
|
- Hệ số: Nợ phải trả /Tổng nguồn vốn
|
0,47
|
0,71
|
- Hệ số: Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu
|
0,88
|
2,50
|
3. Năng lực hoạt động:
|
|
|
- Vòng quay hàng tồn kho:
|
|
|
Giá vốn hàng bán/Hàng tồn kho bình quân (Vòng/lần)
|
9,16
|
12,40
|
- Doanh thu thuần/Tổng tài sản (%)
|
57,7
|
38,1
|
4. Khả năng sinh lời (%):
|
|
|
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần
|
1,12
|
8,94
|
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)
|
1,22
|
12,66
|
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản (ROA)
|
0,66
|
4,62
|
- Tỷ suất lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh/Doanh thu thuần
|
-0,47
|
8,81
|