50
|
Đường Vạn Mai - Cun Pheo
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
6,048
|
6
|
6
|
51
|
Đường Thành Lập - Tiến Sơn
|
Lương Sơn
|
|
|
9,798
|
|
6,097
|
2,200
|
1,497
|
52
|
Cầu Chum
|
Lạc Sơn
|
|
|
4,523
|
|
3,864
|
1,700
|
1,052
|
53
|
Kè đường lên VP Tỉnh ủy
|
TPHB
|
|
|
|
|
1
|
1
|
1
|
54
|
Đường thị trấn Vụ Bản
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
2,167
|
3
|
3
|
55
|
Đường Phú Lão - Hương Sơn
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
5,977
|
7
|
7
|
56
|
Đường Phong Phú - Trung Hòa
|
Tân Lạc
|
|
|
6,941
|
|
6,191
|
1,700
|
119
|
57
|
Đường Phúc Tiến - Phú Minh
|
Kỳ Sơn
|
|
|
10,869
|
|
9,446
|
4,000
|
55
|
58
|
Đường Cao - Tân - Dũng - Nam - Tây Phong
|
Cao Phong
|
|
|
7,192
|
|
3,100
|
2,000
|
2,000
|
59
|
Đường Nhân Nghĩa - Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
|
|
6,073
|
|
4,200
|
3,100
|
3,057
|
60
|
Đường Thung Khe - Pù Bin
|
Mai Châu
|
|
|
17,214
|
|
3,848
|
2,400
|
1,200
|
61
|
Đường Yên Lạc - Đa Phúc
|
Yên Thủy
|
|
|
6,472
|
|
6,237
|
2,000
|
|
62
|
Đường Kim Truy - Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
|
|
|
|
386
|
4
|
4
|
63
|
Ngầm Lạng Bãi xã Kim Bình
|
Kim Bôi
|
|
|
998
|
|
600
|
600
|
562
|
64
|
Nhà lớp học + phụ trợ xã Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
65
|
Trường THPT Hoàng Văn Thụ
|
TPHB
|
|
|
7,000
|
|
4,500
|
3,500
|
3,500
|
66
|
Trung tâm chính trị huyện Tân Lạc
|
Tân Lạc
|
|
|
1,350
|
|
1,364
|
750
|
763
|
67
|
Trung tâm chính trị huyện Lạc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
928
|
|
921
|
321
|
321
|
68
|
Trường THPT Lạc Thủy A
|
Lạc Thủy
|
|
|
2,655
|
|
2,492
|
120
|
118
|
69
|
Trung tâm Y tế huyện Lạc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,932
|
2
|
2
|
70
|
Ban Bảo vệ sức khỏe cán bộ tỉnh HB
|
TPHB
|
|
|
1,900
|
|
1,878
|
1,400
|
1,378
|
71
|
Trạm Y tế xã Tân Dân
|
Đà Bắc
|
|
|
|
|
35
|
53
|
35
|
72
|
Trạm phát lại TH xã Bao La
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
701
|
12
|
12
|
73
|
Trạm phát lại TH xã Liên Hòa
|
Lạc Thủy
|
|
|
863
|
|
767
|
650
|
567
|
74
|
Trạm phát lại TH xã Phúc Tiến
|
Kỳ Sơn
|
|
|
561
|
|
554
|
161
|
154
|
75
|
Trạm phát lại TH xã Lũng Vân
|
Tân Lạc
|
|
|
650
|
|
846
|
528
|
481
|
76
|
Đài PTTH huyện Cao Phong
|
Cao Phong
|
|
|
1,500
|
|
88
|
89
|
88
|
77
|
Trạm phát lại TH xã Phú Minh
|
Kỳ Sơn
|
|
|
|
|
400
|
500
|
395
|
78
|
Bể bơi tỉnh HB
|
TPHB
|
|
|
10,097
|
|
9,829
|
2,122
|
1,862
|
79
|
Sân vận động tỉnh HB
|
TPHB
|
|
|
|
|
1,039
|
44
|
44
|
80
|
Sân thể thao cơ bản Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
|
|
2,743
|
|
3,511
|
1,577
|
1,500
|
81
|
Sân tập luyện thể thao quần vợt TPHB
|
TPHB
|
|
|
350
|
|
350
|
350
|
350
|
82
|
Nhà làm việc Ban Dân tộc - Tôn giáo
|
TPHB
|
|
|
900
|
|
899
|
600
|
600
|
83
|
SC Nhà làm việc, nhà khách Tỉnh ủy
|
TPHB
|
|
|
3,000
|
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
84
|
Trung tâm chính trị huyện Lương Sơn
|
Lương Sơn
|
|
|
1,328
|
|
1,328
|
1,328
|
1,328
|
85
|
Trường Chính trị tỉnh HB
|
TPHB
|
|
|
34,000
|
|
1,338
|
1,340
|
202
|
86
|
Hội trường, nhà ăn huyện ủy Lạc Sơn
|
Lạc Sơn
|
|
|
|
|
1,478
|
54
|
54
|
87
|
SC Nhà hội trường, WC VP Tỉnh ủy
|
TPHB
|
|
|
743
|
|
743
|
243
|
243
|
88
|
Kè đá chân cơ quan Dân chính Đảng tỉnh
|
TPHB
|
|
|
767
|
|
621
|
329
|
286
|
89
|
Nhà làm việc dân vận huyện Lạc Thủy
|
Lạc Thủy
|
|
|
|
|
|
2
|
1
|
90
|
Kè chống sạt lở chân đồi Tỉnh ủy
|
TPHB
|
|
|
1,093
|
|
1,066
|
117
|
89
|
91
|
Nhà làm việc các phòng ban huyện MC
|
Mai Châu
|
|
|
|
|
1,722
|
16
|
16
|
92
|
Dự phòng XDCB TT NS tỉnh
|
|
|
|
|
|
6
|
6
|
6
|
93
|
Nhà ở sỹ quan chiến sỹ BCHQS Tân Lạc
|
Tân Lạc
|
|
|
867
|
|
856
|
96
|
93
|
94
|
Trụ sở BCHQS huyện Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
|
|
1,150
|
|
1,168
|
950
|
968
|
95
|
BCHQS huyện Yên Thủy
|
Yên Thủy
|
|
|
1,100
|
|
400
|
400
|
400
|
96
|
BCHQS huyện Cao Phong
|
Cao Phong
|
|
|
2,000
|
|
600
|
600
|
36
|
97
|
Nhà tạm giữ hành chính công an huyện
|
Kim Bôi
|
|
|
350
|
|
347
|
150
|
147
|
98
|
Nhà tạm giữ hành chính công an huyện
|
Mai Châu
|
|
|
350
|
|
200
|
200
|
200
|
99
|
Vỉa hè rãnh thoát nước Phương Lâm
|
TPHB
|
|
|
|
|
2,935
|
2,000
|
2,435
|
100
|
Bãi chôn lấp rác Thung Voi
|
Lạc Thủy
|
|
|
3,341
|
|
3,209
|
314
|
309
|
101
|
Hoàn ứng năm 2004 + 2005
|
|
|
|
|
|
|
|
5,655
|
II
|
Đấu giá đất
|
|
|
|
|
|
|
16,844
|
12,276
|
1
|
Trụ sở Đài Truyền thanh truyền hình TPHB
|
TPHB
|
|
|
|
|
351
|
351
|
1
|
2
|
Trung tâm Tin học & Lưu trữ - VPUBND tỉnh
|
TPHB
|
|
|
4,200
|
|
2,842
|
1,053
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |