|
|
trang | 11/12 | Chuyển đổi dữ liệu | 17.08.2016 | Kích | 3.25 Mb. | | #21257 |
| | 57
66
|
SC NLH Trường TH xã Bình Thanh
|
Cao Phong
|
|
|
455
|
|
550
|
375
|
370
|
67
|
SC NLH, NHB+PT trường TH Thịnh Lang
|
TPHB
|
|
|
687
|
|
600
|
400
|
400
|
68
|
SC NLH + PT trường PTCS xóm Rãnh-T.Sơn
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
415
|
7
|
6
|
69
|
Nhà hiệu bộ+ phụ trợ Trường THCS tt Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
417
|
431
|
417
|
70
|
Trạm Y tế phường Thái Bình
|
TPHB
|
|
|
|
|
456
|
255
|
256
|
71
|
Trạm Truyền hình xã Tân Mai
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
686
|
34
|
34
|
XIX
|
CTMTQG xoá đói giảm nghèo và việc làm
|
|
|
|
|
|
|
3,097
|
2,569
|
1
|
DA nâng cao năng lực các TTDV việc làm
|
|
|
|
|
|
|
|
499
|
2
|
Kênh mương xóm Dối xã Dân Hạ
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
|
|
213
|
3
|
Điện xóm Dối Bình Tiến xã Dân Hạ
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
|
|
401
|
4
|
Ngầm Suối Tằm xã Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
818
|
5
|
Ngầm Suối Bai xã Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
431
|
6
|
Nhà lớp học MN xã Phú Lão
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
206
|
XX
|
Chương trình 5 triệu ha rừng
|
|
|
|
|
|
|
13,575
|
13,575
|
1
|
Dự án rừng phòng hộ Sông Đà
|
TPHB
|
|
|
|
|
|
|
1,586
|
2
|
DA Phòng hộ lâm trường Sông Đà
|
TPHB
|
|
|
|
|
|
|
1,404
|
3
|
DA Rừng đặc dụng Hang Kia - Pà Cò
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
117
|
4
|
DA Rừng phòng hộ huyện Mai Châu
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
1,015
|
5
|
DA Rừng phòng hộ huyện Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
1,088
|
6
|
DA Rừng đặc dụng Thượng Tiến
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
552
|
7
|
DA Rừng phòng hộ huyện Tân Lạc
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
852
|
8
|
DA Rừng phòng hộ huyện Lương Sơn
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
|
|
751
|
9
|
DA Rừng phòng hộ huyện Yên Thuỷ
|
Yên Thủy
|
|
|
|
|
|
|
738
|
10
|
DA Rừng phòng hộ huyện Lạc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
1,385
|
11
|
DA Khu bảo tồn thiên nhiên Ngổ Luông
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
517
|
12
|
DA Rừng phòng hộ huyện Kỳ Sơn
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
|
|
299
|
13
|
DA Rừng phòng hộ huyện Cao Phong
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
|
|
621
|
14
|
DA Rừng phòng hộ huyện Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
782
|
15
|
DA rừng Phu Canh
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
116
|
16
|
DA rà soát QH lại 3 loại rừng
|
|
|
|
|
|
|
|
948
|
17
|
DA Rừng phòng hộ huyện Lạc Thuỷ
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
803
|
XXI
|
Chương trình 135
|
|
|
|
|
|
|
46,916
|
46,916
|
1
|
Đường liên thôn Vôi 1 - 2 xã Thái Thịnh
|
TPHB
|
|
|
|
|
|
|
45
|
2
|
Kênh mương Sung xã Lập Chiệng
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
113
|
3
|
Bai Sung xóm Lập xã Lập Chiệng
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
553
|
4
|
Kênh mương xóm Chò xã Hợp Kim
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
35
|
5
|
Kênh mương Suối Con xã Hợp Kim
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
47
|
6
|
Bai kênh Mư - Mát xã Nật Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
38
|
7
|
Sửa chữa Bai Sáng xã Thượng Bì
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
482
|
8
|
Bai kênh mương Sôi xã Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
405
|
9
|
Nâng cấp Đập Ve xã Đông Bắc
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
300
|
10
|
Nâng cấp Đập Vó Hối xã Đông Bắc
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
298
|
11
|
Bai kênh mương Gốc Bùi xã Hùng Tiến
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
412
|
12
|
Bai kênh mương Khầm Bưởi xã Kim Tiến
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
522
|
13
|
Kênh mương xóm Lột, Mõ xã Kim Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
627
|
14
|
Kênh mương 3 xóm xã Long Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
400
|
15
|
Kênh mương xóm Đầm Giàn xã Sào Báy
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
647
|
16
|
Kênh mương xóm Nèo xã Sơn Thuỷ
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
436
|
17
|
Kênh mương Đồng Lệnh xã Tân Thành
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
447
|
18
|
Cống xả lũ bai Quan xã Tân Thành
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
86
|
19
|
Kênh mương xóm Đầm Sáng xã Thượng Bì
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
251
|
20
|
Điện xóm Ba Bị xã Hùng Tiến
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
209
|
21
|
Điện 4 xóm xã Đông Bắc
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
200
|
22
|
Điện xóm Đệt, Lộng xã Thanh Nông
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
541
|
23
|
Điện xóm Láo Ráy xã Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
550
|
24
|
Điện 4 xóm xã Hợp Đồng
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
350
|
25
|
Điện 3 xóm xã Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
720
|
26
|
Ngầm Hai Chạo xã Hợp Đồng
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
286
|
27
|
Ngầm xóm Kho Bợi xã Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
141
|
28
|
Ngầm xóm Đồng Ngoài xã Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
112
|
29
|
Ngầm Suối Kho xã Hùng Tiến
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
57
|
30
|
Ngầm Kẹ xóm Quang Trung xã Hợp Châu
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
700
|
31
|
Ngầm Bai Tựa xóm Gò Bùi
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
421
|
32
|
Đường Nam Thượng xã Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
-
|
730
|
33
|
Cầu treo xóm Ba Giàng xã Mỵ Hoà
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
646
|
34
|
Trường MN 4 xóm xã Hạ Bì
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
47
|
35
|
Trường MN xã Sào Báy
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
10
|
36
|
Trường MN 4 xóm xã Kim Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
126
|
37
|
Phụ trợ trường THCS xã Bắc Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
316
|
38
|
Phụ trợ trường TH xã Bắc Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
150
|
39
|
Trường TH xã Hợp Đồng
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
99
|
40
|
Trường TH Gạo Thăng xã Hợp Thanh
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
506
|
41
|
Trường MN Suối Cái xã Long Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
122
|
42
|
Nhà hiệu bộ - Trường THCS xã Nật Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
296
|
43
|
NLH - Trường THCS xã Thượng Tiến
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
692
|
44
|
Trường TH xóm Ba Bường xã Thanh Nông
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
273
|
45
|
Trường MN xóm Củ xã Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
351
|
46
|
Chợ ngã ba Đồi Sim xã Long Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
182
|
47
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
495
|
48
|
Phòng khám đa khoa TTCX Bắc Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
54
|
49
|
Cấp nước sinh hoạt TTCS Bắc Sơn
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
24
|
50
|
Điện nội vùng TTCX Bãi Chạo
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
|
175
|
51
|
Sửa chữa nâng cấp hồ Chợ Nai
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
4
|
52
|
Điện xóm Đầm Đa - An Thịnh xã Phú Lão
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
2
|
53
|
Điện xóm Sỏi xã Phú Thành
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
5
|
54
|
Điện xóm Cui Niêng xã Hưng Thi
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
515
|
55
|
Điện 0,4KV xã Đồng Môn
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
400
|
56
|
Nâng cấp đường xóm Cú xã Đồng Môn
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
229
|
57
|
Đường Minh Thành xã An Lạc
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
127
|
58
|
Đường Liên Phú 1 - 2 xã An Lạc
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
872
|
59
|
NLH - Trường THCS xã Cố Nghĩa
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
28
|
60
|
NLH - Trường THCS xã An Bình
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
542
|
61
|
NLH mầm non xã Hưng Thi
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
4
|
62
|
Đường nội TTCX Phú Lão
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
668
|
63
|
Điện nội TTCX Phú Lão
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
|
454
|
64
|
Trạm Y tế xã Đồng Nghê
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
600
|
65
|
Sân, tường bao xã Suối Nánh
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
435
|
66
|
Trạm Y tế xã Mường Tuổng
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
150
|
67
|
Đường Bãi - Mý - Tuổng
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
783
|
68
|
Đường Lăm - Lọng
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
927
|
69
|
Đường Đoàn Kết - Trung Thành
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
170
|
70
|
Trường MN xóm Búa
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
178
|
71
|
Cống thoát nước đường Lang - Men
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
415
|
72
|
Bai mương xóm Hạ 3 xã Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
447
|
73
|
Bai mương Bãi Cả xã Tân Dân
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
319
|
74
|
Nhà hiệu bộ xã Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
550
|
75
|
Nhà ở giáo viên trường THCS xóm Mó Nẻ
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
269
|
76
|
Đường xóm Thín - Tham xã Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
888
|
77
|
Điện xóm Chầm, Diều Bồ, Diều Nọi xã Tân Minh
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
681
|
78
|
Bai mương xóm Yên xã Tân Minh
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
314
|
79
|
Chợ Tân Minh
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
162
|
80
|
Nước sinh hoạt xã Tân Minh
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
45
|
81
|
Đường nội TTCX Yên Hoà
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
66
|
82
|
Đường Lăm Kẹn
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
128
|
83
|
Đường Đoàn Kết - Trung Thành
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
|
110
|
84
|
Đường giao thông Ngọc Sơn - Ngổ Luông
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
39
|
85
|
Đường giao thông xóm Kháy - Cối - Cáo
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
25
|
86
|
Đường UBND xã - xóm Vôi Hạ - Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
72
|
87
|
Bai mương Đủi xóm Đa xã Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
50
|
88
|
Trường TH xã Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
72
|
89
|
Đường xóm Thăn Dưới - xóm Voi xã M.Đồi
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
590
|
90
|
Ngầm xóm Cáo xã Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
650
|
91
|
Điện xóm Khi - Rộc xã Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
679
|
92
|
Đường UBND xã - Băng Khộp xã Ngọc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
700
|
93
|
Nhà ở giáo viên+phụ trợ - Tr. THCS Ngọc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
311
|
94
|
Phòng học bộ môn - Trường THCS Ngọc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
350
|
95
|
Ngầm xóm Khướng xã Tự Do
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
570
|
96
|
Nước SH xã Ngọc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
|
78
|
97
|
Bai mương xóm Quà - Mít
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
|
|
283
|
98
|
Nước SH xóm Mới, Nai, Mu xã Thung Nai
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
|
|
61
|
99
|
Đường xóm Quà - Mít
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
|
|
84
|
100
|
Đường xóm Ngái - Thôi xã Yên Lập
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
|
|
143
|
101
|
Đường Pheo A - Rộc Bút
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
|
|
312
|
102
|
Rải cấp phối đg Pheo A + B, Trạm Y tế Bợ A
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
|
|
344
|
103
|
Đường xóm Trầm đội 4
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
|
|
349
|
104
|
Nâng cấp đường Mu, Chiềng, Bưa Chầm
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
|
|
323
|
105
|
Trường MN xóm Đảy
|
Cao Phong
|
|
|
|
|
|
|
27
|
106
|
Đường UBND xã - xóm Ngành xã Tiến Sơn
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
|
|
79
|
107
|
Đường UBND xã - xóm Cao xã Cao Răm
|
Lương Sơn
|
|
|
|
|
|
|
590
|
108
|
Ngầm suối Mục - xóm Sóng xã Độc Lập
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
|
|
400
|
109
|
Bai mương Tháu - xóm Sòng
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
|
|
208
|
110
|
Thoát nước đường Nưa, Mùi xã Độc Lập
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
|
|
52
|
111
|
Sửa chữa hồ Nà Phặt
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
295
|
112
|
Bai mương Cô Phổng xã Phúc Sạn
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
27
|
113
|
Điện sinh hoạt xóm Noong ó - Piềng Đậu
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
4
|
114
|
Điện SH xóm Chà Đáy - Noong Luông
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
350
|
115
|
Điện bản Cang - Pà Cò
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
137
|
116
|
Đường dốc Hang Kia - Mai Châu
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
17
|
117
|
Đường Cay Nặm - Cò Chặm - Cun Pheo
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
243
|
118
|
Đường Noong Luông - Hiềng xã Ng Luông
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
146
|
119
|
Nâng cấp đường Pà Cò - Hang Kia
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
970
|
120
|
Nâng cấp đường Chà Đáy - Pà Cò
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
950
|
121
|
Đường Noong Luông - Hiềng Km 3-5
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
645
|
122
|
Nhà hiệu bộ - Trường PTCS xã Ba Khan
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
15
|
123
|
Trường TH Suối Nhúng
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
382
|
124
|
Nước SH xóm Mó Rút - Suối Lốn xã Tân Mai
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
241
|
125
|
Nước SH Hin Pén
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
242
|
126
|
Chợ TTCX Phúc Sạn
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
121
|
127
|
Chợ TTCX Noong Luông
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
62
|
128
|
Tường kè đường gt khu vực TTCX Phúc Sạn
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
|
|
1,430
|
129
|
Cải tạo nâng cấp hồ xóm Đầm xã Bảo Hiệu
|
Yên Thủy
|
|
|
|
|
|
|
271
|
130
|
Trường MN xã Bảo Hiệu
|
Yên Thủy
|
|
|
|
|
|
|
388
|
131
|
Kênh mương xóm Vó Ráng xóm Đồng Heo
|
Yên Thủy
|
|
|
|
|
|
|
300
|
132
|
Kênh mương Đồng Đôi - Đồng Trống
|
Yên Thủy
|
|
|
|
|
|
|
474
|
133
|
Trường TH xóm Tấu - Chấu Hạ 1-2
|
Yên Thủy
|
|
|
|
|
|
|
397
|
134
|
Bai Địa xóm Nghìa xã Lạc Sỹ
|
Yên Thủy
|
|
|
|
|
|
|
25
|
135
|
Ngầm Cây Báy xã Lạc Hưng
|
Yên Thủy
|
|
|
|
|
|
|
449
|
136
|
Nhà Ban giám hiệu - Trường THCS Lạc Hưng
|
Yên Thủy
|
|
|
|
|
|
|
297
|
137
|
Đường liên hợp Tay Đằm xã Lạc Hưng
|
Yên Thủy
|
|
|
|
|
|
|
17
|
138
|
Điện xóm Bo - Trẳm xã Ngổ Luông
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
675
|
139
|
Đường xóm Ngau - Cuôi xã Phú Vinh
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
91
|
140
|
Đường Dồ - Bương Bái xã Nam Sơn
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
33
|
141
|
Đường Km 5 - Cá Trên xã Quyết Chiến
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
27
|
142
|
Đường xóm Đạy - Mè xã Trung Hoà
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
73
|
143
|
Đường Phú Cường - Phú Vinh
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
121
|
144
|
Đường trường TH - xóm Hò trên xã Bắc Sơn
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
22
|
145
|
Đường Quyết Chiến - Ngổ Luông
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
89
|
146
|
Đường TT xóm Xôm xã Nam Sơn
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
550
|
147
|
Đường TT xóm Hày dưới - Hò dưới xã Bắc Sơn
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
324
|
148
|
Đường TT xã - xóm Mới xã Ngòi Hoa
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
800
|
149
|
Đường Bò Kè ưng xã Phú Vinh
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
550
|
150
|
Trường TH xã Lũng Vân
|
Tân Lạc
|
|
|
|
|
|
|
17
|
XXII
|
CTMTQG Nước SH và VSMTNT
|
|
|
|
10,740
|
|
|
5,000
|
4,969
|
1
|
Nước SH xóm Trù Bụa xã Mỹ Hoà
|
Tân Lạc
|
|
|
426
|
|
|
68
|
68
|
2
|
Nước SH Chiềng Châu - Mai Châu
|
Mai Châu
|
|
|
1,666
|
|
|
540
|
540
|
3
|
Nước SH Cao Thắng - Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
|
|
3,438
|
|
|
1,700
|
1,700
|
4
|
Nước SH Phú Lương - Lạc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
608
|
|
|
472
|
470
|
5
|
Nước SH Vĩnh Tiến - Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
|
|
3,293
|
|
|
1,140
|
1,140
|
6
|
Nước Nhuận Trạch - Lương Sơn
|
Lương Sơn
|
|
|
297
|
|
|
300
|
297
|
7
|
Nước SH xã Do Nhân - Tân Lạc
|
Tân Lạc
|
|
|
1,012
|
|
|
780
|
755
|
XXIII
|
CTMTQG Giáo dục - Đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
21,500
|
20,419
|
1
|
Trường DTNT Cao Phong
|
Cao Phong
|
|
|
7,563
|
|
|
2,190
|
2,141
|
2
|
Trường DTNT tỉnh
|
TPHB
|
|
|
4,936
|
|
|
4,736
|
4,720
|
3
|
Trường DTNT huyện Tân Lạc
|
Tân Lạc
|
|
|
1,000
|
|
|
161
|
161
|
4
|
Trường DTNT Mai Châu
|
Mai Châu
|
|
|
7,000
|
|
|
160
|
|
5
|
Trường Cao đẳng sư phạm
|
TPHB
|
|
|
8,861
|
|
|
7,002
|
7,002
|
6
|
Trung tâm GDTX huyện Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
|
|
744
|
|
|
10
|
10
|
7
|
Trung tâm GDTX huyện Cao Phong
|
Cao Phong
|
|
|
1,449
|
|
|
1
|
1
|
8
|
NLH + WC Trung tâm GDTX Thị xã
|
TPHB
|
|
|
1,829
|
|
|
392
|
390
|
9
|
Trung tâm GDTX huyện Kỳ Sơn
|
Kỳ Sơn
|
|
|
1,633
|
|
|
326
|
325
|
10
|
Trung tâm GDTX huyện Lạc Thuỷ
|
Lạc Thủy
|
|
|
3,000
|
|
|
900
|
900
|
11
|
Trung tâm GDTX huyện Mai Châu
|
Mai Châu
|
|
|
1,000
|
|
|
556
|
520
|
12
|
Trung tâm GDTX huyện Kỳ Sơn
|
Kỳ Sơn
|
|
|
2,000
|
|
|
800
|
759
|
13
|
Trung tâm GDTX huyện Tân Lạc
|
Tân Lạc
|
|
|
1,500
|
|
|
900
|
568
|
14
|
NLH 8 phòng TTGDTX Thành phố HB
|
TPHB
|
|
|
2,000
|
|
|
900
|
900
|
15
|
NLH 12 phòngTT GDTX huyện Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
|
|
2,400
|
|
|
900
|
650
|
16
|
NLH 9 phòng TTGDTX huyện Cao Phong
|
Cao Phong
|
|
|
1,800
|
|
|
967
|
795
|
17
|
NLH 8 phòng TTGDTX huyện Lương Sơn
|
Lương Sơn
|
|
|
1,600
|
|
|
600
|
580
|
XXIV
|
CTMTQG Dân số - Kế hoạch hoá gia đình
|
|
|
|
|
|
|
250
|
250
|
1
|
Trung tâm tư vấn dịch vụ DS,GĐ Và TE tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
250
|
250
|
XXV
|
CTMTQG Văn hóa thông tin
|
|
|
|
|
|
|
105
|
105
|
1
|
Nhà văn hoá xã Liên Vũ huyện Lạc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
|
100
|
100
|
2
|
Cụm cổ động chính trị chợ Bến xã Cao Thắng
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
|
5
|
5
|
XXVI
|
CTMTQG Phòng chống bệnh xã hội
|
|
|
|
|
|
|
2,000
|
1,989
|
1
|
Mua sắm trang thiết bị Y tế - Trung tâm PCBXH
|
TPHB
|
|
|
|
|
|
2,000
|
1,989
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|