10. S.H.IBERICA S.A
TT | Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Robenin 60
|
Robenidine HCL
|
Bao
|
25kg
|
Phòng ngừa bệnh cầu trùng trên thỏ và gà thịt
|
PHIS-1
|
THAILAND
1. CÔNG TY AJINOMOTO
TT | Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
L-Lysine Monohydrochloride
|
L-Lysine Monohydrochloride
|
Bao
|
25kg
|
Bổ sung axit amin
|
AJN-1
|
2. CÔNG TY BETTER PHAMA
TT | Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
ADEK 126 Solution
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, D-Pantothenate
|
Chai, bình
|
100; 500ml; 5 lít
|
Phòng thiếu Vitamin; Cải thiện mức tăng trọng tăng cường sức đề kháng; Giảm tỉ lệ chết do bệnh tật, stress do sự thay đổi thời tiết đột ngột
|
BP-1
|
|
ADEK 126 Powder
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Calcium-Pantothenate, Nicotinic acid
|
Gói, thùng
|
20; 100g; 1; 15; 25kg
|
Phòng thiếu Vitamin; Cải thiện mức tăng trọng và tăng cường sức đề kháng; Giảm nguy cơ gà bị còi, tỉ lệ chết do bệnh tật, stress do sự thay đổi thời tiết đột ngột,….
|
BP-2
|
|
Betafac-Egg
|
Vitamin A, D3, E, K, B2, B6, B12, Nicotinic acid, Cu,Fe, I, Mg, Zn, Co, Ca
|
Gói, bao
|
1; 10; 20; 30; 50lb
|
Giúp cân bằng các chất dinh dưỡng có trong thức ăn ở thời kỳ đẻ trứng, tăng năng suất trứng
|
BP-3
|
|
Bio-B12
|
Erythromycin, vitamin B12
|
Gói, bao
|
20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb
|
Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi Mycoplasma, vi khuẩn Gr(+ )và Gr(- ).
|
BP-5
|
|
Betamycin
|
Chlotetracyclin, vitamin A, B12
|
Gói, bao
|
20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb
|
Phòng ngừa và điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp,đường tiêu hóa, bệnh cúm và CRD
|
BP-6
|
|
Ditrim Oral suspension
|
Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Chai
|
100; 250; 500ml; 1; 5 lít
|
Trị E.Coli, Corynebacterium, phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa trên heo và gia cầm
|
BP-7
|
|
Losin-S
|
Tylosin, Sulfamethazine
|
Gói
|
25; 100; 500g; 10; 20; 50lb
|
Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn đường ruột và đường hô hấp trên heo và gia cầm: tiêu chảy, E.coli, bệnh thương hàn; viêm phổi,…
|
BP-8
|
|
Sultrim
|
Trimethoprim, Sulfaquinoxaline
|
Gói, bao
|
10; 20; 100g; 1/4;11b; 1; 2; 5; 10;15;20; 30; 50kg
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa: tiêu chảy do E. coli, bệnh thương hàn
|
BP-10
|
|
Vermisole 50
|
Oxibendazole
|
Gói, hộp
|
15; 30; 100; 800g; 1; 15kg
|
Điều trị các loài giun ký́ sinh trên heo, trâu bò, dê, ngựa, cừu và gia cầm như: giun dạ dày, giun đũa, giun kim, giun kết hạt, tiêu diệt trứng và ấu trùng xâm nhập vào gan và phổi.
|
BP-11
|
|
Biolyte
|
Sodium chloride, Postasium chloride, Sodium bicarbanate, Citric acid, Dextrol
|
Gói, thùng
|
100; 1; 15; 25kg
|
Phòng trị mất nước và chất điện giải do bị bệnh tiêu chảy kéo dài, phòng chống stress do thời tiết thay đổi, do vận chuyển…hỗ trợ cho việc điều trị bệnh tiêu chảy
|
BP-12
|
|
Betafac 5A
|
Chlotetracycline, vitamin B1, B6, B12
|
Gói, bao
|
1/2;1; 20lb
|
Kích thích tăng trọng, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất trứng trên gia cầm đẻ. Giảm stress do thay đổi đột ngột hay do vận chuyển.
|
BP-13
|
|
Wormer-B
|
Piperazine citrate
|
Gói
|
10; 50; 1000g
|
Trị giun ký sinh trên gia cầm, heo và ngựa
|
BP-14
|
|
Sulfamet 12,5%
|
Sulfâmethzine
|
Chai, bình
|
500ml; 4oz; 16oz; 1 gallon ; 20 lít
|
Điều trị bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn G+ và G-, trên gia cầm
|
BP-15
|
|
Actmix Pig Grower
|
Vitamin, khoáng
|
Bao, gói
|
250; 500; 1; 5; 10; 20kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu viatmin và khoáng chất cần thiết
|
BP-16
|
|
Actmix Pig Finisher
|
Vitamin, khoáng
|
Bao, gói
|
1; 5; 10; 20kg
|
Phòng và trị bệnh thiếu viatmin và khoáng chất cần thiết
|
BP-17
|
|
Actmix Layer
|
Vitamin, khoáng
|
Bao, gói
|
1; 5; 10; 20kg
|
Phòng, trị bệnh thiếu viatmin và khoáng chất cần thiết
|
BP-18
|
|
Betacod
|
Vitamin A, D3
|
Bao, gói
|
1; 5; 10; 20; 50lb
| Bổ sung Vitamin A và D3, kích thích tăng trọng và phòng bệnh do thiếu Vitamin |
BP-19
|
|
Oxta 50
|
Oxytetracycline
|
Bao, gói
|
1; 5; 25; 50kg
|
Kích thích tăng trọng cho heo, gà, vịt, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
BP-20
|
|
Beta 50
|
Chlotetracycline
|
Bao, gói
|
1; 5; 10; 20; 50lb; 1; 5kg
|
Phòng và trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa gây ra bởi vi khuẩn Gr(+) & Gr(-)
|
BP-21
|
|
Vermisole 150
|
Oxybendazole
|
Bao, gói
|
15; 30; 100; 800g; 1; 5kg
|
Diệt các loài giun ký sinh trên heo, trâu bo,cừu và gia cầm, các loài giun ký́ sinh trên heo, trâu bò, dê, ngựa, cừu và gia cầm
|
BP-22
|
|
Besinor
|
Norfloxacine
|
Chai, bình
|
100; 250; 500ml; 1; 5lít ; 1gallon
|
Phòng điều trị bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gr(+) và Gr (-), bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp gây ra bởi Mycoplasma (C.R.D), bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa do E. coli
|
BP-24
|
|
Farminth
|
Piperazine citrate
|
Gói
|
10; 30; 100g; 1lb
|
Diệt giun đũa và giun kết hạt
|
BP-25
|
|
Losin Soluble Powder
|
Tylosin tartrate
|
Hộp, bao
|
120g; 1,2kg; 12; 30; 60kg
|
Phòng và điều trị bệnh đường hô hấp do Mycoplasma gây ra, Viêm phổi.
|
BP-26
|
|
BP 920 Broiler
|
Vitamin, khoáng
|
Gói, bao
|
1; 5;10; 20kg
|
Cung cấp vitamin và khoáng chất cho gà thịt
|
BP-28
|
|
Doxcine Water Soluble Powder
|
Doxycycline
|
Gói,
bao
|
20;100; 500g; 1kg; 15; 20kg
|
Phòng và trị nhiễm các vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline
|
BP-29
|
|
Mycofloxacine 100
|
Enrofloxacin
|
Chai, thùng
|
100; 500ml;1 lít; 5; 20 lít
|
Phòng và trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr(+),Gr(-) và Mycoplasma
|
BP-30
|
|
Betalin 10%
|
Tiamulin hydrogen
|
Gói,
bao
|
10; 25; 50; 100; 500g; 1kg; 10; 15; 25kg
|
Trị bệnh CRD, dấu son, hồng lỵ, sưng phổi
|
BP-31
|
|
Cobactin 6%
|
Colistin
|
Gói,
Thùng
|
100g; 1; 10; 20kg 25kg
|
Trị các bệnh dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra
|
BP-32
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |